Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

Cơ thể, bệnh tật, điều trị.(신체, 병,치료.)

제 구 장 신체, 병,치료. Cơ thể, bệnh tật, điều trị. Từ  vựng Cơ thể [...]

Ăn uống

제 팔 장 식사 Ăn uống Từ vựng. Nhà hàng,tiệm ăn                                            식당                            xíc-tăng Đi [...]

Tại hiệu sách.

제 질 장 책 방 Tại hiệu sách. TỪ VỰNG Gia61y 종이 chông-i Một tờ [...]

저렴한 가격에도 불구하고 베트남에서 환영받지 못하는 중국산 자동차

저렴한 가격에도 불구하고 베트남에서 환영받지 못하는 중국산 자동차   배트남 관세청(cục thuế quan)에 따르면, 중국제(hàng [...]

MUA SẮM

제육장 물건사기 MUA SẮM TỪ VỰNG Siêu thị                                     백화점           béc-hoa-chơm Cửa hàng                                 [...]

는 한   Chừng nào …. Vế trước là diều kiện để thực hiện hành động ở vế sau

는 한   Chừng nào …. Vế trước là diều kiện để thực hiện hành động [...]

1 Comments

외국인(người nước ngoài, người ngoại quốc) 근로자(người lao động) 사회보험(bảo hiểm xã hội )가입(gia nhập) 의무화(sự bắt buộc, nghĩa vụ hóa)

외국인(người nước ngoài, người ngoại quốc) 근로자(người lao động) 사회보험(bảo hiểm xã hội )가입(gia nhập) 의무화(sự bắt buộc, [...]

2 Comments

아/어야(지)   Phải làm gì đó thì ….Diễn tả câu/vế trước là tiền đề, vế sau là kết quả

아/어야(지)   Phải làm gì đó thì ….Diễn tả câu/vế trước là tiền đề, vế sau [...]

1 Comments

Chào hỏi

제 오 장 인사 Chào hỏi. TỪ VỰNG. Tôi                                          저                    chơ Tôi                                           나                    [...]