Động từ +고 있다 – Đang…
- 지금 일하고 있어요.
Bây giờ tôi đang làm việc.
- 아버님이 주무시고 계세요.
Bố đang ngủ.
- 누구를 기다리고 있어요?
Anh đang đợi ai vậy?
- 사장님이 방에서 신문을 읽고 계셔요.
Ông giám đốc đang đọc báo trong phòng.
- 무엇을 하고 있어요?
Anh đang làm gì vậy?
- 그녀는 친구들하고 얘기하고 있어요.
Cô ta đang nói chuyện với các bạn.
- 미스 김은 지금 누구를 마나고 있어요?
Cô Kim bây giờ đang gặp ai vậy?
- 그는 연구실에서 커피를 마시고 있어요.
Anh ta đang uống cà phê trong phòng nghiên cứu.
LUYỆN TẬP
B Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Bé Kim bây giờ bây giờ đang làm gì ở đâu?
……………………………………………………………………………..
Đang nói chuyện với bè bạn tại phòng trà.
……………………………………………………………………………..
- Anh vẫn đang nói chuyện ư?
……………………………………………………………………………..
Vâng, tôi vẫn đang nói chuyện, tôi về ngay mà.
……………………………………………………………………………..
- Bây giờ ông Kim có trong văn phòng không?
……………………………………………………………………………..
Vâng, ông ta đang điện thoại trong phòng ấy.
……………………………………………………………………………..
- Như vậy tôi sẽ đợi ông Kim ở phòng đằng kia.
……………………………………………………………………………..
Vâng, hãy đợi ông ấy vậy.
……………………………………………………………………………..