TỤC NGỮ HÀN QUỐC

Mọi người cùng học tục ngữ Hàn Quốc nhé!

  1. 마구 뚫은 창 구멍Cửa sổ lỗ châm lộn xộn (chỉ người ăn nói lộn xộn, nói lung tung).
  2. 마누라가 귀여우면 처가집 쇠말뚝 보고도 절한다Yêu vợ thì vái chào cả cọc buộc ngựa nhà vợ (khi yêu vợ thì mọi thứ ở nhà vợ đều đáng yêu, đáng kính. Yêu nhau yêu cả đường đi).
  3. 마누라 자랑은 팔불출의 하나다Khoe vợ cũng là một kiểu ngốc (khoe vợ, tự hào về vợ là sự ngu xuẩn).
  4. 마당 터진데 솔뿌리 걱정하다Sân sụt lở, rễ thông lo (Dùng sai dụng cụ đồ vật vào việc gì).
  5. 마디에 웅이Mắt cây lại nổi đốt (chỉ sự việc không may xảy ra liên tục).
  6. 마루 넘은 수레가 잘 내려가기Vượt qua sườn dốc, xe kéo đi xuống dễ dàng (qua khỏi giai đoạn khó khăn, cam go thì công việc sẽ trở nên trôi chảy, giống như xe xuống dốc).
  7. 마른 나무에 물 내기Tưới nước cho cây khô (cây đã chết khô rồi thì có tưới nước nhiều đến đâu cũng chẳng cứu được. Mất bò mới lo làm chuồng).
  8. 마른 나무에 좀 먹듯Giống như mối ăn cây khô (Ám chỉ người ốm đau, sức lực sút giảm trông thấy hoặc tài sản mất dần với mức không biết được).
  9. 마른 이 죽이듯 한다Như là giết..khô (Xử lý việc gì không để lại một dấu vết nào).
  10. 마른 하늘에 날 벼락Sét đánh giữa ngày quang tạnh (Gặp tai ương bất ngờ).
  11. 마소의 새끼는 시골로 보내고 사람의 새끼는 서울로 보내라Nghé bê thì cho về nông thôn, trẻ em thì cho về Seoul (Ai làm phận nấy, con người phải đến những nơi phồn hoa đô hội học thì mới mở rộng được kiến thức và có nhiều cơ hội).
  12. 마음씨가 고우면 앞섶이 아문다Tốt bụng thì vạt áo cũng (Trong lòng có đẹp thì bên ngoài cũng hiện ra).
  13. 마음에 있어야 꿈을 꾸지Có trong lòng thì mới nằm mơ được (Không suy nghĩ đến thì không có giấc mơ đến).
  14. 마음은 굴뚝 같다Lòng dạ như ống khói (Trong lòng rất ham muốn điều gì đó).
  15. 마음이 즐거우면 발도 가볍다Lòng có vui vẻ thì chân bước đi mới nhẹ (Trong lòng có vui thì làm việc mới thấy nhẹ nhàng).
  16. 마파람에 게눈 감추듯Như mắt cua nhấp nháy trước gió nam (Chỉ việc ăn nhanh, ăn sạch).
  17. 마파람에 곡식이 혀를 빼물고 자란다Cây lúa thò lưỡi ra ngoài mà lớn (khi gió tây nam bắt đầu thổi báo hiệu mùa thu sắp đến, lúa lớn nhanh trông thấy).
  18. 막간 어미 애 핑계Con mẹ bừa bãi đổ lỗi tại con (người ưa đổ lỗi cho kẻ khác, trốn tránh trách nhiệm).
  19. 막내아들이 첫 아들이다Con trai út cũng là con trai đầu (chỉ có một người con trai, độc đinh).
  20. 막다른 골목이 되면 돌아선다Đi hết ngõ cụt thì quay trở ra (đi hết ngõ cụt, không còn đường nào thoát nữa thì quay trở ra, tìm đường khác. Ám chỉ thái độ không cố chấp, gàn bướng).
  21. 막동이 씨름 하듯Như con trai út vật nhau (ám chỉ cuộc đua tài của những người ngang tài, ngang sức. Kẻ tám lạng người nửa cân).
  22. 막된 대답에는 묻지도 마라Đừng hỏi kẻ đáp bừa (gặp người trả lời không có suy nghĩ thì thà từ đầu đừng hỏi còn hơn).
  23. 만만 찮기는 사돈집 양반Quí tộc nhà thông gia chẳng vừa (Rất khó chịu, không thoải mái).
  24. 맏딸은 살림 밑천이다Con gái đầu lòng là nền tảng gia đình (con gái đầu lòng thường được việc, trước khi đi lấy chồng là người góp phần lớn trong gia đình).
  25. 말 가는데 소도 간다Nơi ngựa đi cũng là nơi bò đến (việc người ta làm được thì mình cố gắng cũng sẽ làm được).
  26. 말꼬리의 파리가 천리 간다Ruồi đuôi ngựa bay xa ngàn dặm (dựa sức người khác để làm lợi cho bản thân).
  27. 말 끝에 단장 달란다Nói xong thì đòi tương ngon (dùng nhiều cách nói để lấy lòng người khác để rồi sau đó yêu cầu thứ mình muốn).
  28. 말 똥에 굴러도 이승이 좋다Dù lăn vào phân ngựa, đời này vẫn đáng yêu (dù vất vả, sống khổ còn hơn là chết).
  29. 말로 전하는 것은 듣는 사람 똑같이 등지 않다Cùng lời nói nhưng người nghe khác nhau (tùy theo người nghe mà một câu nói có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau).
  30. 말로 주고 되로 받는다Cho bằng thúng, nhận bằng mủng (cho nhiều, nhận ít, đâm ra thiệt thòi).
  31. 말 많은 집이 장맛도 쓰다Tương nhà lắm điều thì đắng (trong nhà lắm lời, cuộc sống không êm đềm, hạnh phúc được).
  32. 말 속에 말 들었다Trong lời có lời nói (trong một câu nói có thể còn ẩn ý khác).
  33. 말 안 하면 귀신도 모른다Không nói thì quỉ thần cũng không biết (không nói ra thì chẳng ai biết được).
  34. 말은 해야 맛이고 고기는 씹어야 맛있다Nói có hay mới dễ nghe, thịt có nhai mới ngon (khi nói phải lựa lời cho xuôi tai và nghệ thuật nói chuyện cũng cần phải được luyện tập. Học ăn, học nói, học gói, học mở).
  35. 말이 많으면 쓸 말이 적다Lời càng nhiều, lời có ích càng ít (nói nhiều sinh ra nói thừa).
  36. 말이 적으면 뉘우치는 일이 없게 된다Lời càng ít thì không có phải hối hận (càng nói ít, càng ít lỡ lời, càng ít ân hận về sau).
  37. 말 잡은 집에서 소금 낸다Nhà làm thịt ngựa thì phải lấy muối ra (Việc gì cũng vậy, người chủ khởi đầu công việc phải chịu phần thiệt).
  38. 말 타면 견마 잡히고 싶다Khi cuỡi ngựa còn muốn có cả người chạy ngựa (Lòng tham con người vô đáy).
  39. 말 태우고 버선 깊는다Cưỡi ngựa rồi mới đi giày (thực hiện công việc không theo trình tự mà lại làm một cách tùy ý, lộn xộn. Mất bò rồi mới lo làm chuồng).
  40. 말하는 남생이다Con rùa nói (không tin vào lời nói của người khác).
  41. 말 한 마디로 천 냥 빛도 갚는다Một lời nói trả nợ ngàn vàng (lời nói khéo léo sẽ giúp giải quyết được cả những chuyện khó khăn).
  42. 말할 사람과 말하지 않으면 새침하다고 한다Không nói chuyện với người nói, gọi là khó làm quen (khi cần nói chuyện với người cần nói thì nên nói).
  43. 맑은 겨울은 먼지와 때를 감추지 못한다Gương trong không che được bụi và ghét bẩn (lòng người tốt khó bị vẩn đụcbởi những thói xấu).
  44. 맑은 물에 고기 안 논다Nước trong không có cá (người quá cầu toàn thì ít bạn bè gần gũi).
  45. 맘 잡아 개 장수Sửa lòng, buôn chó (Con người không đứng đắn, tuy làm như sửa đổi tính cách song vẫn như trước).
  46. 맛 없는 국이 뜨겁기만 한다Canh dở lại còn nóng (người xấu ngược lại thường khó tính).
  47. 맛 좋고 싼 갈치 자반Món cá thờn bơn vừa rẻ lại ngon (Một việc, thu hai lợi ích).
  48. 망건 쓰고 세수하다Đội khăn xếp, rửa mặt (thứ tự công việc bị đảo lộn).
  49. 망건 쓰자 파장Định đội khăn thì chợ đã đóng cửa (công việc thất bại vì lỡ mất thời cơ).
  50. 망둥이가 뛰니까 꼴뚜기도 뛴다Cá chai nhảy, bạch tuộc cũng nhảy (thấy người khác làm, mình cũng nhắm mắt làm theo mà không có suy nghĩ đến hoàn cảnh và khả năng của bản thân).
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x