… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng…

 

… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng…

  1. 그 분을 전에 본 적이 있어요?

Anh đã bao giờ thấy anh ta chưa?

  1. 이책을 읽은 일이 있어요.

Tôi đã từng đọc qua quyển sách này.

  1. 일본에서 산 일이 없어요.

Tôi chưa bao giờ sống ở Nhật Bản.

  1. 한국 음식을 먹어본 적이 없어요.

Tôi chưa từng ăn món ăn Hàn Quốc.

  1. 전에 이 선생을 만난 일이 없어요.

Tôi chưa bao giờ gặp ông Lee trước đây.

  1. 담배를 피운 일이 없어요?

Anh chưa từng hút thuốc ư?

  1. 밤에 일하신 일이 있어요?

Anh đã bao giờ làm việc ban đêm chưa?

  1. 중국어를 배운 적이 없어요.

Tôi chưa bao giờ học tiếng Trung Quốc.

Luyện tập

A       Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  1. 전에담배를피운적이있어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 일본에서사신적이있어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 중국음식을먹어본일이없어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 병원에입원하신적이있어요?

……………………………………………………………………………..

  1. 술을마신일이없어요.

……………………………………………………………………………..

B       Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Anh đã bao giờ xem phim chưa?

……………………………………………………………………………..

  1. Tôi chưa từng gặp cô ấy bao giờ.

……………………………………………………………………………..

  1. Tôi đã từng gặp giáo sư Kim trước đây.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh đã bao giờ ăn món ăn Hàn Quốc chưa?

……………………………………………………………………………..

  1. Tôi chưa từng tới Trung Quốc.

……………………………………………………………………………..

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x