Author Archives: Tường Vi Dương Nguyễn
어느 꼬마의 기도 감동글 – CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG VỀ SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỘT CẬU BÉ
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 몹시 추운 12월 어느날 뉴욕시에서 있었던 일입니다. 열 [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 31
주최(하더) chủ tọa , 주관(하더) chủ quản 이 단어들은 모두-어떤 일을 받아서 하든 것이라는 뜻을 [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 30
정리(하다), 정돈(하다), 정리정돈(하다) (sắp xếp, chỉnh đốn, thu gọn) 이 단어들은 “어수선하거나 이지러운 것을 가지런히 [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 29
적시다, 축이다 (làm ướt, làm ẩm, làm mát) 이 단어들은 모두 “어떤 것을 젖게 하다”라는 [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 28
잡다/ 쥐다 (nắm, bắt, cầm) 이 단어들은 모두 “손으로 무언가를 붙들고는 놓치지 않다”라는 뜻을 나타낸다. [...]
May
짧은 인사 한마디가 건진 생명 감동글 – CHUYỆN CẢM ĐỘNG: MỘT LỜI CHÀO NGẮN CỨU SỐNG MỘT SINH MỆNH
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 짧은 인사 한마디가 건진 생명 (감동실화) 냉동창고에 갇힌 [...]
May
함께 하는 것만으로도 좋습니다 감동글 – BÀI VĂN CẢM ĐỘNG: CHỈ CẦN LÀM CÙNG NHAU LÀ TỐT RỒI
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 함께 하는 것만으로도 좋습니다. 한 여성이 택시를 탔는데 [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 27
자르다, 깎다, 썰다, 베다 (cắt, thái) Những từ vựng này mang nghĩa cắt một thứ [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 26
잎, 잎사귀/ 이파리/잎새 “잎” được sử dụng khi nói về từng cái từng cái lá [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 25
잇따르다/ 잇달다 Hai từ này đều diễn đạt ý nghĩa : “ các sự kiện [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 24
입/주둥이/아가리/부리 Tất cả những từ này đều ám chỉ miệng của con người, động vật, [...]
May