던   Đã từng. Hồi tưởng lại việc mà mình đã trải nghiệm trong quá khứ. 1 việc được kéo dài hoặc lặp lại từ 1 thời điểm nào đó trong quá khứ

   Đã từng. Hồi tưởng lại việc mà mình đã trải nghiệm trong quá khứ. 1 việc được kéo dài hoặc lặp lại từ 1 thời điểm nào đó trong quá khứ

아까 먹던 사과

Quả táo tôi ăn dở

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x