Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

Tìm hiểu về từ 세우다  

(1) 세우다 : Dựng đứng, dựng lên 귀를 세우다 Vểnh tai. 깃을 세우다  Bẻ cổ áo. 머리를 [...]

Tìm hiểu về từ 세다

(1) 세다:  Mạnh mẽ 기운이 세다: Sức lực mạnh mẽ. 주먹이 세다: Nắm đấm mạnh. 힘이 세다: Sức [...]

LUYỆN NÓI TRUNG CAO CẤP – 34 KỸ THUẬT CƯỜI LÀM THAY ĐỔI CUỘC SỐNG (인생을 바꾸는 웃음의 34가지 테크닉)

Mọi người cùng nhau tham khảo và dịch thử nhé!!! ______________________  Hãy bắt đầu một [...]

Tìm hiểu về từ 쉬다

(1) 쉬다 : Khan tiếng, khản giọng 목소리가 쉬다: Giọng khàn. 목이 쉬다: Cổ khàn.  쉰 목: Cổ [...]

LUYỆN NÓI TRUNG CAO CẤP – 7 CÁCH BẠN NÊN THỬ KHI CUỘC SỐNG KHÓ KHĂN (삶이 어려울때 시도해 볼 7가지 방법)

Mọi người cùng nhau tham khảo và dịch thử nhé!!! ______________________  Khi cuộc sống khó [...]

LUYỆN NÓI TRUNG CAO CẤP – 10 quy tắc sống để có một cuộc sống khôn ngoan(현명한 삶을 위한 인생법칙 10가지)

Mọi người cùng nhau tham khảo và dịch thử nhé!!! ______________________  1… Nếu bạn nói [...]

Tìm hiểu về từ 설명하다

설명하다 ( Động từ ): Giải thích 개념을 설명하다: Giải thích khái niệm. 문제를 설명하다:  Giải thích [...]

LUYỆN NÓI TRUNG CAO CẤP – Tuyệt đối đừng bao giờ so sánh mình với người khác. (결코 자신을 다른 사람과 비교하지 마세요.)

Mọi người cùng nhau tham khảo và dịch thử nhé!!! ______________________  Đừng bao giờ so [...]

Tìm hiểu về 오르다

(1) [아래에서 위로 움직여 가다] lên 계단을 오르다: đi lên cầu thang 산을 오르다: đi [...]

Tìm hiểu về từ 오래되다

[시간이 지나간 동안이 길다] già, cũ 역사가 오래되다: lịch sử lâu đời 유래가 오래되다: nguồn [...]

Tìm hiểu về từ 오다

(1) [어떤 사람이 말하는 사람 쪽으로 위치를 옮기다] đi, đến, về, tới 어디에서 오다: đến [...]

Tìm hiểu về từ 오늘

(1) ngày nay, hôm nay 오늘 밤: đêm nay 오늘 아침: sáng nay 오늘 오후: [...]