Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn
… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng…
… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng… 그 분을 전에 본 [...]
11
Jan
Jan
… ㄴ 다음에/후에… – Sau khi (làm xong việc gì đó)…
… ㄴ 다음에/후에… – Sau khi (làm xong việc gì đó)… 수업이 끝난 후에 무엇을 [...]
11
Jan
Jan
… 기로 되어 있어요 – Dự định, có kế hoạch, sẽ…
… 기로 되어 있어요 – Dự định, có kế hoạch, sẽ… 그들은 여기에 두시까지 [...]
11
Jan
Jan
Động từ +기 전에… – Trước/ trước khi…
Động từ +기 전에… – Trước/ trước khi… 눈이 오기 전에 집에 갑시다. Chúng ta [...]
10
Jan
Jan
Động từ +기 때문에… – Bởi vì/vì…
Động từ +기 때문에… – Bởi vì/vì… 눈이 왔기 때문에 학교에 못갔어요. Vì có tuyết [...]
10
Jan
Jan
… 고 있는 동안에… – Trong khi/lúc…
… 고 있는 동안에… – Trong khi/lúc… 입원하고 있는 동안에 그분이 찾아왔어요. Trong khi [...]
08
Jan
Jan
–고… – Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…
–고… – Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy… 그분에게 전화하고 (전화하–고) [...]
08
Jan
Jan