Mọi người xem và góp ý cho mình nhé! 🌺
- 가
- 가네포 : Đại hội thể thao Shineung
- 가넷 (garnet) : Đá thạch lựu
- 가니시 (garnish) :Trình bày
- 가드 (girder bridge) : Cái gầm cầu
- 가드 (guard) : Người bảo vệ / cái chắn
- 가든 (garden) : Sân vườn
- 가든파티 (garden party) : Tiệc sân vườn
- 가라나 (guarana) : 1 loại cây của Brazil
- 가랜티 (guaranty) : Bảo đảm
- 가랜티 (guaranty) : Bảo đảm
- 가르손 (garcon) : Người hầu bàn
- 가멘트 (garment) : Quần áo
- 가베라 (gerbera) : Hoa đồng tiền
- 가벨 (gavel) : Cái búa
- 가보트 (gavotte) : Tên 1 điệu nhảy dân gian ở Pháp
- 가솔린 (gasoline) : Xăng
- 가슈 (gouache) : Bột màu
- 가스 (gas) : Khí ga
- 가스트로 카메라 (gastro-camera) : Camera giám sát
- 가십 (gossip) : Chuyện tầm phào
- 가십 (gossip) : 만필, 신문 잡지 등의 잡담 : Chuyện báo chí vu vơ
- 가우스 (gauss) : Vật lí Gaoxơ
- 가운 (gown) : Áo tôga (áo dài xưa)
- 가이 (guy) : Bù nhìn
- 가이가 뮬러 카운터 (Geiger Muller Cou-nter) : Đồng hồ để đo độ
- 가이던스 (guidance) : Sự chỉ đạo
- 가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
- 가이드 (guide) : Người chỉ dẫn
- 가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)
- 가이드라인 (guide line) : 제시 선: Đường lối chỉ đạo
- 가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
- 가이드포스트 (guide post) : Vị trí hướng dẫn / 경제 지표 : Chỉ số kinh tế
- 가이스트 (geist) : Tinh thần
- 가젯 (gadget) : Đồ dùng cải tiến
- 가젯 (gazette) : Báo hằng ngày trong chuyện chính sự
- 가터 (garter) : Cấp tước Garter
- 가트 (GATT) : Hiệp định về thuế và mậu dịch
- 갈 (gal)
- 갈락토제 (galaktose): một loại đường monosaccharide
- 갈론 (gallon): đơn vị đo
- 갈륨 (Gallium): kim loại gali
- 갈릭 (garlic): tỏi
- 갈바노미터 (galvanometer): điện kế
- 갈치에라타(방식) (quartier latin): khu phố latinh( khu dân cư ở paris, pháp)
- 감란 (gamelan): tên nhạc truyền thống ở đảo Java, Bali và Indo
- 감마 (gamma): chữ cái thứ 3 trong bản chữ Hy Lạp
- 감보지 (gamboge): thuốc nhuộm vàng
- 갓 (God)
- 갓 파더 (God father): cha đỡ đầu
- 갓뎀 (goddamn, goddam): chết tiệt
- 강 (gant): 1 thương hiệu quần áo ở thụy điển
- 개그 (gag): nói đùa, bịt miệng
- 개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
- 개그맨 (gagman): nghệ sĩ diễn hài độc thoại
- 개더 (gather): tụ họp
- 개런티 (guarantee ; guaranty) : 보증인, 최저 보증의 출연료: bảo hành, bảo đảm
- 개럽 (gallop): nước phi của ngựa
- 개리지 (garage): nhà cất xe, nhà sửa xe
- 개바딘 (gabardine): vải gabardine
- 개스킷 (Gasket): miếng đệm
- 개슬 (castle): lâu đài
- 개이 (gay): đồng tính nam
- 갠트라신 (gantrisin): một loại thuốc kháng khuẩn
- 갠트리 크레인 (gantrycrane): giàn cần cẩu
- 갠트차트 (Ganttcjart): sơ đồ ngang gantt
- 갤라 (galley): tàu được đẩy bằng cách chèo
- 갤란타민 (galantamine): tên một loại thuốc
- 갤란트 (gallant): phong nhã, hào hoa
- 갤란트리 (gallantry): sự phong nhã, hào hoa
- 갤러리 (gallery): phòng trưng bày nghệ thuật
- 갤러리 (gallery) : 화랑, 미술품 진열실: phòng trưng bày nghệ thuật
- 갤럽 (galosh): giày ống cao su
- 갤로시 (galloping infation): lạm phát ác tính
- 갬블 (gamble): cờ bạc
- 갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
- 갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
- 거들 (girdle): thắt lưng, vòng đai
- 거버너빌리티 (governability): khả năng quản lí
- 거브컨셔스네스 (subconsciousness): tiềm thức
- 거츠 (guts): ruột thú, nội dung chính
- 거치프 (kerchief): khăn tay, khăn vải
- 거티 (gutter): mương nước, rảnh nước chảy
- 거피 (guppy): cá bảy màu
- 건 (gun): súng
- 걸 (girl): con gái
- 걸리 (gully): khe, cống nước mương
- 검 (gum)
- 것(gut): ruột
- 게 도루세 (Gelande): địa thế, địa hình
- 게놈 (Quao’d orsay): bộ gen
- 게렌데 (Gartner’s germ)
- 게르마늄 (Germanium): nguyên tố hóa học Ge
- 게르망 (Germane): đức quốc xã
- 게리맨더 (gerrymander): sự sắp xếp gian lận
- 게릴라 (guerrilla): du kích
- 게릴라 (guerrilla) : 유격대: du kích
- 게마인샤프트 (Gemeinschaft): quan hệ xã hội hoặc cộng đồng
- 게무트 (Gemut): đá quý
- 게바루드 (Gewald): phản ứng hữu cơ
- 게수타포 (Gestapo): cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
- 게쉬타포 (Gestapo<獨>) : 나치스 독일의 비밀 경찰:
- 게슈타르트 (Gesperrt): bị khóa, bị chặn
- 게슈타르트 (Gestalt): một định luật
- 게스트 (guest): khách
- 게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
- 게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
- 게오폴리틱 (Geopolitik):
- 게이밍 시뮬레이션 (Gaming simulation): địa chính trị/ sòng bạc
- 게이지(gauge): máy đo
- 게이터 (gaiter): vớ chân
- 게이트 (gate): cổng
- 게임 (game): trò chơi
- 게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
- 겔 (geld): thiến( súc vật)
- 겟셋 (get set): sẳn sàng
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Rất có ích
Cảm ơn bạn rất nhiều ạ!
Rất hay ạ
Rất hay ạ