LUYỆN DỊCH QUA BẢN TIN HÀN – VIỆT

온라인 뮤직쇼 여는 왕년의 뮤지션들

CHƯƠNG TRÌNH CA NHẠC TRỰC TUYẾN : NHẠC SĨ CỦA NHỮNG NĂM XƯA

GV thực hiện : Trần Bảo Thanh Huyền

호치민시의 유명 뮤지션들이 의기투합해 음악쇼를 열고 이를 온라인을 통해 무료공개한다.
‘퐁짜(Phòng Trà) 온라인쇼’는 한 시대를 풍미했던 유명 베트남 뮤지션들이 출연해 음악을 소개하고 이야기와 라이브공연도 펼친다.
퐁짜 온라인쇼는 매달 https://topliveshow.com 사이트에서 생중계된다.
프로젝트를 기획한 반찐(Vân Trình) 감독은 “이번 프로젝트는 수준높은 음악쇼를 원하는 청중들의 수요를 충족시킬 것”이라며 “우리 쇼가 베트남은 물론 해외의 음악팬들을 끌어들일 것이라고 믿는다”고 말했다.
퐁짜 온라인쇼의 첫 번째 테마는 Đêm Nhạc Sĩ (밤의 뮤지션)로 5 월 22일 오후 7시 45분에 생중계 돼 좋은 반응을 얻었다.
이번 쇼에는 1990년대와 2000년대 명성을 얻은 뚜언탕(Tuấn Thăng), 빈니옌(Minh Nhiên), 꾸억안(Quốc An), 호아이안(Hoài An), 보호아이푹(Võ Hoài Phúc) 등이 출연해 그들의 인기곡들을 연주할 예정이다.
인기가수 단빈흥(Đàm Vĩnh Hưng), 마야(Maya), 도꾸옌(Đỗ Quyên)등도 쇼에 참여하고, 관객들과 토크쇼도 진행한다.
1990년대 밴드 사이공보이스 출신의 뚜언탕은 “요즘 젊은이들이 우리 세대의 음악을 좋아하리라 생각하지 않는다. 그러나 우리 음악을 좋아하는 사람들은 음악을 통해 젊은 시절로 다시 돌아갈 수 있을것”이라고 말했다.

출처베한타임즈 (http://www.viethantimes.com)

Từ vựng :

  1. 뮤지션 :              Nhạc sĩ
  2. 의기투합하다: Sự đồng tâm hiệp lực
  3. 음악쇼 :           Show âm nhạc
  4. 온라인 :          Online, trực tuyến
  5. 왕년 :              Năm xưa
  6. 뮤직쇼 :         Show âm nhạc
  7. 무료 :             Miễn phí
  8. 공개하다 :    Công bố
  9. 세대 :            Thế hệ
  10. 풍미하다 :    Gây ảnh hưởng
  11. 출연하다 :    Đóng góp
  12. 라이브공연: Biểu diễn trực tiếp
  13. 펼치다 :        Mở ra
  14. 매달 :            Mỗi tháng
  15. 생중계되다:Được phát sóng trực tiếp
  16. 사이트 :      Trang thông tin điện tử
  17. 프로젝트 :  Dự án, kế hoạch
  18. 기획하다 : Lên kế hoạch
  19. 감독 :         Người quản lý
  20. 수준높다 : Mức độ cao
  21. 청중 :         Thính giả
  22. 수요 :         Nhu cầu
  23. 충족시키다: Đáp ứng đủ, làm thỏa mãn
  24. 반응을 얻었다: Nhận phản ứng
  25. 첫 번째 :   Lần thứ nhất
  26. 테마 :       Chủ đề
  27. 명성 :       Danh tính
  28. 예정  :      Dự định
  29. 인기가수 : Ca sĩ nổi tiếng
  30. 토크쇼 :    Chương trình nói chuyện
  31. 진행하다 : Tiến hành
  32. 세대 :         Thế hệ
  33. 시절 :         Thời kỳ
  34. 참여하다 : Tham dự
  35. 관객 :         Quan khách
  36. 돌아가다 : Trở về
  37. 밴드 :         Ban nhạc
  38. 물론 :         Đương nhiên, dĩ nhiên
  39. 해외 :         Hải ngoại, nước ngoài
  40. 끌어들다 : Lôi kéo
  41. 인기곡 :     Thịnh hành
  42. 연주하다 : Trình diễn

 

 

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
2 năm cách đây

Mình là người cực kì cuồng các idol Hàn Quốc. Vì vậy cho nên học tiếng Hàn là mục tiêu của bản thân mình. Thế nhưng mình gắp 1 chút khó khăn về phần dịch. Nhờ những bảng tin như thế này mình cảm thấy tự tin hơn hẳn khi học được nhiều điều. Thật tuyệt vời khi đc biết đến trung tâm ạ

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x