TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần cuối

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺

  1. 퓨가 (fugue)
  2. 퓨네럴 (funeral) Tang lễ
  3. 퓨달리즘 (feudalism) Chế độ phong kiến
  4. 퓨러 (Fuhrer) Fuhrer
  5. 퓨레 (puree) Xay nhuyễn
  6. 퓨리탄 (puritan) Puritan
  7. 퓨셔 (pusher) Người đẩy
  8. 퓨어 (pure) Nguyên chất
  9. 퓨젤 (fusel) Thân máy bay
  10. 퓨즈 (fuse) Cầu chì
  11. 퓨튜리즘 (futurism) Chủ nghĩa vị lai
  12. 퓰리저어 (pulitzer prize) Giải thưởng pulitzer
  1. 프노이마 (pneuma) Khí nén
  2. 프라멘코 (framenco) Framenco
  3. 프라스코 (frasco) Chai
  4. 프라우 (Frau) Bà
  5. 프라우다 (prada) Prada
  6. 프라이 (frei) Miễn phí
  7. 프라이드 (pride) Tự hào
  8. 프라이머리 (primary) Sơ cấp
  9. 프라이밍 (priming) Sơn lót
  10. 프라이버시 (privacy) Riêng tư
  11. 프라이버시(privacy) 사생활 Cuộc sống riêng tư
  12. 프라이베이트 (private) Riêng tư
  13. 프라이스 (fraise) Đóng khung
  14. 프라이즈 (prize) Giải thưởng
  15. 프라임 (prime) Nguyên tố
  16. 프락치(fractio<이탈>:fraction) 비밀리에 침투시킨 내통자
  17. 프란세 (francais) Francais
  18. 프란탐 (printemps) Bản in
  19. 프랑 (franc) Đồng franc
  20. 프래그마티즘 (pramatism) Chủ nghĩa thực dụng
  21. 프래그머티즘(pragmatism) 철학사상에 있어서의 실용주의
  22. 프래그먼트 (fragment) Miếng
  23. 프랙션 (fraction) Phần nhỏ
  24. 프랙숀(fraction) 공산당 조직의 최소구성 단위
  25. 프랙티걸 (practical) Thực dụng
  26. 프랜시스터빈 (Francis Turbine) Francis Turbine
  27. 프랜치스 (franchise) Nhượng quyền thương mại
  28. 프랭크 (frank) Thẳng thắn
  29. 프러스트레이션 (frustration) Thất vọng
  30. 프러젝티브.테크닉 (projective technique) Kỹ thuật xạ ảnh
  31. 프런트 (front) Phía trước
  32. 프런티어 (frontier) Biên giới
  33. 프레.스코 (pre-scoring) Ghi bàn trước
  34. 프레널로지 (phrenology) Nghiên cứu về sọ
  35. 프레넬글라스 (frenel glass) Kính frenel
  36. 프레미어쇼 (premiere show) Buổi ra mắt
  37. 프레미엄 (premium) Cao cấp
  38. 프레밍 (framing) Đóng khung
  39. 프레뷰 (preview) Xem trước
  40. 프레셔스 (precious) Quý giá
  41. 프레스 (press) Ấn, nhấn
  42. 프레스비테리언 (presbyterian) Người già
  43. 프레스캠페인(press campaign) 신문사의 사회운동 Cuộc vận động xã hội của nhà báo
  44. 프레스코 (fresco) Bích học
  45. 프레스타지 (prestige) Uy tín
  46. 프레스토 (presto) Mau
  47. 프레스트레스드.콘크리트 (prestressed concrete) Bê tông ứng suất trước
  48. 프레시 (fresh) Tươi mát
  49. 프레온.가스 (freon gas) Khí freon
  50. 프레이스 (phrase) Cụm từ
  51. 프레이트라이너 (freight liner) Tàu vận chuyển hàng hóa
  52. 프레임 (frame) Đóng khung
  53. 프레임리스 도어 (frameless door) Cửa không khung
  54. 프레젠테이션 (presentation) Thuyết trình
  55. 프레젠트 (present) Hiện tại/ món quà
  56. 프레지덴트 (president) Chủ tịch
  57. 프레파랏 (praparat) Praparat
  58. 프레팩트.콘크리트 (prepact concrete) Bê tông đúc sẵn
  59. 프레팹 (prefab) Nhà lắp ghép
  60. 프레피 (preppie) Preppie
  61. 프렌드 (friend) Bạn
  62. 프렌치 (French) Tiếng Pháp
  63. 프렐류드 (prelude) Khúc dạo đầu
  64. 프로 (pro) Chuyên nghiệp
  65. 프로그래머 (programmer) Người lập trình
  66. 프로그래밍 (programming) Lập trình
  67. 프로그래시브  (progressive) Tiến tới
  68. 프로그램 (program) Chương trình
  69. 프로그맨 (frogman) Người ếch
  70. 프로덕션 (production) Sự sản xuất
  71. 프로덕트 (product) Sản phẩm
  72. 프로듀서 (producer) Nhà sản xuất
  73. 프로레스 (professional wrestling) Đấu vật chuyên nghiệp
  74. 프로렛 (prophet) Tiên tri
  75. 프로메테우스 (prometheus) Prometheus
  76. 프로메튬 (promethium) Promethium
  77. 프로모션 (promotion) Thăng chức
  78. 프로모터 (promoter) Người ủng hộ
  79. 프로므나드 (promenade) Đi chơi
  80. 프로미넨스 (prominence) Sự nổi bật
  81. 프로민 (promin) Quảng cáo
  82. 프로바빌티 (probability) Xác suất
  83. 프로베이션 (probation) Kiểm soát
  84. 프로세니엄 (proscenium) Phần trước của sân khấu
  85. 프로세스 (process) Quá trình
  86. 프로센토 (procento) Procento
  87. 프로스 (prose) Văn xuôi
  88. 프로스트 (frost) Sương giá
  89. 프로스티튜트 (prostitute) Gái điếm
  90. 프로시드 (proceeds) Tiền thu được
  91. 프로일라인 (Fraulein) Fraulein
  92. 프로자이크 (prosaique) Prosaique
  93. 프로젝터 (projector) Máy chiếu
  94. 프로젝트 (project) Dự án
  95. 프로짓 (prosit) Thuận lợi
  96. 프로카인 (procaine) Procaine
  97. 프로콜리 (broccoli) Súp lơ
  98. 프로큐러 (procurer) Ma cô
  99. 프로터주 (frottage) Đóng băng
  100. 프로테스탄티즘 (protestantism) Chủ nghĩa phản kháng
  101. 프로테스턴트 (protestant) Người phản đối
  102. 프로테스트 (protest) Phản đối
  103. 프로테인 (protein) Chất đạm
  104. 프로텍터 (protector) Người bảo vệ
  105. 프로텍트 (protect) Bảo vệ
  106. 프로토콜 (protocole) Giao thức
  107. 프로토타입 (prototype) Nguyên mẫu
  108. 프로톤 (proton) Về vật lý
  109. 프로파간다 (propaganda) Tuyên truyền
  110. 프로판가스 (propanegas) Khí propane
  111. 프로퍼 (proper) Thích hợp
  112. 프로페서 (professor) Giáo sư
  113. 프로페셔널 (professional) Chuyên nghiệp
  114. 프로펠러 (propeller) Cánh quạt
  115. 프로포션 (proportion) Tỷ lệ
  116. 프로포즈 (propose) Cầu hôn
  117. 프로핀테룬 (profintern) Thô tục
  118. 프로필 (profile) Hồ sơ, giới thiệu
  119. 프로필(profile (사람의 얼굴) 옆 모습. (신문)인물소개
  120. 프로필릿 (profilit) Lợi nhuận
  121. 프로핏 (profit) Lợi nhuận
  122. 프록 (frock) Váy yếm
  123. 프록서 (proxer) Người ủy thác
  124. 프록신 (phloxin) Phloxin
  125. 프롤레타리아 (proletarier) Người vô sản
  126. 프롤레타리아(proletariat<프>) 무산계급 Giai cấp vô sản
  127. 프롤레타리아트 (proletariat)
  128. 프롤로그 (prologue) Phần mở đầu
  129. 프롤로그(prologue) 서론, 서곡
  130. 프롬프터 (prompter) Người nhắc nhở
  131. 프롭제트 (projet) Dự án
  132. 프루츠 (fruits) Trái cây
  133. 프리 (free) Miễn phí
  134. 프리 앰프 (pre-amp) Pre-amp
  135. 프리.뷰 (pre-view) Xem trước
  136. 프리.패키지 (pre-package) Gói trước
  137. 프리게이트 (Frigate) Chiến hạm hạng nhì
  138. 프리다이얼 (free dial) Quay số miễn phí
  139. 프리드맨 (Friedmann) Friedmann
  140. 프리레코 (pre-recording) Ghi âm trước
  141. 프리마 발레리나 (prima ballerina) Diễn viên múa ballet
  142. 프리마돈나 (primadonna) Nữ ca sĩ hàng đầu
  143. 프리마돈나(prima donna <이탈>) (가극의) 주역 여가수
  144. 프리머 (primer) Lót
  145. 프리모우모(primo (h)uomo <이탈>) (가극의) 주역 남가수 Nam ca sĩ hàng đầu
  146. 프리무나 (primul) Người đầu tiên
  147. 프리미엄(premium) 액면초과금, 할증금, 보상금 Phí bồi thường, phụ phí
  148. 프리미티브 (primitive) Nguyên thủy
  149. 프리배슨 (Freemason) Tam điểm
  150. 프리올 (prior) Trước
  151. 프리올림픽 (pre-olympic) Tiền olympic
  152. 프리이스 (price) Giá
  153. 프리저 (freezer) Đóng băng
  154. 프리즈드라이 (freezedry) Đóng băng khô
  155. 프리즘 (prism) Lăng kính
  156. 프리지어 (freesia) Lan Nam Phi
  157. 프리카세 (fricassee) Thịt thỏ nấu rượu vang
  158. 프리캐스트.콘크리트 (precast concrete)
  159. 프리퀀트 서비스 (frequent service) Dịch vụ thường xuyên
  160. 프리타룩즈 (Fritalux) Fritalux
  161. 프리터 (fritter) Chiên lăn bột
  162. 프릭션 (friction) Ma sát
  163. 프린세스 (princess) Công chúa
  164. 프린스 (prince) Hoàng tử
  165. 프린시플 (principle) Nguyên tắc
  166. 프린지 (fringe) Rìa
  167. 프린트 (print) In
  168. 프릴 (frill) Diềm xếp
  169. 프치바지드 (ftibazid) Ftibazid
  170. 프토마인 (ptomain) Ptomain
  171. 프트폴리오 (portfolio) Portfolio
  172. 플라.모델 (plastic mode) Mẫu nhựa
  173. 플라네타륨 (planetarium) Cung thiên văn
  174. 플라로이드 카메라 (polarroid camera) Máy chụp hình poladroid)
  175. 플라스트론 (plastron) Áo giáp
  176. 플라스티시티 (plasticity) Độ dẻo
  177. 플라스틱 (plastics) Chất dẻo
  178. 플라스틱타일 (plastic tile) Gạch nhựa
  179. 플라시보 (placebo) Thuốc giả
  180. 플라우 (plow) Cày
  181. 플라운스 (flounce) Sự nảy nở
  182. 플라워 (flower) Hoa
  183. 플라이 (fly) Bay
  184. 플라이우드 (plywood) Ván ép
  185. 플라이즈 (flies) Ruồi
  186. 플라이트 (flight) Máy bay
  187. 플라잉 (flying) Bay
  188. 플라즈마 (plasma) Huyết tương
  189. 플라타너스 (platanus) Cao nguyên
  190. 플라토닉 (platonic) Platonic
  191. 플라트 (flirt) Thả thính
  192. 플라티나 (platina) Platina
  193. 플라티넘 (platinum) Bạch kim
  194. 플라팅 (flirting) Cưa cẩm
  195. 플란넬 (flannel) Flannel
  196. 플랑크톤 (plankton) Sinh vật phù du
  197. 플래노 (flano) Flano
  198. 플래빈 (Flavin) Flavin
  199. 플래스터 (plaster) Băng dán
  200. 플래시 (flash) Đèn flash
  201. 플래지오렛 (flageolet) Màu tím
  202. 플래카드 (placard) Tấm biển
  203. 플래토 (plateau) Cao nguyên
  204. 플래펴 (flapper) Cái mỏ
  205. 플랜 (plan) Kế hoạch
  206. 플랜들 (Flandre) Flandre
  207. 플랜배전 카메라 (planvican camera) Máy ảnh planvican
  208. 플랜테이션 (plantation) Trồng cây
  209. 플랜트 (plant) Cây
  210. 플랩 (flap) Đập nhẹ
  211. 플랫 (flat) Bằng phẳng
  212. 플랫폼 (platform) Nền tảng
  213. 플러스 (plus) Cộng thêm
  214. 플러시 (flush) Tuôn ra
  215. 플럭 (fluke) Sán
  216. 플럭스 (phlox) Phlox (loại hoa có hình cái đĩa)
  217. 플런톤 (flonton) Flonton
  218. 플럼 (plum) Mận
  219. 플레게 (pflegemutter) Mẹ nuôi
  220. 플레비싯 (plebiscite) Plebiscite
  221. 플레어 (flare) Flare
  222. 플레이 (play) Chơi
  223. 플레이드 (plaid) Kẻ sọc
  224. 플레이스 (place) Địa điểm
  225. 플레이크 (flake) Tia lửa
  226. 플레이트 (plait) Tết bện
  227. 플레이트 (plate) Cái đĩa
  228. 플레인 (plain) Trơn
  229. 플레인 샴프 (plain shampoo) Dầu gội đầu
  230. 플레저 보트 (pleasure boat) Du thuyền
  231. 플렉손 (plexon) Plexon
  232. 플렉스타임 (flexible working hours) Giờ làm việc linh hoạt
  233. 플렉시블 (flexible) Linh hoạt
  234. 플로리스트 (florist) Tiệm hoa
  235. 플로린 (florin) Florin
  236. 플로어 (floor) Tầng
  237. 플로트 (float) Phao nổi
  238. 플로트(plot) (소설 희곡 등의)구성, 구상, 각색 Tình tiết (trong kịch, tiểu thuyết)
  239. 플로팅차지 (floating charge) Phí nổi
  240. 플로프라이스(floor price) 억제가격 Giá sàn
  241. 플롤라 (Flora) Thảo mộc
  242. 플롯 (plot) Âm mưu
  243. 플루디스크 (fluidics) Chất lỏng
  244. 플루렛 (fleuret) Giấy bạc
  245. 플루올 (flourine) Flourine
  246. 플루트 (flute) Ống sáo
  247. 플리거 (flicker) Nhấp nháy
  248. 플리퍼 (flipper) Bắn đạn
  249. 플릭텐 (phlyktane) Phlyktane
  250. 플린트 (flint) Flint
  251. 플맨카 (pullman car) Xe kéo
  1. 피 (fee) Phí
  2. 피.알 (PR- Public Relation) Quan hệ công chúng
  3. 피.오.피 (POP-Point of purchase) Điểm mua hàng
  4. 피.티.에이 (PTA) PTA
  5. 피규러티프 (figuratif) Nghĩa bóng
  6. 피규어 (figure) Nhân vật
  7. 피그 사이클 (pig cycle) Chu kỳ giá heo
  8. 피그미 (pigmy) Heo con
  9. 피기 백 (piggy back) Lợi dụng
  10. 피나레 (finale) Đêm chung kết
  11. 피날레(finale<이탈>) 종곡. 연극 따위의 마지막 막. 끝장
  12. 피너츠 (peanuts) Đậu phộng
  13. 피넙 (pinup) Pinup
  14. 피니시 (finish) Hoàn tất
  15. 피더 (feeder) Người cho ăn
  16. 피드백 (feedback) Phản hồi
  17. 피라미돈 (pyramidon) Kim tự tháp
  18. 피라미드 (pyramid) Kim tự tháp
  19. 피라지나마이드 (pyrazinamide) Pyrazinamide
  20. 피레트린 (pyrethrin) Pyrethrin
  21. 피리딘 (pyridine) Pyridine
  22. 피리어드 (period) Chu kỳ
  23. 피망 (pimento) Pimento
  24. 피벗 (pivot) Trục
  25. 피벨 (Fieber) Sốt
  26. 피션 프로덕트 (fission pruduct) Sản phẩm phân hạch
  27. 피슈 (fichu) Chỉ trích
  28. 피스 (peace) Sự thanh bình
  29. 피스 (piece of detonator) Mảnh kíp nổ
  30. 피스 (piece) Miếng
  31. 피스컬 폴리시 (fiscal policy) Chính sách tài khóa
  32. 피스톤 (piston) Pít tông
  33. 피스톨 (pistol) Súng lục
  34. 피시 (fish) Con cá
  35. 피시베드 (Fishbed) Fishbed (tên máy bay tiêm kích phản lực)
  36. 피아노 (piano) Đàn piano
  37. 피아놀라 (pianola) Pianola (máy chơi piano tự động)
  38. 피아니스트 (pianist) Nghệ sĩ piano
  39. 피아니시모 (pianissimo) Rất nhẹ nhàng
  40. 피아르(P.R.: public relation) 공중관계. 섭외 활동 Quan hệ công chúng
  41. 피아스틀 (piastre) Piastre (Đơn vị tiền tệ của Ai Cập)
  42. 피아트 (FIAT) Sự đồng ý
  43. 피안센 (fiance) Hôn thê
  44. 피어스이어링 (pierce earing) Xỏ lỗ tai
  45. 피에로(pierrot<프>) (연극)어릿광대 Anh hề
  46. 피에조미터 (piezometer) Piezometer
  47. 피에타슴 (pietism) Chủ nghĩa thượng tôn
  48. 피오네르 (pioneer) Người tiên phong
  49. 피요르드 (fijord) Vịnh hẹp
  50. 피운데이션 (foundation) Nền tảng
  51. 피자 (pizza) Bánh pizza
  52. 피전 (pigeon) Chim bồ câu
  53. 피즈 (fixx) Fixx
  54. 피지오크래시 (physiocrasy) Thể chất
  55. 피지올로지 (physiology) Sinh lý học
  56. 피지카토 (pizzcato) Bánh pizzicato
  57. 피지컬 (physical) Vật lý
  58. 피진 잉글리시 (pidgin english) pidgin tiếng anh
  59. 피처 (pitcher) Cái bình
  60. 피추어 (feature) Đặc điểm
  61. 피치 (peach) Trái đào
  62. 피치 (pitch) Sân cỏ
  63. 피치 히이크 (pitch hike) Tăng cao độ
  64. 피치블랜드 (pitchblende) Sân cỏ
  65. 피칭 (pitching) Ném bóng
  66. 피카레스크 (picaresque) Picaresque
  67. 피케트라인(picket line) 노동쟁의 따위의 감시선 Dây dưa
  68. 피켈 (pickel) Dưa muối
  69. 피콕 (peacock) Con công
  70. 피콕로 (piccolo) Nhỏ
  71. 피콧 (picot) Picot
  72. 피크 (peak) Đạt đến
  73. 피크닉 (picnic) Đi dã ngoại
  74. 피크타임(peak time) 하루 중 전기수요가 급증하는 18시 22시까지를 말함
  75. 피터팬.신드롬 (peter pan syndrome) Hội chứng Peter Pan
  76. 피테칸트로프스.이렉터스 (pithecanthropus eracuts) Pithecanthropus eracuts
  77. 피톤 (piton) Piton
  78. 피트 (feet) Bàn chân
  79. 피트 (fit) Vừa vặn
  80. 피트 (peat) Than bùn
  81. 피트 (pit) Hố
  82. 피팅룸 (fitting room) Phòng thử đồ
  83. 피페라진 (piperazine) Piperazine
  84. 피프티.피프티 (fifty fifty) 50-50
  85. 피플 (people) Con người
  86. 픽 (pick) Chọn
  87. 픽서 (fixer) Người sửa chữa
  88. 픽션 (fiction) Tiểu thuyết
  89. 픽추어 (picture) Tranh, hình
  90. 핀 (Finnclass) Finnclass
  91. 핀 (pin) Pin
  92. 핀 (pinta) Pinta
  93. 핀셋 (pincettes) Cái kẹp
  94. 핀치 (pinch) Nhón
  95. 핀트 (punt) Chống bằng sào
  96. 필 (pill) Viên thuốc
  97. 필거 (finger) Ngón tay
  98. 필더 (fieder) Chắn bùn
  99. 필드 (field) Cánh đồng
  100. 필딩 (fielding) Che chắn
  101. 필라리어 (filaria) Filaria
  102. 필라멘트 (filament) Dây tóc
  103. 필라텔리스트 (philatelist) Người viết thư
  104. 필라프 (pilaf) Cơm thập cẩm
  105. 필러 (filler) Chất độn
  106. 필러 (peeler) Người lột vỏ trái cây
  107. 필렛 (filet) Thịt thăn
  108. 필로로기 (filology) Khoa học
  109. 필로소피 (philosophy) Triết học
  110. 필로카루핀 (pilocarpine) Pilocarpine
  111. 필로티 (pilotis) Món ăn vặt
  112. 필로폰 (philopon)_ Philopon
  113. 필름 (film) Bộ phim
  114. 필리버스터 (filibuster) Hành vi can thiệp
  115. 필리버스터(fillibuster) 의사진행 방해행위, 혹은 방해자
  116. 필리스틴 (philistine) Philistine
  117. 필링 (feeling) Cảm nhận
  118. 필모 (filmo) Bộ phim
  119. 필젬.버어 (pilsener beer) Bia pilsener
  120. 필즈 (Field’s prize) Giải thưởng Field
  121. 필터 (filter) Bộ lọc
  122. 필하모니 (philharmony) Philharmony
  123. 필하아모닉(philharmonic) 음악애호가, 교향악단 Những người yêu âm nhạc
  124. 핑크 (pink) Màu hồng
  125. 핑풍 (ping pong) Bóng bàn

 

 

 

  1. 허니문(honeymoon) tuần trăng mật
  2. 하드(hard) cứng
  3. 하드론(hardrolled) ổ cứng
  4. 하드보일드(hard boiled) 비정형. 냉혹파khó sôi, không cố định
  5. 하드트레이닝(hard training) 맹훈련, 맹연습sự khổ luyện, sự tập luyện cao độ
  6. 하렘(harem) hậu cung
  7. 허리케인(hurricane) bão
  8. 하모늄(harmonium) đàn harmonium, đàn đạp hơi
  9. 하모니(harmony) hòa hợp
  10. 하모니카(harmonica) đàn harmonica
  11. 하모닉코딩 (harmonic cording)
  12. 하모닉스(harmonics) hoà âm học
  13. 하몬드올갠 (hammond organ) đàn organ
  14. 하바나시가 (havana cigar) xì gà ở Havana Cuba
  15. 하바네라(habanera) điệu nhảy Habanera (ở Cuba)
  16. 하야시(hash) băm
  17. 하와이언(hawaiian) người Hawai
  18. 하우투 (how to) làm thế nào
  19. 하우스(house) nhà ở
  20. 하우저(hauser meal) bữa ăn ở Häusern, bang Baden-Württemberg, Đức.
  21. 하우징(housing) nhà, nơi ăn ở
  22. 하운드도그 (hound dog) Loài chó greyhound.
  23. 하이(high) cao
  24. 하이옥탄 (high octane) có nồng độ octan cao (dầu xăng loại tốt)
  25. 하이파이 (hi fi) có độ trung thực cao (các thiết bị nghe nhìn) high fidelity
  26. 하데스(hades) âm phủ (trong thần thoại Hy Lạp)
  27. 하이드로(hydro) khí hydro
  28. 하이랜드(highland) Cao nguyên
  29. 하이브라우(high brow) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)
  30. 하이브리드(hybrid) lai, kết
  31. 하이어라키(hierarchy) hệ thống cấp bậc
  32. 하이에나 (hyaena) linh cẩu
  33. 하이웨이(highway) 간선도로, 고속자동차 도로, 국도 đường cao tốc, đường quốc lộ
  34. 하이잭 (hijack) bắt cóc, chiếm đoạt
  35. 하이제닉 (hygienic) vệ sinh
  36. 하이츠 (height) chiều cao
  37. 하이커 (hiker) người đi bộ đường dài
  38. 하이크 (hike) cuộc đi bộ đường dài
  39. 하이킹 (hiking) đi bộ đường dài
  40. 하이페론 (hyperon) vật lý
  41. 하이포 (hypo) mũi tiêm dưới da
  42. 하이픈 (hyphen) dấu nối, dấu gạch nối
  43. 하이라이트(high light) 가장 흥미있는 기사, 장면, 광경 tiêu điểm, đỉnh điểm
  44. 하자드 (hazard) mối nguy
  45. 하케 (hocke) hạ giới
  46. 하켄 (mauerhaken)
  47. 하켄크로이츠(Hakenkreuz<독>) (히틀러가 국기에 사용한) 구부러진 十자라는 뜻 Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức
  48. 하트 (heart) trái tim
  49. 하프 (half) một nửa
  50. 하프 (harp) đàn harp
  51. 하프노티즘 (hypnotism)  thuật thôi miên
  52. 하프시코드 (harpsichord) đàn clavico
  53. 한센 (hansen’s disease) bệnh phong cùi
  54. 할레 (halley’s comet) sao chổi Halley
  55. 할레이션 (halation) quầng sáng
  56. 할렐루야 (hallelujah) bài hát ca ngợi Chúa
  57. 할크 (hulk) người to lớn vụng về; vật to đùng
  58. 핫 (hot) nóng
  59. 핫뉴스(hot news) 해설기사가 아닌 현장에서 보내온 생생한 뉴스 tin nóng
  1. 해로 (harrow) cái bừa, bừa ruộng
  2. 해머 (hammer) 망치 búa
  3. 해목 (hammock) cái võng
  4. 해비테이션 (habitation) nơi ở, nơi cư trú
  5. 해시드미트 (hashed meat) món thịt băm (hỗn hợp thịt, khoai tây và rau cắt thành từng miếng nhỏ và nướng hoặc chiên)
  6. 해시시 (hashish) cần sa, hasit
  7. 해치 (hatch) cửa xuống hầm, hatchway
  8. 해킹 (hacking) hắc tài khoản
  9. 해피 (happy) vui, hạnh phúc
  10. 핵산 (hexane) Hexan (hexane) là một hiđrocacbon nhóm ankan có công thức CH3(CH2)4CH3.
  11. 핸드 (hand) tay
  12. 핸들 (handle) tay cầm
  13. 핸들링 (handling) tay cầm
  14. 핸디 (handy) tiện dụng
  15. 핸디캡(handicap) 불리한 조건, 결점  sự bất lợi, sự cản trở, rào cản
  16. 햄버거 (hamburger)  hăm-bơ-gơ,bánh mì kẹp thịt
  17. 핸섬 (handsome) đẹp trai
  18. 핼로 (halo effect) Hiệu ứng lan tỏa
  19. 할루시네이션(hallucination) ảo giác
  20. 햄 (ham) giăm bông
  21. 햄(ham) 아마추어 무선사 thiền sư không điêu luyện
  22. 햇 (hat) nón
  23. 행 (hang) treo
  24. 행거 (hanger) cái mắc áo móc treo
  25. 행커치프(handkerchief) khăn tay, khăn mùi soa
  1. 허들 (hurdle) rào chắn
  2. 허들러 (hurdler) vận động viên chạy vượt rào
  3. 허밍 (humming) vo ve, kêu o o (sâu bọ…); kêu rền (máy)
  4. 허브 (herb) cây thân thảo, cỏ
  5. 허즈번드(husband) chồng
  6. 허슬러 (hustler) gái điếm, hãng xe Hustler
  7. 허큘레스 (hercules) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp) đại diện cho sự khỏe mạnh
  8. 헌터 (hunter) thợ săn
  9. 헌팅 (hunting) săn bắn
  10. 헐롱 (furlong) phu lông (đơn vị đo chiều dài bằng 210 mét hoặc 2
  11. 험블 (fumble) sờ soạng, lần tìm
  12. 험프 (hump) cái bướu (lạc đà, người gù lưng) mô đất, gò đất
  13. 험플 (humble) khiêm tốn, nhún nhường
  14. 험플릿 (pamphlet) cuốn pamflet (sách mỏng đóng bìa giấy, bàn về một
  15. 헝거 (hunger) cơn đói
  16. 헝그리 (hungry) cái đói
  1. 헤게모니(Hegemonie<독>) 지도권 quyền thống trị, quyền chỉ đạo
  2. 헤니즘 (hedonism) chủ nghĩa khoái lạc
  3. 헤드 (head) dầu
  4. 헤드 헌팅 (headhunting) là cụm từ chỉ những người làm trong nhóm ngành nhân sự (HR- Human Resource) chuyên đi săn chất xám, nhân tài theo các đơn đặt hàng từ các công ty khách hàng hoặc cho chính công ty mình
  5. 헤드라인(headline) 신문 잡지의 제목 đề mục
  6. 헤딩 (heading) tiêu đề
  7. 헤라 (hera) là một trong mười hai vị thần trên đỉnh Olympus. Hera là chị và cũng là vợ chính của thần tối cao Zeus.
  8. 헤라클레스 (hercules) cách viết khác 허큘레스, thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp) đại diện cho sự khỏe mạnh
  9. 헤럴드 (herald) người đưa tin truyền lệnh (trước đây) người báo; điềm báo
  10. 헤로 (hero) anh hùng
  11. 헤로인 (heroin) thuốc phiện
  12. 헤르츠 (herz) héc, hz: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.
  13. 헤링본 (herring boning) kiểu khâu chữ chi, kiểu thêu hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
  14. 헤링 본 (herringbone) tên một loại hoa văn
  15. 헤모글로빈(haemoglobin) 동물의 적혈구에 들어 있는 색소 huyết sắc tố
  16. 헤본 (hepburn system) hệ phiên âm la tinh
  17. 헤븐 (heaven) thiên đường
  18. 헤비 (heavy) nặng
  19. 헤스페리딘 (hesperidin) là một flavonoid glycosid (flavonoid) (C28H34O15) có nhiều trong các loại quả có múi (chi Cam chanh).
  20. 헤어 (hair) tóc
  21. 헤지라 (hegire) Kỷ nguyên Hồi giáo (vào năm 622 công lịch)
  22. 헤지호그 (hedgehog) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
  23. 헤징 (hedging) (Kinh tế) Lập hàng rào
  24. 헤카치프 (handkerchief) như 행커치프 khăn tay, khăn mùi soa
  25. 헤카테 (hekate) là một nữ thần trong tôn giáo và thần thoại Hy Lạp, thường xuyên nhất hiện giữa hai ngọn đuốc hoặc một chiếc chìa khóa.
  26. 헤테로 (hetero) người có tình dục khác giới
  27. 헤테로시스 (heterosis) ưu thế giống lai
  28. 헤파이스토스 (hephaestus) là vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Ông là vị thần của kỹ nghệ, bao gồm nghề rèn, thủ công, điêu khắc, kim loại và luyện kim, và lửa.
  29. 헵번.스타일 (hepburn style) phong cách thời trang của hepburn
  30. 헤픈 (happen) xảy ra
  31. 헥사 메타 늄(hexamethonium) Một chất đối kháng cholinergic nicotinic thường được gọi là thuốc chặn hạch nguyên mẫu.
  32. 헥실레졸신 (hexylresorcin) một loại thuốc thể hiện tính chất sát trùng, chống giun, và gây tê cục bộ.
  33. 헥타르 (hectare) hécta
  34. 헥토 (hecto) hectogram
  35. 헨파티(hen party) 여성들만의 모임 bữa tiệc toàn phụ nữ
  36. 헬 (hell) địa ngục
  37. 헬 (herr) Ngài (tiếng Đức)
  38. 헤르니아(hernia) (y học) thoát vị
  39. 헬드 볼 (held ball) Bóng bị tranh chấp thuật ngữ chuyên môn trong bóng rổ
  40. 헬라스 (hellas) Hy Lạp
  41. 헬레니즘 (hellenism) văn hoá cổ Hy-lạp
  42. 헬로 (hello) xin chào
  43. 헬륨 (helium) nguyên tố heli
  44. 헬리오미터 (heliometer) cái đo mặt trời
  45. 헬리오스 (helios) Trong thần thoại Hy Lạp, Mặt Trời được nhân cách hóa thành Helios
  46. 헬리오트로프 (heliotrope) cây vòi voi
  47. 헬리오트롭 (heliotron)
  48. 헬리콥터 (helicopter) máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng
  49. 헬리포트 (heliport) Máy bay trực thăng chuyên dụng
  50. 헬메스 (hermes) thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp)
  51. 헬멧 (helmet) mũ cứng bảo hộ nón bảo hiểm
  52. 헬무스.트로피 (helms harold trophy) giải thưởng helms harold trophy
  53. 헬스 (health) sức khỏe
  54. 헬오스탯 (heliostat) kính định nhiệt, kính hấp thụ ánh sáng mặt trời
  55. 헬퍼 (helper) người giúp đỡ
  56. 헬프 (help) giúp đỡ
  57. 헴 (hem) giăng bông
  58. 헴프 (hemp) cây gai dầu
  59. 헵 (hep) biết thừa, biết tỏng
  1. 호닝 (horning) cái cuốc
  2. 호덴 (hoden)
  3. 호리 미러 스크린 (horizontal mirror screen) màn hình gương ngang
  4. 호리존트 (horizont) nằm ngang
  5. 호모 (homo) con người
  6. 호모게나이저 (homogenizer) đồng thể hóa
  7. 호밍 (homing) có bản năng bay về nhà; được huấn luyện để bay về nhà
  8. 호버크래프트(hovercraft) xe lướt nước đệm khí
  9. 호비 (hobby) sở thích
  10. 호스 (hose) ống, vòi
  11. 호스 점프 (hop step and jump)
  12. 호스트 컨트리 (host country) chủ nhà
  13. 호크 (hawk) diều hâu
  14. 호퍼 (hopper) cái phễu
  15. 호핑 (hopping) đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến ch
  16. 혼 (horn) sừng gạc
  17. 혼 (horn) sau bộ
  18. 홀 (hole) lỗ
  19. 홀 유니오리즘 (whole unionism)
  20. 홀더 (holder) nắm chặt hơn
  21. 홀드 (hold) nắm
  22. 홀딩 (holding) đang nắm
  23. 홀세일 (wholesale) buôn bán sỉ
  24. 홀스타인 (holstein) bò sữa
  25. 홈 (home) nhà
  26. 홈버그 (homburg) mũ phớt Homburg (của đàn ông)
  27. 홉 (hop) nhảy lò cò
  28. 홉 스텝 앤드 점프 (hop step and jump) nhảy lò cò
  29. 화이트 (white) trắng
  30. 후드 (hood) mũ trùm đầu (ở áo khoác)
  31. 후라 (hurrah) hoan hô
  32. 후모르 (humor) sự hài hước
  33. 후즈 후(who’s who) ai ai
  34. 후즈 히 (who’s he) anh ấy là ai
  35. 후킹 (hooking) cái móc
  36. 훨 (wheel) bánh xe
  37. 휘슬 (whistle) lời thì thầm
  38. 휘프 크림 (whipped cream) kem phủ
  39. 휴매니제이션 (humanization) sự nhân tính hóa
  40. 휴머니티 (humanity) nhân loại
  41. 휴머니스트 (humanist) nhân đạo chủ nghĩa
  42. 휴머니스틱 (humanistic) nhân đạo chủ nghĩa
  43. 휴머니즘 (humanism) nhân đạo chủ nghĩa
  44. 휴먼 (human) con người
  45. 휴테 (hutte) lều
  46. 흄관 (hume pipe) Ống bê tông cốt thép đúc sử dụng lực ly tâm
  47. 훌라댄스 (hula dance) điệu nhảy ở Hawaii
  1. 히드라 (hydra) rắn nhiều đầu
  2. 히드라지드 (hydrazide) là hợp chất hóa học với công thức N2H4. Nó được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học và là một thành phần trong nhiên liệu tên lửa
  3. 히로이즘 (heroism)  chủ nghĩa anh hùng
  4. 히로익 (heroic) anh hùng; quả cảm
  5. 히로인 (heroine) nữ anh hùng
  6. 히멘 (hymen) màng trinh
  7. 히스 (heath) sức khỏe
  8. 히스타민 (histamin) là chất trung gian có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng
  9. 히스테리 (hysteria) là một tình trạng bệnh rối loạn tâm thần kinh
  10. 히스테리시스 (hysteresis) (lĩnh vực kinh tế) Hiện tượng trễ
  11. 히스토리 (history) lịch sử
  12. 히스톤 (histon) Chúng là thành phần protein chính của chất nhiễm sắc, đóng vai trò là cái ống để DNA cuốn quanh
  13. 히아.히아 (hear! Hear!) hãy lắng nghe! hãy nghe đi!
  14. 히아신스 (hyacinth) cây huệ dạ hương
  15. 히어링 (hearing) lắng nghe
  16. 히에 드 풀 (pied de poule) cây đậu bò
  17. 히치드 아웃 (pitched out) ném ra ngoài
  18. 히치하이크(hitchhike) 자동차 무료편승 여행 đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ
  19. 히터 (heater) bếp lò, lò
  20. 히터 (hitter) người đánh
  21. 히트 (hit) đánh
  22. 히트라 유겐트 (hitler jugend) là một tổ chức bán quân sự của Đảng Quốc xã
  23. 히포크 릿 (hypocrite) kẻ đạo đức giả
  24. 히퓨콘데리 (hypochondria) chứng bệnh tưởng
  25. 히프 본 헝 (hip bone hung)
  26. 히피 (hippie) thanh niên lập dị, xu hướng ngẫu hứng tiêu cực và nổi loạn của giới trẻ ở Mỹ
  27. 히피(hippie) 미국의 부정적 반항적인 젊은층의 즉흥주의 사조
  28. 힌두 (hindu) người Hindu
  29. 힌터랜드 (hinterland) nội địa
  30. 힌트 (hint) gợi ý
  31. 힐 (heel) gót
  32. 힐 빌리 (hill billy) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh (a person from a mountainous area of the US who has a simple way of life and is considered to be slightly stupid by people living in towns and cities)
  33. 힐 클라임 (hill climbing) leo đồi
  34. 힘 (hymm)
  35. 힙(hip) hông, eo
  36. 힝 (hissing) kêu xì xì, kêu xèo xèo

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913 
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

5 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
jessieng
jessieng
5 tháng cách đây

nhiều từ hay quá ihhhh

jessie nguyen
jessie nguyen
4 tháng cách đây

bổ ích quá ạ

Tôn
Tôn
4 tháng cách đây

Có quy tắc nào không ạ

Ly Trần
Ly Trần
3 tháng cách đây

Những từ này có được sử dụng nhiều trong đời sống thường ngày kh ạ?

Penny
Penny
2 tháng cách đây

Học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày với Kanata

5
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x