–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…
- 지금 주무시면 안되어요.
Nếu ngủ vào lúc này là không được.
- 여기에 계시면 안 되어요.
Anh ở đây là không được.
- 그 책을 읽으면 안 되어요.
Không được đọc quyển sách đó.
- 그 분이 저 방에서 기다리면 안 되어요.
Nếu anh ta đợi trong phòng đó là không được.
- 저는 담배를 피우면 안 되어요.
Tôi không nên hút thuốc.
- 저 분을 초대하면 안 되어요.
Nếu mời anh ta là không được.
- 그 학생을 이 교수님께 추천하면 안 되어요.
Nếu giới thiệu cậu sinh viên đó cho giáo sư Lee là không được.
- 교실에서 영어로 말하면 안 되어요.
Nói tiếng Anh trong lớp học là không được.
Luyện tập
A Dịch những câu sau sang tiếng Việt
- 그는오늘다방에가면안되어요.
……………………………………………………………………………..
- 선생님은오늘밤에늦게댁에돌아오시면안되어요.
……………………………………………………………………………..
- 저는밤에늦게자면안되어요.
……………………………………………………………………………..
- 매일식당에밥먹으러가면안되어요.
……………………………………………………………………………..
- 돈을너무많이쓰면안되어요.
……………………………………………………………………………..
B Dịch những câu sau sang tiếng Hàn
- Năm nay tôi đi biển là không được.
……………………………………………………………………………..
- Bạn bơi ở hồ bơi là không được.
……………………………………………………………………………..
- Anh ta uống quá nhiều rượu là không được.
……………………………………………………………………………..
- Anh ngồi ở đây là không được.
……………………………………………………………………………..
- Anh ta lấy tạp chí này là không được.
……………………………………………………………………………..