Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 파
- 파 (par) Ngang bằng
- 파드도우 (pas de deux) Không hai
- 파드트로어 (pas de trois) Múa ba lê
- 파나마 (panama) Panama
- 파노라마(panorama) 전경, 빙빙도는 그림, 개관 Toàn cảnh
- 파노라믹 (panoramic) Toàn cảnh
- 파더 (father) Cha
- 파라 사이콜로지 (para psychology) Tâm lý học
- 파라그래프 (paragraph) Đoạn văn
- 파라노이아 (paranoia) Hoang tưởng
- 파라독스 (paradox) Nghịch lý
- 파라렐 (parallel) Song song
- 파라메트론 (parametron) Tham sô
- 파라몬 (Brahmana) Brahmana
- 파라미터 (parameter) Tham sô
- 파라볼라 (parabola) Parabol
- 파라사이 (pharisee) Pharisee
- 파라솔 (parasol) Dù che nắng
- 파라쇽 (parashock) Dù che nắng
- 파라슈트 (parachute) Cái dù bay
- 파라워터 (parawater) Parawater
- 파라콜레라 (paracholera) Paracholera
- 파라티온 (parathio) Parathio
- 파라티푸스 (paratyphus) Paratyphus
- 파라프레이스 (Paraphrase) Diễn giải
- 파라핀 (paraffin) Paraffin
- 파랄락스 (parallax) Thị sai
- 파랄림픽 (paralympic) Paralympic
- 파러다이스 (paradise) Thiên đường
- 파렌 (parenthesis) Dấu ngoặc đơn
- 파렌하이트 (Fahrenheit) Độ F
- 파로 (pharaoh) Pharaoh
- 파로디 (parody) Chế
- 파로틴 (parotin) Parotin
- 파루나시안 (parnassians) Parnassians
- 파루코 (parco) Công viên
- 파리 (Feùte de Paris)) Bữa tiệc ở Paris
- 파리 클럽 (paris club) Clb Paris
- 파리.리스트 (paris list) Danh sách Paris
- 파리스 (paris) Paris
- 파리쟝(Parisien<프>) 파리의 남자, 멋장이 남자 Con trai Paris
- 파리젠느(Parisienne<프>) 파리의 여인, 멋장이 여자 Con gái Paris
- 파리티 (Parity) Ngang bằng
- 파마시 (pharmacy) Hiệu thuốc
- 파블 (fable) Ngụ ngôn
- 파빌리언 (pavilion) Gian hàng
- 파샤 (pasha) Pasha
- 파세틱 (pathetic) Thảm hại
- 파섹 (parsec) Parsec
- 파스 (farce) Trò hề
- 파스 (PAS-Pala Amino Salycilic Acid) Axit Pala Amino Salycilic
- 파스코아 (pascoa) Phục sinh
- 파스타 (pasta) Pasta
- 파스텔 (pastel) Bánh ngọt
- 파슬리 (parley) Parley
- 파시스트 (fascist) Phát xít
- 파시즘 (fascism) Chủ nghĩa Phát xíu
- 파시즘(Fascism) 전체주의 국가주의적 독재운동의 이념
- 파오 (pao) Bánh mì
- 파우더 (powder) Bột
- 파운드 (pound) Pound (đơn vị đo khối lượng)
- 파울 (foul) Hôi
- 파울(foul) 반칙 Phạm luật
- 파울리스터 (paulista) Paulista
- 파원 (power) Sức mạnh
- 파이 (pai) Cặp
- 파이 (pie) Bánh pie
- 파이 카르 (pai-kar) Pai-kar
- 파이넌스 (finance) Tài chính
- 파이널 (final) Cuối cùng
- 파이레이트 (pirate) Cướp biển
- 파이렉스 (pyrexglass) Thủy tinh pyrex
- 파이로미터 (pyrometer) Hỏa kế
- 파이로세람 (pyroceram) Kim tự tháp
- 파이버 (fiber) Chất xơ
- 파이스트 (Far East) Viễn Đông
- 파이어 (fire) Lửa
- 파이어링 (filing) Nộp hồ sơ
- 파이어바 (firebar) Lò sưởi
- 파이오니어 (pionneer) Tiên phong
- 파이카 (pica) Pica
- 파이크 (pike) Cây thương/cây lao
- 파이터 (fighter) Đấu sĩ
- 파이트 (fight) Chiến đấu
- 파이트트론 (phytotron) Phytotron
- 파이팅 스피릿 (fighting spirit) Tinh thần chiến đấu
- 파이판 (paipan) Paipan
- 파이프 (pipe) Ống
- 파이핑 (piping) Đường ống
- 파인 (fine) Ổn, khỏe
- 파인 리프 그린 (pine leaf green) Lá thông xanh
- 파인더 (finder) Người tìm kiếm
- 파인애플 (pineapple) Trái dứa
- 파인트 (pint) Pint
- 파일 (file) Tập tin
- 파일 (pile) Đóng cọc
- 파일럿 (pilot) Phi công
- 파일론 (pylon) Cột điện
- 파자마 (pajamas) Đồ ngủ
- 파창가 (pachanga) Pachanga
- 파츠 (parts) Các bộ phận
- 파치먼트 (parchment) Giấy da
- 파카 (parka) Parka
- 파커라이징 (packerizing) Bao bì
- 파켓 (picket) Cái cuốc
- 파코미터 (parkometer) Đồng hồ đậu xe
- 파크 (park) Công viên
- 파킹 (parking) Đỗ xe
- 파테토.라오 (pathet Lao) pathet Lao
- 파텔 (pater) Bố
- 파토스(pathos<그>) 정열, 격정 Cuồng nhiệt
- 파트 (part) Bộ phận
- 파트너 (partner) Đối tác
- 파트론 (patron) Người bảo trợ
- 파티 (party) Bữa tiệc
- 파티션 (partition) Vách ngăn
- 파티시페이션 프로그램 (participation program) Chương trình tham gia
- 파티오 (patio) Sân trong
- 파티클 (particle) Bộ phận nhỏ
- 파파아어 (papaya) Đu đủ
- 파프리카 (paprica) Paprica
- 파피루스 (papyrus) Giấy cói
- 파필리오 (papilio) Papilio
- 판 (pan) Cái chảo
- 판대먼탈 (fundamental) Cơ bản
- 판데이션 (foundation) Nền tảng
- 판세 (pense) Pense
- 판스.네 (pince nez) Kìm mũi
- 판야 (panha) Panha
- 판토텐 (pantothen) Pantothen
- 판파레 (fanfare) Phô trương
- 팔라 (parlour) Phòng khách
- 팔라듐 (palladium) Palladium
- 팔랑 (Falange) Falange
- 팔레이스 (palace) Cung điện
- 팔레티제이션 (palletization) Xếp chồng lên nhau
- 팔렛 (pallette) Bảng màu
- 팔리아먼트 (parliament) Nghị viện
- 팔미틴 (palmitin) Palmitin
- 팔타이 (partie) Tiệc tùng
- 팔테논 (parthenon) Parthenon
- 팔토 (paletot) Bảng màu
- 팜 (farm) Nông trại
- 팜 (palm) Lòng bàn tay
- 팜파스 (pampas) Sách nhỏ
- 패
- 패고토 (fagotto) Fagotto
- 패나소닉 (panasonic) Panasonic
- 패너티시즘 (fanaticism) Sự cuồng tín
- 패너틱 (fanatic) Cuồng tín
- 패널 (panel) Bảng điều khiển
- 패니(panic) Hoảng loạn
- 패도라 (fedora) Mũ phớt
- 패드 (fad) Ham mê
- 패들링 (paddling) Chèo thuyền
- 패딩 (fading) Mờ dần
- 패라세일 (parasail) Nhảy dù trượt nước
- 패러독스(paradox) 역설 Nghịch lí
- 패밀리 (family) Gia đình
- 패브릭 (fabric) Sợi vải
- 패비아니즘 (Fabianism) Chủ nghĩa tuyệt vời
- 패사드 (façade) Mặt tiền
- 패사미터 (passameter) Người qua đường
- 패션 (fashion) Thời trang
- 패션 (passion) Đam mê
- 패소 도블 (paso doble) Paso doble
- 패소스 (pathos) Bệnh hoạn
- 패쇼 (fascio) Mê hoặc
- 패쇼네이트 (passionate) Đam mê
- 패스 (pass) Vượt qua
- 패스 (path) Con đường
- 패스너 (fastner) Đồ ăn nhanh
- 패스토럴 (pastoral) Mục vụ
- 패스트 (past) Quá khứ
- 패스포트(passport) 여권, 여행증 Hộ chiếu
- 패시브 (passive) Thụ động
- 패시브 스모킹 (passive smoking) Hút thuốc thụ động
- 패시아 (fascia) Màng cơ
- 패시피스트 (pascifist) Hòa bình
- 패시피시즘(pacificism) 평화주의, 반전주의 Chủ nghĩa hòa bình
- 패시픽 (pacific) Đại dương
- 패싱 샷 (passing shot) Bắn chuyền
- 패치 (patch) Vá
- 패치 (patchi) Patchi
- 패카드 (packard) Người đóng gói
- 패커 (packer) Người đóng gói
- 패컬티 (faculty) Khoa
- 패키지 (package) Gói hàng
- 패킹 (packing) Đóng gói
- 패타 (fatalist) Người theo thuyết định mệnh
- 패턴 (pattern) Hoa văn
- 패털 (fatal) Gây tử vong
- 패트럴 (patrol) Tuần tra
- 패트롤카(patrol car) 순찰차, 기동 경찰차 Kiểm tra xe
- 패트리샨 (patrician) Người yêu nước
- 패트리옷 (patriot) Nhà ái quố (patting) Vỗ về
- 팩션 (faction) Phe phái
- 팩스 (facs) Tướng mạo
- 팩스 (fax) Máy fax
- 팩스.루소.아메리카나 (pax Russo Americana) pax Russo Americana
- 팩스아메리카나(Pax Americana) 미국 군사체제하의 평하체제 Hệ thống Pyeongha thuộc hệ thống quân sự của Mỹ
- 팩시밀리 (facsimile) Mô phỏng
- 팩타 (factor) Hệ số
- 팩토리 (factory) Nhà máy
- 팬 (fan) Quạt
- 팬 (pan) Chảo
- 팬 스틱 (pan stick) Chảo dính
- 팬 포커스 (pan focus) Tiêu điểm xoay
- 팬도라 (pandora) Pandora
- 팬시 (fancy) Sang chảnh
- 팬이어 (pannier) Pannier
- 팬제트 (fanjet) Fanjet
- 팬츠 (pants) Cái quần
- 팬케이크 (pancake) Bánh pancake
- 팬타 레이 (panta rhei) Quần tất
- 팬타시아 (fantasia) Tưởng tượng
- 팬타직 (fantastic) Tuyệt diệu
- 팬탈론 (pantalon) Quần
- 팬테온 (pantheon) Đền
- 팬토그래프 (pantograph) Chữ viết
- 팬토마임 (pantomime) Kịch câm
- 팬토폰 (pantopon) Mọi nơi
- 팬톰 (phantom) Ma
- 팬트로매틱 (panchromatic film) Phim panchromatic
- 팬트리 (pantry) Nhà bếp
- 팬티 (panties) Quần lót
- 팰리 (pali) Tiếng Pali
- 팰릿 십 (pallet ship) Tàu pallet
- 팰릿 풀 (pallet pool) Hồ pallet
- 팰콘 (Falcon) Chim ưng
- 팹 (pap) Giấy
- 퍼
- 퍼 (fur) Lông thú
- 퍼 (per) Mỗi
- 퍼골라 (pergola) Pergola
- 퍼넬마크 (funnel mark) Dấu phễu
- 퍼니 (funny) Vui vẻ
- 퍼니추어 (furniture) Nội thất
- 퍼레이드(parade) 관병, 행진, 열병식 Lễ duyệt binh
- 퍼로 (furrow) Xới đất
- 퍼머넌트 (permanent) Dài hạn
- 퍼멀로이 (permalloy) Cố chấp
- 퍼뮤테이션 (permutation) Hoán vị
- 퍼미션 (permission) Cho phép
- 퍼브 (pub) Pub
- 퍼블리시티 (publicity) Công khai
- 퍼블리카 (publi
- 퍼블릭 (public) Công cộng
- 퍼샨 (persian) Người Ba Tư
- 퍼서 (purser) Người theo đuỗi
- 퍼센트 (percent) Phần trăm
- 퍼센티지 (percentage) Tỷ lệ phần trăm
- 퍼셉트론 (perceptron) Perceptron
- 퍼스널 (personal) Cá nhân
- 퍼스널 컴퓨터 (personal computer) Máy tính cá nhân
- 퍼스널리티 (personality) Tính cách
- 퍼스니피케이션 (personification) Nhân cách hóa
- 퍼스트 (first) Đầu tiên
- 퍼스트레이디(first lady) 대통령 부인 Đệ nhất phu nhân
- 퍼스펙티브 (perspective) Góc nhìn cá nhân
- 퍼스피레이션 (perspiration) Mồ hôi trộm
- 퍼즐 (puzzle) Xếp hình
- 퍼지 (fuzzy) Mờ
- 퍼지 (purge) Thanh trừng
- 퍼칼린 (percaline) Percaline
- 퍼컬레이션 (percolation) Thấm đẫm
- 퍼컬레이터 (percolator) Người tô màu
- 퍼크로에틸렌 (perchloroethylene) Perchloroethylene
- 퍼터 (putter) Người đánh bóng
- 퍼티 (putty) Bột bả
- 퍼팅 (putting) Đặt
- 퍼펙트 (perfect) Hoàn hảo
- 퍼포레이션 (perforation) Thủng
- 퍼포먼스 (performance) Sự trình diễn
- 퍼프 (puff) Phun
- 퍼플 (purple) Màu tím
- 퍽 (puck) Chim hấp gió
- 펄라이트 (perlite) Đá trân châu
- 펄롱 (furlong) Furlong (đơn vị đo chiều dài)
- 펄버라이저 (pulverizer) Máy nghiền bột
- 펄사 (pulsar) Pulsar
- 펄스 (puls) Puls
- 펄프 (pulp) Bột giấy
- 펌 오퍼 (firm offer) Đề nghị công ty
- 펌블 (fumble) Mò mẫm
- 펌프스 (pumps) Máy bơm
- 펏 (putt) Đặt
- 펑크 (puncture) Đâm
- 펑크 록 (punk lock) Khóa punk
- 펑크셔널 (functional) Chức năng
- 펑크션 (function) Chức năng
- 펑크추얼 (punctual) Đúng giờ
- 펑크추에이션 (punctuation) Chấm câu
- 페
- 페거서스 (pegasus) Pegasus
- 페게 (perga) Perga
- 페넌트 (pennant) Cờ hiệu
- 페널티 (penalty) Hình phạt
- 페놀(phenol) Phenol
- 페니 (penny) Đồng xu
- 페니스 (penis) Dương vật
- 페니실린 (penicillin) Thuốc penicillin
- 페니히 (pfenning) Pfenning (tiền xu của Anh)
- 페닉스 (phenix, phoenix) Phượng hoàng
- 페단트 (pedant) Người bán dạo
- 페달 (pedal) Bàn đạp
- 페더 (feather) Đặc điểm
- 페데랄리즘 (federalism) Chủ nghĩa liên bang
- 페데레이션 (federation) Liên bang
- 페데스털 (pedestal) Bệ đỡ
- 페데스트리안 (pedestrian) Người đi bộ
- 페도미터 (pedometer) Máy đếm bước chân
- 페디큐어 (pedicure) Móng chân
- 페라 골로 (pera golo) Pera golo
- 페라니아 칼라 (Ferania color) Màu Ferania
- 페라이트 (ferrite) Ferrite
- 페라티오 (feratio) Feratio
- 페레스트로이카 (perestroika) Perestroika
- 페로 타입 (ferro type) Ferro type
- 페로알로이 (ferroalloy) Sắt đá
- 페롱 (fei-lung) Không bánh xe
- 페륨 (fermium) Fermium
- 페르트 (pferd) Pferd
- 페리 (ferry) Chiếc phà
- 페리스코프 (periscope) Kính tiềm vọng
- 페릴 포인트 (peril point) Điểm nguy hiểm
- 페릿 (pellet) Viên nhỏ
- 페미나 (femmina) Giống cái
- 페미니스트 (feminist)
- 페미니스트(feminist) 여성을 존경하는 남자 Người tôn trọng phụ nữ
- 페미니즘 (feminism) Nữ quyền
- 페미닌 (feminine) Giống cái
- 페미칸 (pemmican) Pemmican
- 페브루어리 (February) Tháng hai
- 페브리스 (Febris) Sốt
- 페비안 (Fabian society) Hội Fabian
- 페사리 (pessary) Bi quan
- 페세타 (peseta) Peseta
- 페소 (peso) Peso
- 페스트 (pest) Côn trùng
- 페스티벌 (festival) Lễ hội
- 페시미스트 (pessimist) Người bi quan
- 페시미즘 (pessimism) Chủ nghĩa bi quan
- 페어 (fair) Hội chợ
- 페어 (pair) Cặp, đôi
- 페어런트 (parent) Cha mẹ
- 페어리 (fairy) Nàng tiên
- 페어리 로토 (fairey rotodyne) Fairey rotodyne
- 페어플레이(fair play) 공명정대한 시합, 떳떳한 경쟁 Cạnh tranh công bằng
- 페이 (Pay) Trả
- 페이드 (fade) Phai mờ
- 페이먼트 (payment) Thanh toán
- 페이브먼트 (pavement) Vỉa hè
- 페이블 (fable) Ngụ ngôn
- 페이스 (face) Gương mặt
- 페이스 (pace) Tốc độ
- 페이스트 (paste) Dán
- 페이전트 (pagent) Cuộc thi hoa hậu
- 페이지 (page) Trang
- 페이크 팔 (fake pearl) Ngọc trai giả
- 페이퍼 (paper) Giấy
- 페인.클리닉 (pain clinic) Phòng khám đau
- 페인텍스 (paintex) Paintex
- 페일세이프 (fail safe) Không an toàn
- 페즈 (fez) Fez
- 페탈 (petal) Cánh hoa
- 페텡 (pengtz) Pengtz
- 페톤 (phaeton) Phaeton
- 페튜니아 (petunia) Dạ yên thảo
- 페트 (Fett Vet) Fett Vet
- 페트 (pet) Thú cưng
- 페트로푸드 (petrofood) Dầu khí
- 페티시스즘 (fetishism) Tôn giáo
- 페티코트 (petticoat) Váy lót
- 페팅 (petting) Vuốt ve
- 페퍼 (pepper) Hạt tiêu
- 페퍼민트 (peppermint) Bạc hà
- 페프신 (pepsin) Vị dịch tố pepsin
- 페플럼 (peplum) Peplum
- 펙 (peck) Mổ
- 펙틴 (pektin) Pektin
- 펜 (Fohn) Fohn
- 펜 (pen) Bút mực
- 펜네임(pen name) 필명, 아호 Bút danh
- 펜단틱 (pendantic) Có vẻ như nhà gia giáo, mô phạm
- 펜더 (fender) Chắn bùn
- 펜던트 (pendant) Mặt dây chuyền
- 펜션 (pension) Lương hưu
- 펜스 (fence) Hàng rào
- 펜스 (pence) Tiền lẻ
- 펜실 (pencil) Bút chì
- 펜싱 (fencing) Đấu kiếm
- 펜치 (pinchers) Kim châm
- 펜클럽 (PEN club) CLB bút
- 펜타건 (pentagon) Hình năm góc
- 펜타레프 (penta Reflex) Penta Reflex
- 펜타보란 (pentalorance) Pentalorance
- 펜타슬론 (pentathlon) Năm môn phối hợp
- 펜테고스테 (pentecoste) Chim ngũ sắc
- 펜토나이트 (pentonite) Pentonite
- 펜토탈 (pentotal) Pentotal
- 펜트코트 (pentecote) Pentecote
- 펜팔(penpal) 편지로 사귀는 친구 Bạn qua thư
- 펠라그라 (pellagra) Bệnh nứt da
- 펠로 (fellow) Đồng bọn
- 펠리칸 (pelican) Bồ nông
- 펠릭스 (pellix) Pellix
- 펠미 (Fermprize) Fermprize
- 펠세우스 (persues) Cá tính
- 펠세포네 (persephone) Người nói chuyện
- 펠트 (felt) Cảm thấy
- 펩톤 (pepton) Pepton
- 펭권 (penguin) Chim cánh cụt
- 포
- 포겟미낫 (forget me not) Đừng quên tôi
- 포네틱 (phonetic) Ngữ âm
- 포네틱스 (phonetics) Ngữ âm
- 포노그래프 (phonograph) Máy quay đĩa
- 포노그래피 (pornography) Nội dung khiêu dâm
- 포노시트 (phonoseat) Phonoseat
- 포누 (faune) Vòi nước
- 포늄 (phoneme) Đơn âm
- 포니 (pony) Ngựa con
- 포도필린 (podophyllin) Podophyllin
- 포드모터 (Ford Motor Company) Công ty xe moto Ford
- 포디즘 (Fordism) Thuyết Ford
- 포럼 (forum) Diễn đàn
- 포르말린 (Formalin) Formalin (tên chất hóa học)
- 포름 (form) Mẫu
- 포름알데히드 Formaldehyd) Formaldehyd
- 포린 (foreign) Ngoại quốc
- 포맬리즘 (formalist) Người theo chủ nghĩa hình thức
- 포맷 (format) Định dạng
- 포멀 (formal) Chính thức
- 포뮬러 플랜 (formula plan) Kế hoạch công thức
- 포뮬러카 (formula car) Xe công thức
- 포비즘 (fauvisme) Fauvisme
- 포사 마그나 (fossa magna) Fossa magna
- 포셋 (pochette) Túi đựng
- 포스 아웃 (force out) Buộc ra ngoài
- 포스겐 (phosgen) Phosgen
- 포스터 (poster) Áp phích
- 포스트 (post) Đăng bài
- 포아 (four) Số 4
- 포아섭 (foursome) 4 người
- 포아슈질 (vorspiel) Màn dạo đầu
- 포아헤즈 (four heads ) 4 người
- 포알라게 (vorlarge) Bản mẫu
- 포어맨 (foreman) Người cai
- 포어피티드 게임 (fofeited game) Trò chơi fofeited
- 포어핸드 (forehand) Thuận tay
- 포에지 (poesie) Những bài thơ
- 포에티컬 (poetical) Thi pháp
- 포엠 (poem) Bài thơ
- 포엣 (poet) Nhà thơ
- 포워드 (forward) Ở đằng trước
- 포인트 (Point) Điểm, chấm
- 포즈 (pause) Tạm dừng
- 포즈 (pose) Tạo dáng
- 포지빌리티 (possibility) Khả năng
- 포지션(position) 직위, 직업, 형체 Chức vị
- 포지트론 (positron) Hạt dương tử
- 포지티브 (positive) Tích cực
- 포지티비즘 (positivism) Chủ nghĩa thực chứng
- 포카스트 (forecast) Dự đoán
- 포칼플렌 (focal plane) Mặt phẳng tiêu điểm
- 포캐스트 칼라 (forecast colour) Màu dự báo
- 포커 (pocker) Pocker
- 포커스 (focus) Tiêu điểm
- 포켓 (pocket) Túi
- 포코 (poco) Poco
- 포크 (folk) Dân gian
- 포크 (fork) Cái nĩa
- 포크 (pork) Thịt heo
- 포터 (porter) Người khuân vác
- 포터블 (portable) Xách tay
- 포텐셜 (potential) Tiềm năng
- 포토이유 (fauteuil) Ghế bành
- 포토키나 (Fotokina) Fotokina
- 포톤 (photon) Photon
- 포트 (port) Hải cảng
- 포트레이트(portait) Mặc
- 포퓰러 (popular) Phổ biến
- 포퓰러리티 (popularity) Phổ biến
- 포퓰러뮤직(popular music) 대중음악, 유행음악 Âm nhạc đại chúng
- 포프 (pope) Giáo hoàng
- 포피디드.게임 (forfeited game)
- 폭스 (fox) Con cáo
- 폭스바겐 (volkswagen) Volkswagen
- 폭슬로레 (Folklore) Văn học dân gian
- 폰 (phone) Điện thoại
- 폰초 (poncho) Poncho
- 폰툰 (pontoon) Phao câu
- 폴 (fall) Ngã
- 폴 (pole) Cây sào
- 폴더(polder) Người đánh bóng
- 폴라 (polar) Cực
- 폴라로그래프 (polarograph) Polarograph
- 폴라리스 (polaris) Bắc đẩu
- 폴라멘트 (portamento) Portamento
- 폴레믹 (polemic) Luận chiến
- 폴로 (follow) Theo dõi
- 폴로늄 (polonium) Polonium
- 폴리 (poly) Nhiều
- 폴리돌 (Folidol) Folidol
- 폴리머 (polymer) Sự trùng hợp
- 폴리벨제르 (Folie Bergere) Folie Bergere
- 폴리스 (police) Cảnh sát
- 폴리스 (polis) Cảnh sát
- 폴리시 (policy) Chính sách
- 폴리오 (folio) Lá cây
- 폴리오 (polio) Bệnh bại liệt
- 폴리즈 (follies) Follies
- 폴리테크니즘 (politechnism) Chủ nghĩa lịch sự
- 폴리트뷰로 (politbyruo) Politbyruo
- 폴리티션 (politican) Chính khách
- 폴리티컬 (political) Chính trị
- 폴리틱스 (politics) Chính trị
- 폴마리스트 (formalist) Người theo chủ nghĩa hình thức
- 폴말린 (Formalin) Formalin
- 폴카 (polka) Chấm bi
- 폴테 (forte) Sở trường
- 폴테니아 (portenia) Portenia
- 폴트 (fault) Lỗi
- 폴티시모 (fortissimo) Đàn/hát rất lớn tiếng
- 폴필린 (porfilin) Porfilin
- 폼 (foam) Bọt
- 폽 (pop) Bật ra
- 폽스 (pops) Bật lên
- 푸
- 푸들 (poodle) Chó xù
- 푸들 (poudre) Bột
- 푸딩 (pudding) Bánh pudding
- 푸루넷 (brunette) Tóc nâu
- 푸르니에 (prenier) Hàng đầu
- 푸시 (push) Đẩy
- 푸시케 (psykhe) Psykhe
- 푸어 (poor) Nghe
- 푸어화이트 (poor white) Người da trắng nghèo
- 푸치 (petit) Petit
- 푸트 (foot) Bàn chân
- 풀 (fool) Ngốc nghếch
- 풀 (full) Đầy đủ
- 풀 (pool) Bể bơi
- 풀 (pull) Đẩy
- 풀러.돔 (Funller’s dome) Mái vòm của Funller
- 풀루토 (pluto) Sao Diêm Vương
- 풀르토늄 (plutonium) Plutonium
- 풀리 (pulley) Ròng rọc
- 풀바 (pool bar) Quẩy bar bên hồ bơi
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Rất hay, cảm ơn trung tâm nhiều.
Hay lắm ạ