Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Trường học – Giáo dục

학교– 교육 TRƯỜNG HỌC- GIÁO DỤC
가르치다Dạy học
가정교육Giáo dục gia đình
가정통신문Bản thông tin gia đình
간호대학Trường cao đẳng y tá
간호사관학교Trường học y tá tự quản
강당Giảng đường
강사Giảng sư
강사진Trợ giảng
강의Bài giảng
강의계획서Bảng kế hoạch giảng dạy
강의실Phòng giảng
강의하다Giaûng bài
개강Khai giảng (bài giảng đầu tiên)
개교하다Khai trường, thành lập trường
개근상Phần thưởng chuyên cần
개인교습Tự bản thân mình luyện tập
개학Khai trường
객관식Tính khách quan
견학Quan sát,theo dõi
결석Vắng mặt
결울방학Nghæ ñoâng
겸임교수Giáo sư kiêm nhiệm
고등학교Trung học phổ thông
고등학생Học sinh trung học phổ thông
고시Cáo thị
고시원Giám thị
공립학교Trường công lập
공부를 못한다Học kém
공부를 잘한다Học giỏi
공부하다Học
공부하다Học hành
공업고등학교Trường phổ thông trung học hướng nghiệp
공책Vở
과목Môn học
과외Buổi học ngoại khóa(học thêm)
과제Đề mục, chủ đề
과학고등학교Trường trung học phổ thông khoa học
과학기술대학교Trường đại học khoa học kĩ thuật
괘도Bản đồ, biểu đồ, đồ thị treo trên tường(cho việc luyện tập)
교감Phó hiệu trưởng (tổng quản mọi việc giúp đỡ hiệu trưởng)
교과Chương trình giảng dạy, giáo khoa
교과목Mục giáo khoa
교구Dụng cụ giảng dạy
교단Bục giảng
교무실Phòng giáo vụ
교문Cổng trường
교복Đồng phục
교사Giáo viên
교생Giáo sinh
교수Giáo sư
교수님Giáo sư
교수진Giáo sư
교실Phòng học
교원Giáo viên
교육Giáo dục
교육공학Công nghệ giáo dục
교육기관Cơ quan giáo dục
교육대학Cao đẳng giáo dục
교육목적Mục đích giáo dục
교육목표Mục tiêu giáo dục
교육법Phương pháp giáo dục
교육부Bộ giáo dục
교육시설Hệ thống, thiết bị giáo dục
교육실습Thực tập giáo dục
교육자Người giáo dục
교육적Tính chất giáo dục
교육철학Triết học giáo dục
교육평가Đánh giá giáo dục
교육행정Hành chính giáo dục
교장Hiệu trưởng
교장실Văn phòng hiệu trưởng
교재Tài liệu dạy
교지Giáo lý
교직원Nhân viên ngành giáo dục
교탁Bàn dạy học
교표Huy chương trường
교훈Giáo huấn
국립대학Đại học quốc gia
국립대학Trường đại học quốc lập
국어Quốc ngữ/ ngữ văn
극기훈련Huấn luyện tính chế ngự bản thân
근신Rèn luyện bản thân
급훈Môn đạo đức
기성회비Hội phí bảo trợ học đường
기숙사Ký túc xá
기숙사비Tiền ký túc xá
낙방하다Thi rớt, hỏng thi
낙제하다Thất bại, đánh trượt
남학생Học sinh nam
노인대학Cao đẳng dành bô lão
녹음 방Phòng ghi âm
놀이방Phòng chơi
농업고등학교Trường trung học phổ thông nông nghiệp
단과대학Trường cao đẳng chuyên nghiệp ( đào tạo một chuyên ngành nhất định)
단답형Loại câu hỏi trả lời nhanh
단원Thành viên
담당교사Giáo sư đứng lớp
답안지Bảng đáp án
대학교Trường đại học
대학생Sinh viên
대학에 들어가다Vào đại học
대학원Viện cao học
대학원생Sinh viên cao học
덜어지다Trượt
도서관Thư viện
독서실Phòng đọc sách
동아리 방Phòng câu lạc bộ
동창Bạn cùng học
득점Điểm thi
등교하다Ghi danh học
등록금Tiền làm thủ tục nhập học
등록하다Đăng kí
등수Tầng lớp, cấp, bậc, hạng
등학교Cấp ba
마이크Micrô
면접Phỏng vấn
명예교수Giáo sư danh dự
명예박사Tiến sĩ danh dự
명찰Tấm bảng tên gắn ở trước nhà
모교Ngôi trường cũ
모범생Học sinh gương mẫu
모의수업Lớp học mô phỏng, noi gương
무기정학Đình chỉ học tập
무용 실Phòng tập nhảy múa
문제Vấn đề
문제학생Học sinh có vấn đề
문학Văn học
물리학Vật lý
미술 실Phòng mỹ thuật
미술대학Trường cao đẳng nghệ thuật
미술도구Dụng cụ mĩ thuật
박사Tiến sĩ
반장Lớp trưởng
발표Phát biểu
방송대학Trường cao đẳng phát thanh
방학Kì nghỉ
배우다Học
법과대학Cao đẳng khoa luật
법대Đại học luật
보강Củng cố, tăng cường, gia cố / bài giảng bù ( trả nợ những ngày nghỉ)
보건소Trung tâm y tế
보고서Bài báo cáo
보기Ví dụ, thí dụ
보습학원Trung tâm bổ túc học
보육원Vườn trẻ ( nơi nhận nuôi nấng trẻ nhỏ không có Người chăm sóc)
보조가방Túi xách hỗ trợ
보조교사Gia sư
보충수업Tiết học bổ sung
복사기Máy copy
복습하다Luyện tập
복학생Sinh viên học lại (ngưng học một thời gian vì lý do nào đó)
본교Ngôi trường chính
볼펜Bút bi
부교수Phó giáo sư
부전공Chuyên ngành phụ
부총장Phó hiệu trưởng
분교Trường chi nhánh
분필Viết lông ghi bảng
불량학생Học sinh cá biệt
불합격Thi trước
비교육적Không truyền thụ, không hướng dẫn
비디오Video
사교육비Phí giáo dục ( phụ huynh lo liệu)
사립대학Đại học dân lập
사립대학Trường cao đẳng dân lập
사무실Văn phòng
사물함Nơi bảo quản đồ cá nhân (dùng trong trường hơp quân đội)
사범대학Đại học sư phạm
사범대학Trường cao đẳng sư phạm
사서교사Người quản lý thư viện
사지선다형Kiểu thi trắc nghiệm chọn một trong bốn
사학년Naêm thöù 4
사회교육원Viện giáo dục xã hội
산업대학Trường cao đẳng công nghiệp
삼학년Năm thứ 3
상급생Sinh viên đàn anh, đàn chị
상담교사Giáo viên tư vấn
상아탑Tháp ngà
상장Bằng khen, bằng danh dự
새내기Sinh viên mới nhập học
생활관Nơi sinh họat của sinh viên ( kí túc xá)
생활기록부Sổ lưu sinh hoạt
석사Thạc sĩ
석차Địa vị cao sang
선배Người học khoá trước
선생님Giáo vieân
성교육Giáo dục giới tính
성적Tính cách
성적표Bảng thành tích, bảng điểm
소풍Đi picnic
수능시험Bài thi môn toán
수료증Bằng tốt nghiệp
수업료Phí học
수업시간Thời gian học, Giôø học
수제자Học sinh ưu tú
수학Môn toán
수학능력시험Bài thi kiểm tra năng lực môn toán
수학여행Du lịch ngoại khóa ( giúp cho học sinh học hỏi thực tế)
수험생Thí sinh (dự thi)
수험표Phiếu dự thi
숙제Bài tập
스승의 날Ngày mừng nhà giáo
시간표Thời khóa biểu
시청각교육Giáo dục nghe nhìn(thị thính giác)
시청각실Phòng nghe nhìn
시험Thi
시험감독Giám thị canh thi
시험지Giấy thi
신발주머니Túi đựng giày
신입생sinh viên mới nhập hoc
실습Thực tập
실험Thí nghiệm
실험실Phòng thí nghiệm
아동교육Giáo dục nhi đồng
알림장Bảng thông báo
액정프로젝터Đề án chất trung tính
야외수업Lớp học dã ngoại
야학Lớp học vào ban đêm
양호실Phòng y tế ( trong trường hoặc công sở)
어린이 집Nhà trẻ
어학실습실Phòng luyện tập ngôn ngữ học
어학연수Nghiên cứu sinh (ngôn ngữ học)
여대Ñaïi học nöõ
여름방학Nghæ hè
여학생Sinh viên nữ
역사Lòch söû
연구생Nghiên cứu sinh
연구실Phòng nghiên cứu
연수Nghiên cứu, trải nghiệm thực tế
연필Buùt chì
열등생Học sinh yếu kém
영어Tiếng Anh
영재교육Giáo dục anh tài
예습하다Luyện tập
외국어고등학교Trường trung học phổ thông ngoại ngữ
외대Đại học ngoại ngữ
우등상Phần thưởng ưu tú
우등생Sinh viên ưu tú
운동장Sân vận động
원생Nguyên sinh
원장Viện trưởng
유급Lưu cấp, lưu ban
유아원Viện nuôi dưỡng chăm sóc trẻ thơ
유치원Mẫu giáo
유치원Trường mẫu giáo
유학생Sinh viên du học
유학하다Đi du học
유학하다Du học
육군사관학교Trường lục quân sĩ quan
육성회비Hội phí đóng cho trường giúp trong việc điều hành trường
은사Ân sư
음악대학Đại học nhạc
응시자Người ứng thi
의과대학Đại học y học
의대Đại học y
의자Ghế ngồi
이 학년Naêm thöù 2
이름표Phiếu tên
이사장Giám đốc chính
익히다Thuần thuộc, chín muồi
인솔교사Giáo viên chỉ đạo, chỉ huy
일학년Năm thứ 1
입학금Phí nhập học
입학시험Thi nhập học
입학식Lễ nhập học
자습서Tư liệu tự bản thân mình làm ra để luyện tập
자연대학Đại học tự nhiên
자율학습Luyện tập tự do
자퇴Tự động nghỉ việc
장학금Học bổng
장학사Thanh tra học đường
재교육Tái giáo dục
재수생Sinh viên thi lại, học lại
재활교육Giáo dục phục hồi( tình trạng thể chất yếu)
전공Chuyên ngành
전공하다Chuyên môn
전과Trọn khóa học, chuyển ngành
전담교사Giáo viên chiụ trách nhiệm toàn bộ
전문대학Trường cao đẳng
전인교육Giáo dục phát triển toàn diện, hài hòa nhân cách
전임강사Giáo viên tiền nhiệm
전학Sự chuyển trường
전학생Sinh viên chuyển trường
점수Điểm số
점수Điểm
정근상Siêng năng chuyên cần không vắng ngày nào
정보산업고등학교Trường trung học phổ thông thông tin công nghiệp
정학Đình chỉ học
제적Xóa tên đăng kí (ở sổ học bạ)
조기졸업Tốt nghiệp sớm ( của sinh viên xuất sắc)
조장Tổ trưởng
졸업생Sinh viên tốt nghiệp
졸업식Lễ tốt nghiệp
졸업여행Du lịch mừng tốt nghiệp
졸업장Bằng tốt nghiệp
졸업증명서Giấy chứng nhận tốt nghiệp
졸업증Bằng tốt nghiệp
졸업하다Tốt nghiêp
종강Tổng giảng
종례Tổng lễ
종합대학Trường đại học tổng hợp
주관식Tính chủ quan
주임교사Giáo viên chủ nhiệm
중등학교Trường trung học cơ sở kết hợp với trung học phổ thông
중퇴Bỏ học giữa chừng
중학교Cấp 2
지각Trễ giờ học
지도교수Giáo sư chỉ đạo( giám sát lúc làm bài luận văn tốt nghiệp)
지리학Địa lý
지우개Cục tẩy
지진아Đứa trẻ kém, chậm phát triển
지침서Sách hướng dẫn
직업교육Giáo dục hướng nghiệp
진도표Biểu đồ tiến triển
차석Vị trí, chức vụ kế tiếp, người phụ tá
참고서Tài liệu tham khảo
채점Đánh dấu, phân loại
Sách
책가방Caëp sách
책받침Giá đỡ sách
책상Bàn học
책장Tủ sách, kệ sách
청소도구Dụng cụ dọn vệ sinh
체벌Sự hành hạ, ngựợc đãi thân xác
체육관Phòng tập thể dục
초등학교Caáp 1
총장Hiệu trưởng
출석Có mặt (trong buổi học)
출석부Sổ điểm danh
출제Đặt câu hỏi ( cho kì thi)
칠판Bảng đen
컴퓨터Máy vi tính
탁아소Nhà trẻ bán trú
탁아소Nhà trẻ
탁자Cái bàn
토론Thảo luận
퇴화Thoái hóa, giảm sút
특수교육Giáo dục cá biệt, có tính chất riêng
특수학교Trường học đặc biệt( giáo dục chuyên về lĩnh vực nào đó)
편입생Sinh viên được kết nạp
평가Đánh giá
평점Điểm thi, điểm chuẩn
폐교Đóng cửa trường
필기도구Dụng cụ để viết
필통Giá cắm bút
학과Khoa
학과사무실Văn phòng khoa
학교Trường học
학교에 가다Tới trường
학급Cấp học
학기Học kì
학년Năm học
학력Học lực
학번Mã số sinh viên
학벌Hội học sinh
학보사무실Văn phòng báo chí ( tại trường)
학부장Trưởng một khoa lớn (gồm nhiều ngành bên trong)
학비Học phí
학사Cử nhân
학사일정Sự ấn định cử nhân
학생Học sinh
학생식당Căn tin trường
학생증Thẻ sinh viên
학생회Hội sinh viên
학술답사Trả lời về khoa học kĩ thuật
학습서Bảng luyện tập
학업Thành tích học tập
학용품Dụng cụ học tập
학원생Học viên
학원폭력Bạo lực học đường
학위Học vị
학위수여식Lễ lãnh văn bằng
학장Chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
학적부Sổ đăng kí nhập học
학점Điểm số
한국어과Khoa tiếng Hàn
합격Thi ñoã
합격하다Đậu, đỗ
해군사관학교Học viện hải quân sĩ quan
현장학습Luyện tập tại hiện trường
화학Môn hóa
환등기Máy chiếu phim dương bản
후배Người học khoá sau
휴가Kì nghỉ
휴강Nghỉ giảng, không có bài giảng trong ngày
휴게실Phòng nghỉ giải lao
휴학Thôi, tạm ngưng học
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

7 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Tiểu Tống
Tiểu Tống
4 tháng cách đây

ui nhiều từ vựng hữu dụng quá ạ

Tôn
Tôn
4 tháng cách đây

Bổ ích lắm ạ

Lunas
Lunas
4 tháng cách đây

Tuyệt vời quá

Nhữ Tuân
Nhữ Tuân
4 tháng cách đây

nhiều từ vựng hay quá ạ

Hằng
Hằng
3 tháng cách đây

Hữu ích lắm ạ

nitran
nitran
3 tháng cách đây

Bổ ích quá ạ

nitran
nitran
2 tháng cách đây

nhiều từ vựng bổ ích quá ạ

7
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x