BÀI 12
- 인천, GTX 송도∼청량 노선 조기 착공 촉구 Incheon, GTX thúc giục khởi công sớm tuyến Songdo – Cheongnyang .
- 인천공항공사 ‘2014 녹색물류대상’ 수상 Tổng công ty hàng không quốc tế Incheon nhận giải thuởng “ Lưu thông hàng hóa xanh 2014”
- 공항철도 주말 바다열차 3월부터 운행 재개 Đuờng sắt hàng không mở lại vận hành từ tháng 3 tàu hỏa biển cuối tuần .
- 인천AG 선수촌 인천충주 이원 운영 Điều hành hai nơi làng vận động viên Incheon AG – ChungJu .
- 덮으면 사라지는 투명 망토 개발 Phát triển lọai áo chòang tàng hình.
- 월드비전, 교육홍보대사 46명 위촉 World Vision, ủy nhiệm 46 nguời làm đại sứ quảng bá giáo dục.
- 사이버보안 인재 양성할 대학연구센터 선정Tuyển chọn trung tâm nghiên cứu đại học đào tạo nhân tài an ninh mạng
- ‘포스트 게놈’ 연구에 8년간 5천700억 투자 Đầu tư 570 tỉ nghiên cứu “ Post genome “ trong vòng 8 nă
- 하노이서중국-베트남전쟁개전 35년, 반중시위 Biểu tình phản đối Trung Quốc tại Hà Nội, kỉ niệm 35 năm cuộc chiến tranh Trung Quốc – Việt Nam .
- 사파, 한파로물소등 62마리동사, 가축피해확대Sapa, 62 con trâu chết rét do cơn lạnh …, thiệt hại gia súc gia tăng .
- 연예인면허발행, 립싱크가수 ‘면허’ 취소. Cấp thẻ hành nghề cho nghệ sĩ, hủy “ thẻ hành nghề “ đối với ca sĩ hát nhé
- 베트남인의미국행비자발급절차편리하게변경 Thay đổi thủ tục cấp phát visa đi Mỹ cho nguời Việt Nam một cách thuận lợi.
- 미국의베트남인유학생은 1만 6000명, 출신국가랭킹에서 8위. Du học sinh Việt Nam tại Mỹ , 16.000 nguời , đứng vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng các quốc gia .
- 비숍호주외상, 최초베트남공식방문Ngọai truởng Úc Julie Bishop , lần đầu tiên thăm chính thức Việt Nam
- 호치민, 오토바이에대해도로보수비징수개시HCM, bắt đầu thu phí bảo trì đuờng bộ đối với xe máy.
- 하노이, 기온 10도미만일경우초등학교휴교. Hà Nội, quy định cho học sinh tiểu học nghỉ học khi trời lạnh duới 10 độ.
- 빈증성새빈증시행정센터개소식개최 Khánh thành trung tâm hành chính thành phố mới Bình Duơng tỉnh Bình Duơng.
- 호치민시, 버스 3개노선운행폐지. HCM, ngừng chạy 3 tuyến xe buýt.
- 홍콩항공, 호치민시편다음달운항재개. Hàng không Hong Kong, tháng sau mở đuờng bay tới TP HCM .
- 안전식품의정보, 인터넷으로확인가능. Thông tin an tòan thực phẩm, có thể kiểm tra bằng internet.
- 다낭최대상업지구, 올하반기에착공. Khu thuơng mại lớn Đà Nẵng, bắt đầu xây dựng vào nửa cuối nă
- 1월무역흑자 14억 4000만달러, 월단위과거최고. Thặng dư thuơng mại tháng 1 với 1 tỉ 440 triệu đô la, cao nhất lịch sử hàng tháng.
- 알코올음료의생산유통엄격히관리. Quản lý nghiêm ngặt việc sản xuất – phân phối nuớc uống có cồn.