Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 대
- 대미지 (damage): sự thiệt hại
- 대비스컵 (Daviscup): một giải đấu quần vợt quốc tế cho các tay vợt nam thi đấu theo đội tuyển quốc gia do Liên đoàn quần vợt quốc tế tổ chức hàng năm theo thể thức loại trực tiếp.
- 대시 (dash): sự va chạm, sự đụng mạnh
- 대시 (Dash): một nền tảng mở rộng của Bitcoin nên vẫn ảnh hưởng nhiều tính năng tương tự Bitcoin
- 대크런 (Dacron): sợi tổng hợp dacron
- 대포딜 (daffodil): cây thuỷ tiên hoa vàng
- 댄디(dandy) : Người bảnh bao (멋쟁이)
- 댄서 (dancer): vũ công
- 댄스 (dance): nhảy
- 댄싱 (dancing): nhảy nhót
- 댈톤(안) (Dalton): nhà vật lý học và hóa học người Anh, người làm thành công thức phân tử và luật áp suất cục bộ
- 댐 (dam): đập nước
- 댑스터 (dabster): người thạo, người sành sỏi
- 더
- 더그아웃 (dugout): vị trí thấp ở hai bên sân, nơi huấn luyện viên và cầu thủ ngồi trong cuộc chơi
- 더미 (dummy): người nộm, người rơm, bù nhìn
- 더블 (double): nhân đôi, gấp hai
- 더비 (Derby): cuộc đua ngựa ba tuổi
- 더빙 (dubbing): sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
- 더스키 (dusky): tối, mờ
- 더스터 (duster): người lau bụi; máy hút bụi
- 더스트 (dust): bụi
- 더치 (Dutch): Hà Lan
- 더킹 (ducking): sự ngụp lặn, sự dìm
- 더퍼 (duffer): người bán hàng rong
- 더프 (duff): bột nhào
- 더플 (duffel): vải len thô
- 덕 (duck): vịt
- 덤 벨 (dumb bell): tập tạ
- 덤덤(탄) (dumdum): đạm đumđum
- 덤프 카 (dump car): Xe lật (đổ rác… )
- 덤핑 (dumping): sự đổ thành đống
- 덤핑(dumping) : Bán phá giá (저가 판매)
- 데
- 데노미네이션 (denomination): tên chỉ loại, hạng, đơn vị (tiền tệ, trọng lượng…)
- 데닐 (denier): người từ chối, người khước từ; người phủ nhận
- 데님 (denim): vải bông chéo
- 데드 (dead): chết
- 데드록(deadlock) : 난관, 막다른 길 sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc, sự khó khăn
- 데드마스크(death mask) :죽은 뒤에 뜬 형을 이용하여 만든 안형 khuôn dập từ mặt người chết
- 데듬맨 다바이스 (deadman device): thiết bị tường chống
- 데디게이트 (dedicate): cống hiến, hiến dâng; dành cho
- 데디케이션 (dedication): sự cống hiến, sự hiến dâng
- 데라스 (terrace): mái bằng, sân thượng, nền đất cao, thềm
- 데롤레이션 (desolation): sự tàn phá, sự làm tan hoang
- 데리스 (derris): giống cây dây mật
- 데리시네 (deracine): nhổ rễ, làm bật rễ
- 데릭 (derrick): cần trục to
- 데마고그(demagogue) : 군중의 괴수, 선동 정치가, 악질적 선동가 thủ lĩnh chính trị dùng những lý lẽ xúc cảm và đôi khi vô lý để tranh thủ sự ủng hộ của dân chúng, kẻ mị dân
- 데마고기 (Demagogy): chính sách mị dân
- 데머리지 (demurrage): sự giữ tàu quá hạn giao kèo
- 데먼스트레이션(demonstration) : 시위 운동, 데모sự thể hiện, sự biểu hiện
- 데모 (demo): sự biểu diễn, trình diễn
- 데모크라시 (democracy): nền dân chủ, chế độ quốc gia
- 데모크라틱 (democratic): dân chủ
- 데모크랫 (Democrat): người theo chế độ dân chủ
- 데몬 (demon): ma quỷ, yêu ma
- 데몬스트레이션 (demonstration): sự thể hiện, biểu hiện
- 데몬스트레이터 (demonstrator): người chứng minh, người thuyết minh
- 데미 (demi): một nửa, một phần
- 데미시즌 (demi season): nửa mùa
- 데벨로퍼 (developer): thuốc tráng phim
- 데벨로프먼트 (development): sự trình bày, sự thuyết minh
- 데뷔(debut<프>) : 첫무대, 처녀 출연: ra mắt
- 데뷰 (debut): ra mắt
- 데뷰턴트 (debutant): mới ra trình diễn lần đầu
- 데브리 (debris): mảnh vỡ
- 데비트로 세람 (devitro ceram):
- 데빌 (devil): ma/ quỷ, điều quái gỡ
- 데빗시스템 (debit system): hệ thống ghi nợ
- 데산 (dessin): đồ họ, nét vẽ
- 데스 (death): sự chết, sự tan vỡ
- 데스랙션 (destruction): sự phá hoại, sự tiêu diệt
- 데스모스틸스 (desmostylus): 1 chi tuyệt chủng của động vật có vú ăn cỏ
- 데스칼레이션 (descalation): giảm leo thang
- 데스크 (desk): bàn giấy, bàn viết
- 데스크오디트(desk audit) : 현장 검사: bàn kiểm tra sổ sách
- 데스티니 (destiny): vận mệnh, số mệnh
- 데스패치 (despatch): gửi, thời gian/ tiền thưởng bốc dỡ nhanh
- 데스폿 (despot): chẻ chuyện quyền
- 데슾폐레이트 (desperate): liều mạng, liều lĩnh
- 데시 (deci): phần mười
- 데시밀 (decimal): thập phân
- 데시벨 (decibel): đê-xi-ben
- 데시젼 메이킹 (decision making): cách giải quyết
- 데아틀 (theatre): rạp hát, nhà hát giảng đường
- 데이 멘 (day man): ngày dành cho nam
- 데이 앤드 데이트 (day and date): ngày (trong tuần) và ngày (trong tháng)
- 데이라이트 타입 (daylight type): kiểu ánh nắng ban ngày
- 데이지 (daisy): người loại nhất/ vật loại nhất
- 데이터 (data): số liệu, dữ liệu
- 데이터(data) : 재료, 참고 자료, 기초 자료: số liệu, dữ liệu
- 데이트(date) : 남녀의 약속, 만남, 날짜, 연대 : quả chà là
- 데일리 (daily): nhật báo
- 데카 (deùce): đêcalit
- 데카단스 (decadence): sự suy đồi, sự sa sút
- 데카당 (decadent): suy đồi, sa sút
- 데카당스(decadence<프>) : 퇴폐, 타락, 퇴폐적 관능주의: sự suy đồi, sự sa sút
- 데카슬론 (decathlon): thể dục thể thao- cuộc thi 10 môn
- 데칼로그 (decalogue): như decalog
- 데칼코마니 (delcomanie): kĩ thuật vẽ/ tạo nên hình ảnh phản chiếu
- 데커레이션(decoration) : 장식, 포장, 훈장: sự trang hoàng
- 데코라티브 아트 (decotative art): nghê thuật trang trí
- 데코레이션 (decoration): sự trang hoàng
- 데콜 (decor): trang trí
- 데콜라 (Decola): màu vẽ
- 데콜루테 (decolletee): để hở vai
- 데크로센도 (decresendo): sự nhẹ dần
- 데탕트(detente<프>) : 긴장 완화, 화해 : thư giãn
- 데토네이션 (detonation): sự nổ
- 데파트 (depart): rời khỏi, sao lãng
- 데파트먼트 (department): viết tắt là Dept- 1 trong những bộ phận của 9 phủ
- 데프스 봄 (depth bomb): bom phá tàu ngầm
- 데프스 인터뷰 (depth interview): sự gặp gỡ lâu dài
- 덱 (deck): boong tàu
- 덱스트린 (Dextrin): hóa học
- 덴마고그 (demagogue): kẻ mị dân
- 델라웨어 (Delaware): tiểu bang thuộc miền trung đại tây dương của Hoa Kỳ
- 델리게이션 (delegation): sự ủy quyền, ủy thác
- 델리셔스 (delicious): ngon, ngọt ngào
- 델리카시 (delicacy): sự thanh tao, thanh tú
- 델리커시(delicacy) : 섬세, 미묘 : sự thanh tao, thanh tú
- 델리케이트 (delicate): mong manh, tinh vi
- 델리킷(delicate) : 미묘한, 섬세한, 우미한: mong manh, tinh vi
- 델린 (delrin): nhựa POM( hợp chất hóa học)
- 델린저(현상) (Dellinger): tên 1 sĩ quan thuộc đội quân Diamante
- 델마톨 (Dermato): tên 1 loại mỹ phẩm
- 델타 (delta): đồng bằng
- 델파이법 (Delphi method): phương pháp delphi
- 뎅 (열) (Dengue): sốt xuất huyết
- 도
- 도 (do): làm
- 도그 레이스 (dog race): cuộc đua chó
- 도그마 (dogma): giáo điều, đạo lí
- 도그마티즘 (dogmatism): chủ nghĩa giáo điều
- 도그머티즘(dogmatism) : 독단론 : chủ nghĩa giáo điều
- 도넛(현상) (doughnut): bánh vòng
- 도데카포니 (dodecaphony): kĩ thuật 12 giai điệu
- 도란 (Dohran): phấn
- 도메스틱 (domestic): trong nước, nội địa
- 도미노 (domino): cờ đô-mi-no
- 도미니언 (dominion): quyền thống trị
- 도미니카 (dominica): cộng hòa dominica ( quốc gia tại Caribe)
- 도미타스 (demitasse): nửa cúp (cafe)
- 도미토리 (dormitory): kí túc xá
- 도스킨 (doeskin): vải giả da hoãng
- 도어 (door): cửa
- 도일리 (doily): khăn bàn nhỏ, vải lau tay
- 도큐먼타리 (documentary): phim tài liệu
- 도큐먼테이션 (documentation): tài liệu
- 도큐먼트 (document): văn kiện
- 도킹 (docking): trạm nối, cập bến
- 도트 (dot): dấu chấm
- 도프 (dope): thuốc làm tê, chất gây nghiện
- 도핑 (doping): chất kích thích
- 독 (dock): bến tàu
- 독트린(doctrine) : 주의, 원칙: học thuyết, giáo lí
- 돈 마인 (don’t mind): không bận tâm
- 돈트 노 (don’t know): không biết
- 돈판 (donjuan): huyền thoại Don Juan ( sở khanh)
- 돌 (doll): búp bê
- 돌로마이트 (dolomite): tên 1 loại đá vôi
- 돌멜 (dolmen): ngôi mộ đá
- 돌핀 (dolphin): cá heo
- 돔 (dome): mái vòm
- 돔(dome) : 둥근 지붕의 집: mái vòm
- 돔라 (domra): một loại nhạc cụ cổ của Nga
- 동 (Dong): đồng ( đơn vị tiền tệ Việt Nam)
- 동키 (donkey): con lừa
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
🥰🥰🥰
có ích cho việc học thêm từ nè
Bổ ích lắm ạ
toàn là những từ hữu ích