Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

NHỮNG CÂU CHUYỆN HAY TIẾNG HÀN: ”눈물의 하얀 와이셔츠”

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺   “여보! 이리와 봐!” “왜요?” “와이셔츠가 이게 뭐야, [...]

800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 9

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺  1.이기기 위해서는 한 번 이상 전쟁을 치러야 [...]

1 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 12

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  슈 슈거(sugar): Đường 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy [...]

800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 8

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺  1.성공이란 당신 자신, 당신이 하는 일, 그 [...]

1 Comments

NHỮNG CÂU CHUYỆN HAY TIẾNG HÀN: ”따뜻하고 포근한 사람은 친구가 많다.”

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺  교육학 용어 중에 하아로우의 실험 ‘이있다. 심리학자 [...]

지친 당신에게 보내는 편지 – BỨC THƯ GỬI ĐẾN BẠN, NGƯỜI ĐANG MỆT MỎI

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  살아온 날보다 살아가야 할 날이 더 많기에 [...]

2 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 11

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  서 서(sir) quý ngài 서니(suny) Nắng 서머(summer) [...]

1 Comments

NHỮNG CÂU CHUYỆN HAY TIẾNG HÀN: ”실패는 또 다른 도전이다”

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺  1996년 신예순 할머니는 74세의 나이로 해발 5,800m의 [...]

800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 7

1.게으른 예술가가 만든 명작은 없다. [미상] “Không có tuyệt tác nào được làm bởi một [...]

3 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 10

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  배 배거번드(vagabond) 방랑자, 미군 이동 방송국의 별칭: [...]

4 Comments