Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

Tìm hiểu về từ 부자

(1) (Danh từ): Phụ tử 모든 부자: Tất cả người cha 삼 부자: Cha dượng [...]

Tìm hiểu về từ 가리다

(1)( động từ): che khuất  건물에 가리다: che khuất dưới tòa nhà 구름에 가리다: che [...]

Tìm hiểu về từ 가르치다

가르치다(động từ): dạy 학교에서 가르치다: dạy ở trường 대학교에서 가르치다: dạy ở trường đại học [...]

Tìm hiểu về từ 가끔

(1) 가끔( phó từ): thỉnh thoảng, đôi lúc 요즘도 가끔: dạo này thỉnh thoảng 지금도 [...]

Tìm hiểu về 하얗다

(1) 하얗다 Trắng [밝고 선명하게 희다: Trắng sáng rõ rệt] 무엇이 하얗다: Cái gì đó [...]

Tìm hiểu về 짐

(1) (Danh từ) Hành lý 무거운 짐: Hành lý nặng 큼 짐: Hành lý lớn [...]

Tìm hiểu về 점

(1) (danh từ) cái chấm, nốt ruồi, đốm, điểm, chấm, cái, chiếc Cái chấm 동그란 [...]

Tìm hiểu về 절

(1) (danh từ) chùa, ngôi chùa 유명한 절: chùa nổi tiếng 작은 절: ngôi chùa [...]

Tìm hiểu về 순수하다

순수하다 ( Tính từ ): Thuần khiết, thuần túy, vô tư 누가 순수하다 Ai đó vô [...]

Tìm hiểu về từ 소리

(1) 소리 : Âm thanh, tiếng 나지막한 소리 Âm thanh thấp 노래하는 소리 Tiếng hát 떠드는 소리 Âm [...]

Tìm hiểu về từ 세우다  

(1) 세우다 : Dựng đứng, dựng lên 귀를 세우다 Vểnh tai. 깃을 세우다  Bẻ cổ áo. 머리를 [...]

Tìm hiểu về từ 세다

(1) 세다:  Mạnh mẽ 기운이 세다: Sức lực mạnh mẽ. 주먹이 세다: Nắm đấm mạnh. 힘이 세다: Sức [...]