Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 타
- 타나비젼(panavision): sự lộn xộn
- 타노라마(Panorama): toàn cảnh
- 타닌(tamin): tannin
- 타란텔라(tarantella): điệu nhảy Tarantella
- 타란티즘(tarantism): chủ nghĩa biệt lập
- 타르(tar): nhựa đường, hắc ín
- 타리프(tariff): thuế quan
- 타무제(tamure): làm hư hỏng
- 타바리프트(T-bar lift): xe cáp treo (khu trượt tuyết)
- 타바스코(tabaco): Thành phố Tabaco
- 타부(taboo, tabu): điều cấm kỵ
- 타부(taboo) 금기, 신성불가침의것: điều cấm kỵ
- 타블렛(tablet): phiến đá
- 타블로(tableau): hoạt cảnh
- 타블로이드(tabloid):thu gọn, vắn tắt
- 타블리에(tablier): tạp dề
- 타슈(tache): tàn nhang
- 타스(Tass): Cơ quan thông tấn chính thức của Liên Xô cũ
- 타스칸햇 (Tusscan hat): nón Tusscan
- 타운(town): thị trấn
- 타워(tower): tháp
- 타월(towel): Khăn tắm
- 타이(tie): buộc, cột, trói
- 타이.핀(tiepin): ghim cài cà vạt
- 타이곤(tiger): con hổ
- 타이곤(tigon): hổ sư là loài lai giữa hổ (Panthera tigris) đực và sư tử (Panthera leo) cái
- 타이드.론(tied loan): khoản vay có điều kiện
- 타이머(timer): đồng hồ bấm giờ
- 타이밍(timing): sự quyết đinh thời gian
- 타이스코어(tie score) 운동경기에서 득점이나 기록이 같은 것, 동점: tỷ số hòa
- 타이어 (tyre, tire): lốp xe
- 타이에라 (tiara): mũ tiara
- 타이전트 (tyrant): bạo chúa
- 타이츠 (tights): quần bó
- 타이트 (tight):chật, khít, bó sát
- 타이틀 (tittle): tiêu đề
- 타이포 그래피 (typo graphy): cách trình bày của bản in
- 타이푼 (typhoon): bão to
- 타이피스트 (typist): người đánh máy
- 타임 (time): thời gian
- 타임리 (timely):hợp thời
- 타임업(time up) 규정된 경기시간이 다 됨: heeta thời gian
- 타임즈 (Times): nhân, gấp (dùng chỉ sự nhân lên)
- 타입 (type): kiểu, loại
- 타켓 (target): bia, mục tiêu, đích
- 타타 (Tartar): người nóng tính, người thô bạo
- 타탄 (tartan): mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông
- 타트 (tart): bánh tart
- 타페스트리 (tapestry): thảm thêu
- 타프 (touch): chạm
- 타프가이(tough guy)억세고 강한 사나이, 깡패, 불사신: người đàn ông mạnh mẽ
- 타프타 (taffetas): vải bóng như lụa
- 타피오카 (tapioca): bột sắn hột
- 탄 (tongue):cái lưỡi
- 탄젠트 (tangent): đường tiếp tuyến
- 탄탈럼 (tan Talum): nguyên tố Tantan
- 탈렌트(talent) 재능 재간 있는 사람 : tài năng
- 탈륨 (Thallium): nguyên tố Tali
- 탈리스맨 (talisman): bùa (đem lại may mắn)
- 탈크 (talc): Tan (Kháng vật)
- 탐탐 (tam tam, tom tom): người chạy xe điện
- 탐폰 (Tampon): Băng vệ sinh dạng ống
- 태
- 태그 (tag): đánh dấu, nhãn
- 태그매치(tag match) 한 팀이 두 명씩으로 된 레슬링 경기:Một đội đấu vật hai người một đội
- 태셀 (tassel): núm tua rua
- 태스크포스 (task force): lực lượng đặc biệt
- 태코그래프 (tachograph): đồng hồ tốc độ
- 태코미터 (tachometer): máy đo tốc đọ gôcs
- 태클 (tackle): sự cản trở
- 태키스토그래프 (tachistoscope): máy thử trí nhớ
- 태팅 (tatting): ren, tấm móc
- 태피 (taffy): kẹo bơ cứng
- 태핏 (tappet): thảm
- 택 (tack): chặn lại
- 택스 (tax): thuế
- 택시 (taxi): taxi
- 택트 (tact): sự tế nhị
- 택트 시스탬 (tact system): hệ thống chiến thuật
- 택틱스 (tactics): chiến thuật
- 택틸로지 (tactilogy): chiến thuật học
- 탠덤 (tandem): cùng một lúc
- 탠크 (tank): xe tăng
- 탤리 (tally): tổng cộng
- 탤컴 파우더 (talcum powder): bột tan
- 탭 (tap): gõ nhẹ
- 탱커 (tanker): tàu chở dầu
- 탱코 (tango): điệu nhảy tăng-gô
- 터
- 터그보트 (tugboat): tàu kéo (hàng hải)
- 터널 (tunnel): đường hầm
- 터닝 (turning): sự quay
- 터릿 (turret): tháp
- 터미널 (terminal): phần cuối
- 터미널로지 (terminology): thuật ngữ
- 터반 (turban): khăn xếp
- 터보 드릴 (turb drill): máy khoan tốc độ
- 터보 프롭 (turbo prop): bộ phận trợ động cơ tăng tốc độ cao
- 터보젯 (turojet): máy gia tốc
- 터빈 (turbine): tua bin
- 터사 (tussah): thuốc lá mọc bằng lá
- 터치 (touch): chạm
- 터키 (turkey): gà tây
- 터틀 넥 (turle neck): cổ rùa
- 터퍼 웨어 (Tupper wear): mặc áo hai lớp
- 터프 (turf): sự cứng rắn
- 턱 (tuck): mặc
- 턱 인 블라우스 (tuck in blouse): mặc áo choàng dài
- 턴 (turn): vòng quay
- 턴트럼 (tontrum): điện phân
- 텀 (term): học kỳ
- 텀버린 (tambourine): trống lục lạc
- 텀블 (tambour): cái trống
- 텀블러 (tumbler): cái cốc
- 텀블링 (tumbling): nhào lộn
- 텅스텐 (tungsten): nguyên tố Wolfram
- 테
- 테너 (Tenor): giọng nam cao
- 테넌트 (tenant): thuê, mướn
- 테니스 (tennis): quần vợt
- 테디 베어 (teddy bear): gấu bông
- 테디 보이 (teddy boy):thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward; kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn
- 테라 (tailor): thợ may
- 테라 (tera): một tiền tố chỉ một nghìn tỷ
- 테라 로사 (terra rossa): đất đỏ
- 테라륨 (Terrarium): bồn cảnh thủy tinh
- 테라마이신 (terramycin): thuốc Terramycin
- 테라조 (terrazzo): đá mài
- 테라코타 (terra cotta): đất nung
- 테라트론 (thetatron): siêu robot trong game StarCraft
- 테러(terror) 폭력수단 또는 그 행위: sự kinh hoàng
- 테레빈유 (oleom terebinthinae): nguyên tố Turpentine
- 테로 (terrorism): sự khủng bố
- 테로루 (terror): sự kinh hoàng
- 테로리스트 (terrorist): khủng bố
- 테리블 (terrible): khinh khủng
- 테리아 (terrier): chó sục
- 테리토리 (territory): lãnh thổ
- 테릴렌 (Terylen): loại sợi tổng hợp
- 테마 (Thema): chủ đề
- 테마(thema<라>) 주제, 제목, 논제: chủ đề
- 테브로민 (Theobromin): chất theobromin
- 테스타멘트 (testament): di chúc
- 테스터 (tester): người thử, máy thử
- 테스토스테론 (testosterone):Testosterone
- 테스트케이스(test case) 판례가 된 소송사건. 선례로서 남을 만한 케이스: thử nghiệm
- 테스티모니알 애드 (testimonial ad): làm chứng
- 테스티스 (testis): tinh hoàn
- 테오리 (Theorie): học thuyết
- 테이리아 (Theoria): ký thuyết
- 테이블 (table): cái bàn
- 테이크 차지 (take charge): phụ trách
- 테이크오프 (takeoff): cất cánh
- 테이크오프 (taste): vị
- 테이퍼 (taper): vuốt thon, thon hình búp măng
- 테이퍼드 (tapered): hình nón
- 테이프 (tape): dây, băng
- 테인 (Tein): tệ nạn
- 테일 (tail): đuôi
- 테일러 시스탬 (Taylor system): Hệ thống Taylor
- 테일러드 (tailored): được may sẵn
- 테제 (These): này
- 테크 (tech): trường kỹ thuật
- 테크널리지 (technology): công nghệ
- 테크노스트럭추어 (Technostructure): hệ thống các kỹ trị gia
- 테크노크래시 (technocracy): chế độ kỹ trị
- 테크노크랫 (technocrat): nhà kỹ trị
- 테크니라마 (technirama): kỹ thuật
- 테크니션 (technician): kỹ thuật viên
- 테크니컬 (technical): thuộc hoặc liên quan đén các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng: kỹ thuật
- 테크니컬러(technicolor) 총천연색: nghệ thuật phim màu
- 테크닉스 (technics): kỹ thuật
- 테타누스 (technic): kỹ thuật
- 테타누스 (Tetanus): bệnh uốn ván
- 테타니 (tetany): uốn ván
- 테타테트 (teâte aùteùte): sự kiệt tác
- 테트라사이클린 (tetracycline): trạm kiểm soát
- 테트라팩 (tetra pack): bưu kiện
- 테트라포드 (tetrpod): máy bay chiến đấu
- 테트로독신 (Tetrodotoxin): độc tố thử nghiệm
- 텍사스 (Texas): bang Texas
- 텍스추어 (Texture): kết cấu
- 텍스타일 (textile): dệt
- 텍타이트 (tektile): thuộc về kỹ thuật
- 텍타이트계획 (Project Tektile): dự án kỹ thuật
- 텐더 (tender): mềm yếu
- 텐더 오퍼 (tender offer): đề nghị gói thầu
- 텐덜로인 (tenderloin): thịt thăn
- 텐션 (tension): sức ép, sự căng thẳng
- 텐스 (tense): căng
- 텐칼론 햇(ten-gallon hat): nón cao bồi
- 텐트 (tent): lều
- 텐핀 (tenpin): bowling
- 텔레 (tele): TV
- 텔레런 (Teleran): cuộc gọi điện thoại
- 텔레마크 (Telemark): đánh dấu bằng điện báo
- 텔레멘타리(telementary): Bài phát biểu
- 텔레미터 캡슐 (Telemeter Capsule): Ống dẫn điện tử
- 텔레미터링 (Telemetering): Đo lường từ xa
- 텔레비전 (Television): TV
- 텔레올로기 (Teleologie): Điện tín học
- 텔레파시 (Telepathy): Thần giao cách cảm
- 텔레파시(telepathy) 정신감응 현상: Thần giao cách cảm
- 텔레포토그랩 (telephotograph): ảnh chụp xa
- 텔레폰 (Telephone): điện thoại
- 텔렉스 (telex): máy điện báo
- 텔루루 (Tellur): tiếng chuông báo động
- 텔모스 (Thermos): cái phích
- 텔밋 (Thermit): nhiệt nhôm
- 텔븀 (Terbium): (hóa học) Téc-bi
- 텔스타(Telstar) 텔레비젼 중계 인공위성: vệ tinh nhân tạo truyền hình trực tiếp
- 텔퍼 (telpher): xe chạy cáp treo
- 텔펜 (Terpen): kỹ thuật
- 템퍼 (temper): tính tình
- 템퍼라멘 (temperament):tính khí
- 템페라 (tempera): màu keo
- 템페라멘트 (temperament): khí chất
- 템페런스 (temperance): thái độ ôn hòa
- 템페스트 (tempest): giông tố
- 템포 (tempo): nhịp độ
- 템포(tempo<이탈>) 속도, 박자 : tốc độ
- 템포라 (tempera): màu keo
- 템프테이션 (temptation): sự cám dỗ
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913