Mọi người cùng học Tục Ngữ Hàn Quốc nhé!
- 자가시리 용 건드린다Cá…. lại chạm đến rồng (Người hèn hạ kém cỏi lại coi thường người cao quí).
- 자는 벌집 건드린다Trêu chọc tổ ong đang ngủ (Tự chuốc họa vào thân).
- 자는 범 코침 주기Chọc mũi hổ đang ngủ (Tự chuốc họa vào thân).
- 자다가 벼락 맞는다Đang ngủ bị sét đánh (tai bay vạ gió).
- 자다가 봉창 두드린다Đang ngủ, gõ cửa sổ dán giấy
- 자다가 얻은 병Đang ngủ thì mắc bệnh (tai bay vạ gió).
- 자던 입에 콩가루 떨어 넣기Bỏ bột đậu vào miệng người đang ngủ (Việc không thể có được). (Lựa lúc người ta không đề phòng lại ra tay làm điều xấu đối với người đó).
- 자던 중도 떡 세개Sư ngủ dậy được chia ba cái bánh (không làm nhưng được hưởng lợi. Ngồi mát ăn bát vàng).
- 자라는 호박에 말뚝 박는다Đóng cọc vào quả bầu rợ đang lớn (chỉ người tâm địa xấu xa, làm việc xấu).
- 자라 목이 되었다Thành cái cổ ba ba (Chỉ khoảng không gian càng đi càng hẹp).
- 자라 보고 놀란 가슴 솥뚜껑 보고 놀란다Người sợ ba ba thì thấy cái vung nồi cũng sợ (Chim bị bắn hụt sợ cành cây cong).
- 자라 알을 지켜보듯 한다Giống như ba ba giữ trứng (Lề mề không muốn chấm dứt công việc, chỉ đứng im nhìn).
- 자루 속 송곳은 삐져 나오게 마련이다Cái dùi trong túi lòi ra là chuyện đương nhiên (cái kim trong bọc giấu mãi cũng có ngày lòi ra).
- 자르다가 버리면 썩은 나무도 못 자르게 된다Chặt giữa chừng rồi bỏ thì không chặt được cây mục (người mà làm việc hay bỏ giữa chừng thì đến việc dễ cũng không thể làm xong).
- 자빠져도 코가 깨진다Ngả ngửa, mũ vẫn vỡ (Với người không may thì việc tưởng dễ cũng gặp trắc trở).
- 자빠진 놈 꼭뒤 차기Đá vào gáy thằng bị ngã ngữa (Đã không giúp người lâm vào cảnh khó khăn, mà còn nhân cơ hội dồn người ta vào bước đường cùng).
- 자발 없는 귀신은 물도 못 얻어 먹는다Quỉ thần mà không nỗ lực thì nước cũng không có mà uống.
- 자식 겉 낳지 속은 못 낳는다Đẻ ra con chớ không đẻ ra tính được (Cha mẹ sinh con trời sinh tính).
- 자식도 품안에 들 때 자식이다Con chỉ là con khi còn ôm trong lòng (Khi con cái đã lớn, cha mẹ khó sai bảo theo ý mình). (Con cái khi lớn lên có tự do riêng, không phụ thuộc nhiều vào cha mẹ nữa).
- 자식 둔 굴은 범도 돌아본다Hổ cũng ngoái đầu trông hang để con mình (hổ là loài hung dữ mà còn biết lo lắng cho con, huống hồ chi là người).
- 자식 둔 곳은 호랑이도 두남을 둔다Đẻ con, hổ cũng hết lòng thương yêu và bảo vệ (Hùm dữ cũng không nỡ ăn thịt con).
- 자식은 내자식이 커 보이고 벼는 남의 벼가 커보인다Con mình thì trông lớn hơn người khác, lúa người khá thì thấy tốt hơn lúa hơn (Văn mình, vợ người).
- 자식은 쪽박에 밤 주워담듯 한다Con đông như hạt dẻ trong gáo nhỏ (cảnh nhà nghèo con đông phải sống trong hoàn cảnh khó khăn, tù túng).
- 자식을 길러 봐야 부모의 은공을 안다Nuôi con mới biết công ơn mẹ cha.
- 작게 먹고 가는 똥 누지Ăn ít, đại tiện dễ (Đừng có lòng tham, làm việc vừa khả năng, vừa sức mình thì thuận lợi và tốt đẹp).
- 작년에 괸 눈물 금년에 떨어진다Nước mắt đọng từ năm ngoái, năm nay mới nhỏ giọt (Hiệu quả, tác dụng về sau). (Chuyện ấm ức, buồn tủi tự đời nào giờ mới bộc lộ ra).
- 작아도 호추알이다Dù bé cũng là hạt tiêu (Bé hạt tiêu). (Cho dù có nhỏ bé, tầm thường nhưng vẫn có giá trị riêng của mình).
- 작은 고추가 더 맵다 Hạt tiêu bé càng cay (Chỉ người tuy bé nhưng có thực lực).
- 잔고기가 가시는 세다Cá vặt xương cứng (Người trông nhỏ nhưng rắn chắc, mạnh khỏe).
- 잔소리 많은 집안은 가난하다Nhà lắm lời thì nghèo (Nhà không hòa thuận thì không bao giờ khá giả được).
- 잔솔밭에서 바늘 찾기다Tìm kim trong ruộng cây con (Mò kim đáy biển).
- 잔칫날 잘 먹으려고 사흘 굶을까? Nhịn bốn ngày để ăn tiệc hay sao (Chờ đợi việc gì đó trong tương lai một cách mơ hồ).
- 잘 되면 술 석잔, 못 되면 뺨이 세대다Được việc thì ba chén rượu, hỏng việc thì ba cái tát (Vai trò của người trung gian, làm tốt thì được khen, làm không tốt thì bị roi đòn; hàm ý khi giới thiệu bất cứ việc gì cũng phải cẩn trọng). (Thưởng phạt phân minh).
- 잘되면 제 탓, 못 되면 조상 탓이다Được việc thì do mình, hỏng việc thì cho là do người khác (ám chỉ lối bao biện, luôn nghĩ đến cái lợi của bản thân trước, bất chấp ảnh hưởng đến người khác).
- 잘 살아도 내 팔자, 못 살아도 내 팔자Giàu cũng tại số, khổ cũng tại số (Tất cả đều tại số phận định đoạt).
- 잘 집 많은 나그네가 저녁 굶는다Kẻ du lịch nhiều nhà thì tối nhịn đói (Công việc mà làm nhiều quá một cách lộn xộn thì kết cục chỉ thất bại).
- 잘 하는 거짓말은 못하는 진실만 못한다Lời nói dối giỏi không bằng lời nói thật vụng về (nói dối thì dù có khéo léo mấy cũng không bằng một lời thật lòng).
- 잠결에 남의 다리 긁는다Trong lúc ngủ gãi chân người khác (Việc nhà thì nhác, chú bác thì siêng).
- 잠을 자야 꿈도 꾼다Có ngủ thì mới mơ được (có lửa mới có khói, có nguyên nhân mới có kết quả).
- 잠자리 날개 같다Giống như cánh chuồn chuồn (Loại vải mỏng và đẹp). (Hàm ý rất mỏng và nhẹ).
- 장가들러 가는 놈이 불알 떼어 놓고 간다Chàng trai đi lấy vợ cắt bỏ hòn dái để ở nhà (ám chỉ người đểnh đoảng, khi đến việc cần thì lại thường hay quên hoặc đánh mất thứ quan trọng nhất).
- 장구를 쳐야 춤을 추지Có đánh trống mới nhảy được chứ (Bất cứ việc gì cũng phải có người hợp sức cùng làm mới mong thành công mỹ mãn). (phải hội đủ điều kiện cần thiết mới bắt tay vào việc được).
- 장구 치는 놈 따로 있고 고개 까딱이는 놈 따로 있나? Người đánh trống ngồi nơi khác, kẻ đánh trống ngồi nơi khác được hay sao (Việc mình làm được nhưng lại rủ người khác cùng làm).
- 장난 끝에 살인 난다Cuối trò đùa là vụ giết người (Ban đầu chỉ là đùa giỡn, sau đó lại sinh chuyện xích mích và dẫn đến hậu quả đáng tiếc; hàm ý nên cẩn thận tránh đùa giỡn quá lố làm mất lòng người).
- 장님 개천 나무란다Kẻ mù mắng dòng suối (Không biết tự nhận khuyết điểm của mình, còn đỗ lỗi cho người khác).
- 장님 문고리 잡았다Kẻ mù nắm được tay cửa (Gặp vận may ngoài mong đợi. Chó ngáp phải ruồi).
- 장님 손 볼 돗한다Giống như người mù xem tay (Không có vẻ gì là vui mừng cả, vô cảm).
- 장님 제 닭 잡아 먹기Người mù ăn thịt gà của mình (Muốn hại người khác, hóa ra là tự hại mình).
- 장님 코끼리 만지듯 한다Giống như người mù sờ voi (Xem xét sự vật, sự việc một cách phiến diện. Thầy bói xem voi).
- 장님 파밭 두들기듯Như người mù đánh liên lục vào ruộng hành (hành động mặc sức không phân lý lẽ).
- 장 단 집에는 가도 말 단 집에는 가지 마라(Không nên đến nhà người chỉ nói tốt về mình, người tỏ ra quá thân thiện với mình).
- 장대 끝에서 삼년 난다Chịu đựng ba năm dưới đầu gậy (Chịu đựng hoàn cảnh thực sự khó khăn trong thời gian dài).
- 장대로 하늘 재기Lấy gậy đo trời (Việc hòan toàn nằm ngoài khả năng. Bẻ nạng chống trời).
- 장마에 논둑 터지듯 하다Giống như vỡ bờ ruộng khi mưa lũ (Công việc cứ nối tiếp phát sinh).
- 장부가 칼을 빼었다가 다시 꽃냐? Trượng phu đã tuốt guơm ra lẽ nào lại tra vào bao (người có quyết tâm lớn, khi đã bắt tay vào việc gì thì dù khó khăn cũng không thối chí).
- 장부 일언이 중천금Một lời nói trượng phu giá ngàn vàng (lời nói của người đàng hoàng chính trực rất có uy tín, đáng tin cậy).
- 장사꾼을 사귀는 것은 촌 늙은이를 사귀는 것만 못하다Chơi với người già trong làng còn hơn là giao tiếp với nhà buôn (giao du với người tin được, chớ chơi với người không tin được).
- 장 없는 놈이 국 즐긴다Kẻ không ruột lại thích ăn canh (Chỉ người không có thực lực, thích xa xỉ vượt quá sức mình).
- 장인 장모는 반 부모다Bố mẹ vợ là cha mẹ một phía (Vợ chồng là một, nên cha mẹ của vợ cũng được yêu thương, kính trọng như cha mẹ của chồng).
- 장작불과 계집은 쑤석거리면 탈난다Lửa củi và đàn bà động vào là có chuyện liền (Lửa đốt bằng củi mà thường xuyên dùng cây cời lửa chọc thì lửa cháy không to, đàn bà cũng vậy cứ động chạm vào nhiều là rách việc).
- 재강아지 눈 감은 듯Giống như chó con màu tro nhắm mắt (Chó màu tro mở mắt ra hay không không phân biệt được, chỉ sự việc khó phân biệt rõ ràng).
- 재는 넘을 수록 높고 내는 건널수록 깊다Tai ương càng trải qua càng khó, suối càng vượt càng sâu (công việc ngày càng trở nên khó khăn hơn).
- 재떨이와 부자는 모일수록 더럽다Cái gạt tàn cũng như người giàu, càng nhiều càng bẩn (Càng nhiều của càng keo bẩn).
- 재미 나는 골에 범 난다Thung lũng mà vui thì hổ tới (Nơi nào mà vui chơi cứ tiếp diễn thì sẽ có việc xấu xảy ra, tai họa sẽ đến) (Đất lành chim đậu).
- 재산을 잃고 쌀알을 줍는다Mất hết tài sản, nhặt từng hạt gạo (Mất hết tài sản lớn, sống nhờ bằng thu nhập nhỏ, đủ sống qua ngày).
- 재주는 곰이 넘고 돈은 되놈이 먹는다Tài thì gấu trổ, tiền thì thằng đểu xơi (Người làm nhiều thì lại không được hưởng. Cốc mò cò xơi).
- 재주를 다 배우니 눈이 어둡다Học hết tài, mắt bị mờ (Công học, công làm trong nhiều năm trở thành công cốc).
- 재하자는 유구 무언Kẻ dưới có miệng không lời (người bề dưới khó nói lại người bề trên. Người thấp cổ bé miệng).
- 잰 놈 뜬 놈 못 한다Kẻ nhanh không bằng người chậm (người làm việc nhanh nhưng cẩu thả thì vẫn không bằng người làm việc chậm nhưng cẩn thận. Chậm mà chắc).
- 잿독에 말뚝 박기Đóng cọc vào chum tro (Đè nén người yếu).
- 쟁와 복이 맞아야 한다Chiêng và trống phải đều nhịp (Cùng làm việc với người tâm đầu ý hợp thì dễ thành công hơn).
- 쟁기질 못한 농부가 소 탓한다Ông nông dân cày ruộng không được đỗ lỗi tại bò (Đổ lỗi cho người khác mà không nhìn nhận khiếm khuyết của mình).
- 쟁반이 광주리같이 길고 깊다고 우긴다Khăng khăng rằng cái khay dài và sâu như cái thúng (Sự thật rành rành là mình sai nhưng vẫn bảo thủ không nhận).
- 저녁 굶은 시어미 꼴 같다Giống như mụ gia nhịn cơm tối (ám chỉ người đang rất giận dữ).
- 저 먹자니 싫고 개 주자니 아깝다Mình ăn thì không muốn, cho chó thì tiếc (Ám chỉ bản tính rất keo kiệt).
- 저 살 구멍만 찾는다Tìm lỗ sống cho mình (Mình chỉ lo cho mình, bất chấp người khác).
- 저승길과 변소 길은 대신 못 간다Chết và đi vệ sinh không ai thay được (Việc mình thì phải tự mình tự hoàn tất).
- 저승길이 대문 밖이라Đường chết ở ngoài cổng nhà (Chuyện sống chết không thể do mình định đoạt).
- 저 잘난 맛에 산다Sống do thấy mình hơn người khác (Ai cũng sống và luôn cho rằng mình hơn người khác).
- 적게 먹고 가는 똥 눈다Ăn ít, đi ngoài phân nhỏ (Không nên tham lam, mọi việc đều phải có chừng mực).
- 적게 먹으면 약주요 많이 먹으면 망주라Ăn ít là thuốc, ăn nhiều là bệnh (Việc gì cũng có hạn độ của nó, nhiều quá hóa dở).
- 절룩 말이 천리 간다Ngựa tật chân đi ngàn dặm (Người yếu mà luôn nỗ lực thì việc gì cũng làm được).
- 절에 가면 중 노릇하고 싶다Tới chùa thì muốn làm như sư (Làm theo người một cách vô nguyên tắc). (Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy).
- 절에 가서 젓국 달라 한다Lên chùa đòi canh mắm (Tìm thứ ở nơi không thể có).
- 점잖은 고양이 부뚝막에 먼저 올라간다Mèo ngoan leo trước lên giàn bếp (Người bình thường trông có vẻ hiền lành nhưng làm việc xấu không ai ngờ đến. Tẩm ngẩm tầm ngầm vác lu chạy).
- 젊어 고생은 사서도 한다Vất vả sớm cũng là bài học (Khổ trước sướng sau).
- 접시물에 빠져 죽는다Rơi vào đĩa nước chết (Số phận buộc phải chết thì thế nào cũng chết).
- 젓가락으로 김칫국을 집은 놈Thằng gắp canh kim chi bằng đũa (Dùng đũa thì không thể ăn được canh kim chi; ám chỉ người làm toàn những việc ngớ ngẩn).
- 젓갈 가게에 중이라Đúng là sư với cửa hàng nước mắm (Chỉ tham gia vào việc hoàn toàn vô quan hệ). (Ám chỉ hai người hay hai sự việc không liên can gì tới nhau).
- 정 각가, 흉 각가Tình riêng, lỗi riêng (Cho dù thân với người ấy đến mấy, cũng phải đánh giá khuyết điểm của người đó một cách công bằng).
- 정강이가 맏아들보다 낫다Ống chân còn tốt hơn con trai đầu lòng (Cha mẹ tuy già nhưng tự lo, tự làm được cái gì thì làm, còn hơn chờ con nuôi).
- 정 들었다고 정담 말라Chớ có thấy thân mật mà nói chuyện chính trị (Dù thân quen với nhau mấy đi nữa cũng phải thận trọng trong câu chuyện qua lại).
- 정성이 있으면 한식에도 세배 간다Có lòng thì Tết Hàn Thực cũng lễ bái tổ tiên (nếu có lòng thành thì bao giờ cũng có thể biểu thị lòng của mình).
- 정성이 지극하면 돌 위에 풀이 난다Chí tình thì cỏ cũng mọc trên đá (hết lòng hết sức thì việc dẫu khó cũng thành công).
- 정수리에 부은 물은 발뒤꿈치까지 흐른다Nước tưới từ đỉnh đầu, chảy tận xuống gót chân (Trên làm sao, dưới bắt chước làm vậy).
- 잦 먹던 힘이 다 든다Sức hồi còn bú mẹ cũng đưa ra (Công việc thật sự vất vả).
- 제 것 주고 뺨 맞는다Cho người khác cái của mình còn bị đánh (Hết lòng với người, ngược lại còn bị người hại).
- 제 꾀에 제가 넘어간다Mình sa vào bẫy mình sinh ra (Gậy ông đập lưng ông).
- 제 낯에 침 뱉기Mình tự nhổ nước miếng vào mặt mình (Vạch áo cho người xem lưng).
- 제 논에 물 대기Chỉ tát nước vào ruộng mình (Chỉ làm việc có ích cho mình thôi).
- 제 눈의 안경이다Kính của mắt mình (Thứ không ra gì, nhưng vừa lòng thì cho là tốt).
- 제때의 한 수는 때늦은 백 수보다 낫다Một quân lúc gặp thời còn hơn trăm quân lúc lỡ thời (Gặp thời một tốt cũng thành công).
- 제 똥 구린 줄은 모른다Đâu có biết phân mình thối (Không nhận ra khuyết điểm của mình).
- 제 밑 핥은 개다Chó liếm đít (Không biết việc mình làm là bẩn thỉu và nhớp nhúa).
- 제 밥 덜어 줄 만한 생원님은 강 건너서부터 안다Chủ bớt cơm cho mình thì biết từ lúc vượt sông (chỉ nhìn khí sắc cũng biết là chủ tốt hay chủ xấu. Con người nhân hậu thì chỉ cần bề ngoài cũng biết được).
- 제 방귀에 제가 놀란다Mình đánh rắm còn ngạc nhiên (Việc làm không có suy nghĩ bất ngờ nhận biết được).
- 제 버릇 개 줄까Thói của mình, cho chó hay sao (Thói quen xấu rất khó sửa).
- 제 부모 나쁘다고 내버리고, 남의 부모 좋다고 내 부모할까? Cho là cha mẹ mình xấu, bỏ, cho là cha mẹ người khác tốt, lấy làm cha mẹ được không? (tốt hay xấu, đạo nhân luân không làm khác được).
- 제 부모 위하려면 남의 부모를 위해야 한다Để vì cha mẹ mình, hãy trước vì cha mẹ người (Tốt với cha mẹ mình thì cũng phải tốt với cha mẹ người, có tốt với cha mẹ người thì mới tốt với cha mẹ mình).