TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 1

Mọi người xem và góp ý cho mình nhé! 🌺  

  1. 가네포 : Đại hội thể thao Shineung
  2. 가넷 (garnet) : Đá thạch lựu
  3. 가니시 (garnish) :Trình bày
  4. 가드 (girder bridge) : Cái gầm cầu
  5. 가드 (guard) : Người bảo vệ / cái chắn
  6. 가든 (garden) : Sân vườn
  7. 가든파티 (garden party) : Tiệc sân vườn
  8. 가라나 (guarana) : 1 loại cây của Brazil
  9. 가랜티 (guaranty) : Bảo đảm
  10. 가랜티 (guaranty) : Bảo đảm
  11. 가르손 (garcon) : Người hầu bàn
  12. 가멘트 (garment) : Quần áo
  13. 가베라 (gerbera) : Hoa đồng tiền
  14. 가벨 (gavel) : Cái búa
  15. 가보트 (gavotte) : Tên 1 điệu nhảy dân gian ở Pháp
  16. 가솔린 (gasoline) : Xăng
  17. 가슈 (gouache) : Bột màu
  18. 가스 (gas) : Khí ga
  19. 가스트로 카메라 (gastro-camera) : Camera giám sát
  20. 가십 (gossip) : Chuyện tầm phào
  21. 가십 (gossip) : 만필, 신문 잡지 등의 잡담 : Chuyện báo chí vu vơ
  22. 가우스 (gauss) : Vật lí Gaoxơ
  23. 가운 (gown) : Áo tôga (áo dài xưa)
  24. 가이 (guy) : Bù nhìn
  25. 가이가 뮬러 카운터 (Geiger Muller Cou-nter) : Đồng hồ để đo độ
  26. 가이던스 (guidance) : Sự chỉ đạo
  27. 가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
  28. 가이드 (guide) : Người chỉ dẫn
  29. 가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)
  30. 가이드라인 (guide line) : 제시 선: Đường lối chỉ đạo
  31. 가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
  32. 가이드포스트 (guide post) : Vị trí hướng dẫn / 경제 지표 : Chỉ số kinh tế
  33. 가이스트 (geist) : Tinh thần
  34. 가젯 (gadget) : Đồ dùng cải tiến
  35. 가젯 (gazette) : Báo hằng ngày trong chuyện chính sự
  36. 가터 (garter) : Cấp tước Garter
  37. 가트 (GATT) : Hiệp định về thuế và mậu dịch
  • (gal)
  1. 갈락토제 (galaktose): một loại đường monosaccharide
  2. 갈론 (gallon): đơn vị đo
  3. 갈륨 (Gallium): kim loại gali
  4. 갈릭 (garlic): tỏi
  5. 갈바노미터 (galvanometer): điện kế
  6. 갈치에라타(방식) (quartier latin): khu phố latinh( khu dân cư ở paris, pháp)
  7. 감란 (gamelan): tên nhạc truyền thống ở đảo Java, Bali và Indo
  8. 감마 (gamma): chữ cái thứ 3 trong bản chữ Hy Lạp
  9. 감보지 (gamboge): thuốc nhuộm vàng
  • (God)
  1. 갓 파더 (God father): cha đỡ đầu
  2. 갓뎀 (goddamn, goddam): chết tiệt
  3. 강 (gant): 1 thương hiệu quần áo ở thụy điển
  4. 개그 (gag): nói đùa, bịt miệng
  5. 개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
  6. 개그맨 (gagman): nghệ sĩ diễn hài độc thoại
  7. 개더 (gather): tụ họp
  8. 개런티 (guarantee ; guaranty) : 보증인, 최저 보증의 출연료: bảo hành, bảo đảm
  9. 개럽 (gallop): nước phi của ngựa
  10. 개리지 (garage): nhà cất xe, nhà sửa xe
  11. 개바딘 (gabardine): vải gabardine
  12. 개스킷 (Gasket): miếng đệm
  13. 개슬 (castle): lâu đài
  14. 개이 (gay): đồng tính nam
  15. 갠트라신 (gantrisin): một loại thuốc kháng khuẩn
  16. 갠트리 크레인 (gantrycrane): giàn cần cẩu
  17. 갠트차트 (Ganttcjart): sơ đồ ngang gantt
  18. 갤라 (galley): tàu được đẩy bằng cách chèo
  19. 갤란타민 (galantamine): tên một loại thuốc
  20. 갤란트 (gallant): phong nhã, hào hoa
  21. 갤란트리 (gallantry): sự phong nhã, hào hoa
  22. 갤러리 (gallery): phòng trưng bày nghệ thuật
  23. 갤러리 (gallery) : 화랑, 미술품 진열실: phòng trưng bày nghệ thuật
  24. 갤럽 (galosh): giày ống cao su
  25. 갤로시 (galloping infation): lạm phát ác tính
  26. 갬블 (gamble): cờ bạc
  27. 갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
  28. 갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
  29. 거들 (girdle): thắt lưng, vòng đai
  30. 거버너빌리티 (governability): khả năng quản lí
  31. 거브컨셔스네스 (subconsciousness): tiềm thức
  32. 거츠 (guts): ruột thú, nội dung chính
  33. 거치프 (kerchief): khăn tay, khăn vải
  34. 거티 (gutter): mương nước, rảnh nước chảy
  35. 거피 (guppy): cá bảy màu
  36. 건 (gun): súng
  37. 걸 (girl): con gái
  38. 걸리 (gully): khe, cống nước mương
  • (gum)
  1. 것(gut): ruột
  2. 게 도루세 (Gelande): địa thế, địa hình
  3. 게놈 (Quao’d orsay): bộ gen
  4. 게렌데 (Gartner’s germ)
  5. 게르마늄 (Germanium): nguyên tố hóa học Ge
  6. 게르망 (Germane): đức quốc xã
  7. 게리맨더 (gerrymander): sự sắp xếp gian lận
  8. 게릴라 (guerrilla): du kích
  9. 게릴라 (guerrilla) : 유격대: du kích
  10. 게마인샤프트 (Gemeinschaft): quan hệ xã hội hoặc cộng đồng
  11. 게무트 (Gemut): đá quý
  12. 게바루드 (Gewald): phản ứng hữu cơ
  13. 게수타포 (Gestapo): cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  14. 게쉬타포 (Gestapo<獨>) : 나치스 독일의 비밀 경찰:
  15. 게슈타르트 (Gesperrt): bị khóa, bị chặn
  16. 게슈타르트 (Gestalt): một định luật
  17. 게스트 (guest): khách
  18. 게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
  19. 게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
  20. 게오폴리틱 (Geopolitik):
  21. 게이밍 시뮬레이션 (Gaming simulation): địa chính trị/ sòng bạc
  22. 게이지(gauge): máy đo
  23. 게이터 (gaiter): vớ chân
  24. 게이트 (gate): cổng
  25. 게임 (game): trò chơi
  26. 게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
  27. 겔 (geld): thiến( súc vật)
  28. 겟셋 (get set): sẳn sàng

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
4.5 2 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

4 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
anleb5tvo
anleb5tvo
3 năm cách đây

Rất có ích

htnt050100
htnt050100
3 năm cách đây

Rất hay ạ

daophuong2709
daophuong2709
3 năm cách đây

Rất hay ạ

4
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x