공연 (Danh từ): [연극, 음악, 무용 등을 관객 또는 청중 앞에서 해 보이는 것: Biểu diễn một vở kịch, âm nhạc, khiêu vũ, v.v. trước khán giả hay quan khách]
- 첫 공연: buổi công diễn đầu tiên
- 밋밋한 공연: màn trình diễn nhàm chán
- 볼만한 공연: buổi biểu diễn đáng xem
- 인상적인 공연: màn trình diễn ấn tượng
- 화려한 공연: màn trình diễn hoa lệ
- 훌륭한 공연: buổi biểu diễn tuyệt vời
- 국악 공연: buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống Hàn Quốc (Gugak)
- 노래 공연: biểu diễn âm nhạc
- 뮤지컬 공연: buổi biểu diễn nhạc kịch
- 민속춤 공연: buổi biểu diễn múa dân tộc
- 연극 공연: buổi biểu diễn kịch
- 클래식 공연: biểu diễn nhạc cổ điển
- 고별 공연: buổi biểu diễn chia tay
- 기획 공연: kế hoạch biểu diễn
- 라이브 공연: buổi biểu diễn trực tiếp
- 마지막 공연: buổi biểu diễn cuối cùng
- 위문 공연: buổi buổi diễn động viên
- 자선 공연: buổi biểu diễn từ thiện
- 전야제 공연: buổi biểu diễn đêm trước
- 창립 공연: buổi biểu diễn khai mạc
- 초청 공연: buổi biểu diễn được mời
- 축하 공연 buổi biểu diễn chúc mừng
- 특별 공연 : buổi biểu diễn đặc biệt
- 내한 공연: buổi biểu diễn tại Hàn Quốc
- 대극장 공연: buổi biểu diễn kịch lớn
- 소극장 공연: buổi biểu diễn kịch nhỏ
- 순회 공연: biểu diễn lưu động
- 야외 공연: buổi diễn ngoài trời
- 전국 순회 공연: biểu diễn lưu động trên toàn quốc
- 지방 공연: biểu diễn ở địa phương
- 해외 공연: biểu diễn ở nước ngoài
- 공연 무대: sân khấu biểu diễn
- 공연 수입: thu nhập biểu diễn
- 공연 시설: thiết bị biểu diễn
- 공연 장비: trang bị biểu diễn
- 공연 장소: nơi biểu diễn
- 공연 행위: hành động biểu diễn
- 공연 과정: quá trình biểu diễn
- 공연 기획: kế hoạch biểu diễn
- 공연 단체: nhóm biểu diễn
- 공연 담당자: người biểu diễn
- 공연 시간: thời gian biểu diễn
- 공연 준비: chuẩn bị biểu diễn
- 공연 활동: hoạt động biểu diễn
- 공연 문화: văn hóa biểu diễn
- 공연 방식: phương thức biểu diễn
- 공연 실황: biểu diễn thực tế
- 공연 안내문: hướng dẫn biểu diễn
- 공연 예술: biểu diễn nghệ thuật
- 공연 작품: tác phẩm biểu diễn
- 공연이 계속되다: buổi biểu diễn vẫn tiếp tục
- 공연이 끝나다: buổi biểu diễn kết thúc
- 공연이 있다: có một buổi biểu diễn
- 공연이 진행되다: tiến hành biểu diễn
- 공연을 갖다: tổ chức một buổi biểu diễn
- 공연을 관람하다: xem một buổi biểu diễn
- 공연을 구경하다: xem một buổi biểu diễn
- 공연을 기다리다: chờ đợi buổi biểu diễn
- 공연을 마치다: kết thúc buổi biểu diễn
- 공연을 벌이다: mở buổi biểu diễn
- 공연을 보다: xem biểu diễn
- 공연을 시작하다: bắt đầu biểu diễn
- 공연을 연습하다: diễn tập một buổi biểu diễn
- 공연을 준비하다: chuẩn bị buổi diễn
- 공연을 지켜보다: theo dõi buổi biểu diễn
- 공연을 지휘하다: chỉ huy buổi biểu diễn
- 공연을 하다: biểu diễn
- 공연에 출연하다: biểu diễn trên sân khấu
예문
- 단원들은 공연 장소로 몰려갔다.
Các thành viên đã tập trung đến địa điểm biểu diễn.
- 이번 공연은 깊이 있는 내 용에 박력 있는 연출이 돋보였다.
Ở màn trình diễn này, sự chỉ đạo mạnh mẽ đã làm nổi bật lên câu chuyện có chiều sâu.
- 공연이 끝났다.
Công diễn đã kết thúc
- 수미가 서울 공연을 하고 훌쩍 떠난 지 벌써 한 달이 훨씬 넘었다.
Đã hơn một tháng kể từ khi Sumi rời đi sau buổi biểu diễn ở Seoul.
_______________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
_________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
Hay lắm ạ, học được nhiều từ mới lắm luôn
học được nhiều từ mới lắm lun ạ, cảm ơn Kanata <3