TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 7

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  

  1. 래그 (lag): trễ, chậm trễ
  2. 래그 (rag): giẻ, giẻ rách
  3. 래드 (rad): đơn vị bức xạ
  4. 래디칼리스트(radicalist): Người theo chủ nghĩa cấp tiến
  5. 래디칼리즘(radicalism): Chính trị cấp tiến
  6. 래디컬(radical): cơ bản
  7. 래디컬리즘(radicalism) : 급진주의: (chính trị) thuyết cấp tiến
  8. 래바토리(lavatory) : 화장실, 세면실: nhà vệ sinh
  9. 래셔널 (rational): tính lý trí
  10. 래셔널리스트 (rationlist): có suy luận
  1. 러거 (rugger): thảm
  2. 러그 (rug): lục đục
  3. 러너 업 (runner up): chạy lên
  4. 러브식(love sick) : 상사병 tương tư
  5. 러시 (rush): vội vàng
  6. 러시아워(rush hour) : 출퇴근 시간: giờ cao điểm
  7. 러키 (lucky): may mắn
  8. 런던 스퀴드 (London Shrunk): Sự thu hẹp của luân đôn
  9. 런천 (runcheon): suối nước nóng
  10. 런치(lunch): bữa trưa
  1. 레가토 (legato): đại sứ
  2. 레게 (reggae): tên một thể loại âm nhạc
  3. 레귤러 (regular): chính quy
  4. 레귤레이션 (regulation): quy định
  5. 레구민 (Legumin): dân du lịch
  6. 레닌주의 (leninism): sự khoan dung
  7. 레닌(상) (Lenin Phase): tượng Lenin
  8. 레더 (leather): da
  9. 레드 (red): màu đỏ
  10. 레디 (ready): sẵn sàng
  11. 레디메이드(ready made) : 기성품: chuẩn bị xong, có sẵn
  12. 레벤 (Leben): cuộc sống
  13. 레벨 (level): cấp độ
  14. 레벨링 (leveling): sự lên cấp
  15. 리뷰 (review): xem lại, xem xét
  16. 레뷰 (revue): kịch thời sự đả kích
  17. 레세.페루 (laissezfaire):
  18. 레스비안 (Lesbian): người đồng tính
  19. 레스큐어 (rescure): cắt bỏ
  20. 레스토랑 (restaurant): nhà hàng
  21. 레스트 (rest): nghỉ ngơi
  22. 레슨(lesson) : 개인 지도, 수업: lớp học, khóa học, bài học
  23. 레시버 (receiver): người nhận
  24. 레시타티브 (Resistant): chống cự
  25. 레시테이션 (recitation):kể lại
  26. 레시트 (Recite): thảm đỏ
  27. 레오폰 (leopon): con lai giữa báo và sư tử
  28. 레이더 (RADAR): ra đa
  29. 레이디퍼스트(lady first) : 여성 우선주의: ưu tiên phụ nữ
  30. 레이버 (reaver): hải ly
  31. 레이션 (ration): giai điệu
  32. 레이스퍼난트(Rayspernant) : (프로 야구에서의) 최종 결승전: trận chung kết
  33. 레이시즘 (lacism): chủ nghĩa lạc quan
  34. 레이아웃 (layout): sự bố trí
  35. 레이엣 (layette): cuộc đua thuyền
  36. 레이오프 (lay off): cắt giảm
  37. 레이저 (LASER): tia laser
  38. 레이저 (leisure): sự nhàn rỗi
  39. 레이존 (rasion d’étre): thời kỳ phục sinh
  40. 레이크 (lake): hồ
  41. 레이트 (late): trễ
  42. 레이트 (rate): tỷ lệ
  43. 레이팅 (rating): xếp hạng
  44. 레인 (rain): mưa
  45. 레인저 (ranger): người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp
  46. 레저붐(leisure boom) : 여가를 즐기려는 유행(운동): xu hướng tận hưởng thời gian rảnh rỗi
  47. 레제드라마 (Lesedrama): vở kịch
  48. 레지 (resister): quân kháng chiến
  49. 레지던스 (residence): nơi cư trú, trú ẩn
  50. 레지던트(resident) : 인턴을 마친 후 전문의 과정을 이수하는 수련의: cư dân
  51. 레지벨리티 (legibility): tính hợp pháp
  52. 레지스턴스 (resistance): sự kháng cự
  53. 레지온 .드누르 (Leùgion d’honneur): khu vực danh dự
  54. 레커 (wrecker): người phá hoại
  55. 레코더(recorder): máy ghi âm
  56. 레코드 (record): ghi lại
  57. 레코딩 (recording): ghi âm
  58. 레퀴엠 (requiem): lễ cầu siêu
  59. 레크레이션 (recreation): giải trí
  60. 레클람 (reclam): giờ nghỉ, giờ giải lao
  61. 레터 . 헤드 (letter head): bìa thư
  62. 레터링 (lettering): gửi thư
  63. 레토릭 (Letoric): thư từ
  64. 레퍼렌스 (reference): tham khảo
  65. 레퍼리(referee) : 심판(권투, 축구, 농구 등): trọng tài
  66. 레퍼터리(repertory) : 연주 곡목 또는 목록, 예정표: tiết mục
  67. 레페(반응) (Lefe reation): Lefe (phản ứng)
  68. 레페렌덤 (leferendum): bệnh leferendum
  69. 레프라 (lepra): bệnh lepra
  70. 레플렉스 (reflex): phản xạ lại
  71. 레플리카 (leplica): bệnh leplica
  72. 렉시콘 (lexicon): từ điển ngôn ngữ xưa ( tiếng Hy Lạp hoặc Heebrơ)
  73. 렉추어 (lecture): bài giảng
  74. 렌더즈 (lenders): người cho vay
  75. 렌털 (rental): thuê
  76. 렌텐 마크 (rentenmark): ký hiệu cho thuê
  77. 렌트 (lent): mượn
  78. 렌트겐 (Rentgen): tiền thuê
  79. 렌티어 (rentier): người cho thuê
  80. 렙 (rep): đại diện
  81. 렝스 (length): chiều dài
  1. 로 (law): luật
  2. 로 (low): thấp
  3. 로 (raw): nguyên chất
  4. 로 (row): hàng, dãy
  5. 로 하이드 (low hide): vỏ bọc thấp kém
  6. 로가리즘 (logarithm): số liệu
  7. 로고스 (logos): thần ngôn, đạo
  8. 로고스(logos) : 이성(理性): lý trí
  9. 로더 (loader): khuân vác, chất hàng
  10. 로듐 (rhodium): (hóa học) chất rhodium
  11. 로드 (load): gánh nặng
  12. 로드 (lord): chúa tể, vua
  13. 로드 (road): con đường
  14. 로드 (rod): gậy
  15. 로드게임(road game) : (프로 야구) 지방에서 갖는 시합: 로드쇼(road show) : 일반 개봉에 앞선 단기간의 특별 개봉. 순회 흥행: trò chơi trên đường phố
  16. 로마나이즈 (romanize): la-tinh hóa
  17. 로마네스크 (romanesque): phong cách La Mã
  18. 로마니스크 (Romanist): người theo chủ nghĩa La Mã
  19. 로만 (roman): la mã
  20. 로만스 (romance): lãng mạn
  21. 로만티시스트 (romanticist): người theo chủ nghĩa lãng mạn
  22. 로만티시즘 (romanticism): chủ nghĩa lãng mạn
  23. 로만틱 (romantic): sự lãng mạn
  24. 로맨스그레이(romance grey) : 흰머리 섞인 노인의 연애 또는 매력. 늦바람: màu xám lãng mạn: tình yêu và sức hút của người lớn tuổi hai màu tóc đenn trộn lẫn bạc.
  25. 로보토미 (lobotomy): phẫu thuật thùy não
  26. 로봇 (robot): người máy
  27. 로브 (lobe): thùy
  28. 로브 (robe): áo choàng
  29. 로브스터 (lobster): tôm hùm
  30. 로비(lobby) : 여관, 호텔, 학교, 큰 건물 따위의 대합실, 복도, 휴게실: tiền sảnh
  31. 로비스트 (lobbyist): người vận động ở hành lang ( đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  32. 로빙 (lobbying): sự hoạt động ở hành lang nghị viện
  33. 로빙 (roving): lưu động
  34. 로사리오 (rosario): sự im lặng
  35. 로샷하테스트 (rorschach test): xét nghiệp rorschach
  36. 로스 (loss): sự mất mác
  37. 로스터 (roaster): máy nướng bánh
  38. 로스터 (roster): bảng phân công
  39. 로스톨 (rooster): gà trống
  40. 로스트 제너레이션 (lost generation): thế hệ lạc hậu
  41. 로열로드(royal road) : 왕도, 지름길: đội quân lục chiến
  42. 로잉 (rowing): chèo thuyền
  43. 로즈 (rose): hoa hồng
  44. 로즈마리 (rosemary): cây hương thảo, lá hương thảo
  45. 로지 (lodge): cho trọ
  46. 로지칼 (logical): hợp lý
  47. 로직 (logic): chuối lý luận, lập luận
  48. 로징 (lodging): nơi ăn ở tạm thời
  49. 로칼 (local): người dân địa phương
  50. 로칼리즘 (localism): phong tục tập quán địa phương
  51. 로커 (locker): tủ có khóa
  52. 로커 (rocker): người chơi nhạc rock
  53. 로컬뉴스(local news) : 지방 소식: tin tức địa phương
  54. 로컬컬러(local colour) : 향토적 색채, 지방색: màu sắc địa phương
  55. 로케이션 (location): vị trí
  56. 로켓 (locket):mề đay
  57. 로켓 (rocket): tên lửa
  58. 로코코 (rococo): phong cách rococo (phong cách trang trí đồ đạc rất cầu kỳ phổ biến ở Châu Âu thế ky 18)
  59. 로큰롤(rock and roll) : 격정적으로 추는 춤의 한 가지: nhạc rock và roll
  60. 로킹 (rocking): đu đưa, rung chuyển mạnh
  61. 로터 (rotor): khối quay
  62. 로털 (rotal): tổng số
  63. 로테이션 (rotation): sự quay vòng
  64. 로토리 (lottery): vé số
  65. 로토리 (rotary): quay, sự quay
  66. 로틴 (low teens): thiếu niên
  67. 록 (lock): khóa
  68. 록 (rock): cục đá
  69. 록아웃(lockout)(노동쟁의) : 직장 폐쇄: mở khóa
  70. 론 (laun): phóng ra
  71. 론 (loan): tiền cho vay
  72. 론드레스 (londress): áo choàng dài
  73. 롤 (roll): cuốn, cuộn
  74. 롤 백 폴리시 (roll back policy): quay trở lại chính sách
  75. 롤라마이트 (rolamite):
  76. 롤러 (roller): trục lăn, con lăn
  77. 롤링 (rolling): lăn
  78. 롬 (loam): đất nhiều mùn
  79. 롬퍼룸 (romper room): phòng vệ sinh
  80. 롬퍼스 (rompers): quần yếm
  81. 롯 (lot): thăm, việc rút thăm
  82. 롱 (long): dài
  83. 루나 (luna): nữ thần mặt trăng
  84. 루네산스 (Resaissance): sự phục tùng
  85. 루멘 (lumen): Quang thông là đại lượng trắc quang cho biết công suất bức xạ của chùm ánh sáng.
  86. 루미놀 (Luminol): Luminol(C8H7N3O2) là một chất hóa học linh hoạt có thể phát quang, với ánh sáng xanh nổi bật, khi trộn với tác nhân oxy hóa thích hợp
  87. 루버 (louver): mái hắt
  88. 루비듐 (rubidium): nguyên tố hóa học Rubidi ký hiệu Rb
  89. 루비콘 (Rubicon): bước quyết định, giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được
  90. 루이센코이즘 (Lysenkoism): học thuyết Lysenko
  91. 루즈 (loose): lỏng, không chặt
  92. 루즈 (rouge): phấn hồng
  93. 루츠 (roots): gốc rễ
  94. 루칼록스 램프 (lucalox lamp): đèn lucalox
  95. 루키 (rookie): tân binh
  96. 루테늄 (Ruthenium): chất hóa học tên Rutheni, có ký hiệu là Ru
  97. 루투 (route): 길, 공로, 항로 tuyến đường, lộ trình
  98. 루틴 (routine): công việc thường làm hằng ngày
  99. 루틴 (rutin): Rutin là hợp chất Glycosid thuộc nhóm Flavonoid Aglycon được triết xuất từ hoa Hòe, là một loại vitamin P có tác dụng tăng cường sức chịu đựng của mao mạch, làm bền thành mạch, khi thiếu vitamin này tính chất chịu đựng của mao mạch giảm, dễ đứt vỡ…
  100. 루푸 (roof): máy nhà
  101. 루프 (loop): vòng lặp
  102. 루피 (rupee): đồng ru – pi (Ấn Độ)
  103. 루피아 (rupiah): đồng tiền của Indonesia, ký hiệu IDR
  104. 룩스 (lux): Luxơ đơn vị chiếu sáng
  105. 룰 (rule): phép tắc, quy tắc
  106. 룰라 (ruler): người cai trị, thống trị
  107. 룰렛 (roulette): cái kẹp uốn tóc; cò quay
  108. 룸바 (rumba): điệu nhảy rumba
  109. 룸차지 (roomcharge): tiền phòng
  110. 룸펜(Lumpen<독>) : 방랑자, 실업자: lưu manh, thô lỗ, ngu xuẫn
  111. 룽제 (lunge): sự lao tới, nhào tới

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

5 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
anleb5tvo
anleb5tvo
3 năm cách đây

🥰🥰🥰🥰🥰

htnt050100
htnt050100
3 năm cách đây

❤️❤️

htnt050100
htnt050100
3 năm cách đây

học này rất hay nè

daophuong2709
daophuong2709
3 năm cách đây

bổ ích quá ạ
học thêm được rất nhiều từ mới

nitran
nitran
2 tháng cách đây

thanks Kanata

5
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x