Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 자연현상 – HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN
Âm ấm 미지근하다 Ấm áp 따끈하다 Âm, dưới 0 độ 영하 Ánh nắng nóng như [...]
1 Comments
Feb
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé?
… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé? 오늘 저녁에 학교에 가지 말까요? Tối [...]
1 Comments
Feb
지 맙시다 – Chúng ta hãy đừng…
지 맙시다 – Chúng ta hãy đừng… 술을 미시지 맙시다. Chúng ta hãy đừng uống [...]
1 Comments
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH: 관세- 수출입 – HẢI QUAN – XUẤT NHẬP KHẨU
Bán hàng giảm giá 대매출 Bảng thuế, mức thuế 세율 표 Bảo hộ 보호하다 Bị [...]
2 Comments
Feb
중에 – Trong khi, trong khi đang…
중에 – Trong khi, trong khi đang… 수업중에 말 하지 마세요. Đừng nói chuyện khi [...]
Feb
중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình…
중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình… 그 분은 수업중이에요. Anh ta đang [...]
1 Comments
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 학교- 교육 – TRƯỜNG HỌC- GIÁO DỤC
Ân sư 은사 Bài giảng 강의 Bài tập 숙제 Bạn cùng học 동창 Bàn dạy [...]
Feb
Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là…
Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là… 그분이 외국사람이라서 한국말을 몰라요. Vì [...]
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: GIA ĐÌNH, HỌ HÀNG – 가족과 친인척
Anh chị em họ 사촌 Anh chị em 남매 Anh chị 오누이 Anh chồng (tôn [...]
1 Comments
Feb