THỜI GIAN
Thời gian 시간 xi-can
Giây 초 shô
Phút 분 bun
Giờ 시 xi
Ba mươi phút 삼십분 xam-xíp-bun
반 ban
Kém … 전 chơn
Bây giờ là mấy giờ ? 지금 몇시예요?
Chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?
Bốn giờ kém năm 네시 오분전
Nê-xi ô-bun-chơn
Sáu giờ 여섯시
Iơ-xớt-xi
Bảy giờ rưỡi 일곱시반/ 삼십분
Il-cốp-xi-ban/xam-xíp-bun
Mười giờ mười phút 열시 십분
Iơl-xi xíp-bun
Một tiếng đồng hồ 한시간 han-xi-can
Hai tiếng mười hai phút 두시간 이십분
Tu-xi-can i-xíp-bun
Hai tiếng đồng hồ sau 두시간 후
Tu-xi-can-hu
Trước năm giờ 다섯시까지
Ta-xớt-xi-ca-chi
Xuân 봄 bôm
Hạ 여름 iơ-rưm
Thu 가을 ca-ul
Đông 겨을 ciơ-ul
Ngày 일 il
Tháng 월 ươl
Năm 년 niơn
Thứ hai 월요일 uơ-riô-il
Thứ ba 화요일 hoa-iô-il
Thứ tư 수요일 xu-iô-il
Thứ năm 목요일 mốc-iô-il
Thứ sáu 금요일 cưm-iô-il
Thứ bảy 토요일 thô-iô-il
Chủ nhật 일요일 i-riô-il
Tuần 주 chu
Tuần này 이번주 i-bơn-chu
Tuần sau 다음주 ta-ưm-chu
Tuần trước 지난주 chi-nan-tal
Tháng 달 tal
tháng này 이번달 i-bơn-tal
tháng sau 다음달 ta-ưm-tal
tháng trước 지난달 chi-nan-tal
hôm nay 오늘 ô-nưl
hôm qua 어제 ơ-chê
ngày mai 내일 ne-il
sáng 아침 a-shim
trưa 점심 chơm-xim
chiều 오후 ô-hu
tối 저녁 chơ-niớc
ban đêm 밤 bam
ban ngày 낮 nát
tháng 1 일월 i-ruơl
tháng 2 이월 i-uơl
tháng 3 삼월 xam-uơl
tháng 4 사월 xa-uơl
tháng 5 오월 ô-uơl
tháng 6 유월 iu-uơl
tháng 7 칠월 shi-ruơl
tháng 8 팔월 pa-ruơl
tháng 9 구월 cu-uơl
tháng 10 시월 xi-uơl
tháng 11 십일월 xíp-i-ruơl
tháng 12 십이월 xíp-i-uơl
năm nay 금년 cưm-niơn
năm sau 내년 ne-niơn
năm ngoái 작년 chăng-niơn
ngày mồng năm 오일 ô-il
ngày hai mươi lăm 이십오일 i-xíp-ô-il
ngày mồng năm tháng sáu năm 2000
이천년 유월 오일
i-shơn-niơn iu-uơl-ô-il
hôm nay là ngày mấy?
오늘은 며칠입니까?
Ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-cá?
Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu
오늘은 유월 오일 입니다.
Ô-nư-rưn iu-uơl ô-il im-ni-tà
Hôm qua là thứ tư
어제는 수요일 이었어요.
Ơ-chê-nưn xu-iô-il i-ớt-xơ-iồ
Hôm nay là ngày tháng năm?
오늘은 오월 며칠 입니까?
Ô-nư-rưn ô-uol mio-shil im-ni-cá ?
Một ngày 하루 ha-ru
Hai ngày 이틀 i-thưl
Ba ngày 삼일 xam-il
Bốn ngày 사일 xa-il
Năm ngày 오일 ô-il
Một tháng 한달 hăn-tal
Hai tháng 두달 tu-tal
Năm tháng 오개월 ô-ce-uơl
Mười một tháng 십일개월 xíp-il-ce-uơl
Một năm 일년 i-liơn
Hai năm 이년 i-niơn
Ba năm 삼년 xam-niơn
Mười lăm năm 십오년 xíp-ô-niơn
Một năm sáu tháng 일년 육개월 i-lion-iúc-ce-uơl