Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 마
- 마그네리즘 (magnerism) Từ tính
- 마그네트런 (magnetron) Nam châm
- 마그네틱 (magnetic) Từ tính
- 마그넷 (magnet) Nam châm
- 마그니튜드 (magnitude) Độ lớn
- 마네킨(mannequin) 본 뜬 인형 Ma-nơ-canh
- 마노니머스 (anonymous) Vô danh
- 마누바 (manoeuvre) Cơ động
- 마니엘 (maniere) Người điên
- 마담 (madam) Phu nhân
- 마더 (mother) Mẹ
- 마도모아젤 (mademoiselle) Quý cô
- 마돈나 (madonna) Madonna
- 마돈나(Madonna<이탈>) 성모 마리아의 상, 아름다운 여인 Madonna (dùng để chỉ người con gái đẹp)
- 마드모아젤(mademoiselle<프>) 소녀, 처녀, 미스, 양 Thiếu nữ
- 마론 (marron) Nâu
- 마루카 (marka) Nhãn hiệu
- 마르서스(주의) (Malthus) Chủ nghĩa Malthus
- 마르셀석감 (Saron de Maeseille) Xà phòng Maseille
- 마르크 (Mark) Mark
- 마르크시즘(Marxism) 마르크스에 의해 제기된 종합적 사상체계 Chủ nghĩa Marx
- 마르키스트 (Marxist) Người theo chủ nghĩa Marx
- 마리너 (Mariner) Ướp
- 마리아 (Maria) Maria
- 마리오넷 (marionnette) Con rối
- 마리화나(marihuana) 환각 작용을 일으키는 인도산 대마 Cần sa
- 마린 (marine) Biển
- 마림바 (marimba) Marimba
- 마메이드 (mermaid) Nàng tiên cá
- 마미 (mammy) Mẹ
- 마블 (marble) Đá hoa
- 마세 (masseù) Masseù
- 마소히즘 (masochism) Khổ dâm
- 마스코트(mascotte<프>) 행운을 가져오는 사람이나 물건(일종의 부적) Vật/ người may mắn
- 마스키라드 (mascrade) Hóa trang
- 마스터 (master) Master
- 마스터 베이션 (mastar bation)
- 마스터즈(보고) (mastar’s report)
- 마스터피이스(master piece) 걸작, 명작 Tuyệt tác
- 마스티시즘 (mysticism) Thần bí
- 마야 (maya) Maya
- 마운트 (mount) Gắn kết
- 마운틴 뮤직 (mountain music) Nhạc miền núi
- 마이 카 (my car) Xe của tôi
- 마이 컴 (my computer) Máy tính của tôi
- 마이너리티(minority) 소수, 소수파 Thiểu số
- 마이노리터 (minor) Phụ
- 마이노리티 (manority) Đa số
- 마이소지니스트(misogynist) 여자를 싫어하는 사람 Người không thích phụ nữ
- 마이크로 (micro) Micro
- 마이크로웨이브(micro wave) 극초단파 Lò vi sóng
- 마이토마이신 (mytomycin) Mytomycin
- 마이트 (might) Có thể
- 마이트 (mite) Con ve
- 마이티 마우스 (mighty mouse) Mighty mouse
- 마인캠프 (Mein Kamp) Mein Kamp
- 마일 (mile) Mile (đơn vị tính quãng đường)
- 마일스톤(mile stone) 이정표, 획기적인 사건 Cột mốc
- 마젠타 (magenta) Màu đỏ tươi
- 마졸리카 (majolica) Majolica
- 마즈다 (mazda) Mazda
- 마즈르카 (mazurka) Mazurka
- 마지노(선) (Maginot) Tuyến phòng thủ Maginot
- 마진 (margin) Lề
- 마진(margin) 원가와 매가의 차액. 증거금. 여백 Đòn bẩy tài chính
- 마챈트 (merchant) Thương gia
- 마첸다이져 (merchandiser) Hàng hóa
- 마첸다이징 (merchandising) Mua bán
- 마카운턴트 (accountant) Tính toán
- 마칸틸리즘 (mercantilism) Chủ nghĩa trọng thương
- 마케팅 (marketing) Marketing
- 마켓 (market) Chợ
- 마크 (mark) Đánh dấu
- 마크라메 (macrame) Macrame
- 마크로 (ma ro) Ma ro
- 마크로코스모스 (makrokosmos) Makrokosmos
- 마킹 폔 (marking pen) Bút highlight
- 마테 (mate) Bạn đời
- 마테리얼리즘 (materialism) Chủ nghĩa duy vật
- 마트 (mart) Siêu thị
- 마티네 (matinee) Buổi sáng
- 마티엘 (matiere) Vấn đề
- 마펫 (mappet) Con rối
- 마피아 (mafia) Mafia
- 마하 (mach) Máy móc
- 마호가니 (mahogany) Gỗ gụ
- 마호멧 (mahomet) Mahomet
- 만다린 (mandarin) tiếng Quan thoại
- 만데 (mandhe) Mandhe
- 만돌라 (mandola) Mandola
- 만만데 (man-man-te) Man-man-te
- 만사드 (mansard) Gác mái
- 말롱가 (milonga) Milonga
- 말타제 (maltase) Maltase
- 맘모니스트 (mamonist) Mamonist
- 맘모니즘 (mamonism) Mamonism
- 맘모스 (mammoth) Voi ma mút
- 맘보 (mambo) Mambo
- 망간 (mangan) Mangan
- 매
- 매가진 (magazine) Tạp chí
- 매뉴스크립트 (manuscript) Bản thảo
- 매뉴얼 (manual) Thủ công
- 매뉴팩처(manufacture) 공장제수공업 Chế tao
- 매니시 (mannish) Nam tính
- 매니시 스타일 (mannish style) Phong cách nam tính
- 매니저(manager) 지배인, 경영자 Người quản lý
- 매니지 (manage) Quản lý
- 매니지먼트 (management) Sự quản lý
- 매니큐어(manicure) 손톱 화장 Hóa trang móng tay
- 매니페스트 (manifest) Rõ ràng
- 매니퓰레이터 (manipulator) Người thao túng
- 매닐 (manier) Người điên
- 매드 파티 (mad party) Bữa tiệc điên cuồng
- 매드리걸 (madrigal) Madrigal
- 매디슨 어베뉴 (Madison Avenue) Madison Avenue
- 매머드(mammoth) 거대한 Voi ma mút lớn
- 매스 (mass) Khối lượng
- 매시 (mash) Ngâm
- 매졸리티 (majority) Đa số
- 매지션 (magician) Ảo thuật gia
- 매직 (magic) Phép thuật
- 매치 (match) Trận đấu
- 매터니티 (maternity) Thai sản
- 맥시멈(maximum) 최대량, 최고 Tối đa
- 맨션 (mansion) Dinh thự
- 맨스홀트 플랜 (manshalt plan) Kế hoạch manshalt
- 맨토(반응) (Mantoux) Mantoux
- 맨투맨 (man-to-man) Man to man
- 맨투맨(man to man) (구기에서) 상대팀의 선수를 1대 1로 맡는 것 Trận đấu 1 đấu 1
- 맨틀 (mantle) Áo choàng
- 맨파워 (manpower) Sức mạnh con người
- 맨하탄 (manhattan plan) Kế hoạch Manhattan
- 맨홀(manhole) 하수구의 드나드는 구멍 Miệng cống
- 머
- 머들러 (muddler) Người làm lộn xộn
- 머스터드 (mustard) Mù tạc
- 머시 볼 (mussy ball) Quả bóng mussy
- 머시룸 (mushroom) Nấm
- 머신 (machine) Máy móc
- 머캐덤 (machadam) Bà chủ
- 머캐벨리즘 (Machiavellism) Gia công
- 머큐로크롬 (mercurochrome) Mercurochrome
- 머터리얼 (material) Vật liệu, nguyên liệu
- 머프 (muff) Ngu ngốc
- 머플러(muffler) 목수건, 마후라 Khăn choàng cổ
- 먼슬리 (monthly) Hàng tháng
- 멀칭 (mulching) Lớp phủ
- 멀티 스튜디오 (multi studio) Studio đa dụng
- 멀티 플래시 (multi flash) Multi flash
- 멀티버시티 (multiversity) Đa vũ tru
- 멀티퍼퍼스룸 (multipurpose room) Phòng đa năng
- 멀티플 (multiple) Nhiều
- 메
- 메가 (mega) Siêu cấp
- 메갈로폴리스 (megalopolis) Megalopolis
- 메뉴(menu) 요리 종목표 Thực đơn
- 메뉴에토 (menuetto) Menuetto
- 메달 (medal) Huy chương
- 메달리스트 (medalist) Người nhận huy chương
- 메독 (meùdoc) Meùdoc
- 메들리 (medley) Tạp sắc
- 메들리(medley) (음악에 있어서) 유명한 곡을 뽑아 합친 것 Hòa tấu
- 메디신 (medicine) Thuốc
- 메디아 (media) Phương tiện truyền thống
- 메디움 (Medium) Vừa
- 메르시 (merci) Cảm ơn
- 메르크마르 (merkmal) Đặc tính
- 메리고우라운드(merry-go-round) 돌면서 즐겁게 놈 Vui chơi
- 메리노 (merino) Merino
- 메릿 (merit) Xứng đáng
- 메모 (memo) Ghi chú
- 메모(memorandum의 약어) 비망록 Bản ghi nhớ
- 메모리 (memory) Ghi nhớ
- 메모리얼 (memorial) Đài kỉ niệm
- 메모와르 (memoire) Bản ghi nhớ
- 메사 (mesa) Mesa
- 메사이어 (messiah) Đáng cứu thế
- 메세 (messe) Messe
- 메소드 (method) Phương pháp
- 메소디스트 (methodist) Nhà phương pháp
- 메소토륨 (mesothorium) Mesothorium
- 메소트론 (mesotron) Mesotron
- 메스 (mes) Mes
- 메시 (mesh) Lưới thép
- 메시아(Messiah) 왕, 구세주, 예수 Đấng cứu thế
- 메시지(message) 교서, 전서, 성명서 Thông điệp
- 메이데이(May Day) 노동절 Ngày Quốc tế Lao động
- 메이드 (maid) Người giúp việc
- 메이슨 (mason) Thợ nề
- 메이저 (major) Chính
- 메이즈 (maize) Bắp
- 메이즈 (maze) Mê cung
- 메이커 (maker) Người chế tạo
- 메이커(maker) 제작자, 제조업자 Người chế tạo
- 메이크업 (make up) Trang điểm
- 메이킹 아웃 (making out) Lảm ra
- 메이트 (mate) Người bạn đời
- 메이파즈 (meifa-tz) Meifa-tz
- 메이플라워(호) (may flower) Hoa hướng dương
- 메인 (main) Chính
- 메인스타디움(main stadium) 주경기장 Sân đấu chính
- 메인테넌스 (maintenance) Bảo trì
- 메일 (mail) Thư
- 메저 (measure) Phương pháp
- 메조 (mezzro) Mezzro
- 메조넷 (maisonnette) Maisonnette (căn hộ có 2 hay nhiều tầng)
- 메조리티(majority) 다수파, 과반수 Đa số
- 메존 (maison) Maison
- 메첸 (madchen) Con gái
- 메카 (mecca) Thánh địa
- 메카니즘(mechanism) 기계론, 기계장치 Cơ chế
- 메카닉스 (mechanics) Thợ cơ khí
- 메커니걸 (mechanical) Cơ khí
- 메타몰포제 (metamophose) Biến chất
- 메타포 (metaphor) Phép ẩn dụ
- 메타피직스 (metaphysics) Siêu hình học
- 메탈 (metal) Kim loại
- 메탈릭 (metallic) Kim loại
- 메트로 (metro) Tàu điện
- 메트로놈 (Metronom) Máy đếm nhịp
- 메트로폴리스 (metropolis) Đô thị
- 메트로폴리탄 (metropolitan) Đô thị
- 메티에 (metier) Metier
- 메틸 (methy) Methy
- 메피스토(mephisto) (괴테의 파우스트에서) 악마 Ma quỷ
- 멘데리즘 (mendelism) Thuyết Mendel
- 멘셰비키 (mensheviki) mensheviki
- 멘셰비키(Mensheviki) (소련의) 소수파
- 멘제스 (menses) Kinh nguyệt
- 멘쯔 (mien-tz) Mien-tz
- 멘탈 (mental) Tâm thần
- 멘탈리티 (mentality) Tâm lý
- 멘탈테스트(mental test) 지능검사 Kiểm tra tâm lý
- 멘톨 (menthol) Tinh dầu bạc hà
- 멜라닌 (melanin) Hắc tố
- 멜란콜리어 (melancholy) Sầu muộn
- 멜랑콜리(melancholy) 우울증 Chứng u uất
- 멜로 (mellow) Êm dịu
- 멜세이에이즈 (Marseillaise) Marseillaise
- 멜헨 (marchen) Marchen
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Rât hay ạ
❤️❤️
Hay quá ạ
Cảm ơn Kanata đã tổng hợp nhé ạ