(1) Phức tạp, rối rắm: Công việc, tình cảm,… có nhiều thứ đan xen khó sắp xếp
- 계산이 복잡하다: Việc thanh toán phức tạp
- 과정이 복잡하다: Quá trình phức tạp
- 관계가 복잡하다: Quan hệ phức tạp
- 구조가 복잡하다: Cấu tạo phức tạp
- 내용이 복잡하다: Nội dung phức tạp
- 마음이 복잡하다: Tinh thần rối răm
- 머릿속이 복잡하다: Tâm trí rối bời
- 문제가 복잡하다: Vấn đề phức tạp
- 사건이 복잡하다: Sự kiện phức tạp
- 서류가 복잡하다: Tài liệu phức tập
- 일이 복잡하다: Công việc rắc rối
- 절차가 복잡하다: Trình tự lộn xộn
- 가장 복잡하다: Phức tạp nhất
- 꽤 복잡하다: Tương đối phức tạp
- 너무 복잡하다: Vô cùng phức tạp
- 다소 복잡하다: Hơi phức tạp
- 더 복잡하다: Phức tạp hơn
- 더욱 복잡하다: Phức tạp hơn
- 매우 복잡하다: Quá phức tạp
- 몹시 복잡하다: Vô cùng phức tạp
- 무척 복잡하다: Thật phức tạp
- 얼마나 복잡하다: Phức tạp biết nhường nào
- 여간 복잡하다: Phức tạp
- 워낙 복잡하다: Vốn dĩ phức tạp
- 제법 복잡하다: Tương đối phức tạp
- 조금 복잡하다: Hơi phức tạp
- 좀 복잡하다: Hơi phức tạp
- 특히 복잡하다: Đặc biệt phức tạp
- 한창 복잡하다: Cực kỳ phức tạp
- 훨씬 복잡하다: Rất phức tạp
- 복잡한 계산: Thanh toán phức tạp
- 복잡한 과정: Quá trình phức tạp
- 복잡한 관계: Quan hệ phức tạp
- 복잡한 구조: Cấu tạo phưc tạp
- 복잡한 모양: Hình dáng phức tạp
- 복잡한 문제: Vấn đề phức tạp
- 복잡한 물질: Cơ sở vật chất phức tạp
- 복잡한 사회: Xã hội phức tạp
- 복잡한 생각: Suy nghĩ phức tạp
- 복잡한 생활: Sinh hoạt phức tạp
- 복잡한 성격: Tính cách phức tạp
- 복잡한 수: Số lượng phức tạp
- 복잡한 심정: Tinh thần hỗn loạn
- 복잡한 업무: Nhiệm vụ phức tạp
- 복잡한 인연: Mối quan hệ phức tạp
- 복잡한 일: Việc phức tạp
- 복잡한 일상: Sinh hoạt phức tạp
- 복잡한 작업: Công việc phức tạp
- 복잡한 재료: Nguyên liệu phức tạp
- 복잡한 절차: Trình tự phức tạp
- 복잡한 조직: Kết cấu phức tạp
- 복잡한 측면: Phương diện phức tạp
- 복잡한 표정: Biểu hiện phức tạp
- 복잡한 현상: Hiện tượng phức tạp
- 복잡하게 구성되다: Được cấu thành một cách phức tạp
- 복잡하게 꼬이다: Rối bời
- 복잡하게 돌아가다: Quay lại một cách phức tạp
- 복잡하게 만들다: Làm một cách phức tạp
- 복잡하게 보이다: Trông phức tạp
- 복잡하게 어렵다: Khó
- 복잡하게 얽히다: Rối rắm
예문:
- 일이 시끄럽고 복잡해서 나는 알고 싶지가 않았다.
Tôi không muốn biết vì công việc vừa rắc rối vừa phức tạp.
- 그 방정식의 계산이 복잡해서 이해할 수가 없다.
Không thể hiểu nỗi vì phương thức thanh toán phức tạp.
- 컴퓨터를 활용하면 복잡한 계산을 손쉽게 할 수 있다.
Các phép tính phức tạp có thể dễ dàng thực hiện nếu dùng máy tính.
- 이해관계가 복잡하게 얽혀있다.
Lợi ích đan xen phức tạp.
- 입학 허가를 받기가 까다롭고 복잡했다.
Thật khó khăn và phức tạp để được nhập học.
(2) Phức tạp, hỗn tạp: Những cái nơi nào đó đông đúc và lộn xộn ở một nơi
- 거리가 복잡하다: Con đường nhộn nhịp
- 교통이 복잡하다: Giao thông phức tạp
- 기차가 복잡하다: Xe lửa có nhiều người/ đông đúc
- 시장이 복잡하다: Chợ thì đông đúc
- 전철이 복잡하다: Tàu điện đông đúc/ có nhiều người
- 무엇으로 복잡하다: Phức tạp bởi …
- 사람으로 복잡하다: Đông người
- 자동차로 복잡하다: Đông xe
- 복잡한 거리: Con đường đông đúc
- 복잡한 길: Con đường nhộn nhịp
- 복잡한 길바닥: Đường đông
- 복잡한 시골 마을: Ngôi làng đông đúc
- 복잡한 시장 입구: Cổng vào chợ nhộn nhịp
- 복잡한 차내: Trong xe lộn xộn
예문:
- 백화점 안은 쇼핑 나온 사람들로 무척 복잡했다.
Bên trong khu thương mại đầy ấp người tới mau sắm.
- 기차가 복잡해서 인천까지 서서 가야 했다.
Chuyến tàu đông quá nên tôi phải đứng suốt đường đến Incheon.
- 출퇴근 시간에는 전철이 무척 복잡하다.
Tàu điện thật đông đúc vào lúc tan làm.
- 버스는 복잡한 시내로 들어가고 있었다.
Xe buýt đang tiến vào thành phố đông đúc.
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102