TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 20

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺

  1. 쿠데타(coupdetat<프>) 무력에 의한 정권 획득 Đảo chính
  2. 쿠런트 (courante) Đang chạy
  3. 쿠바드 (couvade) Couvade
  4. 쿠베스 (couveuse) Lồng ấp
  5. 쿠아하우스 (kurhaus) Kurhaus
  6. 쿠추리에 (conturier) Máy ép nước
  7. 쿠키 걸 (kookie girl) Cô gáikookie
  8. 쿠킹 (cooking) Nấu ăn
  9. 쿠틴 (cutin) Cắt
  10. 쿠페 (coupe) Xe coupe
  11. 쿠페루호리존트 (kuppelhorizant) Mái vòm ngang
  12. 쿠폰 (coupon) Coupon
  13. 쿠플렛 (coupliet) Đảo chính
  14. 쿡 (cook) Nấu
  15. 쿤닐링스 (cunnilingus) Cunnilingus
  16. 쿤스트 (kunst) Kunst
  17. 쿨 (cool) Mát
  18. 쿨 (kur) Kur
  19. 쿨러 (cooler) Máy làm mát
  20. 쿨러크 (kular) Kular
  21. 쿨로왈 (couloir) Hành lang
  22. 쿨롬 (coulomb) Coulomb
  23. 쿨리 (coolie) Culi
  24. 쿨링 (cooling) Làm mát
  25. 쿰비아 (cumbia) Cumbia
  26. 쿼타 (quota) Hạn ngạch
  27. 쿼터 (quarter) Phần tư
  28. 쿼털리 (quaterly) Thứ tư
  29. 쿼테이션(quotation) Bảng báo giá
  30. 쿼토 (quarto) Phòng ngủ
  31. 쿼트 (quart) Đồ để đo ¼
  32. 퀀테토 (quintetto) Ngũ phân
  33. 퀄 (quill) Lông nhím
  34. 퀄리티 (quality) Chất lượng
  35. 퀘션 (question) Câu hỏi
  36. 퀜티티 (quantity) Số lượng
  37. 퀵 (quick) Nhanh
  1. 큐 (cue) Gợi ý
  2. 큐라소 (curacao) Rượu cam bì
  3. 큐렛 (curette) Nạo
  4. 큐륨 (curium) Curium
  5. 큐리 (curie) Curie
  6. 큐리오 (curio) Vật lạ
  7. 큐리오시티 (curiossity) Tò mò
  8. 큐밴힐 (cuban heel) Gót cuban
  9. 큐비스트 (cubist) Người lập thể
  10. 큐비젼 (cuevision) Cuevision
  11. 큐비즘 (cubism) Chủ nghĩa lập thể
  12. 큐트 (cute) Dễ thương
  13. 큐폴러 (cupola) Quầng vú
  14. 큐피 (cupid) Thần tình yêu
  15. 큘롯 (culotte) Culotte
  1. 크라우칭 스타트 (crouching start) Cúi đầu bắt đầu
  2. 크라운 (crown) Vương miện
  3. 크라이슬러 (chrysler) Chrysler
  4. 크라이시스 (crisis) Cuộc khủng hoảng
  5. 크라이오트론 (cryotron) Cryotron
  6. 크라임 (crime) Tội ác
  7. 크랏센캄프 (klassenkamp) Klassenkamp
  8. 크랑케 (kranke) Đau ốm
  9. 크래바넷 (cravennette) Cravennette
  10. 크래브 (crab) Con cua
  11. 크래커 (cracker) Người bẻ khóa
  12. 크래킹 (cracking) Bẻ khóa
  13. 크래틀 (cradle) Giá đỡ
  14. 크래프트 (craft) Thủ công
  15. 크랭크 (crank) Tay quay
  16. 크러셔 (crusher) Máy nghiền
  17. 크러스트 (crust) Vỏ Trái Đất
  18. 크러치 (crutch) Cái nạng
  19. 크레디 빌리티 갭 (credibility gap) Khoảng cách uy tín
  20. 크레디트 (credit) Tín dụng
  21. 크레믈린 (klemlin) Klemlin
  22. 크레바스 (crevasse) Đi qua
  23. 크레센도 (crescendo) Crescendo
  24. 크레손 (cresson) Cresson
  25. 크레아틴 (creatine) Creatine
  26. 크레오소트 (kreosot) Kreosot
  27. 크레이지 (crazy) Điên
  28. 크레이터 (Crater) Miệng núi lửa
  29. 크레인 (crane) Máy trục
  30. 크레임(claim) 국제무역에 있어서의 손해배상청구 Yêu cầu
  31. 크레졸 (kresol) Kresol
  32. 크레페린 (kraepelin) Kraepelin
  33. 크레프 (crepe) Bánh crepe
  34. 크로너그래프 (chronograph) Đồng hồ bấm giờ
  35. 크로노미터 (chronometer) Máy đo thời gian
  36. 크로노스코프 (chronoscope) Kính chronoscope
  37. 크로니클 (chronicle) Ghi chép lại
  38. 크로마 키 (chroma key) Phím màu
  39. 크로마니온 (cro magnon) Cro magnon
  40. 크로마토 그래피 omato graphy) omato graphy
  41. 크로마틱 (chromatik) Chromatik
  42. 크로마틱 (matic) Matic
  43. 크로마틴 (chromatin) Chất nhiễm sắc
  44. 크로매트론방식 (chromatron) Chromatron
  45. 크로모마이신 (chromomycin) Chromomycin
  46. 크로미펜 (colomiphene) Colomiphene
  47. 크로소이드 커브 (clothoid curve) Clothoid curve
  48. 크로스 (cross) Vượt qua
  49. 크로와상 (croissant) Bánh croissant
  50. 크로쳇 (crotchet) Crotchet
  51. 크로커스 (crocus) Crocus
  52. 크로켓 (croquette) Croquette
  53. 크로코다일 (crocodile) Cá sấu
  54. 크로키 (croquis) Bản phác thảo
  55. 크롤 (cholor) Cholor
  56. 크롤 (cranlstroke) Đột quy tay quay
  57. 크롬 (chrome) Chrome
  58. 크루 (crew) Nhóm
  59. 크루너 (crooner) Crooner
  60. 크루넥 (crew neck) Cổ thuyền
  61. 크루세이드 (crusade) Cuộc thập tự chinh
  62. 크루스 (cruz) Cruz
  63. 크루저 (cruiser) Tàu tuần dương
  64. 크루제이로 (cruzeiro) Cruzeiro
  65. 크루쿠스 (crookes tube) Ống cong
  66. 크루톤 (crouton) Crouton
  67. 크룩 (crook play) Chơi lừa đảo
  68. 크룹 (krupp) Krupp
  69. 크리너린 (crinoline) Crinoline
  70. 크리스마스 (christmas) Giáng sinh
  71. 크리스차니아 (christiania) Christiania
  72. 크리스찬 (christian) Giáo dân
  73. 크리스탈 (crystal) Pha lê
  74. 크리에이션 (creation) Sự tạo ra
  75. 크리에이터 (creator) Người sáng tạo
  76. 크리에이트 (create) Tạo ra
  77. 크리켓 (cricket) Bóng chày
  78. 크리크 (Greek) Hy lạp
  79. 크리티시즘 (criticism) Sự chỉ trích
  80. 크리티컬 (critical) Bạo kích
  81. 크리틱 (critic) Nhà phê bình
  82. 크리퍼 (creeper) Cây leo
  83. 크리핑 인플레이션 (creeping inflation) Lạm phát gia tăng
  84. 크림 (cream) Kem
  85. 크림손 (crimson) Đỏ thẫm
  86. 크림프 (crimp) Tôm
  87. 크세넌 (xenon) Xenon
  88. 크세로픔 (xeroform) Xeroform
  89. 크와르테트 (quartette) Quartette
  90. 크와스 (kvas) Kvas
  91. 크와이어 (choir) Choir
  92. 크키 (khaki) Khaki
  93. 클라렛 (claret) Quán rượu
  94. 클라루테 (clarte) Clarte
  95. 클라리넷 (clarinet) Kèn clarinet
  96. 클라리언 (clarion) Oang oang
  97. 클라스 (class) Lớp
  98. 클라시시스트 (classicist) Người theo chủ nghĩa cổ điển
  99. 클라시시즘 (classicism) Chủ nghĩa cổ điển
  100. 클라우스 (cloud) Mây
  101. 클라운 (clown) Thằng hề
  102. 클라이막스 (climax) Cực điểm
  103. 클라이모그래프 (climograph) Climograph
  104. 클라이밍 (climbing) Trèo lên
  105. 클라이언트 (client) Khách hàng
  106. 클락션 (klaxon) Klaxon
  107. 클래긱칼 (classical) Cổ diển
  108. 클래브산 (clavecis) Clavecis
  109. 클래식 (classic) Cổ diển
  110. 클랜 (clan) Gia tộc
  111. 클램 (clam) Bình tĩnh
  112. 클램 (clamp) Kẹp
  113. 클러스터 (cluster) Cụm
  114. 클러치 (clutch) Ly hợp
  115. 클럽 (club head) Trưởng clb
  116. 클럽 (club) Club
  117. 클레이 (clay) Đất sét
  118. 클레임 (claim) Yêu cầu
  119. 클로걸 (chloral) Chloral
  120. 클로닝 (cloning) Nhân bản
  121. 클로람페니콜 (chloramphenicol) Chloramphenicol
  122. 클로레라 (chlorella) Chlorella
  123. 클로로마이세틴 (chloromycetin) Chloromycetin
  124. 클로로포름 (chloroform) Chloroform
  125. 클로로프로마진 (chlorpromazine) Chlorpromazine
  126. 클로로필린 (chlorophyillin) Chất diệp lục
  127. 클로스 (cloth) Quần áo
  128. 클로와존네 (cloisonne) Đồ nhái
  129. 클로젯 (closet) Tủ quần áo
  130. 클로즈 (clause) Mệnh đề
  131. 클로즈 (close) Đóng
  132. 클로즈드 모게이지 (closed mortgage) Đóng thế chấp
  133. 클로즈드 숍 (closed shop) Shop đóng cửa
  134. 클로즈드 유니언 (closed union) Công đoàn kín
  135. 클로징 (closing) Đóng cửa
  136. 클로크 (cloak) Áo choàng
  137. 클록 (clock) Đồng hộ
  138. 클루 (clew) Nắm chặt
  139. 클리너 (cleaner) Sạch hơn
  140. 클리너미터 (clinometer) Máy đo độ cao
  141. 클리닉 (clinic) Phòng khám bệnh
  142. 클리어 (clear) Thông thoáng
  143. 클리어런스 (clearance) Giải tỏa
  144. 클리토리스 (clitoris) Âm vật
  145. 클리퍼 (clipper) Kéo cắt
  146. 클린 (clean) Làm sạch
  147. 클린론 (clean loan) Khoản vay sạch
  148. 클린서 (cleaner) Sửa rữa mặt
  149. 클린싱 (cleansing) Làm sạch
  150. 클린치 (clinch) Kẹp
  151. 클린칭 (clinching) Kẹp chặt
  152. 클린커 (klinker) Klinker
  153. 클립 (clip) Clip
  1. 키 (key) Chìa khóa
  2. 키나 (kina) Kina
  3. 키너틱 (quixotic) Quixotic
  4. 키네마토그래프 (kinematograph) Máy quay phim
  5. 키네스코프 (kinescope)
  6. 키네스코프 (kinoscope) Kinoscope
  7. 키네코 (kineco) Kineco
  8. 키네틱 아트 (kinetic art) Nghệ thuật động học
  9. 키노호름 (chinoform) Chinoform
  10. 키니네 (kinine) Tôi thích
  11. 키드 (kid) Trẻ em
  12. 키디 (kiddy, kiddie) Đứa trẻ
  13. 키모노 (kimono) Kimono
  14. 키보드 (keyboard) Bàn phím
  15. 키브쯔 (kibbutz) Kibbutz
  16. 키산틴 (xanthin) Xanthin
  17. 키생 (ki-sang) Ki-sang
  18. 키셀 (khsier) Khsier
  19. 키위 (kiwi) Trái kiwi
  20. 키이펀처(key puncher) 펀치카드에 천공 작업을 하는 사람
  21. 키친 (kitchen) Nhà bếp
  22. 키톤 (chiton) Chất giác tố
  23. 키퍼(keeper) Thủ môn
  24. 킥 (kick) Đá
  25. 킥복싱(kick boxing) 무릎 팔꿈치 등을 사용하는 복싱의 일종 Kick boxing
  26. 킨더 북 (kinder book) Máy đọc sách kinder
  27. 킨마 (kinema) Điện ảnh
  28. 킨털 (quintal) Tạ
  29. 킬 (keel) Sống thuyền
  30. 킬 (kill) Giết
  31. 킬러 (killer) Sát thủ
  32. 킬로 (kilo) Kilo
  33. 킬비미터 (curvimeter) Máy đo độ cong
  34. 킬팅 (quilting) Chần bông
  35. 킵 (kip) Dạ bò con
  36. 킷 (blanket) Chăn, mền
  37. 킹 (king) Nhà vua
  38. 킹스 잉글리시 (the king’ English) Nhà vua
  39. 킾 (keep) Giữ

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913 
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x