Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 토
- 토 (toe): ngón chân
- 토 (tone): tiếng, giọng
- 토가 (toga): áo choàng ngoài rộng của những người đàn ông thời La Mã cổ
- 토나도 (tornado): bão táp, lốc xoáy
- 토나카이 (tonakai): Con tuần lộc
- 토너멘트 (tournament): vòng thi đấu
- 토노미터 (tonometer): Máy đo điện kế
- 토닉 (tonic): thuốc bổ
- 토륨 (Thorium): (hóa học) Tho-ri
- 토마토 (tomato): cà chua
- 토보가닝 (tobogganing): xe trượt băng
- 토보간 (toboggan): đi xe trượt băng
- 토스 (toss): buông, quăng, thả
- 토스터 (toaster): người nướng bánh
- 토스트 (toast): bánh mì nướng
- 토일렛 (toilet): nhà vệ sinh
- 토치 (torch): ngọn đuốc
- 토카타 (toccata): (âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc đàn dương cầm) có phong cách tự do, để thể hiện kỹ thuật của người trình diễn
- 토크 (toque): mũ vải không vành
- 토키 (talkie): (từ lóng) phim nói
- 토킹 페이퍼 (talking paper): giấy nói chuyện
- 토탕 (tutanage): sự giám hộ
- 토터 (daughter): con gái
- 토털 (tatal): toàn thân
- 토털타리아니즘 (totalitarianism): chủ nghĩa toàn diện
- 토테미즘 (totemism): chủ nghĩa thổ dân
- 토템 (totem): vật phẩm có tính chất lượng cao
- 토톨로지 (tautology): khoa học địa chất
- 토파즈 (topaze): làm nổi bật lên
- 토포지초 (Topo Gigio): cỏ thổ nhưỡng
- 토폴로지 (topology): vị trí cao nhất
- 토피 (Toffy): vỏ bọc
- 토피칼컬렉션 (topical collection): Bộ sưu tập các chủ đề
- 토피토 (torpedo): Ngư lôi
- 토픽 (topic): chủ đề
- 토픽(topic) 화제, 제목, 이야기 거리 : chủ đề
- 토홀드 (toe hold): một nơi nhỏ mà chân của một người có thể được đặt để đỡ họ, đặc biệt là khi leo núi
- 톡소플라즈마 (toxoplasma): xét nghiệm toxoplasma
- 톤 (ton): tấn
- 톨게이트 (tollgate): Trạm thu phí
- 톨레런스 (tolerance): sự khoan dung
- 톨소 (torso): phần thân trên
- 톰스톤 (tombstone): bia mộ
- 톱 (top): đứng đầu
- 통카치 (tongkat): tiếng kèn kẹt
- 투
- 투벨크린 (Tuberculin): dẫn xuất protein tinh khiết
- 투벨클로제 (Tuberklose): bệnh Lao
- 투어 (tour): đi du lịch
- 투어리스트 (tourist): khách du lịch
- 투탄카멘 (Tutankhamen): một pharaoh Ai Cập
- 투토카인 (tutokain): người Thổ Nhĩ Kỳ
- 투티 (tutti): sự tham gia
- 툰드라 (tundra): vùng lãnh thổ
- 툴 (tool): dụng cụ
- 툴 (tulle): sự uốn lượn
- 퉁구스 (Tungus): củ cải trắng
- 튜
- 튜나 (tuna): Cá ngừ
- 튜너 (tuner): chỉnh âm
- 튜닉 (tunic): giai điệu
- 튜러 (Tudor): học thuộc lòng
- 튜바 (tuba): kèn tuba
- 튜브 (tube): ống dẫn điện
- 튜터 (tutor): gia sư
- 튜턴 (Teutons): cuộc họp mặt
- 튜튜 (tutu): ống nước
- 튠업 (tune up): chỉnh lại
- 튤 (tulle): dây nịt
- 튤립 (tulip): hoa tulip
- 트
- 트라바도레 (trouvador): đoàn trưởng
- 트라바유 (travail): đau đẻ/ làm việc vất vả
- 트라벨라 (taveler): bệnh thương hàn
- 트라엄프 (triumph): chấn thương tâm lý
- 트라우마 (trauma): tổn thương
- 트라우마티친 (Traumaticin): chứng bệnh tâm thần
- 트라우서즈 (trousers): người bị thương
- 트라이 (try): thử
- 트라이밸리즘 (tribalism): Chủ nghĩa dân tộc.
- 트라이앵글 (triangle): Hình tam giác
- 트라이어스론 (triathlon): Ba môn phối hợp
- 트라이얼 (trial): sự thử thách
- 트라이유니티 (triunity): cuộc đua thuyền
- 트라이카 (tricar): xe ba bánh
- 트라이칼라튜브 (tricolour tube): ống ba màu
- 트라코마 (trachoma): đau mắt hột
- 트라페즈라인 (trapeze line): đường ray xe lửa
- 트라프 (trough): một xã thuộc tỉnh Yvelines, trong vùng Île-de-France, Pháp
- 트래디셔널 (traditional): truyền thống
- 트래시 (trash): rác rưởi
- 트래이 (tray): cái khay
- 트래제디 (tragedy): bi kịch
- 트래지디(tragedy) 비극, 비극적 사건 : bi kịch
- 트래지션 (tradition): truyền thống
- 트래직 (tragic): bi kịch
- 트래피스트 (Trappist): Người bị bẫy
- 트래픽 (traffic): giao thông
- 트랙 (track): theo dõi
- 트랙터 (tractor): Máy kéo
- 트랜소닉 (trabssonic): Thuộc về sóng âm
- 트랜스 (trans): Chuyển đổi
- 트랜스레이션 (translation): sự dịch thuật
- 트랜스미션 (transmission): sự truyền tải
- 트랜스미터 (transmitter): máy phát tín hiệu
- 트랜스퍼 머신 (transfer machine): Máy chuyển tiền
- 트랜스포메이션 (transformation): sự biến đổi
- 트랜스포테이션 (transportation): sự vận chuyển
- 트랜시버 (tranciever): người chuyên nghiệp
- 트랜싯 (transit): quá cảnh
- 트랜지스터 (transistor): bóng bán dẫn
- 트램카 (tramcar): xe điện
- 트램퍼 (tramper): sự lãng phí thời gian
- 트램폴린 (trampoline): bạt lò xo
- 트랩 (trap): bẫy
- 트랭킬라이저 (tranquilizer): Thuốc an thần
- 트러블 (trouble): vấn đề
- 트러스 (truss): buộc, trói chặt
- 트러스트 (trust): tin tưởng
- 트럭 (truck): xe tải
- 트럼펫 (trumpet): kèn trumpet
- 트럼프 (trump): đánh bại
- 트렁크 (trunk): thân cây
- 트렁크스 (trunks): ống quần
- 트레드 (tread): bước đi
- 트레이너 (trader): thương nhân
- 트레이너 (trainer): huấn luyện viên
- 트레이닝 (training): sự huấn luyện
- 트레이셔 (tracer): đánh dấu
- 트레이스 (trace): lần theo dấu vết
- 트레이싱 페이퍼 (tracing paper)
- 트레이터 (traitor): Giấy theo dõi
- 트레인 (train): huấn luyện
- 트레일러 (trailer): đoạn phim quảng cáo phim mới
- 트레주어리 첵 (check): kiểm tra
- 트레킹 (trekking): đi bộ đường dài
- 트렌드 (trend): xu hướng
- 트렌치 (trench): đào hầm
- 트로이카 (tiroika): xe ba ngựa
- 트로이카(troika) 러시아식 3두마차, 3두정치: xe ba ngựa
- 트로치 (troche): viên thuốc
- 트로코 (truck): xe tải
- 트로트 (trot): nhạc trot
- 트로폴론 (tropolone): thuyết trọng âm
- 트로피 (trophy): cúp chiến thắng
- 트로피(trophy) 상배, 전승기념물: cúp chiến thắng
- 트로피즘 (tropism): tính hướng kích thích (thực vật)
- 트로피칼 (tropical): nhiệt đới
- 트롤 (trawl): cuộn
- 트롤리 (trolley): Xe đẩy
- 트롬멜 (trommel): sàng quay (ngành mỏ)
- 트롬빈 (trombone): kèn trombone
- 트롯키즘 (Troskyism): Chủ nghĩa xuyên tạc
- 트루만 닥트린 (Truman Doctrine): Định luật Truman
- 트루바돌 (trouvadour): đoàn kịch
- 트룹시스템 (troopsystem): Hệ thống quân sự
- 트룹시트 (troop seat): chỗ đóng quân
- 트륨 (Thulium): nguyên tố Thuli
- 트리 (tree): cái cây
- 트리거 (trigger): kích hoạt
- 트리니트론 시스템 (Trinitron system): Hệ thống trinitron
- 트리니티 (trinity): ba nguyên tố
- 트리머 (trimmer): cắt tỉa
- 트리밍 (triming): cắt tóc
- 트리베토키놀 (trimetoquinol): nguyên tố hóa học trimetoquinol
- 트리뷴 (tribune): diễn đàn
- 트리비알리즘 (trivialism): tính tầm thường
- 트리오 (trio): bộ ba
- 트리콜롤 (Tricolore): Quốc kỳ Pháp
- 트리콧 (tricot): sợi đan
- 트리튬 (Tritium): Triti (đồng vị phóng xạ của Hydro)
- 트리펠 (Tripper): người đi dạo chơi
- 트리포드 (tripod): giá ba chân
- 트리플 (Triple): gồm ba phần
- 트리플렛 (triplet): con sinh ba
- 트릭 (trick): lừa gạt
- 트릴 (trill): âm rung
- 트립 (trip): chuyến du lịch
- 트립신 (Trypsin): trypsin (sinh vật học)
- 트와레 (toilet): nhà vệ sinh
- 트와이라이트 (twilight): chạng vạng
- 트왈 (toile): đi vệ sinh
- 트위드 (tweed): có hình xoắn ốc
- 트위스트 (twist): xoắn lại
- 트윈스 (twins): cặp sinh đôi
- 틀로이데 (Tholoide): ống dẫn
- 티
- 티 (tea): trà
- 티 (tee): điểm phát bóng
- 티라노사우루스 (tyrannosaurus): khủng long
- 티롤리안 햇 (Tirolean hat): mũ tirolean
- 티몰 (Thymol): dầu xoa bóp
- 티비온 (Tybion): đài truyền hình
- 티서 어프로치 (teaser approach): cách tiếp cận đoạn giới thiệu
- 티셔츠 (T-shirt): áo thun
- 티슈 (Tissue): Khăn giấy
- 티오(T.O.:table of organization) 정원수 : Bảng tổ chức
- 티처 (teacher): giáo viên
- 티치인 (teach-in): cuộc hội thảo
- 티칭머신 (teaching machine): Máy dạy học
- 티커 (ticker): máy điện báo
- 티켓 (ticket): vé
- 티크 (teak): gỗ tếch
- 티탄 (Titan): người khổng lồ
- 티프스 (Typhus): bệnh sốt Rickettsia
- 티피컬 (typical): điển hình
- 티핀 (tiffin): bữa ăn truâw
- 틴 (teen): Thanh thiếu niên
- 틴셀 (tinsel): sự hào nhoáng
- 틸라피아 (tilapia): bệnh bạch huyế
- 틸러 (tiller): bánh lái
- 틸트업 (tiltup): dựng đứng lên
- 틸팅 (tilting): sự nghiêng đi
- 팀 (team): đội
- 팀패니 (timpani): bộ trống một mặt trong dàn nhạc
- 팁(tip) 사례금, 수고료: tiền hoa hồng, tiền bo
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913