Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 쿠
- 쿠데타(coupdetat<프>) 무력에 의한 정권 획득 Đảo chính
- 쿠런트 (courante) Đang chạy
- 쿠바드 (couvade) Couvade
- 쿠베스 (couveuse) Lồng ấp
- 쿠아하우스 (kurhaus) Kurhaus
- 쿠추리에 (conturier) Máy ép nước
- 쿠키 걸 (kookie girl) Cô gáikookie
- 쿠킹 (cooking) Nấu ăn
- 쿠틴 (cutin) Cắt
- 쿠페 (coupe) Xe coupe
- 쿠페루호리존트 (kuppelhorizant) Mái vòm ngang
- 쿠폰 (coupon) Coupon
- 쿠플렛 (coupliet) Đảo chính
- 쿡 (cook) Nấu
- 쿤닐링스 (cunnilingus) Cunnilingus
- 쿤스트 (kunst) Kunst
- 쿨 (cool) Mát
- 쿨 (kur) Kur
- 쿨러 (cooler) Máy làm mát
- 쿨러크 (kular) Kular
- 쿨로왈 (couloir) Hành lang
- 쿨롬 (coulomb) Coulomb
- 쿨리 (coolie) Culi
- 쿨링 (cooling) Làm mát
- 쿰비아 (cumbia) Cumbia
- 쿼타 (quota) Hạn ngạch
- 쿼터 (quarter) Phần tư
- 쿼털리 (quaterly) Thứ tư
- 쿼테이션(quotation) Bảng báo giá
- 쿼토 (quarto) Phòng ngủ
- 쿼트 (quart) Đồ để đo ¼
- 퀀테토 (quintetto) Ngũ phân
- 퀄 (quill) Lông nhím
- 퀄리티 (quality) Chất lượng
- 퀘션 (question) Câu hỏi
- 퀜티티 (quantity) Số lượng
- 퀵 (quick) Nhanh
- 큐
- 큐 (cue) Gợi ý
- 큐라소 (curacao) Rượu cam bì
- 큐렛 (curette) Nạo
- 큐륨 (curium) Curium
- 큐리 (curie) Curie
- 큐리오 (curio) Vật lạ
- 큐리오시티 (curiossity) Tò mò
- 큐밴힐 (cuban heel) Gót cuban
- 큐비스트 (cubist) Người lập thể
- 큐비젼 (cuevision) Cuevision
- 큐비즘 (cubism) Chủ nghĩa lập thể
- 큐트 (cute) Dễ thương
- 큐폴러 (cupola) Quầng vú
- 큐피 (cupid) Thần tình yêu
- 큘롯 (culotte) Culotte
- 크
- 크라우칭 스타트 (crouching start) Cúi đầu bắt đầu
- 크라운 (crown) Vương miện
- 크라이슬러 (chrysler) Chrysler
- 크라이시스 (crisis) Cuộc khủng hoảng
- 크라이오트론 (cryotron) Cryotron
- 크라임 (crime) Tội ác
- 크랏센캄프 (klassenkamp) Klassenkamp
- 크랑케 (kranke) Đau ốm
- 크래바넷 (cravennette) Cravennette
- 크래브 (crab) Con cua
- 크래커 (cracker) Người bẻ khóa
- 크래킹 (cracking) Bẻ khóa
- 크래틀 (cradle) Giá đỡ
- 크래프트 (craft) Thủ công
- 크랭크 (crank) Tay quay
- 크러셔 (crusher) Máy nghiền
- 크러스트 (crust) Vỏ Trái Đất
- 크러치 (crutch) Cái nạng
- 크레디 빌리티 갭 (credibility gap) Khoảng cách uy tín
- 크레디트 (credit) Tín dụng
- 크레믈린 (klemlin) Klemlin
- 크레바스 (crevasse) Đi qua
- 크레센도 (crescendo) Crescendo
- 크레손 (cresson) Cresson
- 크레아틴 (creatine) Creatine
- 크레오소트 (kreosot) Kreosot
- 크레이지 (crazy) Điên
- 크레이터 (Crater) Miệng núi lửa
- 크레인 (crane) Máy trục
- 크레임(claim) 국제무역에 있어서의 손해배상청구 Yêu cầu
- 크레졸 (kresol) Kresol
- 크레페린 (kraepelin) Kraepelin
- 크레프 (crepe) Bánh crepe
- 크로너그래프 (chronograph) Đồng hồ bấm giờ
- 크로노미터 (chronometer) Máy đo thời gian
- 크로노스코프 (chronoscope) Kính chronoscope
- 크로니클 (chronicle) Ghi chép lại
- 크로마 키 (chroma key) Phím màu
- 크로마니온 (cro magnon) Cro magnon
- 크로마토 그래피 omato graphy) omato graphy
- 크로마틱 (chromatik) Chromatik
- 크로마틱 (matic) Matic
- 크로마틴 (chromatin) Chất nhiễm sắc
- 크로매트론방식 (chromatron) Chromatron
- 크로모마이신 (chromomycin) Chromomycin
- 크로미펜 (colomiphene) Colomiphene
- 크로소이드 커브 (clothoid curve) Clothoid curve
- 크로스 (cross) Vượt qua
- 크로와상 (croissant) Bánh croissant
- 크로쳇 (crotchet) Crotchet
- 크로커스 (crocus) Crocus
- 크로켓 (croquette) Croquette
- 크로코다일 (crocodile) Cá sấu
- 크로키 (croquis) Bản phác thảo
- 크롤 (cholor) Cholor
- 크롤 (cranlstroke) Đột quy tay quay
- 크롬 (chrome) Chrome
- 크루 (crew) Nhóm
- 크루너 (crooner) Crooner
- 크루넥 (crew neck) Cổ thuyền
- 크루세이드 (crusade) Cuộc thập tự chinh
- 크루스 (cruz) Cruz
- 크루저 (cruiser) Tàu tuần dương
- 크루제이로 (cruzeiro) Cruzeiro
- 크루쿠스 (crookes tube) Ống cong
- 크루톤 (crouton) Crouton
- 크룩 (crook play) Chơi lừa đảo
- 크룹 (krupp) Krupp
- 크리너린 (crinoline) Crinoline
- 크리스마스 (christmas) Giáng sinh
- 크리스차니아 (christiania) Christiania
- 크리스찬 (christian) Giáo dân
- 크리스탈 (crystal) Pha lê
- 크리에이션 (creation) Sự tạo ra
- 크리에이터 (creator) Người sáng tạo
- 크리에이트 (create) Tạo ra
- 크리켓 (cricket) Bóng chày
- 크리크 (Greek) Hy lạp
- 크리티시즘 (criticism) Sự chỉ trích
- 크리티컬 (critical) Bạo kích
- 크리틱 (critic) Nhà phê bình
- 크리퍼 (creeper) Cây leo
- 크리핑 인플레이션 (creeping inflation) Lạm phát gia tăng
- 크림 (cream) Kem
- 크림손 (crimson) Đỏ thẫm
- 크림프 (crimp) Tôm
- 크세넌 (xenon) Xenon
- 크세로픔 (xeroform) Xeroform
- 크와르테트 (quartette) Quartette
- 크와스 (kvas) Kvas
- 크와이어 (choir) Choir
- 크키 (khaki) Khaki
- 클라렛 (claret) Quán rượu
- 클라루테 (clarte) Clarte
- 클라리넷 (clarinet) Kèn clarinet
- 클라리언 (clarion) Oang oang
- 클라스 (class) Lớp
- 클라시시스트 (classicist) Người theo chủ nghĩa cổ điển
- 클라시시즘 (classicism) Chủ nghĩa cổ điển
- 클라우스 (cloud) Mây
- 클라운 (clown) Thằng hề
- 클라이막스 (climax) Cực điểm
- 클라이모그래프 (climograph) Climograph
- 클라이밍 (climbing) Trèo lên
- 클라이언트 (client) Khách hàng
- 클락션 (klaxon) Klaxon
- 클래긱칼 (classical) Cổ diển
- 클래브산 (clavecis) Clavecis
- 클래식 (classic) Cổ diển
- 클랜 (clan) Gia tộc
- 클램 (clam) Bình tĩnh
- 클램 (clamp) Kẹp
- 클러스터 (cluster) Cụm
- 클러치 (clutch) Ly hợp
- 클럽 (club head) Trưởng clb
- 클럽 (club) Club
- 클레이 (clay) Đất sét
- 클레임 (claim) Yêu cầu
- 클로걸 (chloral) Chloral
- 클로닝 (cloning) Nhân bản
- 클로람페니콜 (chloramphenicol) Chloramphenicol
- 클로레라 (chlorella) Chlorella
- 클로로마이세틴 (chloromycetin) Chloromycetin
- 클로로포름 (chloroform) Chloroform
- 클로로프로마진 (chlorpromazine) Chlorpromazine
- 클로로필린 (chlorophyillin) Chất diệp lục
- 클로스 (cloth) Quần áo
- 클로와존네 (cloisonne) Đồ nhái
- 클로젯 (closet) Tủ quần áo
- 클로즈 (clause) Mệnh đề
- 클로즈 (close) Đóng
- 클로즈드 모게이지 (closed mortgage) Đóng thế chấp
- 클로즈드 숍 (closed shop) Shop đóng cửa
- 클로즈드 유니언 (closed union) Công đoàn kín
- 클로징 (closing) Đóng cửa
- 클로크 (cloak) Áo choàng
- 클록 (clock) Đồng hộ
- 클루 (clew) Nắm chặt
- 클리너 (cleaner) Sạch hơn
- 클리너미터 (clinometer) Máy đo độ cao
- 클리닉 (clinic) Phòng khám bệnh
- 클리어 (clear) Thông thoáng
- 클리어런스 (clearance) Giải tỏa
- 클리토리스 (clitoris) Âm vật
- 클리퍼 (clipper) Kéo cắt
- 클린 (clean) Làm sạch
- 클린론 (clean loan) Khoản vay sạch
- 클린서 (cleaner) Sửa rữa mặt
- 클린싱 (cleansing) Làm sạch
- 클린치 (clinch) Kẹp
- 클린칭 (clinching) Kẹp chặt
- 클린커 (klinker) Klinker
- 클립 (clip) Clip
- 키
- 키 (key) Chìa khóa
- 키나 (kina) Kina
- 키너틱 (quixotic) Quixotic
- 키네마토그래프 (kinematograph) Máy quay phim
- 키네스코프 (kinescope)
- 키네스코프 (kinoscope) Kinoscope
- 키네코 (kineco) Kineco
- 키네틱 아트 (kinetic art) Nghệ thuật động học
- 키노호름 (chinoform) Chinoform
- 키니네 (kinine) Tôi thích
- 키드 (kid) Trẻ em
- 키디 (kiddy, kiddie) Đứa trẻ
- 키모노 (kimono) Kimono
- 키보드 (keyboard) Bàn phím
- 키브쯔 (kibbutz) Kibbutz
- 키산틴 (xanthin) Xanthin
- 키생 (ki-sang) Ki-sang
- 키셀 (khsier) Khsier
- 키위 (kiwi) Trái kiwi
- 키이펀처(key puncher) 펀치카드에 천공 작업을 하는 사람
- 키친 (kitchen) Nhà bếp
- 키톤 (chiton) Chất giác tố
- 키퍼(keeper) Thủ môn
- 킥 (kick) Đá
- 킥복싱(kick boxing) 무릎 팔꿈치 등을 사용하는 복싱의 일종 Kick boxing
- 킨더 북 (kinder book) Máy đọc sách kinder
- 킨마 (kinema) Điện ảnh
- 킨털 (quintal) Tạ
- 킬 (keel) Sống thuyền
- 킬 (kill) Giết
- 킬러 (killer) Sát thủ
- 킬로 (kilo) Kilo
- 킬비미터 (curvimeter) Máy đo độ cong
- 킬팅 (quilting) Chần bông
- 킵 (kip) Dạ bò con
- 킷 (blanket) Chăn, mền
- 킹 (king) Nhà vua
- 킹스 잉글리시 (the king’ English) Nhà vua
- 킾 (keep) Giữ
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913