BÀI 61
- 베트남과 호주의 깊이 있고 효과적인 관계 변화 “ Thay đổi mối quan hệ mang tính hiệu quả và có chiều sâu của hai nước Úc – Việt”
- 베트남 – 캄보디아 국경 간 범죄 예방 및 차단 강화 “Campuchia – Việt Nam đẩy mạnh ngăn chặn và đề phòng tội phạm vượt biên giới Campuchia – Việt Nam”
- 한국국제협력단(KOICA)과 베트남 공안부 간 협력 “ Cơ quan hợp tác Hàn Quốc (KOICA) và hợp tác cùng Bộ Công An Việt Nam”
- 베트남-미국 무역관계 정상화 20주년 기념 “Kỷ niệm 20 năm quan bình thường hóa quan hệ thương mại giữa hai nước Việt – Mỹ”
- 베트남-캄보디아, 포괄적 협력의 효율성을 끌어올리다 “Nâng cao tính hiệu quả hợp tác toàn diện Việt Nam- Campuchia .”
- 국가 주석 남 하노이(Nam Ha Noi) 공단 방문 “Chủ tịch nước đã đến thăm khu công nghiệp Nam Hà nội”
- 하노이서 중국-베트남 전쟁 개전 35년, 반중 시위 “Biểu tình phản đối Trung Quốc tại Hà Nội, kỉ niệm 35 năm cuộc chiến tranh Trung Quốc – Việt Nam”
- 사파, 한파로 물소 등 62마리 동사, 가축 피해 확대 “Sapa, 62 con trâu chết rét do cơn lạnh …, thiệt hại gia súc gia tăng” .
- 연예인 면허 발행, 립 싱크 가수 ‘면허’ 취소. “Cấp thẻ hành nghề cho nghệ sĩ, hủy “ thẻ hành nghề “ đối với ca sĩ hát nhép.”
- 베트남인의 미국행 비자 발급 절차 편리하게 변경 “ Thay đổi thủ tục cấp phát visa đi Mỹ cho nguời Việt Nam một cách thuận lợi.”
- 미국의 베트남인 유학생은 1만 6000명, 출신 국가 랭킹에서 8위. “Du học sinh Việt Nam tại Mỹ , 16.000 nguời , đứng vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng các quốc gia .”
- 비숍 호주 외상, 최초 베트남 공식 방문 “Ngọai truởng Úc Julie Bishop , lần đầu tiên thăm chính thức Việt Nam”
- 호치민, 오토바이에 대해 도로 보수비 징수 개시 “HCM, bắt đầu thu phí bảo trì đuờng bộ đối với xe máy.”
- 하노이, 기온 10도 미만일 경우 초등 학교 휴교. “ Hà Nội, quy định cho học sinh tiểu học nghỉ học khi trời lạnh duới 10 độ”
- 빈증성 새 빈증시 행정 센터 개소식 개최 “Khánh thành trung tâm hành chính thành phố mới Bình Duơng tỉnh Bình Duơng.”
- 호치민 시, 버스 3개 노선 운행 폐지. “HCM, ngừng chạy 3 tuyến xe buýt.”
- 홍콩 항공, 호치민시 편 다음 달 운항재개. “Hàng không Hong Kong, tháng sau mở đuờng bay tới TP HCM .”
- 안전 식품의 정보, 인터넷으로 확인 가능. “ Thông tin an tòan thực phẩm, có thể kiểm tra bằng internet.”
- 다낭 최대 상업 지구, 올 하반기에 착공. “ Khu thuơng mại lớn Đà Nẵng, bắt đầu xây dựng vào nửa cuối năm.”
- 1월 무역 흑자 14억 4000만달러, 월 단위 과거 최고. “Thặng dư thuơng mại tháng 1 với 1 tỉ 440 triệu đô la, cao nhất lịch sử hàng tháng.”
- 알코올 음료의 생산유통 엄격히 관리. “Quản lý nghiêm ngặt việc sản xuất – phân phối nuớc uống có cồn.”
- 호치민 사이공 뉴포트 복합 도시구 계획 승인. “Chấp nhận kế họach khu đô thị phức hợp HCM Saigon Newport”.
- 베트남 호주로부터의 식육용 물소 수입 개시. “Bắt đầu nhập khẩu trâu thịt từ Úc sang VN.”
- 베트남 제조 5년 이상 경과한 중고 차, 수입 규제. “VN hạn chế nhập khẩu xe cũ đã qua trên 5 năm sản xuất .”