Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN
Tìm hiểu về từ 가리다
(1)( động từ): che khuất 건물에 가리다: che khuất dưới tòa nhà 구름에 가리다: che [...]
06
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 가르치다
가르치다(động từ): dạy 학교에서 가르치다: dạy ở trường 대학교에서 가르치다: dạy ở trường đại học [...]
05
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 가끔
(1) 가끔( phó từ): thỉnh thoảng, đôi lúc 요즘도 가끔: dạo này thỉnh thoảng 지금도 [...]
01
Oct
Oct
Tìm hiểu về 점
(1) (danh từ) cái chấm, nốt ruồi, đốm, điểm, chấm, cái, chiếc Cái chấm 동그란 [...]
28
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 소리
(1) 소리 : Âm thanh, tiếng 나지막한 소리 Âm thanh thấp 노래하는 소리 Tiếng hát 떠드는 소리 Âm [...]
24
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 세다
(1) 세다: Mạnh mẽ 기운이 세다: Sức lực mạnh mẽ. 주먹이 세다: Nắm đấm mạnh. 힘이 세다: Sức [...]
23
Sep
Sep