Mọi người xem và góp ý cho mình nhé! 🌺
- 고
- 고 (go) : Đi thôi
- 고 비하인드 (go behind): Đi phía sau
- 고고 (go go): Đi thôi nào
- 고기토 엘고슴 (cogito ergo sum): Tôi tư duy, nên tôi tồn tại
- 고딕 (Gothic): Nghệ thuật Gothic
- 고블랑 (gobelin): thảm Goblanh
- 고블렛 (goblet) Cái cốc
- 고스 (cause): Nguyên nhân
- 고스 (Gos): Là tên viết tắt của Galacto-oligosaccharides
- 고스 뱅크 (Gosbank): là Ngân Hàng Trung Ương Liên Xô (Cũ).
- 고스트 (Ghost): Con ma
- 고스트라이터 (ghostwriter) : (연설문/문학 작품 등의) 대필자, 대작자 : Người viết bài thuê
- 고스펠 (Gospel): Sách phúc âm
- 고어 (Gore): Máu me
- 고자스 (Gorgeous): Rực rỡ
- 고즈 (Gauze): Gai
- 고지 것 (Gorge cut): Hẻm núi cắt
- 고질라 (Gorilla): Khỉ đột phía tây
- 고헤 (go ahead): Tiến lên
- 곤돌라 (gondola): Tên thuyền chèo truyền thống
- 골 (goal): Mục tiêu
- 골고타 (Golgotha): Đồi sọ
- 골드 (gold): Vàng
- 골든 (golden): Vàng bạc
- 골든아워 (golden hour) : (라디오/TV)사람들의 가장 많이 시청하는 시간대: Giờ vàng
- 골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
- 골든캐스트 (golden cast) : (영화/연극 따위에서) 일류 배역, 황금 배역: Vai diễn vàng
- 골류 (gorgo): Là 1 quái vật cái trong thần thoại Hy Lạp (Đáng sợ)
- 골프 (golf) : Đánh Gold
- 공
- 공쿠르상 (Goncourt<佛>) : 프랑스에서 가장 권위 있는 문학상 : Tên nhà văn có quyền lực ở Pháp
- 공쿨 (prix Gonconurt): Giải thưởng văn học ở Pháp
- 교즈 (ciaotzu): Tên nhân vật trong phim hoạt hình của TQ (phim 7 viên ngọc rồng)
- 구아시 (gouache): Đau đớn
- 구즈베리 (gooseberry): Rượu Lý Gai
- 굳 (good): Tốt
- 굴덴 (gulden): Là một loại tiền điện tử số hóa
- 굴루타민 (gutamine) là một axit α-amin
- 그
- 그너시스 (gnoõsis) là đồng tiền điện tử GNO
- 그라미 (gourami) Người sành sỏi
- 그라운드 (ground) Đất
- 그라인더 (grinder) Máy xay
- 그라테 (Grate) Lò sưởi
- 그랑프리 (grand prix) Khai Trương
- 그래뉴 (granulated sugar) Đường cát
- 그래데이션 (gradation) Sự phân cấp
- 그래머 (grammar) Ngữ pháp
- 그래모폰 (Gramophone) Máy nghe nhạc
- 그래뷰어 (gravure) Ống đồng
- 그래파이트 (graphite) Than chì
- 그래프 (graph) Đồ thị
- 그래픽 (graphic) Đồ họa
- 그랜드 (grand) Lớn
- 그랜드쇼 (grand show) : 규모가 큰 웅대한 쇼 : Chương trình lớn
- 그레고리(역) (Gegorian calander) Lịch Gregorian
- 그레샴(의 법칙) (Gresham’s law) Luật Gresham
- 그레이 (grey) Màu xám
- 그레이 구즈 (gray goods) Hàng xám
- 그레이드 (grade) Cấp
- 그레이마켓 (grey market) : 프리미엄을 내지 않으면 상품을 살 수 없는 시장:Chợ đen
- 그레이트 (great) Tuyệt vời
- 그레이프 프루트 (grapefruit) Quả bưởi
- 그레이프너츠 (grapenuts) Hạt nho
- 그레인 (grain) Ngũ cốc
- 그레코 로망 (greco Roman) Hy Lạp – La Mã
- 그로 (grotesque) Kỳ cục
- 그로그랑 (grosgrain): Ruy băng
- 그로기 (groggy) Chệnh choạng
- 그로리어 (gloria) Tụng ca
- 그로세리 (grocery) Cửa hang tạp hóa
- 그로스 (gross) Tổng
- 그로스톤 (grosston) Tổng tấn
- 그로테스크 (grotesque) : 괴상한, 기괴한, 우스꽝스러운 : Kỳ cục
- 그로테스크(grotesque): Kỳ cục
- 그루만 (gourmand): Người sành ăn
- 그루메 (gourmet): Người sành ăn
- 그룬드 (Grund) Càu nhàu
- 그룹 (group) Tập đoàn
- 그리드 (greed) Tham lam
- 그리드 (grid) Lưới
- 그리스 (grease) Dầu mỡ
- 그리크 (Creek) Lạch nhỏ
- 그리팅 (greeting) Lời chào
- 그린 (green) Màu xanh
- 그린 피 (green fee)(골프에서) : 코스 사용료 : Phí xanh
- 그린라인 (greenline) Đường xanh
- 그릴 (grill) Nướng
- 그릴 (grill) : 평상복으로 갈 수 있는 식당: Nướng
- 그립 (grip): Nắm chặt
- 글라스 (glass): Lớp học
- 글라시스 (glacis): Băng hà
- 글라이딩 (gliding): Bay lượn
- 글래머 (glamour): Sự hào nhoáng
- 글래신폐이퍼 (Glassine paper) Giấy thủy tinh
- 글램패션 (glam fashion) Thời trang quyến rũ
- 글레이서 (glacier) Sông băng
- 글레이스 (glace) Băng giá
- 글로벌(global) Toàn cầu
- 글로브 (globe) Quả địa cầu
- 글로브 (glove) Quả địa cầu
- 글로블린 (Globlulin) Huyết thanh miễn dịch
- 글로새리 (glossary) Bảng chú giải
- 글로시 (glossy) Bóng
- 글록시니아 (gloxinia) Hoa kèn
- 글루 (glue) Keo dán
- 글루미 (gloomy) U ám
- 글루코스 (glucose) Tên một loại đường
- 글루텐 (Gluten) Là một protein gồm gliadin và glutenin
- 글리 (glee) Hân hoan
- 글리새드 (glissade) Lấp lánh
- 글리세린 (glycerine) Là một loại rượu đa chức trihydroxyal alcohol
- 글리코겐 (glykogen) Glycogen là hình thức lưu trữ của glucose và carbohydrate
- 글림프스 (glimpse) Nhìn thoáng qua
- 기
- 기그 (gig) Hợp đồng biểu diễn
- 기뇨루 (guinea) Chuột lang
- 기믹 (gimmick) Mánh lới quảng cáo
- 기야만 (diamant) Nghịch ngợm
- 기어 (gear) Hộp số
- 기프트 (gift) quà
- 길더 (guilder) Người buôn bán
- 길드 (guild) Bang hội
- 길로틴 (guillotine) Máy chém
- 길른 (kiln) Lò nung
- 길버트 (gilbert) Là 1 hội chứng về bệnh gan
- 길트 (gilt) Mạ vàng
- 김나슘(Gymnasium) Phòng tập thể dục
- 깁.앤드.테이크 (give-and-take) Cho và nhận
- 깅햄 (gingham) là họa tiết sọc ca rô
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Woa hay quá
hay quá ạ
khá là bổ ích
cảm ơn Kanata nhiều nhé