Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…   알겠 (알–겠)어요. [...]

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy… 그분에게 전화하고 (전화하–고) 출근하세요. Gọi [...]

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì… 저는 그 분이 그렇게 빨리 더나실 [...]

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho…

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho… 그 [...]

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là…

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là… 민수가 학생인 것은 사실이에요. Đúng Minsu [...]

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải.

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải. 드디에 봄이 온 듯 해요. Cuối [...]

Danh từ + 같이/처럼 보인다 – Trông giống như…

Danh từ + 같이/처럼 보인다 – Trông giống như… 그 분은 학생처럼 보여요. Anh (vị) [...]

Danh từ + 같이/처럼- Giống như + Danh từ

Danh từ + 같이/처럼 – Giống như + Danh từ 이책은 쇠 같이 무거워요. Sách [...]

…가서/와서 – Sau khi tới/ đi… Tới/ đi… (rồi mới).

…가서/와서 – Sau khi tới/ đi… Tới/ đi… (rồi mới). 집에 가서 (가어서) 자겠어요. Tôi [...]

에/에서) 가는/오는길에…- Đang trên đường đi/về… thì…

에/에서) 가는/오는길에… – Đang trên đường đi/về… thì… 시장에 가는 길에 김 선생을 만났어요. Trên [...]

… (에/에서) 가는/오는 길이다 – Đang trên đường tới… /về…

… (에/에서) 가는/오는 길이다 –  Đang trên đường tới… /về… Có phải anh (chị) trên [...]