Động từ/ tính từ  –ㅂ니까? Động từ/ tính từ  -습니까?

Động từ/ tính từ  –ㅂ니까? (không có patxim), Phải không, không, đúng không, ư, à

Động từ/ tính từ  –습니까? (có patxim) Phải không, không, đúng không, ư, à?

 

  1. 계시다 ở (tôn kính) 계시+ㅂ니까 = 계십니까? Có mặt không?
  2. 누락하다 sót 누락하+ㅂ니까 = 누락합니까? Sót ư?
  3. 고프다 đói 고프+ ㅂ니까 = 고픕니까? Đói à?
  4. 이다 là 책이+ㅂ니까? = 책입니까Sách phải không ?
  5. 하다 하+ㅂ니까? = 합니까? Làm à, làm phải không?
  6. 보다 보+ㅂ니까 = 봅니까 Nhìn à, nhìn không?
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x