Danh từ, đại từ –이/-가 아니다 Cái gì / ai đó không phải là cái gì đó
- 저는 한국사람이 아닙니다
Tôi không phải người Hàn Quốc.
- 이분은 우리 선생님이 아닙니다
Vị này không phải giáo viên của tôi.
- 이 문제는 당신의 일이 아닙니다
Việc này không phải việc của anh
- 비싼것이 아닙니다
Không phải là đắt đâu
- 제 동생이 아닙니다.
Không phải là em tôi
- 지금 우기가 아닙니다
Bây giờ không phải là mùa mưa.
Bài học này hay quá