Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…   저는 그 분이 그렇게 빨리 [...]

LUYỆN DỊCH BẢN TIN

BẢN TIN TUẦN TỪ 29/12/2018 – 4/1/2019 1. 여행 간 고3 학생, 바다서 헤엄치다 사망 [...]

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…   알겠 (알–겠)어요. [...]

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy… 그분에게 전화하고 (전화하–고) 출근하세요. Gọi [...]

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì… 저는 그 분이 그렇게 빨리 더나실 [...]

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho…

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho… 그 [...]

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là…

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là… 민수가 학생인 것은 사실이에요. Đúng Minsu [...]

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải.

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải. 드디에 봄이 온 듯 해요. Cuối [...]

Danh từ + 같이/처럼 보인다 – Trông giống như…

Danh từ + 같이/처럼 보인다 – Trông giống như… 그 분은 학생처럼 보여요. Anh (vị) [...]

Danh từ + 같이/처럼- Giống như + Danh từ

Danh từ + 같이/처럼 – Giống như + Danh từ 이책은 쇠 같이 무거워요. Sách [...]

호치민시, 쓰레기 분리수거 공식 시행

호치민시, 쓰레기 분리수거 공식 시행 호치민시에 쓰레기 분리수거 제도가 공식 시행됐다. 호치민시의 모든 가정과 상업시설들은 지난 24일부터 쓰레기 분리수거를 의무적으로 이행해야한다. 분리수거는 3가지로 시행된다. 남은 음식, 나뭇잎, 채소, 과일, 동물사체는 유기폐기물로, 종이, [...]

…가서/와서 – Sau khi tới/ đi… Tới/ đi… (rồi mới).

…가서/와서 – Sau khi tới/ đi… Tới/ đi… (rồi mới). 집에 가서 (가어서) 자겠어요. Tôi [...]