Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 모
- 모게이지 (mortgage) Thế chấp
- 모겟 (moguette) Moguette
- 모나미 (monami) Bạn tôi
- 모네타리스트 (monetarist) Nhà tiền tệ học
- 모네터리 (monetary survey) Khảo sát tiền tệ
- 모노 (mono) Mono
- 모노토너스 (monotonous) Đơn điệu
- 모놀로그 (monologue) Độc thoại
- 모뉴먼트 (monument) Tượng đài
- 모니 (money) Tiền
- 모니터 (monitor) Giám sát
- 모니터링 포스트 (monitaring post) Bài giám sát
- 모더널리지 (modernism) Chủ nghĩa hiện đại
- 모더널리지 (modernology) Công nghệ hiện đại
- 모더니즘 (modernist) Người theo chủ nghĩa hiện đại
- 모더니즘 (modus vivendi) Modus vivendi
- 모더니즘(modernism) 현대주의, 근대주의 Chủ nghĩa hiện đại
- 모던 (modern) Hiện đại
- 모델 (model) Mẫu
- 모델케이스(model case) 모범 사례 Vật mẫu
- 모뎀 (MODEM- Modulator Demodulator) MODEM
- 모듈 (module) Mô-đun
- 모듈로르 (moduler) Ngâm nga
- 모드 (mode) Thời trang
- 모디파이 (modify) Sửa đổi
- 모디피케이션 (modification) Sửa đổi
- 모라토리엄 (moratorium) Lệnh cấm
- 모랄리티(morality) 도덕관념, 도덕성 Quan niệm đạo đức
- 모럴 (maral) Con nai
- 모럴 (morale) Đạo đức
- 모럴리스트 (moralist) Nhà đạo đức
- 모레누 (moraine) Tinh thần
- 모르그 (morgue) Nhà xác
- 모르스(부호) (morse code) Mã morse
- 모먼트 (Moment) Khoảnh khắc
- 모멘탈리즘(momentalism) 찰나주의 Chủ nghĩa chốc lát
- 모미즘 (Monism) Nhất nguyên
- 모벌리지 (mobillage) Mobillage
- 모브 (mauve) Màu hoa cà
- 모브 (mob) Đám đông
- 모브신(mob scene) 영화의 군중이 많이 나오는 장면 Cảnh quần chúng
- 모비 (movie) Phim điện ảnh
- 모션 (motion) Chuyển động
- 모소드 (methode) Phương pháp
- 모스 그린 (moss green) Rêu xanh
- 모스크 (mosque) Con muỗi
- 모스트 밸류어블 플레이어 (most valuable player) Người chơi giá trị nhất
- 모슬렘 (Moslem) Hồi giáo
- 모젤(총) (Mauser) Mauser
- 모즈 (mods) Mods
- 모카신 (moccasin) Giày da đanh
- 모터 (motor) Motor
- 모터리제이션 (motorization) Cơ giới hóa
- 모터풀(motor pool) 주차장, 자동차 집합소 Hồ vận động
- 모텔 (motel) Nhà nghỉ
- 모토(motto) 표어, 금언, 좌우명 Châm ngôn
- 모토크로스 (motocross) Motocross
- 모토피아 (motopia) Motopia
- 모티베이션 (motivation) Động lực
- 모티프 (motif) Mô-típ
- 모파트 (mopart) Cây lau nhà
- 모펫 (mopet) Cây lau nhà
- 목.업 (mock up) Giả lập
- 몬.파리 (mon paris) Paris của tôi
- 몬드 (monde) Thế giới
- 몬드 가스 (mond gas) Khí gas
- 몬로 닥트린 (monroe doctrine) Học thuyết monroe
- 몬셰리 (moncheri) Trên sân khấu
- 몬순 (monsoon) Gió mùa
- 몬스터 (monster) Quái vật
- 몬타주 (montage) Dựng phim
- 몬테칼로(Monte Carlo) 모나코의 유명한 도박장 Monte Carlo
- 몰 (mogol) Ông trùm
- 몰 (mol) Số mol
- 몰드 (mould) Khuôn
- 몰렉트로닉스 (molectronics) Điện tử
- 몰로디언 (collodion) Collodion
- 몰로타입 (collotype) Khuôn mẫu
- 몰몬 (mormon) Mormon
- 몰트 (malt) Mạch nha
- 몰펄로지 (morphology) Hình thái học
- 몽골리스무스 (mongolismu) Chủ nghĩa Mông Cổ
- 몽골리안 (mongolian) Người Mông Cổ
- 몽키하우스 (monkey house) Nhà khỉ
- 무니엘 (meuniere) Meuniere
- 무드 (mood) Tâm trạng
- 무디 (moody) Buồn rầu
- 무란 루주 (Moulin Rouge) Moulin Rouge
- 무무 (muumuu) muumuu
- 무브넷 (movenet) Mạng di chuyển
- 무브먼트 (movement) Sự di chuyển
- 무슈 (munsieur) Ngài
- 무스키 (musk) Xạ hương
- 무지크 (musik) Âm nhạc
- 무지크 (muzhik) Muzhik
- 무초 (mucho) Rất nhiều
- 무터 (mutter) Lẩm bẩm
- 묵 (mook) Nhân vật phụ
- 문 (moon) Mặt trăng
- 뮤
- 뮤 (mu) Mu
- 뮤사네이자 (euthanasia) Án tử
- 뮤점 (museum) Bảo tàng
- 뮤젯 (musette) Ống sáo
- 뮤지컬 (musical) Nhạc kịch
- 뮤직살롱(music salon) 음악감상실 Salon âm nhạc
- 뮤추얼 펜드 (mutual fund) Quỹ hỗ trợ
- 뮤턴트 (mutant) Dị nhân
- 뮤트 (mute) Tắt tiếng
- 미
- 미그레닌 (Migranin) Di cư
- 미네럴 (mineral) Khoáng sản
- 미네르바(Minerva) 지혜와 무용의 여신 Minerva (Nữ thần trí tuệ và can đảm)
- 미노르카 (menorca) Menorca
- 미뉴엣 (minuet) Minuet
- 미뉴트 (minute) Phút
- 미니 (mini) Nhỏ
- 미니멈 (minimum) Nhỏ nhất
- 미니스커트(mini skirt) 아래 끝이 무릎 위에 올라온 짧은 스커트 Váy ngắn
- 미니스터 (minister) Bộ trưởng, mục sư
- 미니언 (minion) Thương yêu
- 미니추어 (miniature) Thu nhỏ
- 미니코미 (mini communication) Giao tiếp nhỏ
- 미들 (Middle) Giữa
- 미디 (middy) Giữa chừng
- 미디엄 (medium) Mức vừa
- 미라클 (miracle) Phép màu
- 미러 (mirror) Gương
- 미루라 (mirra) Gương
- 미믹 (mimic) Bắt chước
- 미사 (missa) Cô
- 미사일 (missile) Hỏa tiễn
- 미션 (mission) Nhiệm vụ
- 미솔로지 (mythology) Mỹ học
- 미스 (miss) Quý cô
- 미스리드 (mislead) Đánh lừa
- 미스유니버스(Miss Universe) 세계미인대회에서 뽑는 미녀 Hoa hậu Hoàn vũ
- 미스터리 (mystery) Huyền bí
- 미스테이크 (mistake) Sai sót
- 미스티피케이션 (mystifiation) Thần bí
- 미씨 (missy) Nhớ nhung
- 미잔트로프 (misanthrope) Người chán đời
- 미제라블 (Miserable) Khốn khổ
- 미젯 (midget) Người lùn
- 미크런 (micron) micron
- 미크로 (mikro) Micro
- 미트 (meet) Gặp
- 미튼 (mitten) Găng tay
- 미팅 (meeting) Buổi gặp mặt
- 믹서 (mixer) Máy trộn
- 믹스 (mix) Trộn
- 믹스드 (mixed) Trộn
- 믹스추어 (mixture) Hỗn hợp
- 민즈테스트 (means test) Kiểm tra nghĩa
- 밀 (meal) Thịt
- 밀 (mil) Mil
- 밀라인 레이트 (million rate) Tỷ lệ triệu
- 밀류 (milieu) Milieu
- 밀리 (milli) Milli
- 밀리오네아 (millionaire) Triệu phú
- 밀리온 (million) Triệu
- 밀리터리 (military) Quân đội
- 밀리터리즘 (militarism) Chủ nghĩa quân phiệt
- 밀리텉트 (militant) Dân quân
- 밀링 (milling) Phay
- 밀크 플랜트 (milk plant) Cây sữa
- 밀키 (milky) Trắng đục
- 밀티(상법) (multi level marketing plane) Mặt phẳng tiếp thị đa cấp
- 바
- 바 (bar): quán rượu
- 바가본드 (vagabond): đi lang thang
- 바기나 (vagina): bao, vỏ bọc
- 바께쓰 (bucket): bánh mì nướng
- 바나나 (banana): quả chuối
- 바나듐 (vanadium): chất vanadium
- 바니싱 (Vanishing): tan biến, biến mất
- 바닐라 (vanilla): Vani
- 바디 (birdie): cơ thể
- 바라이어티 (variety): sự đa dạng
- 바라이어티쇼(variety show) 다채로운 연예 : chương trình tạp kỹ
- 바라크(barrack) 판자집, 가설 가옥, 병사 : doanh trại quân lính
- 바로미터(barometer) 기압계, 청우계. 일반적으로 지침 표준 등의 뜻 : áp kế
- 바로코트 (barroe coat): áo khoác liền
- 바로크 (baroque): cây gậy cổ thụ
- 바르셀로나 (barcelona): thành phố Barcelona
- 바리오틴 (variotin): Biotin
- 바리케이드(barricade) 방책, 방색: hàng rào chắn
- 바바리즘 (barbarism): tình trạng dã man
- 바버 (barber): thợ cạo, thợ cắt tóc
- 바비큐(barbecue) 야외용 요리, 닭 양 돼지 등의 통요리를 말함 : đồ nướng (BBQ)
- 바비탈의 (barbital): thuộc dạng Babital
- 바스 (basque): tộc người Baxcơ
- 바스켓 (basket): cái rổ
- 바스트(bust) 가슴둘레, 상반신, 흉상 : ngực (của phụ nữ)
- 바아(bar) 서양식 술집, 빠, 기압의 단위: quán rượu kiểu phương Tây
- 바우 스러스터 (bow thruster): máy đẩy cung
- 바우처 시스템 (voucher system): hệ thống chứng từ
- 바운더 (bounder): anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
- 바운드 (bound): giới hạn, ranh giới
- 바운스 (bounce): điệu bounce
- 바이 (buy): mua
- 바이 패스 (by path): đường rẽ, mạch rẽ
- 바이메탈 (bimetal): lưỡng kim
- 바이바이 (bye bye): tạm biệt
- 바이브레이션 (vibration): sự chấn động
- 바이브레이터 (vibrator): vật rung động, máy rung
- 바이블 (bible): kinh thánh
- 바이스 (vice): thiếu sót
- 바이슨 (bison): bò rừng bizon
- 바이시클 (bicycle): xe đạp
- 바이어 (buyer): người mua
- 바이어스 (bias): thiên về (ai đó mình thích)
- 바이어슬론 (biathlon): cuộc thi thể thao điền kinh trong đó người tham thi môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt) và săn bắn
- 바이오그래피 (biography): tiểu sử
- 바이오닉스 (bionics): kỹ thuật sinh học
- 바이올로지 (biology): môn sinh học
- 바이올린 (violin): đàn vĩ cầm
- 바이콜로지 (bicology): môn sinh học
- 바이크 (bike): xe đạp
- 바이킹 (biking): đi xe đạp
- 바이탈리티 (vitality): sức sống, sinh khí
- 바이트 (bite): vết cắn
- 바인더 (binder): người đóng sách
- 바일링갈 (bilingual): sử dụng hai thứ tiếng, song ngữ
- 바자(bazzar) 자작물품을 공개 방매하는 자선시장, 특매점 : chợ (ở phương Đông), tiệm tạp hóa
- 바지라인 (bargeline): sự mặc cả
- 바질리스크 (basilisk): rắn thần
- 바질리카 (basilica): La Mã hoàng cung
- 바카라 (baccara): Baccara
- 바캉스(vacance) 한가, 휴가. 영어의 vacation에 해당하는 프랑스어: kỳ nghỉ
- 바커스(Bacchus) (희랍신화의) 주신 : Thần Bacchus (Thần thoại Hy Lạp)
- 바케이션 (vacation): kỳ nghỉ
- 바타 (barter): sự trao đổi hàng hóa lấy hàng hóa (không cần dùng tiền)
- 바톤 (Baton): gậy chỉ huy
- 바트 (Baht): bạt (tiền Thái Lan)
- 바티스카프 (bathyscaphe): tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu
- 바티칸 (vatican): Tòa thánh Va-ti-căng
- 박테리아 (bacteria): vi khuẩn
- 발라드 (ballade): nhạc ballad
- 발라이카 (balalaika): đàn balalaica
- 발레 (ballet): ba lê
- 발레리나 (ballerina): nữ diễn viên múa ba lê
- 발레리노 (balerino): múa ba lê
- 발룬 (ballon): quả cầu
- 발삼 (balsam): cây cho nhựa thơm
- 발코니(balcony) 노대(露臺). (극장 등의) 2층 특별석: ban công
- 밥티스트 (baptist): người làm lễ rửa tội
- 방갈로(bungalow) (인도 벵갈 지방의) 목조의 작은 주택 : căn nhà gỗ
- 방크 로언 (bank loan): cho vay ngân hàng
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Cảm ơn người viết bài ạ.
em đã học được thêm rất nhiều từ vựng mới
Hay quà đi à
bài viết bổ ích ạ