Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 친구

(1) 친구 (Danh từ): bạn bè 새 친구: bạn mới 옛 친구: bạn cũ 오랜 [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 치밀하다

치밀하다 (Tính từ): chi li, tỉ mỉ 가장 치밀하다: tỉ mỉ nhất 너무 치밀하다: quá [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 치다 (3)

(1) 경을 치다: bị phạt 예문: 잡히면 경을 치겠지? Nếu bị bắt thì sẽ bị [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 돌

돌(danh từ): thôi nôi, tuổi (1) [아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날]: Từ ngày em [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 냉면

냉면 (Danh từ): Mì lạnh 맛있는 냉면: Mì lạnh ngon 시원한 냉면: Mì lạnh mát [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 냉장고

냉장고 (Danh từ): Tủ lạnh 대형 냉장고: Tủ lạnh cỡ lớn 소형 냉장고: Tủ lạnh [...]

Tìm hiểu về từ 너무

너무 (Phó từ): Rất 너무 너무: Rất rất là 너무 많다: Rất nhiều 너무 무섭다: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 냄새

냄새 (Danh từ): Mùi hương (1) 냄새: Mùi hương 무슨 냄새: Mùi gì 어떤 냄새: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내일

내일 (Danh từ, phó từ): Ngày mai (1)내일: Ngày mai 내의의 날씨: Thời tiết ngày [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내용

내용 (Danh từ): Nội dung 관련 내용: Nội dung liên quan 구체적 내용: Nội dung [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 내다 (1)

내다1 (Động từ) (1) 내다: Làm, tạo 어느 쪽에 내다: Làm ở bên nào 어디에 [...]

Tìm hiểu về từ 내내

내내 (Phó từ): Trong suốt 내내: Trong suốt, từ đầu đến cuối 몇 년 내내: [...]

1 Comments