Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

–아서/ –어서 – Bởi vì, do…

–아서/ –어서 – Bởi vì, do… 건강이 좋지 않아서 한국에 못 갔어요. Vì sức khỏe [...]

아무리 –아도/ –어도 – Cho dù…

아무리 –아도/ –어도 – Cho dù… 아무리 바빠도 세시 까지 학교에 오세요. Cho dù có [...]

–아/ –어 지다 – Đang trở nên…

–아/ –어 지다 – Đang trở nên… 날씨가 추어 졌어요. Thời tiết đã trở lạnh. [...]

–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái)

–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái) 방이 비어 있어요. Căn phòng đang trống. [...]

2 Comments

 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 인간과 인간 관계 – Con người và quan hệ con người

Ác độc                                                                                     악질 Ăn mày                                                                                   거지 Bà chủ nhà                                                                              안주인 Bà già                                                                                      노파 Bạn đời                                                                                   [...]

–세요 – Hãy…

Dạng mệnh lệnh: –세요 – Hãy…     저리로 가세요. Hãy đi lại đằng kia. [...]

1 Comments

보다 더…(Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh).

보다 더… (Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh). 이것이 저것보다 더 비싸요. Cái [...]

2 Comments

–ㅂ시다- Chúng ta hãy…

–ㅂ시다- Chúng ta hãy… 한국어를 배웁시다. Chúng ta hãy học tiếng Hàn. 식사 합시다. Chúng [...]

1 Comments

못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không được…

못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không [...]

1 Comments

면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì…

–면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì… 그 분은 식당에서 일하면서 돈을 [...]

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được… 지금 주무시면 안되어요. Nếu ngủ vào [...]

Động từ + 면 되다 – vNếu… thì là được/xong

Động từ + 면 되다 – Nếu… thì là được/xong 거기에 9시까지 가면 되요. Nếu [...]