LUYỆN DỊCH QUA BẢN TIN HÀN – VIỆT

베트남 골프장 3곳 신규허가

GIẤY PHÉP MỚI CHO 3 SÂN GOLF Ở VIỆT NAM

최근 찐딘중(Trịnh Đình Dũng) 부총리는 총 투자액 3조VND(1억2930만 USD) 규모의 골프장 3곳의 건설을 승인했다.
이 중 두 곳은 박장성의 비엣옌과 룩남 지역이며, 나머지 하나는 화빈성의 끼선 지역에 위치한다.
쯔엉안골프투자회사는 1조2000억VND을 투자, 비엣옌에 140헥타 부지 위에 36홀의 골프장을 건설할 계획이다.
끼선에 걸설될 골프장은 안비엣화빈골프가 총 투자금 1조1000억VND으로 200헥타의 부지 위에 개발 예정이다.
쯔엉안푹남골프는 룩남에 건설 되는 골프관광단지 개발사로 36홀의 국제표준 코스에 와 7390억VND을 투자하게 된다.
베트남에는 현재 50여개의 골프장이 있다. 베트남 정부는 6월 15일 골프장 투자 및 운영에 관한 첫번째 법령인 시행령 52/2020/NH-CP을 발표했다.
다수의 골프장 사업이 정체되고 있는 상황에서, 이번 시행령은 개발업자가 18홀 코스를 건설하는 데 최대 36개월, 그 이상은 48개월 내에 완성하도록 규정하고 있다.

출처 : 베한타임즈(http://www.viethantimes.com)

 

  • TỪ VỰNG
  1. 최근 : Gần đây
  2. 부총리 : Phó thủ tướng
  3. 총 : Tổng
  4. 투자액 : Vốn đầu tư
  5. 3조VND : 3 nghìn tỷ đồng
  6. 1억2930만 USD : 129,3 triệu đô la Mỹ
  7. 규모 : Quy mô
  8. 골프장 : Sân golf
  9. 3곳 : 3 nơi
  10. 건설하다 : Xây dựng
  11. 승인하다 : Phê duyệt
  12. 박장성 : Tỉnh Bắc Giang
  13. 비엣옌과 룩남 지역: Khu vực Việt Yên và Lục Nam
  14. 나머지 : Phần còn lại
  15. 화빈성 : Tỉnh Hòa Bình
  16. 위치하다 : Tọa lạc, nằm ở vị trí
  17. 쯔엉안골프투자회사: Công ty đầu tư golf Trường An
  18. 1조2000억VND : 1,2 nghìn tỷ đồng
  19. 투자 : Đầu tư
  20. 140헥타 : 140 hecta
  21. 부지 : Địa điểm xây dựng
  22. 36홀의 골프장 : Sân golf 36 lỗ
  23. 계획 : Kế hoạch
  24. 안비엣화빈골프 : An Việt Hòa Bình Golf
  25. 총 투자금 : Tổng số tiền đầu tư
  26. 1조1000억VND : 1,1 nghìn tỷ đồng
  27. 200헥타 : 200 hecta
  28. 개발 : Sự khai thác, phát triển
  29. 예정 : Sự dự định
  30. 쯔엉안푹남골프 : Trường An Phúc Nam Golf
  31. 골프관광단지 개발사: Công ty phát triển khu du lịch golf
  32. 36홀의 국제표준 코스: Khóa học tiêu chuẩn quốc tế 36 lỗ
  33. 7390억VND : 739 tỷ đồng
  34. 현재 : Hiện tại
  35. 베트남 정부 : Chính phủ Việt Nam
  36. 6월 15일 : Ngày 15 tháng 6
  37. 골프장 투자 및 운영에 관한 첫번째 법령인 시행령 52/2020/NH-CP

Nghị định thư đầu tiên về đầu tư và vận hành sân golf số 52/2020/NH-CP

  1. 발표하다 : Ban hành, công bố
  2. 다수 : Đa số
  3. 골프장 사업 : Dự án sân golf
  4. 정체되다 : Bị đình trệ
  5. 상황 : Tình hình
  6. 이번 시행령 : Nghị định lần này
  7. 개발업자 : Các nhà phát triển
  8. 18홀 코스 : Khóa học 18 lỗ
  9. 36개월 : 36 tháng
  10. 최대 : Tối đa
  11. 이상 : Hơn, trở lên
  12. 완성하다 : Hoàn thành
  13. 규정하다 : Quy định

 

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Trân Đỗ
Trân Đỗ
3 năm cách đây

Chị mình học giỏi tiếng Hàn nhờ vào cách học thêm qua các bài viết dưới dạng này. Thực sự đói với mình đây là 1 hình thức cung cấp kiến thức thông tin hết sức hấp dẫn. Vừa dễ tiếp thu vừa biết đc nhiều điều mới lạ

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x