Mọi người cùng học Tục Ngữ Hàn Quốc nhé!
- 칼 날 위에 섰다Đứng trên lưỡi dao (ngàn cân treo sợi tóc).
- 칼도 날이 서야 쓴다Dao có lưỡi sắc mới dùng được (muốn làm được việc, phải có thực lực).
- 칼 물고 뜀뛰기Ngậm dao nhảy lên (làm việc gì đó, dám lấy tính mạng ra bảo đảm quyết tâm cuối cùng).
- 커도 한 그릇 작아도 한 그릇To nhỏ đều một đĩa (Chỉ trong trường hợp làm giỏi hay không giỏi nhưng hiệu quả đều như nhau).
- 코가 납작해졌다Cái mũi bẹp xuống (bị mất thể diện, mất cả nhuệ khí).
- 코끼리는 이만 보고도 소보다 크다는 것을 안다Chỉ xem răng thôi cũng biết voi to hơn bò (chỉ cần xem một chi tiết, có thể đoán ra tổng thể).
- 코방귀만 뀐다Chỉ có xịt mũi (không coi lời người khác ra gì, nhưng giả vờ nghe, không có phản ứng gì)
- 코 아래 입Miệng dưới mũi (gần trong gang tấc)
- 코에서 단내가 난다Hơi ra đằng mũi (mệt bở hơi tai).
- 콧구멍 같은 집에 밑구멍 같은 나그네 온다Nhà như cái lỗ mũi, khách như hậu môn tìm đến (Nhà nghèo lại có khách không mong mà đến). (Nhà nhỏ nhưng đông khách khứa tìm đến).
- 콧구멍이 둘이기에 다행이다May mà mũi có hai lỗ (Bị oan ức điều gì như bị tịt một bên mũi, may còn bên kia nên thở được). (trong tình huống khó khăn vẫn có biện pháp dự phòng).
- 콧등이 세다Sống mũi cứng (chỉ người rất ương ngạnh không chịu nghe lời người khác. Cứng đầu cứng cổ).
- 콩 가지고 두부 만든다 해도 곧이 안 듣는다Lấy đậu làm đậu phụ cũng chẳng ai tin cả (với kẻ nói dối như cơm bưã, nay dù nói thật cũng chẳng ai nghe).
- 콩도 닷 말 팥도 닷말Đậu đỏ cũng 5 thùng, đậu đen cũng 5 thùng (Chia công bằng giống nhau). (dù chất lượng có khác nhau nhưng số lượng vẫn thế).
- 콩 마당에 넘어졌다Ngã vào trong sân đậu (ám chỉ người nhiều sẹo).
- 콩멍석이 되었다Trở thành chiếu đậu (ám chỉ người nhiều sẹo)
- 콩 볶아 먹다가 가마솥 터뜨린다Rang đậu ăn, làm thủng mất nồi rang (tham cái nhỏ làm thiệt cái lớn).
- 콩 볶아 먹을 집안Cả nhà rang đậu ăn (ám chỉ cảnh nhà không hoà thuận, người trong nhà đánh nhau. Cảnh nồi da xáo thịt).
- 콩 심은 데 콩 나고 팥 심은 데 팥 난다Trồng đậu đỏ có đậu đỏ, trồng đậu đen có đậu đen (trồng cây nào thu hoạch quả đó, gieo nhân nào thì gặt quả nấy).
- 콩으로 메주를 쑨다 하여도 곧이 듣지않´다 Dù có nói làm men rư?u bằng đậu cũng không ai nghe cho (nói dối nhiều nên khi nói thật không ai tin).
- _콩을 팥이라 해도 곧이 듣는다Nói đậu đỏ là đậu đen vẫn tin (ám chỉ người dễ tin, ai nói sao thì nghe vậy).
- 콩이야 팥이야 한다Này là đậu đỏ, này là đậu đen (ám chỉ sự việc không khác nhau mấy lại so bì nọ kia).
- 콩죽은 내가 먹고 배는 남이 앓다Cháo đậu thì mình ăn, bụng thì người khác đau (cái xấu mình làm ra, nhưng bị trừng phạt hay bị phê phán thì người khác hứng chịu. Kẻ ăn ốc, người đổ vỏ).
- 콩 팔러 갔다Đi bán đậu rồi (ý nói đã chết. Đi bán muối).
- 콩팔 칠팔한다Nói lắp bắp (Trạng thái không trấn tĩnh được tinh thần).
- 크고 단 참외Dưa to và ngọt (có cả số lượng lẫn chất lượng).
- 크고 작은 것은 대봐야 안다To hay nhỏ có so mới biết (phải trực tiếp so sánh thì mới biết cái nào to, cái nào nhỏ).
- 큰 말이 나가면 작은 말이 큰 말 노릇한다Ngựa to đi rồi, ngựa nhỏ làm thay (ám chỉ khi Cha hoặc anh đi vắng thì con trai hoặc em thay cáng đáng công việc. Quyền huynh thế phụ).
- 큰 방죽도 개미 구멍으로 무너진다Đê lớn cũng vỡ vì lỗ liến (sơ suất nhỏ mà coi thường là dễ gây tai nạn lớn).
- 큰 북에서 큰 소리 난다Trống to thì tiếng lớn (đức tài có lớn mới làm được việc lớn).