생각과 감정 | SUY NGHĨ VÀ CẢM TÍNH, TÍNH CẢM |
가다듬다 | Lắp bắp, ấp úng |
가련하다 | Tiều tụy, đng thương |
가슴앓이 | Buồn bực trong lòng |
가엾다 | Vô cùng, không giới hạn |
가증스럽다 | Đng ghét |
가치관 | Gi trị quan |
각성하다 | Tỉnh ra, nhận thức ra |
각오하다 | Gíac ngộ |
간주하다 | Cho là như vậy, suy nghĩ là như thế |
갈등 | Bất hòa |
갈망하다 | Khát vọng |
감격하다 | Cảm kích |
감동 | Cảm động |
감동적이다 | Có tính cảm động |
감동하다 | Cảm động |
감사하다 | Cám ơn |
감성 | Cảm tính |
감성지수 | Chỉ số cảm tính |
감수성 | Tính nhạy cảm, mẫn cảm |
감정 | Cảm tính, tình cảm |
감정 | Tình cảm |
감지덕지 | Vô cùng cám ơn |
감질나다 | Thm khát |
갑갑하다 | buồn buồn |
강박관념 | Quan niệm, suy nghĩ có sẵn, khó quên, khó xóa |
객관성 | Tính khách quan |
거북하다 | Khĩ chịu |
걱정 | Sự lo lắng |
걱정거리 | Điều lo lắng |
걱정하다 | Lo lắng |
겁 | Sự lo sợ, sự sợ hi |
겁나다 | Sinh ra lo sợ |
겁내다 | lm cho sợ hi |
결심하다 | Quyết tâm |
결정하다 | Quyết định |
경각심 | Tính cảnh giác |
경계하다 | Cảnh giới, canh gác |
경이롭다 | Kinh dị, ngạc nhiên |
경험 | Kinh nghiệm, đ trải qua |
고깝다 | Buồn |
고뇌 | Khổ no, đau đầu về việc gì |
고대하다 | Trông chờ, ngóng chờ |
고독하다 | Cô độc |
고려하다 | Tính đến, tham khảo |
고마워하다 | Cám ơn, biết ơn |
고맙다 | Cám ơn |
고민 | Sự khó nghĩ, sinh ra mệt mỏi |
고민하다 | Mệt mỏi khó nghĩ |
고정관념 | Quan niệm cố định |
곤란하다 | Khó xử |
골치 아프다 | Đau đầu |
공감대 | Sự tôn kính, tôn trọng lẫn nhau |
공감하다 | Tôn kính, tôn trọng |
공경하다 | Tôn kính |
공포 | Sự sợ hãi |
관념 | Quan niệm |
관심 | Quan tâm |
괘씸하다 | Vô lễ, mất tín nhiệm |
괴로워하다 | Buồn ân hận |
괴롭다 | Buồn nhớ |
구별하다 | Phân biệt |
구상하다 | Suy nghĩ ra, tưởng tượng ra |
궁금증 | Chứng băn khoăn |
궁금하다 | Băn khoăn |
궁리하다 | Đào sâu suy nghĩ, suy nghĩ kỹ |
권태 | Chứng chán, chứng mệt mỏi (do có thai, v.v…) |
귀찮다 | Chán |
그리움 | Nhớ thương |
그리워하다 | Nhớ thương, cảm thấy tiếc |
그립다 | Nhớ thương, tiếc |
근심 | Lo lắng trong lòng |
근심하다 | Lo lắng |
긍지 | Tính tích cực |
기대하다 | Trông chờ , hy vọng và trông chờ |
기분 | Tinh thần, tâm trạng trong lòng |
기분이 안좋다 | Không vui |
기분이 좋다 | Vui vẻ |
기뻐하다 | Vui mừng |
기쁘다 | Vui mừng |
기쁨 | Sự vui mừng |
기억 | Ký ức |
기억력 | Sự nhớ lại, nhớ lại |
기억하다 | Nhớ lại |
긴장하다 | Căng thẳng |
까먹다 | Quên béng mất, quen mất |
깜짝 | Đột nhiên, bỗng nhiên |
깨닫다 | Tỉnh ra |
꺼리다 | Vương vấn trong lòng |
꾀 | Mưu mẹo |
꿈꾸다 | Mơ, nằm mơ thấy |
꿍꿍이 | Nỗi vương vấn trong lòng |
끔찍하다 | Đáng ghét, ghê tởm |
나쁘다 | Xấu |
난감하다 | Rất khó khăn (hòan cảnh) |
난처하다 | Khó xử |
납득하다 | Hiểu ra, hiểu được |
낭만 | Lng mạn |
낯설다 | Lạ mặt |
내키다 | Ham muốn |
냉정하다 | Lạnh lng, lạnh nhạt(tình cảm) |
넋 | Linh hồn, hồn |
넌더리 나다 | Cảm thấy ghét, chán |
노발대발 | Nổi giận đùng đùng |
노심초사 | Bứt rứt trong lòng |
노여움 | Sự giận dữ |
노여워하다 | Giận dữ |
노엽다 | Giận |
노하다 | Nổi giận |
놀라다 | Ngạc nhiên |
놀라움 | Sự ngạc nhiên |
놀랍다 | Ngạc nhiên |
뉘우치다 | Hối hận, băn khoăn |
느끼다 | Cảm thấy |
느낌 | Cảm nhận |
다정하다 | Nhiều tình cảm |
다짐 | Quyết tâm |
다짐하다 | Quyết tâm, lòng dặn lòng |
단념하다 | Dứt bỏ suy nghĩ, từ bỏ việc gì |
단정하다 | đồng tình |
담담하다 | Thanh thản |
답답하다 | Buồn buồn |
당기다 | Lôi kéo |
당연하다 | Đương nhiên |
당황하다 | Bàng hòang, sửng sốt |
대견스럽다 | Giỏi, ti giỏi |
독단 | Độc đoán |
독선 | Suy nghĩ cho là đúng |
동정하다 | Đồng tình, cho là bất hạnh đáng thương |
동하다 | Trỗi dậy (suy nghĩ) |
두근거리다 | Hồi hộp, thình thịch (nḥịp tim) |
두근대다 | Thình thịch |
두려움 | Sự e sợ |
두려워하다 | E sợ |
두렵다 | Ngại sợ |
둔하다 | đần, ngốc |
뒤숭숭하다 | Rối rắm, rắc rối |
따분하다 | Có nhiều phần |
딱하다 | Đáng thương |
떨리다 | Run lên |
뜨끔하다 | Đau đớn |
마음 졸이다 | Rất lo lắng, lo nẫu ruột |
마음 | Tấm lòng |
막막하다 | Buồn buồn, buồn mênh mang |
막연하다 | Không r ràng (câu trả lời) |
만만하다 | Kiêu ngạo |
만족스럽다 | Thỏa mãn, hài lòng |
만족하다 | Thỏa mãn |
망각하다 | Quên mất, quên |
맹세 | Lời thề |
맹세하다 | Thề, hứa |
면목 | Mặt mũi, thể diện |
모르다 | Khơng biết |
몰두하다 | Tập trung tư tưởng, ý nghĩ |
몰상식하다 | Không có thương thức |
몰지각하다 | Không có tri giác |
못마땅하다 | Không vui lòng tý nào |
무관심 | Không quan tâm |
무디다 | Cùn, đần |
무서움 | Nỗi sợ hi |
무서워하다 | Sợ hi |
무섭다 | Sợ hi |
무시하다 | Coi thường, bỏ qua, không đếm xỉa tới |
무식하다 | Vô thức |
무심결 | Trong lúc vô ý thức |
무안하다 | Không có mặt mũi nào, xấu hổ |
무의식 | Vô ý thức |
무표정 | Không biểu hiện ra nét mặt |
묵념하다 | Mặc niệm, cúi đầu yên lặng |
미덥다 | Không có niềm tin, không tin được |
미련 | Luyến tiếc, tiếc nuối |
미련하다 | Ngu đần |
미소 | Nụ cười |
미안하다 | Xin lỗi |
미움 | Sự ghét bỏ |
미워하다 | Ghét, không ưa |
민망하다 | Buồn, tiều tụy |
믿다 | Tin, tin tưởng |
믿음 | Niềm tin |
밉다 | Ghét bỏ, không ưa, xấu không ưa nhìn |
바라다 | Mong muốn |
박식하다 | Uyên thâm |
반가움 | Sự vui mừng |
반갑다 | Vui mừng |
반기다 | Vui vẻ đón mừng |
반색 | Vui mừng, phấn khởi |
반성하다 | Phản tỉnh, nhận thức ra |
반하다 | Bị lôi kéo |
배신감 | Lòng phản bội |
벼르다 | Chuẩn bị sẵn sàng |
변심 | Thay lòng đổi dạ |
보고싶다 | Nhớ |
복수심 | Lòng phục thù |
부끄러움 | Sự xấu hổ |
부끄럽다 | Xấu hổ |
부럽다 | Thèm được như thế, ghen tỵ |
부르르 | Bần bật (run) |
분 | Sự phẫn uất |
분간하다 | Vướng mắc |
분노 | Phẫn nộ |
분노하다 | Phẫn nộ |
분별력 | Khả năng phân biệt |
분별하다 | Phân biệt |
분석하다 | Phân tích |
분하다 | Phẫn uất, bực bội |
불만 | Bất mãn |
불쌍하다 | Đáng thương |
불안 | Bất an |
불안하다 | Không an lòng, phập phồng trong lòng |
불쾌감 | Sự không vui lòng tý nào |
불쾌하다 | Không vui lòng |
불평 | Bất bình |
불행 | Bất hạnh |
불행하다 | Bất hạnh |
비관하다 | Bi quan |
비애 | Đau buồn, bi ai |
비웃다 | Cười chế nhạo |
비참하다 | Bi thảm |
비통하다 | Thống thiết |
비판력 | Sức phản ứng |
비판하다 | ph phán |
비평하다 | Phê bình, bình luận |
비합리적이다 | Không hợp lý |
빌다 | Cầu xin, van xin |
뿌듯하다 | Đầy tràn sung sung sướng và cảm động |
삐치다 | Uể ỏai |
사고 | Tư duy |
사고력 | Khả năng tư duy |
사고하다 | Tư duy, suy nghĩ |
사랑 | T̀inh yêu thương |
사랑스럽다 | Đáng yêu |
사랑하다 | Yêu |
사랑하다 | Yêu, thương |
사려 깊다 | Suy nghĩ sâu sắc |
사리 분별하다 | Phân biệt phải trái, đúng sai |
사리 판단하다 | Phán đóan đúng sai, phải trái |
사모하다 | Thương nhớ, buồn nhớ |
사무치다 | Thấm sâu vào, ăn sâu vào |
사색하다 | Trầm sâu, sâu sắc |
상상력 | Sức tưởng tượng |
상상하다 | Tưởng tượng |
상식 | Thường thức |
상쾌하다 | Sảng khóai, sung sướng |
샘 | Ghen tỵ, kỳ thị |
샘내다 | Nảy lòng ghen ghét, kỳ tḥị |
생각 | Sự suy nghĩ |
생각하다 | Suy nghĩ |
서글프다 | Trống trải |
서글픔 | Nỗi cô đơn, trống trải |
서러움 | Nỗi buồn và óan giận |
서럽다 | Buốn và óan giận |
서먹서먹하다 | Rất lạ lẵm |
서운하다 | Buồn buồn |
설레다 | Hồi hộp, phấp phỏng |
설움 | Sự hồi hộp, phấp phỏng |
섭섭하다 | Buồn buồn |
성가시다 | Chán ngấy |
성나다 | Nổi giận |
세계관 | Thế giới quan |
소감 | Cảm tưởng |
소름 끼치다 | Nổi gai gà |
속다 | Bị lừa gạt |
속상하다 | Buồn bực trong lòng |
속셈 | Suy tính trong đầu, tính tóan trong đầu |
송구스럽다 | Xin lỗi, lấy làm tiếc |
수줍다 | E thẹn, co lại, rụt rè |
수치스럽다 | Xấu hổ, hổ thẹn |
슬기 | Sự có trí tuệ |
슬기롭다 | Tài tình, tài giỏi, có trí tuệ |
슬퍼하다 | Buồn, đau khổ |
슬프다 | Buồn |
슬프다 | Đau buồn, buồn |
슬픔 | Nỗi buồn |
습득하다 | Học, thu được, nạp được |
시기하다 | Ghen tị, ghen tức |
시름 | Sự day dứt, sự băn khoăn |
시샘 | Sụ ghen tỵ |
시원섭섭하다 | Buồn buồn, trống trải |
시큰둥하다 | Hỗn láo, mất nết |
신 | Sự hứng thú, sự hay thích |
신경 쓰다 | Để ý tới, suy nghĩ tới |
신경질 | Trận chiến thần kinh, |
신나다 | Thần kỳ, hay ho, thích thú |
신바람 | Luồng gió mới |
실감나다 | Cẩm nhận thấy, cảm nhận |
실망하다 | Thất vọng |
싫다 | Ghét |
싫다 | Ghét, không thích |
싫어하다 | Ghét, không thích, giận |
싫증나다 | Sinh ra chán ghét |
심란하다 | Hồi hộp, lo lắng |
심리 | Tâm lý |
심사 숙고하다 | Suy nghĩ kỹ, suy nghĩ sâu sắc |
심술 | Thói thích khi thấy người khác phạm sai lầm |
심심하다 | Buồn buồn, trống trải |
심정 | Tâm tình |
심통 | Lòng dạ |
쑥스럽다 | E thẹn, khó nói, hổ thẹn |
쓸쓸하다 | Buồn buồn lành lạnh |
아끼다 | Tiếc, qúy, biết trân trọng |
아니꼽다 | Không đẹp, không hay |
아쉬움 | Sự tiếc nuối |
아쉽다 | Tiếc nuối |
아찔하다 | Ngợp, choáng |
악감정 | Ac cảm |
안심하다 | An tâm |
안타까움 | Điều đáng tiếc |
안타깝다 | Tiếc, nuối |
알다 | Biết |
암기하다 | Học thuộc lòng |
애달프다 | Đáng thương |
애석하다 | Thương tiếc |
애절하다 | Buồn cháy ruột gan |
애정 | Ai tình |
애증 | Yêu thương và căm giận |
애지중지하다 | Rất yêu, rất qúy |
애처롭다 | Cảm thấy thương tiếc |
애타다 | Cháy ruột gan |
애통하다 | Đau lòng |
약 오르다 | Nổi giận, nổi nóng |
양심 | Lương tâm |
어리둥절하다 | Đầu óc rối lên |
어림짐작하다 | Ước đóan |
어색하다 | Ngượng ngập, ngượng ngng |
억울하다 | Oan ức |
억제하다 | Ức chế |
언짢다 | Buồn bực (khi không vừa lòng) |
얼 | Linh hồn |
얼떨떨하다 | Rối rắm, rắc rối |
업신여기다 | Coi thường, coi khinh người khác |
여기다 | Xem là, cho là |
역정 | Sự nổi giận |
연상 | Liên tưởng |
연상하다 | Liên tưởng |
열 받다 | Bi la, bi mắng |
열광 | Cuồng nhiệt |
열등감 | Lòng tự ty |
열정 | Nhiệt tình |
염려하다 | Lo, lo lắng cho |
염치 | Liêm sỷ |
영리하다 | Lanh lợi |
예견하다 | Dự kiến |
예측하다 | Dự đóan |
오기 | Sự kiêu căng |
오만하다 | Kiêu ngạo |
오열하다 | Khát, khát vọng |
오판하다 | Đóan xét sai |
오해하다 | Hiểu sai |
외롭다 | Cô độc |
외우다 | Học thuộc |
욕구 | Nhu cầu, yêu cầu |
욕망 | Dục vọng |
욕심 | Lòng tham |
용서하다 | Tha thứ |
우러르다 | Trào lên |
우려하다 | Lo lắng |
우울증 | Chứng trầm cảm |
우울하다 | Trầm cảm |
우월감 | Chứng bệnh cho rằng mình hơn người khác |
운이 나쁘다 | Không may |
운이 좋다 | May mắn |
울다 | Khóc |
울음 | Tiếng khóc |
울적하다 | Tích, chất đống(cơn giận, bất bình) |
울화 | Sự bực mình do khó chịu trong người |
웃다 | Cười |
웃음 | Nụ cười |
원망 | Oán giận |
원통하다 | Tức giận |
원하다 | Oán hận |
유식하다 | Có học hành |
유쾌하다 | Thoải mái, sảng khoái |
의구심 | Sự nghi ngờ |
의문 | Nghi vấn |
의심하다 | Nghi ngờ |
의욕 | Ý chí muốn làm việc gì đó. ~? ?? mất ý định, mất ý muốn |
이성 | Khác biệt về giới tính |
이해하다 | Hiểu |
인상 깊다 | Có ấn tượng sâu sắc |
인상적이다 | Có ấn tượng |
인식하다 | Nhận thức |
인지하다 | Nhận biết |
일체감 | Sự hòa đồng |
잊다 | Quên |
자격지심 | Suy nghĩ rằng mình chưa thành thạo |
자긍심 | Sự tự hào, sự yêu thương, yêu mến. |
자기 직업에 대한 ~을 가져라 | haõy coù tình yeâu vôùi coâng vieäc cuûa mình |
자만심 | Sự tự mãn |
자부심 | Sự tự phụ |
자신감 | Sự tự tin |
자존심 | Tự ái, tự tôn |
작정하다 | Có ý định, cố ý |
재미 | Thú vị, hay |
재미없다 | Không thú vị |
재미있다 | Có thú vị, hay |
적적하다 | Buồn, cô độc |
절망 | Tuyệt vọng |
절망감 | Cảm giác tuyệt vọng |
정 | Tình |
정 | Tình cảm |
정감 | Tình cảm |
정겹다 | Rất tình cảm |
정들다 | Có cảm tình |
정떨어지다 | Mất cảm tình |
정서 | Phong tục, tập quán |
정신 | Tinh thần |
정신력 | Sức mạnh tinh thần |
정의감 | Tính trọng tình nghĩa |
정이 많다 | Giàu tình cảm |
정이 없다 | Không có tình cảm |
정하다 | Trong sạch, trong sáng |
조바심 | Sự lo lắng, hồi hộp, bồi hồi |
존경하다 | Tôn kính |
좋다 | Thích |
좋아하다 | Thích |
죄송하다 | Xin lỗi |
죄책감 | Sự tự hối cải, tự hối hận, tự trách mình |
주관성 | Tính chủ quan |
즐거움 | Niềm vui |
즐겁다 | Vui vẻ |
즐기다 | Thích thú |
증오 | Căm giận |
지겹다 | Chán chường |
지긋지긋하다 | Kiên nhẫn, nhẫn nại |
지능 | Trí tuệ và tài năng |
지능지수 | Chỉ số thông minh |
지루하다 | Chán, ngán |
지혜 | Trí tuệ |
지혜롭다 | Một cách trí tuệ, thông minh |
진땀 나다 | Rất khó xử lý, khó xử |
진심 | Thật lòng, hết lòng |
진절머리 나다 | Bực mình, khó chịu |
진정하다 | Chân tình |
질겁 | Giật mình |
질리다 | Chán, ngán |
질투 | Ghen tuông, ghen tỵ |
질투하다 | Ghen |
짐작하다 | Đoán, dự đoán |
집중력 | Khả năng tập trung, sức tập trung |
집중하다 | Tập trung |
짜증 | Sự chán ngán, bực mình vì chán |
짜증나다 | Chán, ngán, phát ngán |
짝사랑 | Tình yêu đơn phương |
착각하다 | Hiểu lầm |
창의력 | Khả năng sáng tạo, óc sáng tạo |
창피하다 | Xấu hổ |
책임감 | Tinh thần trách nhiệm |
처량하다 | Thê lương, buồn thảm |
처절하다 | Triệt để |
철들다 | Trở nên chững chạc, người lớn |
체념 | Suy nghĩ su |
초조하다 | Hồi hộp, bồi hồi |
추론 | Sự suy luận |
추론하다 | Suy luận |
추리 | Suy lý |
추억 | Ký ức |
추정 | Phán đoán |
추측 | Đoán, dự đoán |
측은하다 | Tội nghiệp, đáng thương |
침울하다 | Trầm uất |
쾌감 | Cảm giác thoải mái, khối cảm |
탐나다 | Tham lam |
탐내다 | Sinh lịng tham |
판단 | Phán đoán |
판단력 | Khả năng phán đoán tình huống |
편안하다 | Thoải mái |
편하다 | Thoải mái |
평가하다 | Đánh giá |
평온하다 | Trầm tĩnh, tĩnh mịch |
표현하다 | Thể hiện |
학습하다 | Học tập |
한 | Sự oán giận, hận |
합리적 | Tính hợp lý |
해박하다 | Mờ mịt, mông lung |
행복하다 | Hạnh phúc |
허무하다 | Hư vô |
허영심 | Tính hư vinh, tính hám danh hão |
허전하다 | Trống trải |
혐오감 | Sự căm giận |
혐오스럽다 | Căm giận, đáng ghét |
호감 | Cảm tình tốt |
호기심 | Sự tò mò |
혼동하다 | Lẫn lộn |
홀가분하다 | Trở nên nhẹ nhàng |
화 | Cơn giận |
화가 나다 | Tức giận |
화나다 | Nổi giận |
화내다 | Làm cho nổi giận |
화목하다 | Hòa mục, hòa thuận |
환호하다 | Hoan hô |
황당하다 | Hoảng hốt, sửng sốt |
회상하다 | Hoi tưởng |
후련하다 | Trở nên thoải mái |
후회 | Hối hận |
흐뭇하다 | Thỏa mãn, hài lòng |
흡족하다 | Thỏa mãn, hài lòng |
흥 | Hứng thú |
흥겹다 | Hứng thú, thú vị |
흥미 | Sự hứng thú |
흥미롭다 | Thú vị |
흥분하다 | Hưng phấn |
희로애락 | Hỷ nộ ái lạc |
희망 | Hy vọng |
Cảm on Kanata nhé
Nhiều từ hay quá
Có rất nhiều từ hay, cảm ơn Kanata nhiều.
Nhiều từ vựng bổ ích
감사합니다
mình sẽ cập nhật mỗi ngày