Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 6
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 1. 추구할 수 있는 용기가 있다면 우리의 [...]
2 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 9
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 모 모게이지 (mortgage) Thế chấp 모겟 (moguette) [...]
3 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 5
경쟁자들에 대해 잊고, 자신의 고객에게 집중해라. [잭 마] “Quên những đối thủ cạnh tranh đi, [...]
4 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 8
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 마 마그네리즘 (magnerism) Từ tính 마그네트런 (magnetron) [...]
4 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 4
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 나는 실패한 것이 아니었다. 단지 성공하지 않는 [...]
3 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 7
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 래 래그 (lag): trễ, chậm trễ 래그 [...]
5 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 3
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 1. 다른 사람들이 할 수 있거나 할 [...]
4 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 6
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 디 디센트랄리렌이션 (decentralization) phân quyền 디셀 (dessert) [...]
3 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 2
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 1.항상 갈구하라. 바보짓을 두려워마라. [스티브 잡스] “Hãy [...]
6 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 5
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 대 대미지 (damage): sự thiệt hại 대비스컵 [...]
4 Comments
Oct
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 1
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 1.명성을 쌓는 데는 20년이란 세월이 걸리며, 명성을 [...]
4 Comments
Oct
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 4
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 노 노 (No): không 노 와이드업 (Nowidup); [...]
3 Comments
Oct