Động từ +고 있다 – Đang…

Động từ +고 있다 – Đang…

  1. 지금 일하고 있어요.

Bây giờ tôi đang làm việc.

  1. 아버님이 주무시고 계세요.

Bố đang ngủ.

  1. 누구를 기다리고 있어요?

Anh đang đợi ai vậy?

  1. 사장님이 방에서 신문을 읽고 계셔요.

Ông giám đốc đang đọc báo trong phòng.

  1. 무엇을 하고 있어요?

Anh đang làm gì vậy?

  1. 그녀는 친구들하고 얘기하고 있어요.

Cô ta đang nói chuyện với các bạn.

  1. 미스 김은 지금 누구를 마나고 있어요?

Cô Kim bây giờ đang gặp ai vậy?

  1. 그는 연구실에서 커피를 마시고 있어요.

Anh ta đang uống cà phê trong phòng nghiên cứu.

 

LUYỆN TẬP

B       Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Bé Kim bây giờ bây giờ đang làm gì ở đâu?

……………………………………………………………………………..

Đang nói chuyện với bè bạn tại phòng trà.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh vẫn đang nói chuyện ư?

……………………………………………………………………………..

Vâng, tôi vẫn đang nói chuyện, tôi về ngay mà.

……………………………………………………………………………..

  1. Bây giờ ông Kim có trong văn phòng không?

……………………………………………………………………………..

Vâng, ông ta đang điện thoại trong phòng ấy.

……………………………………………………………………………..

  1. Như vậy tôi sẽ đợi ông Kim ở phòng đằng kia.

……………………………………………………………………………..

Vâng, hãy đợi ông ấy vậy.

……………………………………………………………………………..

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x