Tìm hiểu về từ 먹다

먹다 (động từ): Ăn

[물이나 습기, 화장 등이 배어들거나 고루 퍼지다]: Những thứ như nước, độ ẩm, lớp trang điểm… bám vào da hay lan đều

  1. 페인트가 먹다: Ăn sơn, dính sơn
  2. 풀이 먹다: Dính keo, dính hồ
  3. 화장이 먹다: Lớp trang điểm ăn vào mặt
  4. 기름을 먹다: Ngấm dầu, thấm dầu/ Tốn dầu (xăng)
  5. 물기를 먹다: Thấm hơi nước
  6. 물을 먹다: Ngấm nước
  7. 고루 먹다: Ngấm (thấm) đều
  8. 많이 먹다: Ngấm (thấm) nhiều
  9. 잘 먹다: Ngấm (thấm) tốt
  10. 흠뻑 먹다: Thấm đẫm

예문:

  • 오늘 아침에 화장이 잘 먹지 않았어요. 
    Sáng nay lớp trang điểm không ăn.
  • 페인트가 고루 먹어서 벽이 예쁘게 칠해졌어요.
    Sơn dính đều nên bức tường được sơn rất đẹp.
  • 이 제품은 습기를 먹는 제품입니다.
    Sản phẩm này là sản phẩm hút ẩm

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Ly Trần
Ly Trần
2 tháng cách đây

Nhiều cụm mới hay quá! Đó giờ e chỉ biết nghĩa cơ bản thoi

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x