Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 오
- 오디콜롱 (eau de cologne) :nước hoa odi
- 오가니제이션 (Organnization) : cơ quan
- 오거나이저 (organizer) : người tổ chức
- 오거니즘 (organism) : sinh vật
- 오그 (haut gout) : bệnh gout
- 오나니 (onanie) : Onani
- 오너 (owner) : chủ nhân, người sở hữu cái gì
- 오너멘트 (ornament) : đồ trang trí
- 오네이틈 (honnete homme) : Onetham
- 오니언 (onion) : củ hành
- 오닉스 (onyx) : mã não
- 오닝 (awning) : tấm vải bạt
- 오달리스크 (odalisque): thị tỳ, cung phi, cung nữ
- 오더(order) :đặt hàng
- 오데온(odeon) : phòng hòa nhạc
- 오도미터(odometer) : máy đo tốc độ
- 오도불(hors d’oeuvre): Odobul
- 오디너리(ordinary) :bình thường
- 오디션(audition) :thử vai
- 오디엔스(audience): khán gỉa, thích gỉa
- 오디오(audio): âm thanh
- 오디트리엄(auditorium) : khán phòng
- 오딧(audit): thử vai
- 오라쇼(oratio) : aura show
- 오라이(allright) : được rồi
- 오라클(oracle) : đền thờ
- 오라토리오(oratorio<이탈,라>) : Oratorio 성가곡:bài hát nhịp
- 오러토리오(oratorio) : Oratorio
- 오럴(oral): thi nói, thi vấn đáp
- 오럼(aurum): vàng (Au)
- 오레건파인 (oregon pine) : thông Bắc Mỹ
- 오레오마이신 (aureomycin):y học
- 오레올(aureole) : hào quang, quầng
- 오렌지(orange) :quả cam
- 오로라(aurona):cực quang
- 오로보아(aurevoir) : aurevoir
- 오르간 (organ): đàn óc-gan
- 오르그(oranizer) : tổ chức
- 오르엔트(orient): Phương Đông
- 오르토(ortho): orato
- 오리엔탈(oriental) : ở phương đông
- 오리엔테이션(orientation): sự định hướng
- 오리엔티어링(orienteering): định hướng
- 오리지널(original) : nguyên
- 오리지널리티(originality) : độc đáo
- 오리진(origin): gốc
- 오메가(omega) : Omega
- 오밋(omit): bỏ sót
- 오버(over) : kết thúc
- 오버로운(over loan) : qua khoản vay 대출초과: cho vay
- 오버흘몬(Ovahormon) : Ovahormon
- 오베륨(ovarium) : buồng trứng
- 오베리스크(obelisk): đài kỷ niệm, tháp
- 오보에(oboe) : kèn ô-boa
- 오븐(oven): lò nướng
- 오비(OB) : học trò cũ, cựu nam học sinh
- 오사(author) : tác gỉa, người gây ra, tạo ra
- 오션(Ocean) :đại dương
- 오소게네시스(orthogenesis) :sinh sản
- 오소독스(orthodox): chính thống
- 오소라이즈(authorize) : ủy quyền
- 오소판필름 (orthopain film): Phim 0rthopan
- 오스람(osram): osram
- 오스뮴(Osmium): ô-xmi (nguyên tố hóa học )
- 오스카(상) (Oscar prize): giaỉ thưởng giaỉ Oscar
- 오스트라시즘(Ostracism): sự phô trương
- 오스파이스(auspice): thuật bói phim
- 오시컨(orthicon) : kỹ thuật, toán học, vật lý
- 오실레이터(oscillator): dao động
- 오실로그래프(oscillograph): dao động
- 오실로스코프(oscillosope): máy hiện nóng
- 오어(oar): mái hèo
- 오워드(onward): đi về phía trước
- 오이스터(oyster): con hàu
- 오일(oil): dầu
- 오조너(Ozoner):khí quyển
- 오존(ozone) khí ô-zôn
- 오즈마계획(Ozma):Ozma
- 오츠(oats): yến mạch
- 오카피(ocarina): kèn ô-ca-ni-a
- 오커파이(occupy): chiếm đóng, chiếm giữ
- 오커파이(okapi): huơu đùi vằn
- 오컬트(occult): huyền bí
- 오케스트라(orchestra): dàn nhạc
- 오케스티디피카 (orquesta tipica): dàn nhạc khó
- 오케이 (OK):được chứ
- 오케이젼 (occasion): dịp, cơ hội
- 오크 (oak) : cây sồi
- 오크 (ocre) : ocre
- 오크라 (okra): đậu bắp
- 오크션 (auction): bán đấu gía
- 오클로크래시: (ochlocracy)
- 오털티즘 (occultism) : chủ quyền
- 오텀 (autumn) : mùa thu
- 오템버 (ontember) : tháng 9
- 오토 (auto) : xe ô tô
- 오토매틱 (automatic): thiết bị tự động
- 오토맨(ottoman) : ghế dài có đệm
- 오토맷(automat) : quán ăn tự động
- 오토메이션(automation): tự động khóa
- 오토메이션(automation) : tự động khóa
- 자동조작: điêu khắc tự động
- 자동화 : tự động khóa
- 오토바이오 그래피 (autobiography): tự truyện
- 오토반 (Autobahn): xa lộ ở Đức
- 오토크래시 (autocracy): tai nạn tự động
- 오토크랫 (autocrat): người chuyên quyền
- 오트밀(oatmeal): cháo bột yến mạch
- 오판(orphan): tính toán sai lầm
- 오팰(opal): Ô-pan (chất koáng)
- 오퍼(offer) : phục vụ
- 오퍼(offer) 매매계약: hợp đồng mua bán 목록 등의): danh sách … 신청 ứng dụng
- 오퍼레이션 (operation): hoạt động
- 오퍼레이터 (Operator): nhà điều hành
- 오퍼레이팅 시스템 (operating system): hệ điều hành
- 오퍼레타 (operetta): nhạc hài kịch
- 오퍼지션(opposition): hoạt động
- 오퍼튜니스트(oppotunist): người cơ hội
- 오퍼튜니즘(oppotunism): Chủ nghĩa cơ hội
- 오페레타(operetta): nhạc kịch hài
- 경가극:Opera nhẹ 희가극Opera truyện tranh 소가극:Opera nhỏ
- 오펜스(offence): xúc phạm
- 오포짓컬러 (opposite colour): màu đối lập
- 오프(off): tắt
- 오프닝(opening): khai mạc
- 오프더레코드(off the record): không lưu
- 기록하지 않는 비공식적 사적인 일 những việc riêng tư không
- chính thức không được lưu chép lại
- 오프레코 (off the record) : thành ngữ
- 오프리밋 (off limit): vượt quá giới hạn
- 오프쇼어 (off shore): ngoài khơi bờ biển
- 오픈 (often): thường, hay, luôn, năng
- 오픈 (open): mở
- 오픈세트(open set): mở tập hợp 야외 촬영소 : Studio ngoài trời
- 오픈카: mở thẻ(open car) 무개차 : mở xe
- 오피니언 (opinion): ý kiến
- 오피스 (office): văn phòng
- 오피엄 (opium): thuốc phiện
- 오피움 (opium): thuốc phiện
- 옥시덴탈리즈 (occidentalism): bí mật
- 옥시풀 (oxiful)nhiều ôxi
- 옥신(auxin): chất kích thích thực vật
- 옥타브(octavo): quãng tám
- 옥탄(간) (octane value): gía trị ốc-tan
- 옥탄트(octant): 45 độ
- 옥토버(october): tháng mười
- 온(ON): trên
- 온돌(ondol) : ondol
- 온리(only): chỉ có
- 온스(ounce):báo tuyết
- 올(all): toàn bộ
- 올가즘(orgasmus): cực khoái
- 올도비스에이지 (oldovice age): tuổi oldovice
- 올드(old): tuổi
- 올런(orlon): Ooclông (một loại vải)
- 올레안도마이신(oleandomycin): oleandomycin
- 올레오댐퍼 (oleo damper) :oleo damper
- 올리가키(oligarchy): chế độ ít người cầm đầu
- 올리브(olive): cây ô-liu
- 올리엔탈리즘(orientalism) Chủ nghĩa phương Đông
- 올림퍼스(olympus) : núi Ô-lim-pi, nhà thờ
- 올림피아(olympia) : olympia
- 올림피아드(olympiad): đại ộ ti đấu tể tao Ô-lem-pích hiện tại
- 올림픽(olympic) : olympic
- 올마낙(almanac): niên lịch, niên giám
- 올마이티(almighty) : có mọi quyền lực
- 올스타캐스트(all star cast) (영화) : phim 황금배역,dàn diễn viên vàng 일류배우 diễn viên hạng nhất
- 전원 출연 : tất cả các lần xuất hiện
- 올웨이브(all wave): luôn vẫy tay 전파장 수신기 :khi nhận một trường vô tuyến
- 옴 (ohm):bệnh ngứa
- 옴니버스 (omnibus): toàn thể, tổng thể, làm thành một
- 옴렛 (omelet): trứng tráng
- 옴브즈만 (ombudsman): tắc nghẽn
- 옵라트 (oblate): hình cầu
- 옵리카토 (obligato): obligato
- 옵세트(offset) : bù lại
- 석판면의 묘사 또는 조각을 고무판에 전사하여 제작한 인쇄판
- Một tấm in được sản xuất bằng cách chuyển mô tả hoặc khắc tấm đá lên tấm cao su
- 옵션 (option): sự lựa chọn, quyền lựa chọn
- 옵스트럭션 (obstruction): tắc nghẽn
- 옵신픽추어 (obscene picture): hình ảnh Obsin
- 옵저버 (observer): người quan sát
- 옵저버(observer) : người quan sát
- 방청자: khán gỉa 감시인 : người giám hộ
- 옵제 (object):đồ vật, vật thể
- 옵젝션 (objection): sự phản đối
- 옵젝트(object)::đồ vật, vật thể
- 옵조닌(obsonin): obsonin
- 옵트엘렉트랙스 (obt electronics) : điện tử obt
- 옵티미스트(optimist): lạc quan
- 옵티미즘(optimism): sự lạc quan
- 옵틱스(optics): quang học
- 옹스트롬(angstrom): ăng-xtrom (đơn vị do bước sóng ánh sáng)
- 와글(waggle) : sự lúc lắc
- 와기나(vagina) : bao, vỏ bọc
- 와니스(varnish): sơn dầu
- 와닐린(vanillin) : va-ni-lin hóa học
- 와셀린(vaselin) : va-zơ-lin
- 와셀만(반응) (wassermann) : wassermann
- 와이.더블류.시.에이(YWCA- Young Women’s Christian Association) : Hiệp hội Cơ đốc giaó của phụ nữ trẻ
- 와이.엠.시.에이(YMCA- Young Man’s Association ) : Hội trai trẻ
- 와이드(wide) : rộng
- 와이어(wire) : dây điện
- 와이퍼(wiper) : khăn lau
- 와이프(wipe) : người vợ
- 와인(wine) : rượu
- 와일드(wild) : hoang dã
- 와일스(Weilsche Krankheit):Weilsche Krankheit
- 와트(watt): oát
- 와트맨(지) (whatman paper) : giấy whatman
- 와펜(wappen): bánh quế
- 와풀(waffle) :bánh quế, chuyện dông dài
- 왁센데하우스(wachsendehaus) : wachsendehaus
- 왁스(wax) : sáp
- 왁친(vakzin) :vakzin
- 완(one): một
- 왈파린(warfarin) :warfarin
- 왜건(wagon):t oa xe
- 외니라(vanilla): chỉ một
- 요
- 요가(yoga): yoga
- 요니(yoni): âm vật được cách điệu hóa
- 요들(yodel) : sự đổi dọng trầm sang kim
- 요만(yoeman) : yoeman
- 요벨(yobhel) :yobhel
- 요칭(yatching) : nắm bắt
- 요크(yoke) : đòn gánh, cầu vai
- 요크샤(yorkshire):yorkshire
- 요텔(yachshire) :yachshire
- 요트(yacht)_: thuyền buồm
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
bổ ích lắm ạ
bổ ích quá Kanata