Tìm hiểu về từ 광고

광고 (Danh từ): [사람들에게 널리 알리는 것. 또는 그런 글이나 그림: Việc phổ biến rộng rãi đến mọi người. Hoặc là những dòng chữ hoặc bức tranh để nhiều người biết đến]

  1. CF 광고: quảng cáo CF
  2. TV 광고: quảng cáo TV
  3. 방송 광고: phát sóng quảng cáo
  4. 라디오 광고: quảng cáo radio
  5. 상업 광고: quảng cáo thương mại
  6. 이미지 광고: quảng cáo hình ảnh
  7. 신문 광고: quảng cáo trên báo
  8. 잡지 광고: quảng cáo trên tạp chí
  9. 전면 광고: quảng cáo toàn diện
  10. 정치 광고: quảng cáo chính trị
  11. 허위 광고: quảng cáo giả
  12. 현수막 광고: banner quảng cáo
  13. 홍보 광고: quảng cáo công khai
  14. 과자 광고: quảng cáo bánh kẹo
  15. 상품 광고: quảng cáo sản phẩm
  16. 약품 광고: quảng cáo dược phẩm
  17. 제품 광고: quảng cáo sản phẩm
  18. 책 광고: quảng cáo sách
  19. 커피 광고: quảng cáo cafe
  20. 패션 광고: quảng cáo thời trang
  21. 광고 공사: công trình quảng cáo
  22. 광고 대행사: công ty quảng cáo
  23. 광고 모델: người mẫu quảng cáo
  24. 광고 물량: khối lượng quảng cáo
  25. 광고 산업: ngành công nghiệp quảng cáo
  26. 광고 수입: thu nhập từ quảng cáo
  27. 광고 시장: thị trường quảng cáo
  28. 광고 유치: thu hút quảng cáo
  29. 광고 이미지: hình ảnh quảng cáo
  30. 광고 자본: vốn quảng cáo
  31. 광고 전략: chiến lược quảng cáo
  32. 광고 제작: sản xuất quảng cáo
  33. 광고 제작자: nhà sản xuất quảng cáo
  34. 광고 출연: xuất hiện quảng cáo
  35. 광고 행위: hành động quảng cáo
  36. 광고 회사: công ty quảng cáo
  37. 광고 효과: hiệu ứng quảng cáo
  38. 광고의 목적: mục đích của quảng cáo
  39. 광고의 문구: văn bản quảng cáo
  40. 광고가 나가다: quảng cáo ra ngoài
  41. 광고가 나타나다: quảng cáo xuất hiện
  42. 광고가 담다: chứa quảng cáo
  43. 광고가 등장하다: xuất hiện quảng cáo
  44. 광고가 보여주다: chiếu quảng cáo
  45. 광고가 실리다: đăng quảng cáo
  46. 광고를 게재하다: đăng quảng cáo
  47. 광고를 내다: đăng quảng cáo
  48. 광고를 내보내다: đăng quảng cáo
  49. 광고를 만들다: làm quảng cáo
  50. 광고를 보다: xem quảng cáo
  51. 광고를 싣다: đăng quảng cáo
  52. 광고를 일삼다: làm quảng cáo
  53. 광고를 제작하다: chế tác quảng cáo
  54. 광고를 찍다: quay quảng cáo
  55. 광고를 하다: quảng cáo
  56. 광고에 나오다: xuất hiện trong quảng cáo
  57. 광고에 나타나다: xuất hiện trong quảng cáo
  58. 광고에 실리다: được giới thiệu trong một quảng cáo
  59. 광고에 의존하다: phụ thuộc vào quảng cáo
  60. 광고에 출연하다: xuất hiện trong quảng cáo

예문

  • 광고의 목적은 물건을 파는 데 있다.

Mục đích của quảng cáo là để bán sản phẩm.

  • 아름다운 미인들이 잡지에서 화려한 모습으로 화장품을 선전하고 있다.

Những người đẹp xinh đẹp đang quảng bá mỹ phẩm với hình ảnh rực rỡ trên tạp chí.

  • 정말 광고의 예뻐질까?

Quảng cáo có trở nên đẹp hơn không nhỉ?

  • 광고와 선전은 과장으로 소비자를 현혹한다.

Quảng cáo và tuyên truyền mê hoặc người tiêu dùng bằng cách phóng đại.

  • 언론사는 그 수입의 대부분을 광고에 의존한다.

Các cơ quan ngôn luận phụ thuộc phần lớn vào quảng cáo.

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

8 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Pochacco
Pochacco
4 tháng cách đây

hôm nay lại biết thêm nhiều từ vựng mới nữa, quá bổ ích luôn ạ

Pochacco
Pochacco
4 tháng cách đây

Hay và bổ ích lắm ạ, biết thêm được nhiều từ mới luôn ấy ạ

Bọt Biển
Bọt Biển
4 tháng cách đây

bài viết hay quá ạ

Mai Nhật Hạ
Mai Nhật Hạ
4 tháng cách đây

đọc bài biết này e biết thêm nhiều từ vựng mới rất hay, quá bổ ích luôn ạ

Tôn
Tôn
4 tháng cách đây

Em đã biết được thêm nhiều cụm từ mới ạ, cảm ơn Kanata nhé

Nhi
Nhi
2 tháng cách đây

Thanks Kanata

nitran
nitran
1 tháng cách đây

Cảm ơn Kanata đã chia sẻ ạ

nitran
nitran
1 tháng cách đây

Nhiều từ vựng bổ ích quá

8
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x