Tìm hiểu về 구하다

(1) [필요한 것을 얻으려고 찾다: Tìm kiếm những gì bạn cần] 일자리를 구하다: tìm việc làm [...]

Tìm hiểu về 모르다

(1) Không biết hoặc không hiểu 고생을 모르다: Không biết vất vả 규칙을 모르다: Không [...]

TỪ VỰNG VỀ KỊCH BẢN – PHIM – TRUYỀN HÌNH 시나리오 용어 정리

Mời mọi người tham khảo nhé! Từ vựng phim- kịch bản- truyền hình ——————- 📍 [...]

Tìm hiểu về 가슴

(1) Lòng, ngực 가슴이 넓다: tấm lòng rộng rãi 가슴을 쓸어내리다: thở phảo nhẹ nhõm [...]

Tìm hiểu về 가만히

(1) Một cách lặng thinh, một cách lặng lẽ 가만히 눈을 감다: nhắm mắt lại [...]

HỎI – ĐÁP VỀ PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁC KỸ NĂNG HỌC TIẾNG HÀN HIỆU QUẢ – PHẦN 6: VIẾT

“Hiểu rõ và chuẩn bị trước khi bắt đầu đã là thành công một nửa” [...]

Tìm hiểu về 가볍다

(1) Nhẹ 무엇이 가볍다: vật gì nhẹ 몸무게가 가볍다: trọng lượng nhẹ 몸이 가볍다: người nhẹ nhõm 물건이 [...]

HỎI – ĐÁP VỀ PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁC KỸ NĂNG HỌC TIẾNG HÀN HIỆU QUẢ – PHẦN 3: DỊCH

“Hiểu rõ và chuẩn bị trước khi bắt đầu đã là thành công một nửa” [...]

Tìm hiểu về 널리

(1) 널리: Rộng rãi 가장 널리: Rộng nhất 더 널리: Rộng hơn nữa 비교적 널리: [...]

HỎI – ĐÁP VỀ PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁC KỸ NĂNG HỌC TIẾNG HÀN HIỆU QUẢ – PHẦN 2: NGỮ PHÁP

“Hiểu rõ và chuẩn bị trước khi bắt đầu đã là thành công một nửa” [...]