TÍNH TỪ
Vui mừng 기쁘다 ci-bư-tà
Hạnh phúc 행복하다 heng-bốc-ha-tà
Buồn 슬프다 xưl-pư-thà
Vui vẻ 기분이 좋다 ci-bu-ni-chốt-thà
Không vui 기분이 안좋다 ci-bu-ni an-chốt-tà
Đẹp (nữ) 예쁘다 iê-bư-tà
Đẹp (nam) 잘생기다 chal-xeng-ci-tà
Xấu( hình thức) 못생기다 mốt-xeng-ci-tà
Xấu ( nội dung) 나쁘다 na-bư-tà
Trẻ 젊다 chơm-tà
Già 늙다 nức-tà
Lớn 크다 khư-tà
Nhỏ 작다 chác-tà
Nhiều 많다 man-thà
Ít 작다 chác-tà
Tốt 좋다 chốt-tà
Không tốt 안좋다 an-chốt-tà
Hay,thú vị 재미 있다 che-mi-ít-tà
Dở,không hay 재미없다 che-mi-ợp-tà
Béo 뚱뚱하다 tung-tung-ha-tà
Thon thả 날씬하다 nal-xin-ha-tà
Có mùi (hôi,thơm) 냄새 나다 nem-xe-na-tà
Thơm 냄새 좋다 nem-xe-chốt-tà
Chín 익다 íc-tà
Sống (chưa chin) 설익다 xơ-ríc-tà.
Yếu 약하다 iác -ha-tà
Khỏe 건강하다 cơn-cang-ha-tà
Dài 길다 cil-tà
Ngắn 짧다 chal-tà
Cao 높다 nớp-tà
Thấp 낮다 nát-tà
Rộng 넓다 nớp-tà
Chật 좁다 chốp-tà
Dày 두껍다 tu-cớp-tà
Mỏng 얇다 iáp-tà
Sâu 깊다 cíp-tà
Nóng 덥다 tớp-tà
Lạnh 춥다 shúp-tà
Xa 멀다 mơl-tà
Gần 가깝다 ca-cáp-tà
Nhanh 빠르다 ba-rư-tà
Chậm 느리다 nư-ri-tà
Đắt 비싸다 bi-xa-tà
Rẻ 싸다 xa-tà
Tội nghiệp 불쌍하다 bul-xang-ha-tà
Sạch sẽ 깨끗하다 ce-cứt-ha-tà
Bẩn thủi 더럽다 tơ-rớp-tà
Xanh 푸르다 pu-rư-tà
Đỏ 빨갛다 bal-rát-tà
Trắng 하얗다 ha-iát-tà
Đen 검다 cơm-tà
Thanks KANATA