TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 5

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  

  1. 대미지 (damage): sự thiệt hại
  2. 대비스컵 (Daviscup): một giải đấu quần vợt quốc tế cho các tay vợt nam thi đấu theo đội tuyển quốc gia do Liên đoàn quần vợt quốc tế tổ chức hàng năm theo thể thức loại trực tiếp.
  3. 대시 (dash): sự va chạm, sự đụng mạnh
  4. 대시 (Dash): một nền tảng mở rộng của Bitcoin nên vẫn ảnh hưởng nhiều tính năng tương tự Bitcoin
  5. 대크런 (Dacron): sợi tổng hợp dacron
  6. 대포딜 (daffodil): cây thuỷ tiên hoa vàng
  7. 댄디(dandy) : Người bảnh bao (멋쟁이)
  8. 댄서 (dancer): vũ công
  9. 댄스 (dance): nhảy
  10. 댄싱 (dancing): nhảy nhót
  11. 댈톤(안) (Dalton): nhà vật lý học và hóa học người Anh, người làm thành công thức phân tử và luật áp suất cục bộ
  12. 댐 (dam): đập nước
  13. 댑스터 (dabster): người thạo, người sành sỏi
  1. 더그아웃 (dugout): vị trí thấp ở hai bên sân, nơi huấn luyện viên và cầu thủ ngồi trong cuộc chơi
  2. 더미 (dummy): người nộm, người rơm, bù nhìn
  3. 더블 (double): nhân đôi, gấp hai
  4. 더비 (Derby): cuộc đua ngựa ba tuổi
  5. 더빙 (dubbing): sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
  6. 더스키 (dusky): tối, mờ
  7. 더스터 (duster): người lau bụi; máy hút bụi
  8. 더스트 (dust): bụi
  9. 더치 (Dutch): Hà Lan
  10. 더킹 (ducking): sự ngụp lặn, sự dìm
  11. 더퍼 (duffer): người bán hàng rong
  12. 더프 (duff): bột nhào
  13. 더플 (duffel): vải len thô
  14. 덕 (duck): vịt
  15. 덤 벨 (dumb bell): tập tạ
  16. 덤덤(탄) (dumdum): đạm đumđum
  17. 덤프 카 (dump car): Xe lật (đổ rác… )
  18. 덤핑 (dumping): sự đổ thành đống
  19. 덤핑(dumping) : Bán phá giá (저가 판매)
  1. 데노미네이션 (denomination): tên chỉ loại, hạng, đơn vị (tiền tệ, trọng lượng…)
  2. 데닐 (denier): người từ chối, người khước từ; người phủ nhận
  3. 데님 (denim): vải bông chéo
  4. 데드 (dead): chết
  5. 데드록(deadlock) : 난관, 막다른 길 sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc, sự khó khăn
  6. 데드마스크(death mask) :죽은 뒤에 뜬 형을 이용하여 만든 안형 khuôn dập từ mặt người chết
  7. 데듬맨 다바이스 (deadman device): thiết bị tường chống
  8. 데디게이트 (dedicate): cống hiến, hiến dâng; dành cho
  9. 데디케이션 (dedication): sự cống hiến, sự hiến dâng
  10. 데라스 (terrace): mái bằng, sân thượng, nền đất cao, thềm
  11. 데롤레이션 (desolation): sự tàn phá, sự làm tan hoang
  12. 데리스 (derris): giống cây dây mật
  13. 데리시네 (deracine): nhổ rễ, làm bật rễ
  14. 데릭 (derrick): cần trục to
  15. 데마고그(demagogue) : 군중의 괴수, 선동 정치가, 악질적 선동가 thủ lĩnh chính trị dùng những lý lẽ xúc cảm và đôi khi vô lý để tranh thủ sự ủng hộ của dân chúng, kẻ mị dân
  16. 데마고기 (Demagogy): chính sách mị dân
  17. 데머리지 (demurrage): sự giữ tàu quá hạn giao kèo
  18. 데먼스트레이션(demonstration) : 시위 운동, 데모sự thể hiện, sự biểu hiện
  19. 데모 (demo): sự biểu diễn, trình diễn
  20. 데모크라시 (democracy): nền dân chủ, chế độ quốc gia
  21. 데모크라틱 (democratic): dân chủ
  22. 데모크랫 (Democrat): người theo chế độ dân chủ
  23. 데몬 (demon): ma quỷ, yêu ma
  24. 데몬스트레이션 (demonstration): sự thể hiện, biểu hiện
  25. 데몬스트레이터 (demonstrator): người chứng minh, người thuyết minh
  26. 데미 (demi): một nửa, một phần
  27. 데미시즌 (demi season): nửa mùa
  28. 데벨로퍼 (developer): thuốc tráng phim
  29. 데벨로프먼트 (development): sự trình bày, sự thuyết minh
  30. 데뷔(debut<프>) : 첫무대, 처녀 출연: ra mắt
  31. 데뷰 (debut): ra mắt
  32. 데뷰턴트 (debutant): mới ra trình diễn lần đầu
  33. 데브리 (debris): mảnh vỡ
  34. 데비트로 세람 (devitro ceram):
  35. 데빌 (devil): ma/ quỷ, điều quái gỡ
  36. 데빗시스템 (debit system): hệ thống ghi nợ
  37. 데산 (dessin): đồ họ, nét vẽ
  38. 데스 (death): sự chết, sự tan vỡ
  39. 데스랙션 (destruction): sự phá hoại, sự tiêu diệt
  40. 데스모스틸스 (desmostylus): 1 chi tuyệt chủng của động vật có vú ăn cỏ
  41. 데스칼레이션 (descalation): giảm leo thang
  42. 데스크 (desk): bàn giấy, bàn viết
  43. 데스크오디트(desk audit) : 현장 검사: bàn kiểm tra sổ sách
  44. 데스티니 (destiny): vận mệnh, số mệnh
  45. 데스패치 (despatch): gửi, thời gian/ tiền thưởng bốc dỡ nhanh
  46. 데스폿 (despot): chẻ chuyện quyền
  47. 데슾폐레이트 (desperate): liều mạng, liều lĩnh
  48. 데시 (deci): phần mười
  49. 데시밀 (decimal): thập phân
  50. 데시벨 (decibel): đê-xi-ben
  51. 데시젼 메이킹 (decision making): cách giải quyết
  52. 데아틀 (theatre): rạp hát, nhà hát giảng đường
  53. 데이 멘 (day man): ngày dành cho nam
  54. 데이 앤드 데이트 (day and date): ngày (trong tuần) và ngày (trong tháng)
  55. 데이라이트 타입 (daylight type): kiểu ánh nắng ban ngày
  56. 데이지 (daisy): người loại nhất/ vật loại nhất
  57. 데이터 (data): số liệu, dữ liệu
  58. 데이터(data) : 재료, 참고 자료, 기초 자료: số liệu, dữ liệu
  59. 데이트(date) : 남녀의 약속, 만남, 날짜, 연대 : quả chà là
  60. 데일리 (daily): nhật báo
  61. 데카 (deùce): đêcalit
  62. 데카단스 (decadence): sự suy đồi, sự sa sút
  63. 데카당 (decadent): suy đồi, sa sút
  64. 데카당스(decadence<프>) : 퇴폐, 타락, 퇴폐적 관능주의: sự suy đồi, sự sa sút
  65. 데카슬론 (decathlon): thể dục thể thao- cuộc thi 10 môn
  66. 데칼로그 (decalogue): như decalog
  67. 데칼코마니 (delcomanie): kĩ thuật vẽ/ tạo nên hình ảnh phản chiếu
  68. 데커레이션(decoration) : 장식, 포장, 훈장: sự trang hoàng
  69. 데코라티브 아트 (decotative art): nghê thuật trang trí
  70. 데코레이션 (decoration): sự trang hoàng
  71. 데콜 (decor): trang trí
  72. 데콜라 (Decola): màu vẽ
  73. 데콜루테 (decolletee): để hở vai
  74. 데크로센도 (decresendo): sự nhẹ dần
  75. 데탕트(detente<프>) : 긴장 완화, 화해 : thư giãn
  76. 데토네이션 (detonation): sự nổ
  77. 데파트 (depart): rời khỏi, sao lãng
  78. 데파트먼트 (department): viết tắt là Dept- 1 trong những bộ phận của 9 phủ
  79. 데프스 봄 (depth bomb): bom phá tàu ngầm
  80. 데프스 인터뷰 (depth interview): sự gặp gỡ lâu dài
  81. 덱 (deck): boong tàu
  82. 덱스트린 (Dextrin): hóa học
  83. 덴마고그 (demagogue): kẻ mị dân
  84. 델라웨어 (Delaware): tiểu bang thuộc miền trung đại tây dương của Hoa Kỳ
  85. 델리게이션 (delegation): sự ủy quyền, ủy thác
  86. 델리셔스 (delicious): ngon, ngọt ngào
  87. 델리카시 (delicacy): sự thanh tao, thanh tú
  88. 델리커시(delicacy) : 섬세, 미묘 : sự thanh tao, thanh tú
  89. 델리케이트 (delicate): mong manh, tinh vi
  90. 델리킷(delicate) : 미묘한, 섬세한, 우미한: mong manh, tinh vi
  91. 델린 (delrin): nhựa POM( hợp chất hóa học)
  92. 델린저(현상) (Dellinger): tên 1 sĩ quan thuộc đội quân Diamante
  93. 델마톨 (Dermato): tên 1 loại mỹ phẩm
  94. 델타 (delta): đồng bằng
  95. 델파이법 (Delphi method): phương pháp delphi
  96. 뎅 (열) (Dengue): sốt xuất huyết
  1. 도 (do): làm
  2. 도그 레이스 (dog race): cuộc đua chó
  3. 도그마 (dogma): giáo điều, đạo lí
  4. 도그마티즘 (dogmatism): chủ nghĩa giáo điều
  5. 도그머티즘(dogmatism) : 독단론 : chủ nghĩa giáo điều
  6. 도넛(현상) (doughnut): bánh vòng
  7. 도데카포니 (dodecaphony): kĩ thuật 12 giai điệu
  8. 도란 (Dohran): phấn
  9. 도메스틱 (domestic): trong nước, nội địa
  10. 도미노 (domino): cờ đô-mi-no
  11. 도미니언 (dominion): quyền thống trị
  12. 도미니카 (dominica): cộng hòa dominica ( quốc gia tại Caribe)
  13. 도미타스 (demitasse): nửa cúp (cafe)
  14. 도미토리 (dormitory): kí túc xá
  15. 도스킨 (doeskin): vải giả da hoãng
  16. 도어 (door): cửa
  17. 도일리 (doily): khăn bàn nhỏ, vải lau tay
  18. 도큐먼타리 (documentary): phim tài liệu
  19. 도큐먼테이션 (documentation): tài liệu
  20. 도큐먼트 (document): văn kiện
  21. 도킹 (docking): trạm nối, cập bến
  22. 도트 (dot): dấu chấm
  23. 도프 (dope): thuốc làm tê, chất gây nghiện
  24. 도핑 (doping): chất kích thích
  25. 독 (dock): bến tàu
  26. 독트린(doctrine) : 주의, 원칙: học thuyết, giáo lí
  27. 돈 마인 (don’t mind): không bận tâm
  28. 돈트 노 (don’t know): không biết
  29. 돈판 (donjuan): huyền thoại Don Juan ( sở khanh)
  30. 돌 (doll): búp bê
  31. 돌로마이트 (dolomite): tên 1 loại đá vôi
  32. 돌멜 (dolmen): ngôi mộ đá
  33. 돌핀 (dolphin): cá heo
  34. 돔 (dome): mái vòm
  35. 돔(dome) : 둥근 지붕의 집: mái vòm
  36. 돔라 (domra): một loại nhạc cụ cổ của Nga
  37. 동 (Dong): đồng ( đơn vị tiền tệ Việt Nam)
  38. 동키 (donkey): con lừa

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

4 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
anleb5tvo
anleb5tvo
2 năm cách đây

🥰🥰🥰

htnt050100
htnt050100
2 năm cách đây

có ích cho việc học thêm từ nè

TRANG PHẠM
TRANG PHẠM
2 năm cách đây

Bổ ích lắm ạ

nitran
nitran
2 tháng cách đây

toàn là những từ hữu ích

4
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x