Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 퓨
- 퓨가 (fugue)
- 퓨네럴 (funeral) Tang lễ
- 퓨달리즘 (feudalism) Chế độ phong kiến
- 퓨러 (Fuhrer) Fuhrer
- 퓨레 (puree) Xay nhuyễn
- 퓨리탄 (puritan) Puritan
- 퓨셔 (pusher) Người đẩy
- 퓨어 (pure) Nguyên chất
- 퓨젤 (fusel) Thân máy bay
- 퓨즈 (fuse) Cầu chì
- 퓨튜리즘 (futurism) Chủ nghĩa vị lai
- 퓰리저어 (pulitzer prize) Giải thưởng pulitzer
- 프
- 프노이마 (pneuma) Khí nén
- 프라멘코 (framenco) Framenco
- 프라스코 (frasco) Chai
- 프라우 (Frau) Bà
- 프라우다 (prada) Prada
- 프라이 (frei) Miễn phí
- 프라이드 (pride) Tự hào
- 프라이머리 (primary) Sơ cấp
- 프라이밍 (priming) Sơn lót
- 프라이버시 (privacy) Riêng tư
- 프라이버시(privacy) 사생활 Cuộc sống riêng tư
- 프라이베이트 (private) Riêng tư
- 프라이스 (fraise) Đóng khung
- 프라이즈 (prize) Giải thưởng
- 프라임 (prime) Nguyên tố
- 프락치(fractio<이탈>:fraction) 비밀리에 침투시킨 내통자
- 프란세 (francais) Francais
- 프란탐 (printemps) Bản in
- 프랑 (franc) Đồng franc
- 프래그마티즘 (pramatism) Chủ nghĩa thực dụng
- 프래그머티즘(pragmatism) 철학사상에 있어서의 실용주의
- 프래그먼트 (fragment) Miếng
- 프랙션 (fraction) Phần nhỏ
- 프랙숀(fraction) 공산당 조직의 최소구성 단위
- 프랙티걸 (practical) Thực dụng
- 프랜시스터빈 (Francis Turbine) Francis Turbine
- 프랜치스 (franchise) Nhượng quyền thương mại
- 프랭크 (frank) Thẳng thắn
- 프러스트레이션 (frustration) Thất vọng
- 프러젝티브.테크닉 (projective technique) Kỹ thuật xạ ảnh
- 프런트 (front) Phía trước
- 프런티어 (frontier) Biên giới
- 프레.스코 (pre-scoring) Ghi bàn trước
- 프레널로지 (phrenology) Nghiên cứu về sọ
- 프레넬글라스 (frenel glass) Kính frenel
- 프레미어쇼 (premiere show) Buổi ra mắt
- 프레미엄 (premium) Cao cấp
- 프레밍 (framing) Đóng khung
- 프레뷰 (preview) Xem trước
- 프레셔스 (precious) Quý giá
- 프레스 (press) Ấn, nhấn
- 프레스비테리언 (presbyterian) Người già
- 프레스캠페인(press campaign) 신문사의 사회운동 Cuộc vận động xã hội của nhà báo
- 프레스코 (fresco) Bích học
- 프레스타지 (prestige) Uy tín
- 프레스토 (presto) Mau
- 프레스트레스드.콘크리트 (prestressed concrete) Bê tông ứng suất trước
- 프레시 (fresh) Tươi mát
- 프레온.가스 (freon gas) Khí freon
- 프레이스 (phrase) Cụm từ
- 프레이트라이너 (freight liner) Tàu vận chuyển hàng hóa
- 프레임 (frame) Đóng khung
- 프레임리스 도어 (frameless door) Cửa không khung
- 프레젠테이션 (presentation) Thuyết trình
- 프레젠트 (present) Hiện tại/ món quà
- 프레지덴트 (president) Chủ tịch
- 프레파랏 (praparat) Praparat
- 프레팩트.콘크리트 (prepact concrete) Bê tông đúc sẵn
- 프레팹 (prefab) Nhà lắp ghép
- 프레피 (preppie) Preppie
- 프렌드 (friend) Bạn
- 프렌치 (French) Tiếng Pháp
- 프렐류드 (prelude) Khúc dạo đầu
- 프로 (pro) Chuyên nghiệp
- 프로그래머 (programmer) Người lập trình
- 프로그래밍 (programming) Lập trình
- 프로그래시브 (progressive) Tiến tới
- 프로그램 (program) Chương trình
- 프로그맨 (frogman) Người ếch
- 프로덕션 (production) Sự sản xuất
- 프로덕트 (product) Sản phẩm
- 프로듀서 (producer) Nhà sản xuất
- 프로레스 (professional wrestling) Đấu vật chuyên nghiệp
- 프로렛 (prophet) Tiên tri
- 프로메테우스 (prometheus) Prometheus
- 프로메튬 (promethium) Promethium
- 프로모션 (promotion) Thăng chức
- 프로모터 (promoter) Người ủng hộ
- 프로므나드 (promenade) Đi chơi
- 프로미넨스 (prominence) Sự nổi bật
- 프로민 (promin) Quảng cáo
- 프로바빌티 (probability) Xác suất
- 프로베이션 (probation) Kiểm soát
- 프로세니엄 (proscenium) Phần trước của sân khấu
- 프로세스 (process) Quá trình
- 프로센토 (procento) Procento
- 프로스 (prose) Văn xuôi
- 프로스트 (frost) Sương giá
- 프로스티튜트 (prostitute) Gái điếm
- 프로시드 (proceeds) Tiền thu được
- 프로일라인 (Fraulein) Fraulein
- 프로자이크 (prosaique) Prosaique
- 프로젝터 (projector) Máy chiếu
- 프로젝트 (project) Dự án
- 프로짓 (prosit) Thuận lợi
- 프로카인 (procaine) Procaine
- 프로콜리 (broccoli) Súp lơ
- 프로큐러 (procurer) Ma cô
- 프로터주 (frottage) Đóng băng
- 프로테스탄티즘 (protestantism) Chủ nghĩa phản kháng
- 프로테스턴트 (protestant) Người phản đối
- 프로테스트 (protest) Phản đối
- 프로테인 (protein) Chất đạm
- 프로텍터 (protector) Người bảo vệ
- 프로텍트 (protect) Bảo vệ
- 프로토콜 (protocole) Giao thức
- 프로토타입 (prototype) Nguyên mẫu
- 프로톤 (proton) Về vật lý
- 프로파간다 (propaganda) Tuyên truyền
- 프로판가스 (propanegas) Khí propane
- 프로퍼 (proper) Thích hợp
- 프로페서 (professor) Giáo sư
- 프로페셔널 (professional) Chuyên nghiệp
- 프로펠러 (propeller) Cánh quạt
- 프로포션 (proportion) Tỷ lệ
- 프로포즈 (propose) Cầu hôn
- 프로핀테룬 (profintern) Thô tục
- 프로필 (profile) Hồ sơ, giới thiệu
- 프로필(profile (사람의 얼굴) 옆 모습. (신문)인물소개
- 프로필릿 (profilit) Lợi nhuận
- 프로핏 (profit) Lợi nhuận
- 프록 (frock) Váy yếm
- 프록서 (proxer) Người ủy thác
- 프록신 (phloxin) Phloxin
- 프롤레타리아 (proletarier) Người vô sản
- 프롤레타리아(proletariat<프>) 무산계급 Giai cấp vô sản
- 프롤레타리아트 (proletariat)
- 프롤로그 (prologue) Phần mở đầu
- 프롤로그(prologue) 서론, 서곡
- 프롬프터 (prompter) Người nhắc nhở
- 프롭제트 (projet) Dự án
- 프루츠 (fruits) Trái cây
- 프리 (free) Miễn phí
- 프리 앰프 (pre-amp) Pre-amp
- 프리.뷰 (pre-view) Xem trước
- 프리.패키지 (pre-package) Gói trước
- 프리게이트 (Frigate) Chiến hạm hạng nhì
- 프리다이얼 (free dial) Quay số miễn phí
- 프리드맨 (Friedmann) Friedmann
- 프리레코 (pre-recording) Ghi âm trước
- 프리마 발레리나 (prima ballerina) Diễn viên múa ballet
- 프리마돈나 (primadonna) Nữ ca sĩ hàng đầu
- 프리마돈나(prima donna <이탈>) (가극의) 주역 여가수
- 프리머 (primer) Lót
- 프리모우모(primo (h)uomo <이탈>) (가극의) 주역 남가수 Nam ca sĩ hàng đầu
- 프리무나 (primul) Người đầu tiên
- 프리미엄(premium) 액면초과금, 할증금, 보상금 Phí bồi thường, phụ phí
- 프리미티브 (primitive) Nguyên thủy
- 프리배슨 (Freemason) Tam điểm
- 프리올 (prior) Trước
- 프리올림픽 (pre-olympic) Tiền olympic
- 프리이스 (price) Giá
- 프리저 (freezer) Đóng băng
- 프리즈드라이 (freezedry) Đóng băng khô
- 프리즘 (prism) Lăng kính
- 프리지어 (freesia) Lan Nam Phi
- 프리카세 (fricassee) Thịt thỏ nấu rượu vang
- 프리캐스트.콘크리트 (precast concrete)
- 프리퀀트 서비스 (frequent service) Dịch vụ thường xuyên
- 프리타룩즈 (Fritalux) Fritalux
- 프리터 (fritter) Chiên lăn bột
- 프릭션 (friction) Ma sát
- 프린세스 (princess) Công chúa
- 프린스 (prince) Hoàng tử
- 프린시플 (principle) Nguyên tắc
- 프린지 (fringe) Rìa
- 프린트 (print) In
- 프릴 (frill) Diềm xếp
- 프치바지드 (ftibazid) Ftibazid
- 프토마인 (ptomain) Ptomain
- 프트폴리오 (portfolio) Portfolio
- 플라.모델 (plastic mode) Mẫu nhựa
- 플라네타륨 (planetarium) Cung thiên văn
- 플라로이드 카메라 (polarroid camera) Máy chụp hình poladroid)
- 플라스트론 (plastron) Áo giáp
- 플라스티시티 (plasticity) Độ dẻo
- 플라스틱 (plastics) Chất dẻo
- 플라스틱타일 (plastic tile) Gạch nhựa
- 플라시보 (placebo) Thuốc giả
- 플라우 (plow) Cày
- 플라운스 (flounce) Sự nảy nở
- 플라워 (flower) Hoa
- 플라이 (fly) Bay
- 플라이우드 (plywood) Ván ép
- 플라이즈 (flies) Ruồi
- 플라이트 (flight) Máy bay
- 플라잉 (flying) Bay
- 플라즈마 (plasma) Huyết tương
- 플라타너스 (platanus) Cao nguyên
- 플라토닉 (platonic) Platonic
- 플라트 (flirt) Thả thính
- 플라티나 (platina) Platina
- 플라티넘 (platinum) Bạch kim
- 플라팅 (flirting) Cưa cẩm
- 플란넬 (flannel) Flannel
- 플랑크톤 (plankton) Sinh vật phù du
- 플래노 (flano) Flano
- 플래빈 (Flavin) Flavin
- 플래스터 (plaster) Băng dán
- 플래시 (flash) Đèn flash
- 플래지오렛 (flageolet) Màu tím
- 플래카드 (placard) Tấm biển
- 플래토 (plateau) Cao nguyên
- 플래펴 (flapper) Cái mỏ
- 플랜 (plan) Kế hoạch
- 플랜들 (Flandre) Flandre
- 플랜배전 카메라 (planvican camera) Máy ảnh planvican
- 플랜테이션 (plantation) Trồng cây
- 플랜트 (plant) Cây
- 플랩 (flap) Đập nhẹ
- 플랫 (flat) Bằng phẳng
- 플랫폼 (platform) Nền tảng
- 플러스 (plus) Cộng thêm
- 플러시 (flush) Tuôn ra
- 플럭 (fluke) Sán
- 플럭스 (phlox) Phlox (loại hoa có hình cái đĩa)
- 플런톤 (flonton) Flonton
- 플럼 (plum) Mận
- 플레게 (pflegemutter) Mẹ nuôi
- 플레비싯 (plebiscite) Plebiscite
- 플레어 (flare) Flare
- 플레이 (play) Chơi
- 플레이드 (plaid) Kẻ sọc
- 플레이스 (place) Địa điểm
- 플레이크 (flake) Tia lửa
- 플레이트 (plait) Tết bện
- 플레이트 (plate) Cái đĩa
- 플레인 (plain) Trơn
- 플레인 샴프 (plain shampoo) Dầu gội đầu
- 플레저 보트 (pleasure boat) Du thuyền
- 플렉손 (plexon) Plexon
- 플렉스타임 (flexible working hours) Giờ làm việc linh hoạt
- 플렉시블 (flexible) Linh hoạt
- 플로리스트 (florist) Tiệm hoa
- 플로린 (florin) Florin
- 플로어 (floor) Tầng
- 플로트 (float) Phao nổi
- 플로트(plot) (소설 희곡 등의)구성, 구상, 각색 Tình tiết (trong kịch, tiểu thuyết)
- 플로팅차지 (floating charge) Phí nổi
- 플로프라이스(floor price) 억제가격 Giá sàn
- 플롤라 (Flora) Thảo mộc
- 플롯 (plot) Âm mưu
- 플루디스크 (fluidics) Chất lỏng
- 플루렛 (fleuret) Giấy bạc
- 플루올 (flourine) Flourine
- 플루트 (flute) Ống sáo
- 플리거 (flicker) Nhấp nháy
- 플리퍼 (flipper) Bắn đạn
- 플릭텐 (phlyktane) Phlyktane
- 플린트 (flint) Flint
- 플맨카 (pullman car) Xe kéo
- 피
- 피 (fee) Phí
- 피.알 (PR- Public Relation) Quan hệ công chúng
- 피.오.피 (POP-Point of purchase) Điểm mua hàng
- 피.티.에이 (PTA) PTA
- 피규러티프 (figuratif) Nghĩa bóng
- 피규어 (figure) Nhân vật
- 피그 사이클 (pig cycle) Chu kỳ giá heo
- 피그미 (pigmy) Heo con
- 피기 백 (piggy back) Lợi dụng
- 피나레 (finale) Đêm chung kết
- 피날레(finale<이탈>) 종곡. 연극 따위의 마지막 막. 끝장
- 피너츠 (peanuts) Đậu phộng
- 피넙 (pinup) Pinup
- 피니시 (finish) Hoàn tất
- 피더 (feeder) Người cho ăn
- 피드백 (feedback) Phản hồi
- 피라미돈 (pyramidon) Kim tự tháp
- 피라미드 (pyramid) Kim tự tháp
- 피라지나마이드 (pyrazinamide) Pyrazinamide
- 피레트린 (pyrethrin) Pyrethrin
- 피리딘 (pyridine) Pyridine
- 피리어드 (period) Chu kỳ
- 피망 (pimento) Pimento
- 피벗 (pivot) Trục
- 피벨 (Fieber) Sốt
- 피션 프로덕트 (fission pruduct) Sản phẩm phân hạch
- 피슈 (fichu) Chỉ trích
- 피스 (peace) Sự thanh bình
- 피스 (piece of detonator) Mảnh kíp nổ
- 피스 (piece) Miếng
- 피스컬 폴리시 (fiscal policy) Chính sách tài khóa
- 피스톤 (piston) Pít tông
- 피스톨 (pistol) Súng lục
- 피시 (fish) Con cá
- 피시베드 (Fishbed) Fishbed (tên máy bay tiêm kích phản lực)
- 피아노 (piano) Đàn piano
- 피아놀라 (pianola) Pianola (máy chơi piano tự động)
- 피아니스트 (pianist) Nghệ sĩ piano
- 피아니시모 (pianissimo) Rất nhẹ nhàng
- 피아르(P.R.: public relation) 공중관계. 섭외 활동 Quan hệ công chúng
- 피아스틀 (piastre) Piastre (Đơn vị tiền tệ của Ai Cập)
- 피아트 (FIAT) Sự đồng ý
- 피안센 (fiance) Hôn thê
- 피어스이어링 (pierce earing) Xỏ lỗ tai
- 피에로(pierrot<프>) (연극)어릿광대 Anh hề
- 피에조미터 (piezometer) Piezometer
- 피에타슴 (pietism) Chủ nghĩa thượng tôn
- 피오네르 (pioneer) Người tiên phong
- 피요르드 (fijord) Vịnh hẹp
- 피운데이션 (foundation) Nền tảng
- 피자 (pizza) Bánh pizza
- 피전 (pigeon) Chim bồ câu
- 피즈 (fixx) Fixx
- 피지오크래시 (physiocrasy) Thể chất
- 피지올로지 (physiology) Sinh lý học
- 피지카토 (pizzcato) Bánh pizzicato
- 피지컬 (physical) Vật lý
- 피진 잉글리시 (pidgin english) pidgin tiếng anh
- 피처 (pitcher) Cái bình
- 피추어 (feature) Đặc điểm
- 피치 (peach) Trái đào
- 피치 (pitch) Sân cỏ
- 피치 히이크 (pitch hike) Tăng cao độ
- 피치블랜드 (pitchblende) Sân cỏ
- 피칭 (pitching) Ném bóng
- 피카레스크 (picaresque) Picaresque
- 피케트라인(picket line) 노동쟁의 따위의 감시선 Dây dưa
- 피켈 (pickel) Dưa muối
- 피콕 (peacock) Con công
- 피콕로 (piccolo) Nhỏ
- 피콧 (picot) Picot
- 피크 (peak) Đạt đến
- 피크닉 (picnic) Đi dã ngoại
- 피크타임(peak time) 하루 중 전기수요가 급증하는 18시 22시까지를 말함
- 피터팬.신드롬 (peter pan syndrome) Hội chứng Peter Pan
- 피테칸트로프스.이렉터스 (pithecanthropus eracuts) Pithecanthropus eracuts
- 피톤 (piton) Piton
- 피트 (feet) Bàn chân
- 피트 (fit) Vừa vặn
- 피트 (peat) Than bùn
- 피트 (pit) Hố
- 피팅룸 (fitting room) Phòng thử đồ
- 피페라진 (piperazine) Piperazine
- 피프티.피프티 (fifty fifty) 50-50
- 피플 (people) Con người
- 픽 (pick) Chọn
- 픽서 (fixer) Người sửa chữa
- 픽션 (fiction) Tiểu thuyết
- 픽추어 (picture) Tranh, hình
- 핀 (Finnclass) Finnclass
- 핀 (pin) Pin
- 핀 (pinta) Pinta
- 핀셋 (pincettes) Cái kẹp
- 핀치 (pinch) Nhón
- 핀트 (punt) Chống bằng sào
- 필 (pill) Viên thuốc
- 필거 (finger) Ngón tay
- 필더 (fieder) Chắn bùn
- 필드 (field) Cánh đồng
- 필딩 (fielding) Che chắn
- 필라리어 (filaria) Filaria
- 필라멘트 (filament) Dây tóc
- 필라텔리스트 (philatelist) Người viết thư
- 필라프 (pilaf) Cơm thập cẩm
- 필러 (filler) Chất độn
- 필러 (peeler) Người lột vỏ trái cây
- 필렛 (filet) Thịt thăn
- 필로로기 (filology) Khoa học
- 필로소피 (philosophy) Triết học
- 필로카루핀 (pilocarpine) Pilocarpine
- 필로티 (pilotis) Món ăn vặt
- 필로폰 (philopon)_ Philopon
- 필름 (film) Bộ phim
- 필리버스터 (filibuster) Hành vi can thiệp
- 필리버스터(fillibuster) 의사진행 방해행위, 혹은 방해자
- 필리스틴 (philistine) Philistine
- 필링 (feeling) Cảm nhận
- 필모 (filmo) Bộ phim
- 필젬.버어 (pilsener beer) Bia pilsener
- 필즈 (Field’s prize) Giải thưởng Field
- 필터 (filter) Bộ lọc
- 필하모니 (philharmony) Philharmony
- 필하아모닉(philharmonic) 음악애호가, 교향악단 Những người yêu âm nhạc
- 핑크 (pink) Màu hồng
- 핑풍 (ping pong) Bóng bàn
- 하
- 허니문(honeymoon) tuần trăng mật
- 하드(hard) cứng
- 하드론(hardrolled) ổ cứng
- 하드보일드(hard boiled) 비정형. 냉혹파khó sôi, không cố định
- 하드트레이닝(hard training) 맹훈련, 맹연습sự khổ luyện, sự tập luyện cao độ
- 하렘(harem) hậu cung
- 허리케인(hurricane) bão
- 하모늄(harmonium) đàn harmonium, đàn đạp hơi
- 하모니(harmony) hòa hợp
- 하모니카(harmonica) đàn harmonica
- 하모닉코딩 (harmonic cording)
- 하모닉스(harmonics) hoà âm học
- 하몬드올갠 (hammond organ) đàn organ
- 하바나시가 (havana cigar) xì gà ở Havana Cuba
- 하바네라(habanera) điệu nhảy Habanera (ở Cuba)
- 하야시(hash) băm
- 하와이언(hawaiian) người Hawai
- 하우투 (how to) làm thế nào
- 하우스(house) nhà ở
- 하우저(hauser meal) bữa ăn ở Häusern, bang Baden-Württemberg, Đức.
- 하우징(housing) nhà, nơi ăn ở
- 하운드도그 (hound dog) Loài chó greyhound.
- 하이(high) cao
- 하이옥탄 (high octane) có nồng độ octan cao (dầu xăng loại tốt)
- 하이파이 (hi fi) có độ trung thực cao (các thiết bị nghe nhìn) high fidelity
- 하데스(hades) âm phủ (trong thần thoại Hy Lạp)
- 하이드로(hydro) khí hydro
- 하이랜드(highland) Cao nguyên
- 하이브라우(high brow) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)
- 하이브리드(hybrid) lai, kết
- 하이어라키(hierarchy) hệ thống cấp bậc
- 하이에나 (hyaena) linh cẩu
- 하이웨이(highway) 간선도로, 고속자동차 도로, 국도 đường cao tốc, đường quốc lộ
- 하이잭 (hijack) bắt cóc, chiếm đoạt
- 하이제닉 (hygienic) vệ sinh
- 하이츠 (height) chiều cao
- 하이커 (hiker) người đi bộ đường dài
- 하이크 (hike) cuộc đi bộ đường dài
- 하이킹 (hiking) đi bộ đường dài
- 하이페론 (hyperon) vật lý
- 하이포 (hypo) mũi tiêm dưới da
- 하이픈 (hyphen) dấu nối, dấu gạch nối
- 하이라이트(high light) 가장 흥미있는 기사, 장면, 광경 tiêu điểm, đỉnh điểm
- 하자드 (hazard) mối nguy
- 하케 (hocke) hạ giới
- 하켄 (mauerhaken)
- 하켄크로이츠(Hakenkreuz<독>) (히틀러가 국기에 사용한) 구부러진 十자라는 뜻 Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức
- 하트 (heart) trái tim
- 하프 (half) một nửa
- 하프 (harp) đàn harp
- 하프노티즘 (hypnotism) thuật thôi miên
- 하프시코드 (harpsichord) đàn clavico
- 한센 (hansen’s disease) bệnh phong cùi
- 할레 (halley’s comet) sao chổi Halley
- 할레이션 (halation) quầng sáng
- 할렐루야 (hallelujah) bài hát ca ngợi Chúa
- 할크 (hulk) người to lớn vụng về; vật to đùng
- 핫 (hot) nóng
- 핫뉴스(hot news) 해설기사가 아닌 현장에서 보내온 생생한 뉴스 tin nóng
- 해
- 해로 (harrow) cái bừa, bừa ruộng
- 해머 (hammer) 망치 búa
- 해목 (hammock) cái võng
- 해비테이션 (habitation) nơi ở, nơi cư trú
- 해시드미트 (hashed meat) món thịt băm (hỗn hợp thịt, khoai tây và rau cắt thành từng miếng nhỏ và nướng hoặc chiên)
- 해시시 (hashish) cần sa, hasit
- 해치 (hatch) cửa xuống hầm, hatchway
- 해킹 (hacking) hắc tài khoản
- 해피 (happy) vui, hạnh phúc
- 핵산 (hexane) Hexan (hexane) là một hiđrocacbon nhóm ankan có công thức CH3(CH2)4CH3.
- 핸드 (hand) tay
- 핸들 (handle) tay cầm
- 핸들링 (handling) tay cầm
- 핸디 (handy) tiện dụng
- 핸디캡(handicap) 불리한 조건, 결점 sự bất lợi, sự cản trở, rào cản
- 햄버거 (hamburger) hăm-bơ-gơ,bánh mì kẹp thịt
- 핸섬 (handsome) đẹp trai
- 핼로 (halo effect) Hiệu ứng lan tỏa
- 할루시네이션(hallucination) ảo giác
- 햄 (ham) giăm bông
- 햄(ham) 아마추어 무선사 thiền sư không điêu luyện
- 햇 (hat) nón
- 행 (hang) treo
- 행거 (hanger) cái mắc áo móc treo
- 행커치프(handkerchief) khăn tay, khăn mùi soa
- 허
- 허들 (hurdle) rào chắn
- 허들러 (hurdler) vận động viên chạy vượt rào
- 허밍 (humming) vo ve, kêu o o (sâu bọ…); kêu rền (máy)
- 허브 (herb) cây thân thảo, cỏ
- 허즈번드(husband) chồng
- 허슬러 (hustler) gái điếm, hãng xe Hustler
- 허큘레스 (hercules) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp) đại diện cho sự khỏe mạnh
- 헌터 (hunter) thợ săn
- 헌팅 (hunting) săn bắn
- 헐롱 (furlong) phu lông (đơn vị đo chiều dài bằng 210 mét hoặc 2
- 험블 (fumble) sờ soạng, lần tìm
- 험프 (hump) cái bướu (lạc đà, người gù lưng) mô đất, gò đất
- 험플 (humble) khiêm tốn, nhún nhường
- 험플릿 (pamphlet) cuốn pamflet (sách mỏng đóng bìa giấy, bàn về một
- 헝거 (hunger) cơn đói
- 헝그리 (hungry) cái đói
- 헤
- 헤게모니(Hegemonie<독>) 지도권 quyền thống trị, quyền chỉ đạo
- 헤니즘 (hedonism) chủ nghĩa khoái lạc
- 헤드 (head) dầu
- 헤드 헌팅 (headhunting) là cụm từ chỉ những người làm trong nhóm ngành nhân sự (HR- Human Resource) chuyên đi săn chất xám, nhân tài theo các đơn đặt hàng từ các công ty khách hàng hoặc cho chính công ty mình
- 헤드라인(headline) 신문 잡지의 제목 đề mục
- 헤딩 (heading) tiêu đề
- 헤라 (hera) là một trong mười hai vị thần trên đỉnh Olympus. Hera là chị và cũng là vợ chính của thần tối cao Zeus.
- 헤라클레스 (hercules) cách viết khác 허큘레스, thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp) đại diện cho sự khỏe mạnh
- 헤럴드 (herald) người đưa tin truyền lệnh (trước đây) người báo; điềm báo
- 헤로 (hero) anh hùng
- 헤로인 (heroin) thuốc phiện
- 헤르츠 (herz) héc, hz: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.
- 헤링본 (herring boning) kiểu khâu chữ chi, kiểu thêu hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
- 헤링 본 (herringbone) tên một loại hoa văn
- 헤모글로빈(haemoglobin) 동물의 적혈구에 들어 있는 색소 huyết sắc tố
- 헤본 (hepburn system) hệ phiên âm la tinh
- 헤븐 (heaven) thiên đường
- 헤비 (heavy) nặng
- 헤스페리딘 (hesperidin) là một flavonoid glycosid (flavonoid) (C28H34O15) có nhiều trong các loại quả có múi (chi Cam chanh).
- 헤어 (hair) tóc
- 헤지라 (hegire) Kỷ nguyên Hồi giáo (vào năm 622 công lịch)
- 헤지호그 (hedgehog) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
- 헤징 (hedging) (Kinh tế) Lập hàng rào
- 헤카치프 (handkerchief) như 행커치프 khăn tay, khăn mùi soa
- 헤카테 (hekate) là một nữ thần trong tôn giáo và thần thoại Hy Lạp, thường xuyên nhất hiện giữa hai ngọn đuốc hoặc một chiếc chìa khóa.
- 헤테로 (hetero) người có tình dục khác giới
- 헤테로시스 (heterosis) ưu thế giống lai
- 헤파이스토스 (hephaestus) là vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Ông là vị thần của kỹ nghệ, bao gồm nghề rèn, thủ công, điêu khắc, kim loại và luyện kim, và lửa.
- 헵번.스타일 (hepburn style) phong cách thời trang của hepburn
- 헤픈 (happen) xảy ra
- 헥사 메타 늄(hexamethonium) Một chất đối kháng cholinergic nicotinic thường được gọi là thuốc chặn hạch nguyên mẫu.
- 헥실레졸신 (hexylresorcin) một loại thuốc thể hiện tính chất sát trùng, chống giun, và gây tê cục bộ.
- 헥타르 (hectare) hécta
- 헥토 (hecto) hectogram
- 헨파티(hen party) 여성들만의 모임 bữa tiệc toàn phụ nữ
- 헬 (hell) địa ngục
- 헬 (herr) Ngài (tiếng Đức)
- 헤르니아(hernia) (y học) thoát vị
- 헬드 볼 (held ball) Bóng bị tranh chấp thuật ngữ chuyên môn trong bóng rổ
- 헬라스 (hellas) Hy Lạp
- 헬레니즘 (hellenism) văn hoá cổ Hy-lạp
- 헬로 (hello) xin chào
- 헬륨 (helium) nguyên tố heli
- 헬리오미터 (heliometer) cái đo mặt trời
- 헬리오스 (helios) Trong thần thoại Hy Lạp, Mặt Trời được nhân cách hóa thành Helios
- 헬리오트로프 (heliotrope) cây vòi voi
- 헬리오트롭 (heliotron)
- 헬리콥터 (helicopter) máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng
- 헬리포트 (heliport) Máy bay trực thăng chuyên dụng
- 헬메스 (hermes) thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp)
- 헬멧 (helmet) mũ cứng bảo hộ nón bảo hiểm
- 헬무스.트로피 (helms harold trophy) giải thưởng helms harold trophy
- 헬스 (health) sức khỏe
- 헬오스탯 (heliostat) kính định nhiệt, kính hấp thụ ánh sáng mặt trời
- 헬퍼 (helper) người giúp đỡ
- 헬프 (help) giúp đỡ
- 헴 (hem) giăng bông
- 헴프 (hemp) cây gai dầu
- 헵 (hep) biết thừa, biết tỏng
- 호
- 호닝 (horning) cái cuốc
- 호덴 (hoden)
- 호리 미러 스크린 (horizontal mirror screen) màn hình gương ngang
- 호리존트 (horizont) nằm ngang
- 호모 (homo) con người
- 호모게나이저 (homogenizer) đồng thể hóa
- 호밍 (homing) có bản năng bay về nhà; được huấn luyện để bay về nhà
- 호버크래프트(hovercraft) xe lướt nước đệm khí
- 호비 (hobby) sở thích
- 호스 (hose) ống, vòi
- 호스 점프 (hop step and jump)
- 호스트 컨트리 (host country) chủ nhà
- 호크 (hawk) diều hâu
- 호퍼 (hopper) cái phễu
- 호핑 (hopping) đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến ch
- 혼 (horn) sừng gạc
- 혼 (horn) sau bộ
- 홀 (hole) lỗ
- 홀 유니오리즘 (whole unionism)
- 홀더 (holder) nắm chặt hơn
- 홀드 (hold) nắm
- 홀딩 (holding) đang nắm
- 홀세일 (wholesale) buôn bán sỉ
- 홀스타인 (holstein) bò sữa
- 홈 (home) nhà
- 홈버그 (homburg) mũ phớt Homburg (của đàn ông)
- 홉 (hop) nhảy lò cò
- 홉 스텝 앤드 점프 (hop step and jump) nhảy lò cò
- 화이트 (white) trắng
- 후드 (hood) mũ trùm đầu (ở áo khoác)
- 후라 (hurrah) hoan hô
- 후모르 (humor) sự hài hước
- 후즈 후(who’s who) ai ai
- 후즈 히 (who’s he) anh ấy là ai
- 후킹 (hooking) cái móc
- 훨 (wheel) bánh xe
- 휘슬 (whistle) lời thì thầm
- 휘프 크림 (whipped cream) kem phủ
- 휴매니제이션 (humanization) sự nhân tính hóa
- 휴머니티 (humanity) nhân loại
- 휴머니스트 (humanist) nhân đạo chủ nghĩa
- 휴머니스틱 (humanistic) nhân đạo chủ nghĩa
- 휴머니즘 (humanism) nhân đạo chủ nghĩa
- 휴먼 (human) con người
- 휴테 (hutte) lều
- 흄관 (hume pipe) Ống bê tông cốt thép đúc sử dụng lực ly tâm
- 훌라댄스 (hula dance) điệu nhảy ở Hawaii
- 히
- 히드라 (hydra) rắn nhiều đầu
- 히드라지드 (hydrazide) là hợp chất hóa học với công thức N2H4. Nó được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học và là một thành phần trong nhiên liệu tên lửa
- 히로이즘 (heroism) chủ nghĩa anh hùng
- 히로익 (heroic) anh hùng; quả cảm
- 히로인 (heroine) nữ anh hùng
- 히멘 (hymen) màng trinh
- 히스 (heath) sức khỏe
- 히스타민 (histamin) là chất trung gian có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng
- 히스테리 (hysteria) là một tình trạng bệnh rối loạn tâm thần kinh
- 히스테리시스 (hysteresis) (lĩnh vực kinh tế) Hiện tượng trễ
- 히스토리 (history) lịch sử
- 히스톤 (histon) Chúng là thành phần protein chính của chất nhiễm sắc, đóng vai trò là cái ống để DNA cuốn quanh
- 히아.히아 (hear! Hear!) hãy lắng nghe! hãy nghe đi!
- 히아신스 (hyacinth) cây huệ dạ hương
- 히어링 (hearing) lắng nghe
- 히에 드 풀 (pied de poule) cây đậu bò
- 히치드 아웃 (pitched out) ném ra ngoài
- 히치하이크(hitchhike) 자동차 무료편승 여행 đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ
- 히터 (heater) bếp lò, lò
- 히터 (hitter) người đánh
- 히트 (hit) đánh
- 히트라 유겐트 (hitler jugend) là một tổ chức bán quân sự của Đảng Quốc xã
- 히포크 릿 (hypocrite) kẻ đạo đức giả
- 히퓨콘데리 (hypochondria) chứng bệnh tưởng
- 히프 본 헝 (hip bone hung)
- 히피 (hippie) thanh niên lập dị, xu hướng ngẫu hứng tiêu cực và nổi loạn của giới trẻ ở Mỹ
- 히피(hippie) 미국의 부정적 반항적인 젊은층의 즉흥주의 사조
- 힌두 (hindu) người Hindu
- 힌터랜드 (hinterland) nội địa
- 힌트 (hint) gợi ý
- 힐 (heel) gót
- 힐 빌리 (hill billy) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh (a person from a mountainous area of the US who has a simple way of life and is considered to be slightly stupid by people living in towns and cities)
- 힐 클라임 (hill climbing) leo đồi
- 힘 (hymm)
- 힙(hip) hông, eo
- 힝 (hissing) kêu xì xì, kêu xèo xèo
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
nhiều từ hay quá ihhhh
bổ ích quá ạ
Có quy tắc nào không ạ
Những từ này có được sử dụng nhiều trong đời sống thường ngày kh ạ?
Học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày với Kanata