Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 래
- 래그 (lag): trễ, chậm trễ
- 래그 (rag): giẻ, giẻ rách
- 래드 (rad): đơn vị bức xạ
- 래디칼리스트(radicalist): Người theo chủ nghĩa cấp tiến
- 래디칼리즘(radicalism): Chính trị cấp tiến
- 래디컬(radical): cơ bản
- 래디컬리즘(radicalism) : 급진주의: (chính trị) thuyết cấp tiến
- 래바토리(lavatory) : 화장실, 세면실: nhà vệ sinh
- 래셔널 (rational): tính lý trí
- 래셔널리스트 (rationlist): có suy luận
- 러
- 러거 (rugger): thảm
- 러그 (rug): lục đục
- 러너 업 (runner up): chạy lên
- 러브식(love sick) : 상사병 tương tư
- 러시 (rush): vội vàng
- 러시아워(rush hour) : 출퇴근 시간: giờ cao điểm
- 러키 (lucky): may mắn
- 런던 스퀴드 (London Shrunk): Sự thu hẹp của luân đôn
- 런천 (runcheon): suối nước nóng
- 런치(lunch): bữa trưa
- 레
- 레가토 (legato): đại sứ
- 레게 (reggae): tên một thể loại âm nhạc
- 레귤러 (regular): chính quy
- 레귤레이션 (regulation): quy định
- 레구민 (Legumin): dân du lịch
- 레닌주의 (leninism): sự khoan dung
- 레닌(상) (Lenin Phase): tượng Lenin
- 레더 (leather): da
- 레드 (red): màu đỏ
- 레디 (ready): sẵn sàng
- 레디메이드(ready made) : 기성품: chuẩn bị xong, có sẵn
- 레벤 (Leben): cuộc sống
- 레벨 (level): cấp độ
- 레벨링 (leveling): sự lên cấp
- 리뷰 (review): xem lại, xem xét
- 레뷰 (revue): kịch thời sự đả kích
- 레세.페루 (laissezfaire):
- 레스비안 (Lesbian): người đồng tính
- 레스큐어 (rescure): cắt bỏ
- 레스토랑 (restaurant): nhà hàng
- 레스트 (rest): nghỉ ngơi
- 레슨(lesson) : 개인 지도, 수업: lớp học, khóa học, bài học
- 레시버 (receiver): người nhận
- 레시타티브 (Resistant): chống cự
- 레시테이션 (recitation):kể lại
- 레시트 (Recite): thảm đỏ
- 레오폰 (leopon): con lai giữa báo và sư tử
- 레이더 (RADAR): ra đa
- 레이디퍼스트(lady first) : 여성 우선주의: ưu tiên phụ nữ
- 레이버 (reaver): hải ly
- 레이션 (ration): giai điệu
- 레이스퍼난트(Rayspernant) : (프로 야구에서의) 최종 결승전: trận chung kết
- 레이시즘 (lacism): chủ nghĩa lạc quan
- 레이아웃 (layout): sự bố trí
- 레이엣 (layette): cuộc đua thuyền
- 레이오프 (lay off): cắt giảm
- 레이저 (LASER): tia laser
- 레이저 (leisure): sự nhàn rỗi
- 레이존 (rasion d’étre): thời kỳ phục sinh
- 레이크 (lake): hồ
- 레이트 (late): trễ
- 레이트 (rate): tỷ lệ
- 레이팅 (rating): xếp hạng
- 레인 (rain): mưa
- 레인저 (ranger): người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp
- 레저붐(leisure boom) : 여가를 즐기려는 유행(운동): xu hướng tận hưởng thời gian rảnh rỗi
- 레제드라마 (Lesedrama): vở kịch
- 레지 (resister): quân kháng chiến
- 레지던스 (residence): nơi cư trú, trú ẩn
- 레지던트(resident) : 인턴을 마친 후 전문의 과정을 이수하는 수련의: cư dân
- 레지벨리티 (legibility): tính hợp pháp
- 레지스턴스 (resistance): sự kháng cự
- 레지온 .드누르 (Leùgion d’honneur): khu vực danh dự
- 레커 (wrecker): người phá hoại
- 레코더(recorder): máy ghi âm
- 레코드 (record): ghi lại
- 레코딩 (recording): ghi âm
- 레퀴엠 (requiem): lễ cầu siêu
- 레크레이션 (recreation): giải trí
- 레클람 (reclam): giờ nghỉ, giờ giải lao
- 레터 . 헤드 (letter head): bìa thư
- 레터링 (lettering): gửi thư
- 레토릭 (Letoric): thư từ
- 레퍼렌스 (reference): tham khảo
- 레퍼리(referee) : 심판(권투, 축구, 농구 등): trọng tài
- 레퍼터리(repertory) : 연주 곡목 또는 목록, 예정표: tiết mục
- 레페(반응) (Lefe reation): Lefe (phản ứng)
- 레페렌덤 (leferendum): bệnh leferendum
- 레프라 (lepra): bệnh lepra
- 레플렉스 (reflex): phản xạ lại
- 레플리카 (leplica): bệnh leplica
- 렉시콘 (lexicon): từ điển ngôn ngữ xưa ( tiếng Hy Lạp hoặc Heebrơ)
- 렉추어 (lecture): bài giảng
- 렌더즈 (lenders): người cho vay
- 렌털 (rental): thuê
- 렌텐 마크 (rentenmark): ký hiệu cho thuê
- 렌트 (lent): mượn
- 렌트겐 (Rentgen): tiền thuê
- 렌티어 (rentier): người cho thuê
- 렙 (rep): đại diện
- 렝스 (length): chiều dài
- 로
- 로 (law): luật
- 로 (low): thấp
- 로 (raw): nguyên chất
- 로 (row): hàng, dãy
- 로 하이드 (low hide): vỏ bọc thấp kém
- 로가리즘 (logarithm): số liệu
- 로고스 (logos): thần ngôn, đạo
- 로고스(logos) : 이성(理性): lý trí
- 로더 (loader): khuân vác, chất hàng
- 로듐 (rhodium): (hóa học) chất rhodium
- 로드 (load): gánh nặng
- 로드 (lord): chúa tể, vua
- 로드 (road): con đường
- 로드 (rod): gậy
- 로드게임(road game) : (프로 야구) 지방에서 갖는 시합: 로드쇼(road show) : 일반 개봉에 앞선 단기간의 특별 개봉. 순회 흥행: trò chơi trên đường phố
- 로마나이즈 (romanize): la-tinh hóa
- 로마네스크 (romanesque): phong cách La Mã
- 로마니스크 (Romanist): người theo chủ nghĩa La Mã
- 로만 (roman): la mã
- 로만스 (romance): lãng mạn
- 로만티시스트 (romanticist): người theo chủ nghĩa lãng mạn
- 로만티시즘 (romanticism): chủ nghĩa lãng mạn
- 로만틱 (romantic): sự lãng mạn
- 로맨스그레이(romance grey) : 흰머리 섞인 노인의 연애 또는 매력. 늦바람: màu xám lãng mạn: tình yêu và sức hút của người lớn tuổi hai màu tóc đenn trộn lẫn bạc.
- 로보토미 (lobotomy): phẫu thuật thùy não
- 로봇 (robot): người máy
- 로브 (lobe): thùy
- 로브 (robe): áo choàng
- 로브스터 (lobster): tôm hùm
- 로비(lobby) : 여관, 호텔, 학교, 큰 건물 따위의 대합실, 복도, 휴게실: tiền sảnh
- 로비스트 (lobbyist): người vận động ở hành lang ( đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
- 로빙 (lobbying): sự hoạt động ở hành lang nghị viện
- 로빙 (roving): lưu động
- 로사리오 (rosario): sự im lặng
- 로샷하테스트 (rorschach test): xét nghiệp rorschach
- 로스 (loss): sự mất mác
- 로스터 (roaster): máy nướng bánh
- 로스터 (roster): bảng phân công
- 로스톨 (rooster): gà trống
- 로스트 제너레이션 (lost generation): thế hệ lạc hậu
- 로열로드(royal road) : 왕도, 지름길: đội quân lục chiến
- 로잉 (rowing): chèo thuyền
- 로즈 (rose): hoa hồng
- 로즈마리 (rosemary): cây hương thảo, lá hương thảo
- 로지 (lodge): cho trọ
- 로지칼 (logical): hợp lý
- 로직 (logic): chuối lý luận, lập luận
- 로징 (lodging): nơi ăn ở tạm thời
- 로칼 (local): người dân địa phương
- 로칼리즘 (localism): phong tục tập quán địa phương
- 로커 (locker): tủ có khóa
- 로커 (rocker): người chơi nhạc rock
- 로컬뉴스(local news) : 지방 소식: tin tức địa phương
- 로컬컬러(local colour) : 향토적 색채, 지방색: màu sắc địa phương
- 로케이션 (location): vị trí
- 로켓 (locket):mề đay
- 로켓 (rocket): tên lửa
- 로코코 (rococo): phong cách rococo (phong cách trang trí đồ đạc rất cầu kỳ phổ biến ở Châu Âu thế ky 18)
- 로큰롤(rock and roll) : 격정적으로 추는 춤의 한 가지: nhạc rock và roll
- 로킹 (rocking): đu đưa, rung chuyển mạnh
- 로터 (rotor): khối quay
- 로털 (rotal): tổng số
- 로테이션 (rotation): sự quay vòng
- 로토리 (lottery): vé số
- 로토리 (rotary): quay, sự quay
- 로틴 (low teens): thiếu niên
- 록 (lock): khóa
- 록 (rock): cục đá
- 록아웃(lockout)(노동쟁의) : 직장 폐쇄: mở khóa
- 론 (laun): phóng ra
- 론 (loan): tiền cho vay
- 론드레스 (londress): áo choàng dài
- 롤 (roll): cuốn, cuộn
- 롤 백 폴리시 (roll back policy): quay trở lại chính sách
- 롤라마이트 (rolamite):
- 롤러 (roller): trục lăn, con lăn
- 롤링 (rolling): lăn
- 롬 (loam): đất nhiều mùn
- 롬퍼룸 (romper room): phòng vệ sinh
- 롬퍼스 (rompers): quần yếm
- 롯 (lot): thăm, việc rút thăm
- 롱 (long): dài
- 루나 (luna): nữ thần mặt trăng
- 루네산스 (Resaissance): sự phục tùng
- 루멘 (lumen): Quang thông là đại lượng trắc quang cho biết công suất bức xạ của chùm ánh sáng.
- 루미놀 (Luminol): Luminol(C8H7N3O2) là một chất hóa học linh hoạt có thể phát quang, với ánh sáng xanh nổi bật, khi trộn với tác nhân oxy hóa thích hợp
- 루버 (louver): mái hắt
- 루비듐 (rubidium): nguyên tố hóa học Rubidi ký hiệu Rb
- 루비콘 (Rubicon): bước quyết định, giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được
- 루이센코이즘 (Lysenkoism): học thuyết Lysenko
- 루즈 (loose): lỏng, không chặt
- 루즈 (rouge): phấn hồng
- 루츠 (roots): gốc rễ
- 루칼록스 램프 (lucalox lamp): đèn lucalox
- 루키 (rookie): tân binh
- 루테늄 (Ruthenium): chất hóa học tên Rutheni, có ký hiệu là Ru
- 루투 (route): 길, 공로, 항로 tuyến đường, lộ trình
- 루틴 (routine): công việc thường làm hằng ngày
- 루틴 (rutin): Rutin là hợp chất Glycosid thuộc nhóm Flavonoid Aglycon được triết xuất từ hoa Hòe, là một loại vitamin P có tác dụng tăng cường sức chịu đựng của mao mạch, làm bền thành mạch, khi thiếu vitamin này tính chất chịu đựng của mao mạch giảm, dễ đứt vỡ…
- 루푸 (roof): máy nhà
- 루프 (loop): vòng lặp
- 루피 (rupee): đồng ru – pi (Ấn Độ)
- 루피아 (rupiah): đồng tiền của Indonesia, ký hiệu IDR
- 룩스 (lux): Luxơ đơn vị chiếu sáng
- 룰 (rule): phép tắc, quy tắc
- 룰라 (ruler): người cai trị, thống trị
- 룰렛 (roulette): cái kẹp uốn tóc; cò quay
- 룸바 (rumba): điệu nhảy rumba
- 룸차지 (roomcharge): tiền phòng
- 룸펜(Lumpen<독>) : 방랑자, 실업자: lưu manh, thô lỗ, ngu xuẫn
- 룽제 (lunge): sự lao tới, nhào tới
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
🥰🥰🥰🥰🥰
❤️❤️
học này rất hay nè
bổ ích quá ạ
học thêm được rất nhiều từ mới
thanks Kanata