Tìm hiểu về từ 오래되다

[시간이 지나간 동안이 길다] già, cũ

  1. 역사가 오래되다: lịch sử lâu đời
  2. 유래가 오래되다: nguồn gốc lâu đời
  3. 집이 오래되다: nhà cũ
  4. 어찌한 지오래되다: quá cũ
  5. 가장 오래되다; lâu đời nhất
  6. 꽤 오래되다: khá lâu rồi
  7. 너무 오래되다: đã quá lâu rồi
  8. 벌써 오래되다: khá cũ
  9. 상당히 오래되다: đã lâu lắm rồi
  10. 아주 오래되다: đã lâu rồi
  11. 이미 오래되다: đã lâu rồi
  12. 오래된 건물: tòa nhà cũ
  13. 오래된 것: đồ cũ
  14. 오래된 나무: Cây lâu năm
  15. 오래된 사진: ảnh cũ
  16. 오래된 음식: món ăn lâu đời
  17. 오래된 일: việc đã lâu rồi
  18. 오래된 책: sách cũ
  19. 오래된 친구: bạn lâu năm
  20. 오래된 학교: trường học cũ
  21. 오래된 한옥: hanok rất lâu đời

예문:  

  • 선생님을 찾아뵌 지 오래되었군요.

Đã lâu rồi tôi không gặp giáo viên.

  • 한국은 역사가 오래되었다.

Hàn Quốc có lịch sử lâu đời.

  • 이 아파트에 이사 온 지 꽤 오래되었습니다.

Tôi chuyển đến căn hộ này cũng khá lâu rồi.

  • 죽은 지 오래되는 듯 털도 절반쯤 빠지고 부패가 심했다.

Dường như đã chết từ lâu, khoảng một nửa lông đã rụng và cơ thể suy nhược nghiêm trọng.

________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
WEB: https://kanata.edu.vn
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x