Tìm hiểu về từ 연극

(1) 연극( Danh từ)  [배우가 무대에서 정해진 내용을 말과 행동으로 보이는 예술] phim ảnh, rạp phim, vở kịch

  1. 상업적 연극: vở kịch mang tính thương mại
  2. 실험적 연극: vở kịch mang tính thử nghiệm
  3. 서투른 연극:  vở kịch xa lạ
  4. 진솔한 연극: vở kịch chân thực
  5. 부조리 연극: vở kịch phi lý
  6. 서양 연극: vở kịch của phương Tây
  7. 신파 연극: vở kịch theo trường phái mới
  8. 정통 연극: vở kịch chính thống
  9. 한국 연극: kịch Hàn Quốc
  10. 현대 연극: kịch hiện đại
  11. 연극 공동체: cộng đồng yêu kịch
  12. 연극 놀이: trò diễn kịch
  13. 연극 동호인: người cùng nhóm diễn kịch
  14. 연극 마당: sân khấu kịch
  15. 연극 무대: sân khấu kịch
  16. 연극 예술: nghệ thuật kịch
  17. 연극 작품: tác phẩm kịch
  18. 연극 잔치: bữa tiệc diễn kịch
  19. 연극 제작: sản xuất kịch
  20. 연극 준비: chuẩn bị diễn kịch
  21. 연극 티켓: vé xem kịch
  22. 연극 평론가: nhà phê bình kịch
  23. 연극 행위: hành động diễn kịch
  24. 연극 협회: hiệp hội kịch
  25. 연극 형식: hình thức diễn kịch
  26. 연극 활동: hoạt động diễn kịch
  27. 연극이 끝나다: vở kịch kết thúc
  28. 연극이 나오다: vở kịch bắt đầu
  29. 연극이 되다:  tạo thành vở kịch
  30. 연극이 시작되다: vở kịch bắt đầu
  31. 연극을 공연하다: biểu diễn kịch
  32. 연극을 관람하다: xem kịch
  33. 연극을 벌이다: diễn kịch
  34. 연극을 보다: xem kịch
  35. 연극을 이해하다: hiểu vở kịch
  36. 연극을 접하다: tiếp cận với vở kịch
  37. 연극에 관심이 있다: quan tâm đến kịch
  38. 연극에 눈 뜨게 되다: chăm chú vào kịch
  39. 연극에 매료되다: mê mẩn kịch
  40. 연극에 미치다: say mê kịch
  41. 연극에 빠져들다: chìm đắm vào kịch
  42. 연극에 참여하다: tham gia vào vở kịch
  43. 연극에 출연하다: xuất hiện trong vở kịch

예문:

  • 나는 학예회에서 연극을 할 때 원숭이 역할을 했다.

Tôi đã đóng vai khỉ trong vở kịch trong buổi biểu diễn văn nghệ.

  • 노래와 연극이 끝나고 막이 내리자 관객들이 박수를 치기 시작했다.

Khán giả bắt đầu vỗ tay khi màn trình diễn kết thúc.

  • 저렴한 티켓으로 다양한 연극을 골라 볼 수 있는 연극 축제가 개막되었다.

Lễ hội kịch đã được khai mạc, nơi bạn có thể lựa chọn các vở kịch đa dạng với giá vé rẻ.

  • 신세대의 상상력과 재기를 바탕으로 한신세대 연극이 몰려오고 있다.

Các vở kịch thế hệ mới dựa trên trí tưởng tượng và sự hồi sinh của thế hệ mới đang đến gần.

(2) 연극( Danh từ) [남을 속이기 위하여 꾸며낸 행동] giả vờ, giả bộ, diễn kịch, lừa đảo

  1. 연극을 꾸미다: diễn kịch
  2. 연극을 벌이다: diễn kịch
  3. 연극에 넘어가다: chuyển sang diễn kịch lừa gạt ai đó
  4. 연극에 속다: bị lừa

예문:

  • 연극인데 못할 것 뭐냐? 

Có cái gì mà không diễn kịch không?

  • 그것은 김 씨가 그 땅을 팔기 위하여 꾸민 연극이었다.

Đó là một vở kịch của ông Kim để bán mảnh đất đó.

  • 오늘 낮에 사무실에서 곽 씨 아저씨가 한 것은 모두 가짜예요. 선생님 앞에서 벌인 연극이란 말이에요.

Tất cả những gì ông Kwak làm trong văn phòng sáng hôm nay đều là giả mạo. Đó chỉ là một vở kịch trước mặt giáo viên mà thôi.

________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
WEB: https://kanata.edu.vn
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x