Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 슈
- 슈거(sugar): Đường
- 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy bay
- 슈뎀(stemm): Phanh
- 슈라우드(shroud): Màn che
- 슈루(sur): Tường
- 슈마이(shumai): Xíu mại ( món ăn của Trung Quốc )
- 슈물(spur): Nỗ lực
- 슈미카메라 (schmidt camera): Máy ảnh Schemi
- 슈미네(cheminee): Lò sưởi
- 슈미즈(chemise): Quần áo mặc trong nhà của phụ nữ
- 슈밎젯(chemisette): Trang phục dùng để che cổ hoặc ngực
- 슈바(shuba): Đặt nó
- 슈붕(schwutng): Rung động
- 슈브(schub): Đẩy
- 슈어(sure): Chắc chắn
- 슈즈(shoes): Giày
- 슈톡(stok): Cổ phần
- 슈트룸운드 드랭크 (sturn und Drang): Sự bướng bỉnh, thúc giục
- 슈틸(stil): Vẫn
- 슈팅스크립트 (shooting script): Kịch bản quay phim
- 슈팬눈쿠(spannung): Căng thẳng
- 슈퍼(super): Rất
- 슈퍼렛(superette): Siêu nhỏ
- 슈퍼바이저(supervisor): Người giám sát
- 슈프레히콜(sprechchor): Dàn hợp xướng
- 슐라작(schlafsack): Túi ngủ
- 슐리렌(사진) (schlieren): Vệt
- 슛(shoot): Bắn
- 스
- 스(sou): Của bạn
- 스나이더(snider): Người bắn tỉa
- 스내치(snatch): Bữa ăn vặt
- 스내킹(snaking): Ăn vụng
- 스낵(snack): Bánh ăn vặt
- 스냅(snap): Chụp nhanh
- 스너브(snob): Người đóng gìay
- 스너비즘(snobism): Hợm hĩnh
- 스네이크(snake): Con rắn
- 스넥프레뷰 (sneak preview): Xem lén trước
- 스노우(snow): Tuyết
- 스레드(thread): Sợi chỉ
- 스레오닌(thereonine)
- 스로(throw): Ném
- 스로그(slog): Khẩu hiệu
- 스로잉(throwing): Việc ném
- 스로톨(throttle): Cổ họng
- 스루(through): Xuyên qua
- 스리(three): Số ba
- 스리폰(slipon): Xỏ vào
- 스릴(thrill): Nỗi sợ hãi
- 스릴러(thriller): Phim kinh dị
- 스릴링(thrilling): Cảm động
- 스마일(smile): Nụ cười
- 스마트(smart): Thông minh
- 스매셔블햇 (smashable hat): Mũ có thể đập vỡ
- 스매시(smash): Đập vỡ
- 스맥(smack): Đập
- 스멜로비젼(smellovision)
- 스모크 (smoke): Khói
- 스모킹 (smocking): Sương mù
- 스모킹(smoking): Hút thuốc
- 스무스(smooth): Trơn tru
- 스베니어(souvenir shop): Cửa hàng lưu niệm
- 스부니루(souvenier): Đồ lưu niệm
- 스와레(soiree): Tối
- 스완(swan): Thiên nga
- 스월(swirl): Xoáy
- 스웨거코트 (swagger coat): Áo khoác thời trang
- 스웨드(suede): Da lộn
- 스웹(swap): Hoán đổi
- 스위밍(swimming): Bơi lội
- 스위처(switcher): Người thay thế
- 스위치(switch): Thay đổi
- 스위트(suite): Bộ
- 스위트(sweet): Ngọt
- 스위프(sweep): Quét
- 스위프트(swift): Nhanh
- 스윔(swim): Bơi
- 스윙(swing): Cánh
- 스카렛 (scarlet): Màu đỏ tươi
- 스카우트 (scout): Thám thính
- 스카우트(scout) (운동선수 등의) 신인발굴, 다른 팀의 정탐자 : Lùng sục
- 스카이(sky): Bầu trời
- 스카치(scotch): Vật dùng để kê đồ vật
- 스카프(scarf): Khăn quàng cổ
- 스칼러십(scholarship) 장학금: Học bổng
- 스캐브 (scab): Vảy cá
- 스캔덜(scandal): Vụ bê bối
- 스캔들(scandal) 추문, 염문: Tin đồn
- 스캘럽(scallop): Con ngao
- 스커트(skirt): Váy
- 스커퍼(scupper): Đánh úp
- 스컬(scul): Trường học
- 스컬크(skunk): Giống chồn hôi/ Người đê tiện
- 스케듈(schedule): Lịch trình
- 스케루쏘(scherzo): Trò đùa
- 스케이프고트 (scape goat): Vật dùng để tế thần linh
- 스케일(scale): Tỉ lệ
- 스케치(sketch): Bản phát hoạ
- 스케프티즘(scepticism): Sự hoài nghi
- 스케프틱(sceptic): Hoài nghi
- 스켈톤(skeleton): Bộ xương
- 스코어(score): Số bàn thắng ghi được
- 스코어링(scoring): Sự ghi bàn
- 스코어보드(scoreboard) 득점게시판: Bảng điểm
- 스코올(squall) 열대지방에서내리는 소나기: Rì rào
- 스코틀랜드야드 (scotland yard): Sở an ninh Scotland
- 스코프(scop): Mục đích
- 스코프(scope): Phạm vi
- 스코프(scope): Phạm vi
- 스콜(squall): Hét lên
- 스콜라(schola): Học sinh
- 스쿠너(schooner): Ly lớn dùng để uống bia
- 스쿠터(scooter): Xe điện
- 스쿠프(scoop): Muỗng
- 스쿨(school): Trường học
- 스퀘시(squash): Sự đè bẹp/ Đám đông
- 스퀘어(square): Hình vuông
- 스퀴즈(squeeze): Sự đè bẹp/ Đám đông
- 스크라이버(scriber): Thư kí/ Người viết kịch bản
- 스크래치(scratch): Vết trầy
- 스크래퍼(scraper): Đồ cạo
- 스크램블(scrample): Sự xô đẩy
- 스크럼(scrum): Sự đánh nhau/ Cộc cằn
- 스크렙(scrap): Mảnh vụn
- 스크루(screw): Con vít
- 스크린(screen): Màn hình
- 스크립터(sciptor): Máy quét
- 스크립트(script): Kịch bản
- 스키드(skid): Trượt băng
- 스키퍼 (skipper): Đội trưởng
- 스킨 (skin): Da
- 스킬 (skill): Kĩnăng
- 스킬렛 (skillet): Chảo rán
- 스킴 (scheme): Kế hoạch
- 스킴 밀크 (skim milk): Sữa tách béo
- 스킵(skip): Nhảy
- 스킷(skit): Tiểu phẩm
- 스타(star): Ngôi sao
- 스타덤(stardom) (영화의) 주역배우의지위 : Ngôi sao
- 스타듐(stadium): Sân vận động
- 스타워즈계획(star wars): Chiến tranh giữa các vì sao
- 스타일(Style): Phong cách
- 스타일리스트(stylist): Nhà tạo mẫu
- 스타일링(styling): Phong cách
- 스타즈앤드스트립즈(Stars and Stripes) 성조기, 즉미국의 국기 : Cờ ngôi sao
- 스타트(start): Bắt đầu
- 스타팅(starting): Sự bắt đầu
- 스타팅멤버(starting member) 시합에출전하는 선수 : Tuyển thủ ra quân
- 스탈리니즘(stalinism): Chủ nghĩa Stalin
- 스태그파티(stag party): Buổi tiệc độc thân
- 스태그플레이션(stagflation): Lạm phát đình trệ
- 스태미나(stamina): Sức chịu đựng
- 스태미나(stamina) 정력, 끈기: Sinh lực, sức chịu đựng
- 스태빌라이저(stabilizor): Chất ổn định
- 스태빌리티(stability): Ổn định
- 스태티스틱스(statistics): Số liệu thống kê
- 스태프(staff) 참모진, 영화제작진 : Nhân viên, ekip
- 스탠더드(standard): Tiêu chuẩn
- 스탠더드넘버(standard number) 즐겨연주되는 경음악 곡목 : Con số tiêu chuẩn
- 스탠드(stand): Đứng
- 스탠딩(standing): Chịu đựng
- 스탠바이(standby): Tin cậy
- 스탠바이(stand by) 사고에대비해서 미리 준비해 놓은 프로그램 : Sẵn sàng
- 스탠스(stance): Lập trường
- 스탠자(stanza): Bài thơ
- 스탬프(stamp): Con tem
- 스탭(staff): Nhân viên của 1 chương trình, hay phim ảnh
- 스터드(stud): Đinh tán
- 스터디(study): Học tập
- 스터핑(stuffing): Hỗn hợp
- 스턴트가(stunt car): Xe đóng thế
- 스턴트맨(stunt man): Người đóng thế
- 스털링(sterling): Đúng giá
- 스텀블(stumble): Trượt chân
- 스텁(stuff): Đồ đạc
- 스테너그래퍼(stenographer): Người viết thư
- 스테너그래피(stenography): Tốc kí
- 스테디(steady): Chắc chắn
- 스테레오(stereo): Âm thanh nổi
- 스테베도어(stevedore): Kho hàng
- 스테소스코프(stethoskop): Ống nghe
- 스테어린(stearin): Tên chất hoá học
- 스테오(stereo type): Loại âm thanh nổi
- 스테이(stay): Ở
- 스테이블(stable): Ổn định
- 스테이블(staple): Đồ kẹp giấy
- 스테이셔너리(stationary): Đứng im
- 스테이션(station): Trạm
- 스테이지(stage): Sân khấu
- 스테이지(stage) 무대: Sân khấu
- 스테이크스(stakes): Cọc
- 스테이터스(status symbol): Biểu tượng trạng thái
- 스테이트맨(states man): Chánh khách
- 스테인레스(stainless): Không nhem nhuốc
- 스텍(steak): Món bít tết
- 스텐실(stencil): Kim mỏng
- 스텔라레이터(stellarator): Máy đánh dấu
- 스텔라이트 (stellite): Sự luân phiên
- 스텝(step): Bước
- 스텝(steppe): THảo nguyên
- 스토거(stocker):Đồ dùng để dự trữ
- 스토리(story): Câu chuyện
- 스토브(stove): Bếp
- 스토어(store): Cửa hàng
- 스토이시즘(stoicism): Chủ nghĩa kiên nhẫn
- 스토익(stoic): Kiên nhẫn
- 스토커(stocker): Đồ dùng để dự trữ
- 스토퍼(stopper): Nút chặn
- 스톡(stock): Cổ phần, đồ tích trữ
- 스톡(stock): Cổ phần, đồ tích trữ
- 스톤(stone): Sỏi
- 스톨(stole): Việc trộm cắp
- 스톨링(stalling): Đình trệ
- 스톱(stop): Dừng
- 스툴(stool): Ghế đẩu
- 스툴(stool): Ghế đẩu
- 스툼(storm): Bão
- 스튜디오(studio): Nơi chụp ảnh, quay phim
- 스튜디오(studio) 방송실, 사진관, 촬영소: Nơi chụp ảnh, quay phim
- 스튜어디스(stewardess) 여객기나 여객선의 여자 안내원
- 스트라이드 (stride): Bước dài
- 스트라이크 (strike): Đình công
- 스트라이프 (stripe): Đường sọc
- 스트래토비젼(stratovision)
- 스트램 (strap): Dây đeo
- 스트레스 (stress): Áp lực
- 스트레이트(straight): Thẳng
- 스트레인(strain): Sự căng thẳng
- 스트레인드(strained): Căng
- 스트레저(stretcher): Cái cáng
- 스트레치(stretch): Căng ra
- 스트렌저(stranger): Người lạ
- 스트렙오바리신 (streptobarricin): Liên cầu Barricin
- 스트로 (straw): Rơm rạ
- 스트로브 (strobo): Vuốt ve
- 스트로크 (stroke): Đột quỵ
- 스트론튬 (strontium): Chất hoá học
- 스트롭(strop): Trần nhà
- 스트리키니네(strychnine): Chất hoá học
- 스트리킹(streaking) 완전나체로 대로상을 질주하는 것 : Vạch ra
- 스트리트(street): Đường
- 스트리퍼(stripper): Dao gọt dây điện
- 스트림라인 (stream line): Dòng suối
- 스트립(strip): Dải
- 스트링(string): Dây
- 스티어(steer): Chỉ đạo
- 스티어링시스템 (steering system): Hệ thống lái
- 스티치(stich): Hôi thối
- 스티커(sticker): Nhãn dán
- 스티플체이스 (steeple chase): Vượt rào
- 스틱걸 (stick gril): Que nướng
- 스틸(steal): Lấy trộm
- 스틸(steel): Thép
- 스틸(still) 영화의선전용 장면 사진 : Ảnh dùng để quảng cáo phim
- 스팀(steam): Hơi nước
- 스파니엘(spaniel): Người nịnh nọt
- 스파시보(spacibo): Khoảng trống
- 스파이(spy): Gián điẹp
- 스파이럴(spider): Con nhện
- 스파이즈(spice): Gia vị
- 스파이즈(spiral): Xoắc ốc
- 스파이크(spike): Mũi nhọn
- 스파크(spark): Tia lửa
- 스패너(spanner): Cờ lê
- 스패니시(spanish): Tiếng Tây ban nha
- 스패츠(spats): Sự gây gỗ
- 스팬(span): Gang tay
- 스팬오브 컨트롤 (span of control): Nhịp kiểm soát
- 스팬덱스(spandex): Vải thun
- 스팬코어(spancore): Rộng mở
- 스퍼이트(spuit): Ống tiêm
- 스퍼트(spurt): Yêu cầu
- 스펌뱅크 (sperm bank): Ngân hàng tinh trùng
- 스페르마(sperma): Tinh trùng
- 스페릭스(spherics): Hình cầu
- 스페셜(special): Đặc biệt
- 스페셜리스트(specialist): Chuyên gia
- 스페셜리제이션(specialization): Chuyên môn hoá
- 스페시멘(specimen): Mẫu vật
- 스페시즈(species): Loài, giống
- 스페어(spare): Thay thế ( Động từ ), phụ tùng ( Danh từ )
- 스페이드(spade): Cái mai, cái thuổng
- 스페이스(space): Không gian
- 스페츠나즈(SPETNAZ): Lực lượng đặc biệt
- 스페컬레이션(Speculation): Sự suy xét, đầu cơ tích trữ
- 스펙타콜(spectacle): Cảnh tượng
- 스펙트럼(spectrum): Quang phổ
- 스펙트루(spectre): Bóng ma
- 스펜더(spender): Người tiêu xài hoang phí
- 스펜딩폴리시 (spending policy): Chính sách chi tiêu
- 스펠(spell): Đánh vần ( Động từ ), bùa chú ( Danh từ )
- 스펠링(spelling): Chính tả
- 스포일(spoil): Quyền lợi
- 스포츠(sports): Thể thao
- 스포츠맨(sportsman): Người thích thể thao
- 스포크(spoke): Nói ( thì quá khứ của speak )
- 스포크스맨(spokesman): Phát ngôn viên
- 스포텍스(sportex): Xoáy
- 스포트(spot): Vết đốm
- 스포트(spot): Điểm, vết đốm
- 스포트뉴스(spot news) 토막뉴스 : Mẫu tin
- 스포트라이트(spotlight) (연극) 조명: Đèn sân khấu
- 스포트마아켓(spot market) 현물시장: Thị trường giao ngay
- 스포트애드(spot ad.) (영화관에서) 막간을이용한 선전광고 : Quảng cáo trước khi chiếu phim
- 스포티(Sporty): Thể thao
- 스폰서(sponsor): Nhà tài trợ
- 스폰서(sponsor) 보증인, 후원자, 주최측, 광고주: Nhà tài trợ
- 스폰서드캐피탈리즘 (sponsored capitaliam): Chủ nghĩa tư bản được tài trợ
- 스폰서드프로그램 (sponsored program): Chương trình tài trợ
- 스폰지(sponge): Bọt biển
- 스푸트닉(sputnik): Vệ tinh nhân tạo
- 스풀(spool): Ống dẫn
- 스풀(spoor): Vết chân
- 스프(staple fiber): Xơ
- 스프라이(spray): Xịt
- 스프로켓(sprocket): Bánh răng
- 스프롤(sprawl): Lan rộng
- 스프린터(sprint): Tăng tốc
- 스프린터(sprinter): Người chạy nước rút
- 스프링(spring): Mùa xuân
- 스프링클러(sprinkler): Vòi phun nước
- 스플래시(splash): Bắn tung toé
- 스플레(souffle): Tiếng thổi nhẹ qua ống nghe
- 스플렛런 테스트 (split run test): Thử nghiệm tách rời
- 스피그라(speed graphic): Đồ hoạ tốc độ
- 스피내커(spinnaker): Buồm lớn
- 스피드(speed): Tốc độ
- 스피디(speedy): Nhanh chóng
- 스피릿(spirit): Có mùi hôi
- 스피츠(spitz): Têm một giống chó
- 스피치(speech): Bài phát biểu
- 스피커(speaker): Loa
- 스피크아웃 (speak out): Nói ra
- 스피크이지(speakeasy): Rượu buôn bán bất hợp pháp
- 스피트(spit): Cái xiên
- 스핀(spin): Quay
- 스핀들(spindle): Con quay
- 슨텐칼라(soutien collar): Phụ kiện cho cổ áo
- 슬라이더(slider): Thanh trượt
- 슬라이드(slide): Cầu trượt
- 슬라이딩(sliding): Trượt
- 슬라이서(slicer): Cắt lát
- 슬라이스(slice): Lát
- 슬랄롬(slalom): Cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật
- 슬래시(slash): Đường rạch
- 슬랙스(slacks): Dây chùng
- 슬랜트(slant): Đường nghiêng
- 슬랭(slang): Trò hề
- 슬랭(slang) 사투리, 방언: Phương ngữ
- 슬러지(sludge): Bùn
- 슬런저펌프 (plunger pump): Bơm pit tong
- 슬럼(slum): Khu ổ chuột
- 슬럼프(slump): Khủng hoảng kinh tế
- 슬럼프(slump) 폭락 침체 무기력 : Khủng hoảng kinh tế
- 슬레이브(slave): Nô lệ
- 슬레이트(slate): Đá phiến
- 슬렌더(slender): Mảnh khảnh/ Nghèo nàn
- 슬로(slow): Chậm
- 슬로간(slogan): Khẩu hiệu
- 슬로건(slogan) 표어, 목표: Khẩu hiệu
- 슬로모(slow motion): Hiệu ứng quay chậm
- 슬로프(slope): Dốc
- 슬로핑숄더 (sloping shoulder): Vai nghiêng
- 슬롯(slot): Đường khía
- 슬룹(sloop): Tàu thuyền
- 슬리브(sleeve): Tay áo
- 슬리커(slicker): Người khéo léo
- 슬리크스타일 (sleek style): Kiểu dáng đẹp
- 슬리퍼(sleeper): Tà vẹt ( đường sắt )
- 슬리퍼(slipper): Dép lê
- 슬리핑(sleeping): Sự ngưng lại giữa chừng
- 슬림(slim): Mảnh khảnh
- 슬립(slip): Trượt
- 슬릿(slit): Khe
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913